Tìm kiếm

Gía dịch vụ
Ngày cập nhật 01/07/2016
STT Mã dùng chung (QĐ5084) Mã dịch vụ 43 Tên dịch vụ 43 Tuyến Loại TT50 Giá dịch vụ
1 50.01.0001 1,1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ C T3  
2 50.01.0003 1,3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ C T2  
3 50.01.0005 1,5 Làm test phục hồi máu mao mạch D T3  
4 50.01.0006 1,6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên D T3  
5 50.01.0010 1,1 Chăm sóc catheter tĩnh mạch C    
6 50.01.0015 1,15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm C T3  
7 50.01.0018 1,18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1  
8 50.01.0028 1,28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ D T3  
9 50.01.0032 1,32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C T2  
10 50.01.0034 1,34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện C T1  
11 50.01.0035 1,35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc C T1  
12 50.01.0039 1,39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ C T1  
13 50.01.0045 1,45 Dùng thuốc chống đông C T2  
14 50.01.0051 1,51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ D T1  
15 50.01.0053 1,53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D T3  
16 50.01.0054 1,54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) D T3  
17 50.01.0055 1,55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) C T2  
18 50.01.0056 1,56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) C T3  
19 50.01.0057 1,57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) D T3  
20 50.01.0058 1,58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) D T3  
21 50.01.0059 1,59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) D T2  
22 50.01.0060 1,6 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) D T2  
23 50.01.0061 1,61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) D T2  
24 50.01.0062 1,62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ D T2  
25 50.01.0063 1,63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) C T2  
26 50.01.0064 1,64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em D T1  
27 50.01.0065 1,65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2  
28 50.01.0066 1,66 Đặt ống nội khí quản C T1  
29 50.01.0072 1,72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp C T1  
30 50.01.0074 1,74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở C T1  
31 50.01.0075 1,75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) C    
32 50.01.0076 1,76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) C    
33 50.01.0077 1,77 Thay ống nội khí quản C T1  
34 50.01.0078 1,78 Rút ống nội khí quản C T3  
35 50.01.0079 1,79 Rút canuyn khí quản C T3  
36 50.01.0081 1,81 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter D T2  
37 50.01.0085 1,85 Vận động trị liệu hô hấp C T2  
38 50.01.0088 1,88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù C T2  
39 50.01.0094 1,94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ C T1  
40 50.01.0095 1,95 Mở màng phổi cấp cứu C T1  
41 50.01.0096 1,96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca C T1  
42 50.01.0128 1,128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ C T1  
43 50.01.0129 1,129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ C T1  
44 50.01.0130 1,13 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ C T1  
45 50.01.0132 1,132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ C T1  
46 50.01.0144 1,144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển C T2  
47 50.01.0147 1,147 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ C T2  
48 50.01.0151 1,151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP C T2  
49 50.01.0159 1,159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao C T1  
50 50.01.0160 1,16 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D T3  
51 50.01.0161 1,161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2  
52 50.01.0162 1,162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ C T1  
53 50.01.0166 1,166 Vận động trị liệu bàng quang C T3  
54 50.01.0170 1,17 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ C T2  
55 50.01.0171 1,171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ C T2  
56 50.01.0213 1,213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ C    
57 50.01.0214 1,214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ C    
58 50.01.0215 1,215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa D T2  
59 50.01.0220 1,22 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) C T1  
60 50.01.0222 1,222 Thụt giữ D T3  
61 50.01.0224 1,224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) D T3  
62 50.01.0225 1,225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) D T3  
63 50.01.0227 1,227 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ C T3  
64 50.01.0228 1,228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) D T3  
65 50.01.0229 1,229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ D    
66 50.01.0230 1,23 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ C    
67 50.01.0233 1,233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch C T1  
68 50.01.0234 1,234 Nội soi trực tràng cấp cứu C    
69 50.01.0235 1,235 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm C T2  
70 50.01.0236 1,236 Nội soi đại tràng cầm máu C T1  
71 50.01.0239 1,239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C T2  
72 50.01.0240 1,24 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2  
73 50.01.0241 1,241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ C T2  
74 50.01.0245 1,245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử C    
75 50.01.0247 1,247 Hạ thân nhiệt chỉ huy C T1  
76 50.01.0248 1,248 Nâng thân nhiệt chỉ huy C T1  
77 50.01.0249 1,249 Giải stress cho người bệnh C    
78 50.01.0250 1,25 Kiểm soát đau trong cấp cứu C    
79 50.01.0251 1,251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) D    
80 50.01.0252 1,252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ D    
81 50.01.0253 1,253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn D T3  
82 50.01.0254 1,254 Truyền máu và các chế phẩm máu D    
83 50.01.0255 1,255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ C    
84 50.01.0256 1,256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch C T2  
85 50.01.0257 1,257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch C T2  
86 50.01.0258 1,258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ C    
87 50.01.0259 1,259 Rửa mắt tẩy độc C T1  
88 50.01.0260 1,26 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) C T3  
89 50.01.0261 1,261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) D T3  
90 50.01.0262 1,262 Gội đầu cho người bệnh tại giường D T3  
91 50.01.0263 1,263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh D T2  
92 50.01.0264 1,264 Tắm cho người bệnh tại giường D T3  
93 50.01.0265 1,265 Tắm tẩy độc cho người bệnh D T1  
94 50.01.0266 1,266 Xoa bóp phòng chống loét D    
95 50.01.0267 1,267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3  
96 50.01.0268 1,268 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ C T3  
97 50.01.0269 1,269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn D T3  
98 50.01.0270 1,27 Ga rô hoặc băng ép cầm máu D T2  
99 50.01.0272 1,272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ C T2  
100 50.01.0274 1,274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp C T1  
101 50.01.0275 1,275 Băng bó vết thương D    
102 50.01.0276 1,276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương D T3  
103 50.01.0277 1,277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng D T2  
104 50.01.0278 1,278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu D    
105 50.01.0279 1,279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng C T2  
106 50.01.0280 1,28 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy C T2  
107 50.01.0282 1,282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm C T3  
108 50.01.0283 1,283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm C T3  
109 50.01.0303 1,303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C T2  
110 50.01.0304 1,304 Chụp X quang cấp cứu tại giường C T2  
111 50.03.0028 3,28 Đặt catheter tĩnh mạch C T3  
112 50.03.0034 3,34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh C T1  
113 50.03.0045 3,45 Hạ huyết áp chỉ huy C T1  
114 50.03.0046 3,46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường C T2  
115 50.03.0047 3,47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường C T3  
116 50.03.0048 3,48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp C T3  
117 50.03.0049 3,49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch C T3  
118 50.03.0051 3,51 Ép tim ngoài lồng ngực D T1  
119 50.03.0075 3,75 Cai máy thở C T2  
120 50.03.0077 3,77 Đặt ống nội khí quản C T1  
121 50.03.0086 3,86 Dẫn lưu màng phổi liên tục C T2  
122 50.03.0087 3,87 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường C    
123 50.03.0093 3,93 Vận động trị liệu hô hấp C T2  
124 50.03.0094 3,94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu C T2  
125 50.03.0095 3,95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở C T1  
126 50.03.0097 3,97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu C T1  
127 50.03.0100 3,1 Rút catheter khí quản C T3  
128 50.03.0102 3,102 Chăm sóc lỗ mở khí quản C    
129 50.03.0103 3,103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù C T2  
130 50.03.0104 3,104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu D T1  
131 50.03.0105 3,105 Thổi ngạt D T2  
132 50.03.0106 3,106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2  
133 50.03.0107 3,107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) D T1  
134 50.03.0109 3,109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi D T3  
135 50.03.0111 3,111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) D T2  
136 50.03.0128 3,128 Bài niệu cưỡng bức C T2  
137 50.03.0132 3,132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang C T3  
138 50.03.0134 3,134 Hồi sức chống sốc D T1  
139 50.03.0137 3,137 Xử trí tăng áp lực nội sọ C T1  
140 50.03.0149 3,149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) C    
141 50.03.0150 3,15 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại D T2  
142 50.03.0151 3,151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu C    
143 50.03.0163 3,163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm C T1  
144 50.03.0171 3,171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C T3  
145 50.03.0172 3,172 Cho ăn qua ống thông dạ dày C T3  
146 50.03.0173 3,173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín C T2  
147 50.03.0175 3,175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày C T3  
148 50.03.0176 3,176 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng C T3  
149 50.03.0180 3,18 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên D    
150 50.03.0181 3,181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay D T3  
151 50.03.0185 3,185 Nâng thân nhiệt chủ động C T1  
152 50.03.0187 3,187 Kiểm soát đau trong cấp cứu C    
153 50.03.0188 3,188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh C T2  
154 50.03.0189 3,189 Chụp X quang cấp cứu tại giường C T2  
155 50.03.0190 3,19 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu C    
156 50.03.0192 3,192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng C T3  
157 50.03.0193 3,193 Truyền máu và các chế phẩm máu C    
158 50.03.0194 3,194 Tắm cho người bệnh tại giường D T3  
159 50.03.0195 3,195 Tắm tẩy độc cho người bệnh D T1  
160 50.03.0196 3,196 Gội đầu cho người bệnh tại giường D T3  
161 50.03.0197 3,197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh D T2  
162 50.03.0198 3,198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt D T3  
163 50.03.0199 3,199 Xoa bóp phòng chống loét D    
164 50.03.0200 3,2 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng D T2  
165 50.03.0201 3,201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương D T3  
166 50.03.0202 3,202 Băng bó vết thương D    
167 50.03.0203 3,203 Cầm máu (vết thương chảy máu) D    
168 50.03.0204 3,204 Vận chuyển  người bệnh an toàn D    
169 50.03.0205 3,205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy D T2  
170 50.03.0206 3,206 Định nhóm máu tại giường D    
171 50.03.0207 3,207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê D T3  
172 50.03.0208 3,208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn D T3  
173 50.03.0209 3,209 Truyền dịch vào tủy xương C    
174 50.03.0210 3,21 Tiêm truyền thuốc D    
175 50.03.0242 3,242 Liệu pháp thư giãn luyện tập C    
176 50.03.0257 3,257 Xử trí người bệnh kích động C    
177 50.03.0259 3,259 Xử trí người bệnh không ăn C    
178 50.03.0260 3,26 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần C    
179 50.03.0261 3,261 Liệu pháp tâm lý nhóm C    
180 50.03.0262 3,262 Liệu pháp tâm lý gia đình C    
181 50.03.0263 3,263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội C    
182 50.03.0264 3,264 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình C    
183 50.03.0265 3,265 Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần C    
184 50.03.0266 3,266 Liệu pháp giải thích hợp lý C    
185 50.03.0267 3,267 Liệu pháp lao động D    
186 50.03.0268 3,268 Cấp cứu người bệnh tự sát D    
187 50.03.0269 3,269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần D    
188 50.03.0419 3,419 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý C T1  
189 50.03.0774 3,774 Điều trị bằng tia hồng ngoại C    
190 50.03.0796 3,796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp C T3  
191 50.03.0809 3,809 Chườm lạnh D    
192 50.03.0811 3,811 Tập vận động có trợ giúp D T3  
193 50.03.0813 3,813 Xoa bóp D T3  
194 50.03.0816 3,816 Hướng dẫn người bệnh  ra vào xe lăn tay D    
195 50.03.0817 3,817 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi D    
196 50.03.0818 3,818 Sử dụng xe lăn D    
197 50.03.0819 3,819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm D T3  
198 50.03.0820 3,82 Tập vận động chủ động D    
199 50.03.0821 3,821 Tập vận động có kháng trở D T3  
200 50.03.0822 3,822 Tập vận động thụ động D T3  
201 50.03.0823 3,823 Đo tầm vận động khớp D    
202 50.03.0824 3,824 Đắp nóng D    
203 50.03.0825 3,825 Thử cơ bằng tay D    
204 50.03.0831 3,831 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay D T3  
205 50.03.0832 3,832 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa D T3  
206 50.03.0833 3,833 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ D T3  
207 50.03.0838 3,838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai D T3  
208 50.03.0846 3,846 Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não D    
209 50.03.0881 3,881 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên D T3  
210 50.03.0885 3,885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay D T3  
211 50.03.0886 3,886 Xoa bóp lưng, chân D T3  
212 50.03.0887 3,887 Xoa bóp D T3  
213 50.03.0888 3,888 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa D T3  
214 50.03.0889 3,889 Tập do cứng khớp D T3  
215 50.03.0890 3,89 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người, liệt các chi,tổn thương hệ vận động D T3  
216 50.03.0891 3,891 Tập do liệt thần kinh trung ương D T3  
217 50.03.0892 3,892 Tập vận động đoạn chi 30 phút D T3  
218 50.03.0893 3,893 Tập vận động đoạn chi 15 phút D T3  
219 50.03.0894 3,894 Tập vận động toàn thân 30 phút D T3  
220 50.03.0895 3,895 Tập vận động toàn thân 15 phút D T3  
221 50.03.0896 3,896 Tập vận động cột sống D T3  
222 50.03.0900 3,9 Tập vận động tại giường D T3  
223 50.03.0901 3,901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi D    
224 50.03.0903 3,903 Tập với xe đạp tập D    
225 50.03.0904 3,904 Tập với xe lăn D    
226 50.03.0977 3,977 Khung tập đi C    
227 50.03.0978 3,978 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay C    
228 50.03.0979 3,979 Dụng cụ tập cổ chân C    
229 50.03.0980 3,98 Dụng cụ tập khớp cổ tay C    
230 50.03.0981 3,981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi C    
231 50.03.0982 3,982 Xe đạp C    
232 50.03.0983 3,983 Nạng nách D    
233 50.03.0984 3,984 Nạng khuỷu D    
234 50.03.0985 3,985 Gậy tập D    
235 50.03.0986 3,986 Nẹp khớp gối D    
236 50.03.0987 3,987 Máng đỡ bàn tay D    
237 50.03.0988 3,988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay D    
238 50.03.1372 3,1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ C T2  
239 50.03.1373 3,1373 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol C    
240 50.03.1376 3,1376 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp C T2  
241 50.03.1377 3,1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy C T2  
242 50.03.1378 3,1378 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại C T2  
243 50.03.1380 3,138 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó C T2  
244 50.03.1384 3,1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày C    
245 50.03.1385 3,1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda C    
246 50.03.1386 3,1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp C T2  
247 50.03.1387 3,1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill C T2  
248 50.03.1388 3,1388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn C TDB  
249 50.03.1389 3,1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy C T1  
250 50.03.1390 3,139 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu C    
251 50.03.1391 3,1391 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê C T1  
252 50.03.1392 3,1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê C TDB  
253 50.03.1393 3,1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ C    
254 50.03.1394 3,1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm C T1  
255 50.03.1395 3,1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ C T2  
256 50.03.1396 3,1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương C T1  
257 50.03.1397 3,1397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản C    
258 50.03.1398 3,1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy C T3  
259 50.03.1399 3,1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 C    
260 50.03.1400 3,14 Kỹ thuật theo dõi et CO2 C T3  
261 50.03.1401 3,1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn C T2  
262 50.03.1402 3,1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy C T3  
263 50.03.1403 3,1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy C    
264 50.03.1404 3,1404 Thử nhóm máu trước truyền máu C    
265 50.03.1405 3,1405 Truyền dịch thường quy C    
266 50.03.1406 3,1406 Truyền máu thường quy C    
267 50.03.1407 3,1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em C T3  
268 50.03.1408 3,1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công C T3  
269 50.03.1409 3,1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc C    
270 50.03.1410 3,141 Kỹ thuật truyền máu trong sốc C    
271 50.03.1411 3,1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp C T1  
272 50.03.1412 3,1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim C T1  
273 50.03.1413 3,1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở C T1  
274 50.03.1414 3,1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong C T1  
275 50.03.1415 3,1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài C T3  
276 50.03.1416 3,1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi C T3  
277 50.03.1417 3,1417 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa C T2  
278 50.03.1418 3,1418 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên C T2  
279 50.03.1419 3,1419 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa C T2  
280 50.03.1420 3,142 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên C T2  
281 50.03.1421 3,1421 Kỹ thuật gây tê đám  rối cánh tay đường trên xương đòn C T2  
282 50.03.1422 3,1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang C T2  
283 50.03.1423 3,1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách C T2  
284 50.03.1424 3,1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông C T2  
285 50.03.1425 3,1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu C T2  
286 50.03.1426 3,1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay C T2  
287 50.03.1427 3,1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay C T2  
288 50.03.1428 3,1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to C T2  
289 50.03.1429 3,1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 C T1  
290 50.03.1430 3,143 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối C T1  
291 50.03.1431 3,1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân C T2  
292 50.03.1432 3,1432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên C    
293 50.03.1433 3,1433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng C    
294 50.03.1434 3,1434 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần C    
295 50.03.1435 3,1435 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa C    
296 50.03.1436 3,1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn C P2  
297 50.03.1437 3,1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu C    
298 50.03.1438 3,1438 GMHS phẫu thuật chi trên C    
299 50.03.1439 3,1439 GMHS phẫu thuật chi dưới C    
300 50.03.1440 3,144 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn C    
301 50.03.1441 3,1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ C    
302 50.03.1442 3,1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ C    
303 50.03.1443 3,1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng C P2  
304 50.03.1444 3,1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em C P2  
305 50.03.1445 3,1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em C    
306 50.03.1446 3,1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em C    
307 50.03.1447 3,1447 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản C TDB  
308 50.03.1448 3,1448 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương C    
309 50.03.1449 3,1449 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da C T3  
310 50.03.1450 3,145 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật C    
311 50.03.1451 3,1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS C    
312 50.03.1452 3,1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1  
313 50.03.1453 3,1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường C T3  
314 50.03.1454 3,1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3  
315 50.03.1455 3,1455 Theo dõi HA liên tục tại giường C T3  
316 50.03.1456 3,1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường C T3  
317 50.03.1457 3,1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời C T1  
318 50.03.1458 3,1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch C    
319 50.03.1459 3,1459 Chăm sóc catheter động mạch C    
320 50.03.1460 3,146 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau C TDB  
321 50.03.1461 3,1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản C P2  
322 50.03.1462 3,1462 Thở oxy gọng kính C T3  
323 50.03.1463 3,1463 Thở oxy qua mặt nạ C T2  
324 50.03.1464 3,1464 Thở oxy qua ống chữ T C T2  
325 50.03.1465 3,1465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng C    
326 50.03.1466 3,1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày C    
327 50.03.1467 3,1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật C    
328 50.03.1468 3,1468 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương C    
329 50.03.1469 3,1469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa C    
330 50.03.1470 3,147 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) C    
331 50.03.1659 3,1659 Cắt bỏ chắp có bọc C T1  
332 50.03.1661 3,1661 Chích dẫn lưu túi lệ C P3  
333 50.03.1696 3,1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) C T3  
334 50.03.1697 3,1697 Bóc giả mạc C T3  
335 50.03.1698 3,1698 Rạch áp xe mi C T2  
336 50.03.1704 3,1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D T1  
337 50.03.1705 3,1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày D    
338 50.03.2188 3,2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở C P2  
339 50.03.2261 3,2261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ C    
340 50.03.2330 3,233 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi C T1  
341 50.03.2353 3,2353 Tiêm xơ điều trị trĩ C T1  
342 50.03.2359 3,2359 Nong hậu môn C T3  
343 50.03.2535 3,2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm C P2  
344 50.03.2536 3,2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C P1  
345 50.03.2537 3,2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C P2  
346 50.03.2538 3,2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm C P1  
347 50.03.2614 3,2614 Cắt polyp mũi C P2  
348 50.03.2766 3,2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm C P2  
349 50.03.2768 3,2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) C P3  
350 50.03.2769 3,2769 Cắt u bao gân C P2  
351 50.03.2770 3,277 Cắt u xương sụn lành tính C P2  
352 50.03.3082 3,3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu C P3  
353 50.03.3221 3,3221 Thắt các động mạch ngoại vi C P1  
354 50.03.3265 3,3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản D T1  
355 50.03.3329 3,3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già C P2  
356 50.03.3376 3,3376 Thắt trĩ độ 1, 2 C T1  
357 50.03.3403 3,3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần C P2  
358 50.03.3404 3,3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn C P3  
359 50.03.3407 3,3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản C P3  
360 50.03.3533 3,3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2  
361 50.03.3550 3,355 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt C P1  
362 50.03.3600 3,36 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu C P2  
363 50.03.3603 3,3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C P2  
364 50.03.3756 3,3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống D P3  
365 50.03.3822 3,3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể C P2  
366 50.03.3823 3,3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể C P2  
367 50.03.3837 3,3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm C T1  
368 50.03.3840 3,384 Nắn, bó bột gãy xương đòn C T3  
369 50.03.3877 3,3877 Nẹp bột các loại, không nắn D T3  
370 50.03.3898 3,3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu C T2  
371 50.03.3899 3,3899 Mở cửa sổ xương C P2  
372 50.03.3902 3,3902 Phẫu thuật vết thương khớp C P1  
373 50.03.3903 3,3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động C P2  
374 50.03.3904 3,3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi C P1  
375 50.03.3911 3,3911 Thay băng, cắt chỉ D T2  
376 50.02.0001 2,1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2  
377 50.02.0004 2,4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) D    
378 50.02.0007 2,7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2  
379 50.02.0010 2,1 Chọc tháo dịch màng phổi D T3  
380 50.02.0028 2,28 Kỹ thuật ho có điều khiển D T3  
381 50.02.0029 2,29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành D T3  
382 50.02.0030 2,3 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương C T3  
383 50.02.0031 2,31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế D T3  
384 50.02.0033 2,33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm C    
385 50.02.0060 2,6 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút C    
386 50.02.0097 2,97 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc C    
387 50.02.0121 2,121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh C T2  
391 50.02.0163 2,163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C T2  
399 50.02.0177 2,177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2  
400 50.02.0195 2,195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ C    
401 50.02.0243 2,243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3  
402 50.02.0254 2,254 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê C T1  
403 50.02.0337 2,337 Thụt thuốc qua đường hậu môn D T3  
404 50.08.0149 8,149 Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu C T1  
405 50.08.0259 8,259 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy C T1  
406 50.08.0308 8,308 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá D T2  
407 50.08.0309 8,309 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu D T2  
408 50.08.0368 8,368 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy D T2  
409 50.08.0369 8,369 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá D T2  
410 50.08.0370 8,37 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu D T2  
411 50.08.0403 8,403 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu D T2  
430 50.17.0031 17,31 Tập nằm đúng tư thế  cho người bệnh liệt nửa người D T3  
431 50.17.0032 17,32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy D T3  
432 50.17.0035 17,35 Tập lăn trở khi nằm D    
433 50.17.0036 17,36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi D T3  
434 50.17.0038 17,38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng D T3  
435 50.17.0040 17,4 Tập dáng đi D T3  
438 50.17.0057 17,57 Tập kéo dãn D T3  
439 50.17.0074 17,74 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) D    
440 50.17.0076 17,76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực D T3  
441 50.17.0077 17,77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế D T3  
442 50.17.0082 17,82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay D T3  
443 50.17.0083 17,83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân D T3  
444 50.17.0084 17,84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình D T3  
445 50.17.0089 17,89 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình D T3  
449 50.17.0096 17,96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay D T3  
453 50.17.0100 17,1 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) D T3  
454 50.17.0101 17,101 Tập điều hòa cảm giác D T3  
455 50.17.0103 17,103 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi D T3  
458 50.17.0107 17,107 Tập phát âm D T3  
472 50.17.0127 17,127 Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi D T2  
473 50.27.0075 27,75 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi C P1  
474 50.27.0187 27,187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa C P2  
475 50.27.0188 27,188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng C P2  
476 50.27.0190 27,19 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng C P1  
477 50.27.0191 27,191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa C P1  
478 50.27.0274 27,274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da C P1  
479 50.27.0368 27,368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ C P3  
480 50.12.0068 12,68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C P1  
481 50.12.0070 12,7 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C P2  
482 50.12.0071 12,71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm C P2  
483 50.12.0092 12,92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2  
484 50.12.0162 12,162 Cắt polyp mũi C P2  
485 50.12.0261 12,261 Cắt u sùi đầu miệng sáo C P3  
486 50.12.0265 12,265 Cắt u lành dương vật C P2  
487 50.12.0279 12,279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C T1  
488 50.12.0282 12,282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản C P2  
489 50.12.0285 12,285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung C P1  
490 50.15.0047 15,47 Cắt bỏ vành tai thừa C P3  
491 50.15.0048 15,48 Đặt ống thông khí màng nhĩ C P3  
492 50.15.0051 15,51 Khâu vết rách vành tai C T3  
493 50.15.0053 15,53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C P3  
494 50.15.0055 15,55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê C T1  
495 50.15.0057 15,57 Chích nhọt ống tai ngoài D T2  
496 50.15.0080 15,8 Cắt Polyp mũi C P2  
497 50.15.0130 15,13 Đốt điện cuốn mũi dưới C T2  
498 50.15.0138 15,138 Chọc rửa xoang hàm C T2  
499 50.15.0140 15,14 Nhét bấc mũi sau C T2  
500 50.15.0145 15,145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) D T3  
501 50.15.0146 15,146 Rút meche, rút merocel hốc mũi D T3  
502 50.15.0147 15,147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ D T3  
503 50.15.0149 15,149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2  
504 50.15.0153 15,153 Nạo VA C T1  
505 50.15.0194 15,194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng C P2  
506 50.15.0195 15,195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má C P3  
507 50.15.0204 15,204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng C P3  
508 50.15.0206 15,206 Chích áp xe sàn miệng C T1  
509 50.15.0208 15,208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA C T2  
510 50.15.0209 15,209 Cắt phanh lưỡi C T2  
511 50.15.0214 15,214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng C P3  
512 50.15.0219 15,219 Đặt nội khí quản C T1  
513 50.15.0221 15,221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp D TDB  
514 50.15.0224 15,224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản C P3  
515 50.15.0299 15,299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ C P3  
516 50.15.0301 15,301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1  
517 50.15.0302 15,302 Cắt chỉ sau phẫu thuật D    
518 50.15.0303 15,303 Thay băng vết mổ D T3  
519 50.15.0304 15,304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D T3  
520 50.16.0041 16,41 Điều trị viêm quanh răng C T1  
521 50.16.0042 16,42 Chích áp xe lợi D T1  
522 50.16.0043 16,43 Lấy cao răng D T1  
523 50.16.0057 16,57 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi C T3  
524 50.16.0083 16,83 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt C T3  
525 50.16.0084 16,84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) D T3  
526 50.16.0203 16,203 Nhổ răng vĩnh viễn C P3  
527 50.16.0204 16,204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1  
528 50.16.0205 16,205 Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1  
529 50.16.0206 16,206 Nhổ răng thừa C T1  
530 50.16.0213 16,213 Cắt lợi xơ cho răng mọc C P3  
531 50.16.0221 16,221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp C T1  
532 50.16.0227 16,227 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement D T1  
533 50.16.0228 16,228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt C T2  
534 50.16.0229 16,229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor C TDB  
535 50.16.0231 16,231 Lấy tuỷ buồng răng sữa C P3  
536 50.16.0233 16,233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit C P3  
537 50.16.0234 16,234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA C P3  
538 50.16.0238 16,238 Nhổ răng sữa D T1  
539 50.16.0239 16,239 Nhổ chân răng sữa D T1  
540 50.16.0240 16,24 Chích Apxe lợi trẻ em D T1  
541 50.16.0241 16,241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) D T1  
542 50.16.0299 16,299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt C P2  
543 50.16.0300 16,3 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt C TDB  
544 50.16.0301 16,301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt D P3  
545 50.16.0315 16,315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên C T1  
546 50.16.0334 16,334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt C P2  
547 50.16.0338 16,338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt C T2  
548 50.16.0340 16,34 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp C P3  
549 50.14.0167 14,167 Cắt bỏ chắp có bọc C T1  
550 50.14.0169 14,169 Chích dẫn lưu túi lệ C P3  
551 50.14.0170 14,17 Phẫu thuật lác người lớn C P3  
552 50.14.0208 14,208 Thay băng vô khuẩn D T2  
553 50.14.0209 14,209 Tra thuốc nhỏ mắt D    
554 50.14.0212 14,212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D T1  
555 50.14.0214 14,214 Bóc giả mạc C T3  
556 50.14.0219 14,219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C T2  
557 50.14.0222 14,222 Theo dõi nhãnáp 3 ngày D    
558 50.14.0223 14,223 Khám lâm sàng mắt D    
559 50.14.0260 14,26 Đo thị lực D    
560 50.14.0261 14,261 Thử kính C    
561 50.11.0011 11,11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu C T2  
562 50.11.0012 11,12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da C T3  
563 50.11.0013 11,13 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông D T3  
564 50.11.0014 11,14 Gây mê thay băng bỏng C    
565 50.11.0015 11,15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép C T1  
566 50.11.0016 11,16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu D T3  
567 50.11.0077 11,77 Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng D T3  
568 50.11.0079 11,79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt D T2  
569 50.11.0080 11,8 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng D T2  
570 50.11.0081 11,81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng D T2  
571 50.11.0082 11,82 Sơ cấp cứu bỏng acid D T2  
572 50.11.0083 11,83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện D T2  
573 50.11.0084 11,84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng C T1  
574 50.11.0085 11,85 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp C T1  
575 50.11.0086 11,86 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa C T1  
576 50.11.0089 11,89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng D T3  
577 50.11.0090 11,9 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng C T2  
578 50.11.0097 11,97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng C T2  
579 50.11.0102 11,102 Khám di chứng bỏng C T3  
580 50.11.0122 11,122 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng C T3  
581 50.11.0128 11,128 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng C T2  
582 50.11.0130 11,13 Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể C T2  
583 50.11.0131 11,131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng C T3  
584 50.04.0039 4,39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C P2  
585 50.04.0040 4,4 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C P2  
586 50.04.0041 4,41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C P2  
1070 50.13.0185 13,185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh C T2  
1071 50.13.0186 13,186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy C T1  
1080 50.13.0225 13,225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) C T2  
1081 50.13.0226 13,226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) C T3  
1082 50.13.0227 13,227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) C T1  
1083 50.13.0228 13,228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung D T3  
1084 50.13.0240 13,24 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ C P2  
1085 50.10.0172 10,172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D P1  
1086 50.10.0278 10,278 Phẫu thuật cắt u thành ngực C P2  
1087 50.10.0288 10,288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C P2  
1088 50.10.0318 10,318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C TDB  
1089 50.10.0319 10,319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P1  
1090 50.10.0353 10,353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C T1  
1091 50.10.0356 10,356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2  
1092 50.10.0357 10,357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2  
1093 50.10.0359 10,359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C P3  
1094 50.10.0371 10,371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu C P1  
1095 50.10.0408 10,408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C P3  
1096 50.10.0409 10,409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) C P1  
1097 50.10.0410 10,41 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C P3  
1098 50.10.0411 10,411 Cắt hẹp bao quy đầu D P3  
1099 50.10.0412 10,412 Mở rộng lỗ sáo D P3  
1100 50.10.0453 10,453 Nối vị tràng C P3  
1101 50.10.0482 10,482 Tháo xoắn ruột non C P2  
1102 50.10.0483 10,483 Tháo lồng ruột non C P2  
1103 50.10.0511 10,511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C P2  
1104 50.10.0565 10,565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn C P2  
1105 50.10.0566 10,566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) C P3  
1106 50.10.0567 10,567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) C P2  
1107 50.10.0569 10,569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn C P1  
1108 50.10.0573 10,573 Các phẫu thuật hậu môn khác C P2  
1109 50.10.0697 10,697 Phẫu thuật cắt u thành bụng C P1  
1110 50.10.0698 10,698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C P1  
1111 50.10.0699 10,699 Khâu vết thương thành bụng C P2  
1112 50.10.0860 10,86 Thương tích bàn tay giản đơn C P2  
1113 50.02.0063 2,63 Siêu âm màng phổi cấp cứu C   30000
1114 50.02.0314 2,314 Siêu âm ổ bụng D   30000
1115 50.18.0001 18,1 Siêu âm tuyến giáp C   30000
1116 50.18.0002 18,2 Siêu âm các tuyến nước bọt C   30000
1117 50.18.0030 18,3 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng C   30000
1118 50.18.0034 18,34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C   30000
1119 50.18.0035 18,35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C   30000
1120 50.18.0036 18,36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C   30000
1121 50.03.0041 3,41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 171000
1122 50.18.0069 18,69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   36000
1123 50.18.0070 18,7 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D   36000
1124 50.18.0072 18,72 Chụp Xquang Blondeau D   36000
1125 50.18.0073 18,73 Chụp Xquang Hirtz D   36000
1126 50.18.0074 18,74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   36000
1127 50.18.0075 18,75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   36000
1128 50.18.0076 18,76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D   36000
1129 50.18.0077 18,77 Chụp Xquang Chausse III C   36000
1130 50.18.0078 18,78 Chụp Xquang Schuller C   36000
1131 50.18.0079 18,79 Chụp Xquang Stenvers C   36000
1132 50.18.0080 18,8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C   36000
1133 50.18.0082 18,82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C   36000
1134 50.18.0085 18,85 Chụp Xquang mỏm trâm C   36000
1135 50.18.0089 18,89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   36000
1136 50.18.0071 18,71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   42000
1137 50.18.0117 18,117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   42000
1138 50.18.0095 18,95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   42000
1139 50.18.0098 18,98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   42000
1140 50.18.0099 18,99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   42000
1141 50.18.0100 18,1 Chụp Xquang khớp vai thẳng D   42000
1142 50.18.0101 18,101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   42000
1143 50.18.0105 18,105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   42000
1144 50.18.0109 18,109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   42000
1145 50.18.0110 18,11 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C   42000
1146 50.18.0119 18,119 Chụp Xquang ngực thẳng D   42000
1147 50.18.0120 18,12 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D   42000
1148 50.18.0123 18,123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   42000
1149 50.18.0125 18,125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D   42000
1150 50.18.0067 18,67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng D   55000
1151 50.18.0068 18,68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   55000
1152 50.18.0086 18,86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   55000
1153 50.18.0087 18,87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   55000
1154 50.18.0090 18,9 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D   55000
1155 50.18.0091 18,91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   55000
1156 50.18.0092 18,92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   55000
1157 50.18.0093 18,93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   55000
1158 50.18.0094 18,94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   55000
1159 50.18.0096 18,96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   55000
1160 50.18.0102 18,102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   55000
1161 50.18.0103 18,103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   55000
1162 50.18.0104 18,104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   55000
1163 50.18.0106 18,106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   55000
1164 50.18.0107 18,107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   55000
1165 50.18.0108 18,108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   55000
1166 50.18.0111 18,111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   55000
1167 50.18.0112 18,112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   55000
1168 50.18.0113 18,113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   55000
1169 50.18.0114 18,114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   55000
1170 50.18.0115 18,115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   55000
1171 50.18.0116 18,116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   55000
1172 50.18.0121 18,121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   55000
1173 50.18.0122 18,122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   55000
1174 50.18.0124 18,124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   87000
1175 50.18.0069 18,69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   58000
1176 50.18.0070 18,7 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D   58000
1177 50.18.0072 18,72 Chụp Xquang Blondeau D   58000
1178 50.18.0073 18,73 Chụp Xquang Hirtz D   58000
1179 50.18.0074 18,74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   58000
1180 50.18.0075 18,75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   58000
1181 50.18.0076 18,76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D   58000
1182 50.18.0077 18,77 Chụp Xquang Chausse III C   58000
1183 50.18.0078 18,78 Chụp Xquang Schuller C   58000
1184 50.18.0079 18,79 Chụp Xquang Stenvers C   58000
1185 50.18.0080 18,8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C   58000
1186 50.18.0081 18,81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D   58000
1187 50.18.0082 18,82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C   58000
1188 50.18.0084 18,84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) C   58000
1189 50.18.0085 18,85 Chụp Xquang mỏm trâm C   58000
1190 50.18.0095 18,95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   58000
1191 50.18.0098 18,98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   58000
1192 50.18.0099 18,99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   58000
1193 50.18.0100 18,1 Chụp Xquang khớp vai thẳng D   58000
1194 50.18.0101 18,101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   58000
1195 50.18.0105 18,105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   58000
1196 50.18.0109 18,109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   58000
1197 50.18.0110 18,11 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C   58000
1198 50.18.0119 18,119 Chụp Xquang ngực thẳng D   58000
1199 50.18.0120 18,12 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D   58000
1200 50.18.0123 18,123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   58000
1201 50.18.0125 18,125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D   58000
1202 50.18.0127 18,127 Chụp Xquang tại giường C T3 58000
1203 50.18.0128 18,128 Chụp Xquang tại phòng mổ C T3 58000
1204 50.18.0067 18,67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng D   83000
1205 50.18.0068 18,68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   83000
1206 50.18.0071 18,71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   83000
1207 50.18.0086 18,86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   83000
1208 50.18.0087 18,87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   83000
1209 50.18.0089 18,89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   83000
1210 50.18.0090 18,9 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D   83000
1211 50.18.0091 18,91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   83000
1212 50.18.0092 18,92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   83000
1213 50.18.0093 18,93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   83000
1214 50.18.0094 18,94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   83000
1215 50.18.0096 18,96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   83000
1216 50.18.0102 18,102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   83000
1217 50.18.0103 18,103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   83000
1218 50.18.0104 18,104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   83000
1219 50.18.0106 18,106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   83000
1220 50.18.0107 18,107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   83000
1221 50.18.0108 18,108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   83000
1222 50.18.0111 18,111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   83000
1223 50.18.0112 18,112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   83000
1224 50.18.0113 18,113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   83000
1225 50.18.0114 18,114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   83000
1226 50.18.0115 18,115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   83000
1227 50.18.0116 18,116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   83000
1228 50.18.0117 18,117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   83000
1229 50.18.0121 18,121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   83000
1230 50.18.0122 18,122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   83000
1231 50.18.0088 18,88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C   108000
1232 50.18.0097 18,97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên C   108000
1233 50.18.0124 18,124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   155000
1234 50.03.0081 3,81 Bơm rửa màng phổi C T2 159000
1235 50.01.0158 1,158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D T1 386000
1236 50.03.0113 3,113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D TDB 386000
1237 50.03.1690 3,169 Cắt chỉ khâu kết mạc C T3 30000
1238 50.14.0112 14,112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C T2 30000
1239 50.14.0192 14,192 Cắt chỉ khâu giác mạc C T2 30000
1240 50.14.0203 14,203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D T3 30000
1241 50.14.0204 14,204 Cắt chỉ khâu kết mạc D T3 30000
1242 50.03.0084 3,84 Chọc thăm dò màng phổi C T2 109000
1243 50.03.2354 3,2354 Chọc dịch màng bụng C T3 109000
1244 50.03.2355 3,2355 Dẫn lưu dịch màng bụng C T3 109000
1245 50.02.0009 2,9 Chọc dò dịch màng phổi D T3 109000
1246 50.02.0242 2,242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C T3 109000
1247 50.03.2332 3,2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 143000
1248 50.03.2333 3,2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 143000
1249 50.02.0008 2,8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 143000
1250 50.01.0093 1,93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter C T1 110000
1251 50.03.0098 3,98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C T2 110000
1252 50.02.0011 2,11 Chọc hút khí màng phổi C T3 110000
1253 50.01.0202 1,202 Chọc dịch tuỷ sống C T2 74000
1254 50.03.0148 3,148 Chọc dịch tuỷ sống C T2 74000
1255 50.02.0129 2,129 Chọc dò dịch não tuỷ C T2 74000
1256 50.03.2352 3,2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm C T1 119000
1257 50.02.0363 2,363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C T3 119000
1258 50.03.0079 3,79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C T1 539000
1259 50.03.0080 3,8 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp C T2 539000
1260 50.03.0085 3,85 Mở màng phổi tối thiểu C T2 539000
1261 50.03.2329 3,2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 589000
1262 50.03.0033 3,33 Đặt catheter động mạch C T1 489000
1263 50.01.0007 1,7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng C T1 596000
1264 50.01.0216 1,216 Đặt ống thông dạ dày D T3 69500
1265 50.02.0244 2,244 Đặt ống thông dạ dày D T3 69500
1266 50.13.0192 13,192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh C   69500
1267 50.02.0349 2,349 Hút dịch khớp gối C T3 89000
1268 50.02.0361 2,361 Hút nang bao hoạt dịch C T3 89000
1269 50.03.0076 3,76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. C T2 10000
1270 50.03.0091 3,91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần C T3 10000
1271 50.02.0150 2,15 Hút đờm hầu họng D T3 10000
1272 50.01.0071 1,71 Mở khí quản cấp cứu C P1 650000
1273 50.01.0073 1,73 Mở khí quản thường quy C P2 650000
1274 50.03.0078 3,78 Mở khí quản C P2 650000
1275 50.03.0096 3,96 Mở khí quản qua da cấp cứu C T1 650000
1276 50.15.0174 15,174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) C P3 650000
1277 50.11.0087 11,87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng C T1 650000
1278 50.01.0163 1,163 Mở thông bàng quang trên xương mu C T1 316000
1279 50.03.0125 3,125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2 316000
1280 50.03.0129 3,129 Mở thông bàng quang trên xương mu C T1 316000
1281 50.03.3532 3,3532 Mở thông bàng quang C P2 316000
1282 50.03.2188 3,2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở C P2 684000
1283 50.02.0272 2,272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori C T2 329000
1284 50.02.0253 2,253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu C T1 187000
1285 50.02.0262 2,262 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết C T1 304000
1286 50.02.0307 2,307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết C T2 304000
1287 50.02.0259 2,259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết C T1 224000
1288 50.02.0306 2,306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết C T2 224000
1289 50.02.0309 2,309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết C T3 234000
1290 50.02.0256 2,256 Nội soi trực tràng ống mềm C T3 144000
1291 50.02.0257 2,257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu C T3 144000
1292 50.02.0308 2,308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết C T3 144000
1293 50.01.0232 1,232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu C T1 2096000
1294 50.03.3606 3,3606 Nong niệu đạo C P3 184000
1295 50.10.0405 10,405 Nong niệu đạo C T1 184000
1296 50.01.0165 1,165 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 141000
1297 50.02.0232 2,232 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 141000
1298 50.02.0233 2,233 Rửa bàng quang C T3 141000
1299 50.01.0218 1,218 Rửa dạ dày cấp cứu D T2 61500
1300 50.02.0313 2,313 Rửa dạ dày cấp cứu D T3 61500
1301 50.01.0219 1,219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín D T2 531000
1302 50.03.0168 3,168 Rửa dạ dày cấp cứu C T2 531000
1303 50.03.0169 3,169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín C T2 531000
1304 50.03.2331 3,2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe C T1 150000
1305 50.02.0061 2,61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe C   150000
1306 50.03.0029 3,29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C T2 896000
1307 50.11.0116 11,116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính C T3 188000
1308 50.07.0225 7,225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 188000
1309 50.03.3826 3,3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 55000
1310 50.03.3826 3,3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 70000
1311 50.03.3826 3,3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 100000
1312 50.03.3826 3,3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 110000
1313 50.03.3826 3,3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 155000
1314 50.03.3826 3,3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 180000
1315 50.01.0080 1,8 Thay canuyn mở khí quản C T3 219000
1316 50.03.0101 3,101 Thay canuyn mở khí quản C T2 219000
1317 50.02.0067 2,67 Thay canuyn mở khí quản D T2 219000
1318 50.15.0220 15,22 Thay canuyn C T2 219000
1319 50.03.0082 3,82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) C T1 444000
1320 50.03.0083 3,83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C T1 444000
1321 50.01.0164 1,164 Thông bàng quang D T3 69500
1322 50.03.0133 3,133 Thông tiểu D T3 69500
1323 50.03.3535 3,3535 Đặt ống thông bàng quang D T3 69500
1324 50.02.0188 2,188 Đặt sonde bàng quang C T3 69500
1325 50.01.0221 1,221 Thụt tháo D T3 64000
1326 50.01.0223 1,223 Đặt ống thông hậu môn D T3 64000
1327 50.03.0178 3,178 Đặt sonde hậu môn D T3 64000
1328 50.03.0179 3,179 Thụt tháo phân D T3 64000
1329 50.03.2357 3,2357 Thụt tháo phân D T3 64000
1330 50.03.2358 3,2358 Đặt sonde hậu môn D T3 64000
1331 50.02.0247 2,247 Đặt ống thông hậu môn D T3 64000
1332 50.02.0338 2,338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D T3 64000
1333 50.13.0199 13,199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh D   64000
1334 50.03.2387 3,2387 Tiêm trong da D T3 5000
1335 50.03.2388 3,2388 Tiêm dưới da D T3 5000
1336 50.03.2389 3,2389 Tiêm bắp thịt D T3 5000
1337 50.03.2390 3,239 Tiêm tĩnh mạch D T3 5000
1338 50.03.2391 3,2391 Truyền tĩnh mạch D T3 20000
1339 50.03.3821 3,3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản C T2 150000
1340 50.03.3827 3,3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 150000
1341 50.03.3825 3,3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 180000
1342 50.03.3818 3,3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn C T3 200000
1343 50.03.3827 3,3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 200000
1344 50.03.3825 3,3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 220000
1345 50.03.0291 3,291 Ôn châm D T2 67000
1346 50.08.0003 8,3 Mãng châm C T1 67000
1347 50.08.0008 8,8 Ôn châm D T2 67000
1348 50.08.0010 8,1 Chích lể D T3 67000
1349 50.03.0405 3,405 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên C T1 159000
1350 50.03.0406 3,406 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới C T1 159000
1351 50.03.0407 3,407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người C T1 159000
1352 50.03.0408 3,408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ C T1 159000
1353 50.03.0409 3,409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh C T1 159000
1354 50.03.0410 3,41 Cấy chỉ điều trị teo cơ C T1 159000
1355 50.03.0411 3,411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ C T1 159000
1356 50.03.0420 3,42 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược C T1 159000
1357 50.03.0423 3,423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T1 159000
1358 50.03.0424 3,424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C T1 159000
1359 50.03.0426 3,426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C T1 159000
1360 50.03.0427 3,427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V C T1 159000
1361 50.03.0428 3,428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 159000
1362 50.03.0435 3,435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C T1 159000
1363 50.03.0444 3,444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 159000
1364 50.03.0445 3,445 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp C T1 159000
1365 50.03.0446 3,446 Cấy chỉ điều trị đau lưng C T1 159000
1366 50.03.0448 3,448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C T1 159000
1367 50.03.0449 3,449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C T1 159000
1368 50.08.0007 8,7 Cấy chỉ C T1 159000
1369 50.08.0241 8,241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 159000
1370 50.08.0243 8,243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C T1 159000
1371 50.08.0246 8,246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C T1 159000
1372 50.08.0247 8,247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C T1 159000
1373 50.08.0249 8,249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 159000
1374 50.08.0251 8,251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 159000
1375 50.08.0256 8,256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C T1 159000
1376 50.08.0257 8,257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C T1 159000
1377 50.08.0258 8,258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C T1 159000
1378 50.08.0265 8,265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 159000
1379 50.08.0266 8,266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C T1 159000
1380 50.08.0267 8,267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp C T1 159000
1381 50.03.0294 3,294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C T1 71000
1382 50.03.0295 3,295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C T1 71000
1383 50.03.0296 3,296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C T1 71000
1384 50.03.0297 3,297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C T1 71000
1385 50.03.0298 3,298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C T1 71000
1386 50.03.0299 3,299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C T1 71000
1387 50.03.0300 3,3 Điện mãng châm điều trị teo cơ C T1 71000
1388 50.03.0301 3,301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C T1 71000
1389 50.03.0305 3,305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C T1 71000
1390 50.03.0306 3,306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C T1 71000
1391 50.03.0307 3,307 Điện mãng châm điều trị đau đầu C T1 71000
1392 50.03.0308 3,308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C T1 71000
1393 50.03.0310 3,31 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C T1 71000
1394 50.03.0311 3,311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C T1 71000
1395 50.03.0312 3,312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C T1 71000
1396 50.03.0317 3,317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C T1 71000
1397 50.03.0321 3,321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C T1 71000
1398 50.03.0323 3,323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 71000
1399 50.03.0328 3,328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C T1 71000
1400 50.03.0329 3,329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 71000
1401 50.03.0330 3,33 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C T1 71000
1402 50.03.0331 3,331 Điện mãng châm điều trị đau lưng C T1 71000
1403 50.03.0332 3,332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C T1 71000
1404 50.03.0333 3,333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C T1 71000
1405 50.03.0334 3,334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C T1 71000
1406 50.03.0342 3,342 Điện mãng châm điều trị đái dầm C T1 71000
1407 50.03.0343 3,343 Điện móng châm điều trị bí đái C T1 71000
1408 50.03.0346 3,346 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não C T1 71000
1409 50.03.0347 3,347 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 71000
1410 50.03.0391 3,391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày C T2 71000
1411 50.03.0392 3,392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc C T2 71000
1412 50.03.0393 3,393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C T2 71000
1413 50.03.0394 3,394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ C T2 71000
1414 50.03.0395 3,395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C T2 71000
1415 50.03.0396 3,396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C T2 71000
1416 50.03.0397 3,397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái C T2 71000
1417 50.03.0398 3,398 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T2 71000
1418 50.03.0399 3,399 Điện nhĩ châm điều trị béo phì C T2 71000
1419 50.03.0400 3,4 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần C T2 71000
1420 50.03.0401 3,401 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T2 71000
1421 50.03.0402 3,402 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư C T2 71000
1422 50.03.0403 3,403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng C T2 71000
1423 50.03.0461 3,461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt D T2 71000
1424 50.03.0462 3,462 Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 71000
1425 50.03.0463 3,463 Điện châm điều trị liệt chi dưới D T2 71000
1426 50.03.0464 3,464 Điện châm điều trị liệt nửa người D T2 71000
1427 50.03.0465 3,465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 71000
1428 50.03.0466 3,466 Điện châm điều trị teo cơ D T2 71000
1429 50.03.0467 3,467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 71000
1430 50.03.0472 3,472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp D T2 71000
1431 50.03.0473 3,473 Điện châm điều trị khàn tiếng D T2 71000
1432 50.03.0478 3,478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 71000
1433 50.03.0479 3,479 Điện châm điều trị mất ngủ D T2 71000
1434 50.03.0480 3,48 Điện châm điều trị stress D T2 71000
1435 50.03.0482 3,482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 71000
1436 50.03.0483 3,483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 71000
1437 50.03.0484 3,484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 71000
1438 50.03.0485 3,485 Điện châm điều trị chắp lẹo D T2 71000
1439 50.03.0486 3,486 Điện châm điều trị sụp mi D T2 71000
1440 50.03.0495 3,495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 71000
1441 50.03.0497 3,497 Điện châm điều trị nôn nấc D T2 71000
1442 50.03.0520 3,52 Điện châm điều trị tăng huyết áp D T2 71000
1443 50.03.0522 3,522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 71000
1444 50.03.0524 3,524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D T2 71000
1445 50.03.0525 3,525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 71000
1446 50.03.0526 3,526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp D T2 71000
1447 50.03.0527 3,527 Điện châm điều trị đau lưng D T2 71000
1448 50.03.0528 3,528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ D T2 71000
1449 50.03.0529 3,529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 71000
1450 50.03.0530 3,53 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 71000
1451 50.08.0005 8,5 Điện châm D T2 71000
1452 50.08.0114 8,114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 71000
1453 50.08.0115 8,115 Điện mãng châm điều trị béo phì C T1 71000
1454 50.08.0116 8,116 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C T1 71000
1455 50.08.0117 8,117 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng C T1 71000
1456 50.08.0118 8,118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C T1 71000
1457 50.08.0119 8,119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C T1 71000
1458 50.08.0120 8,12 Điện mãng châm điều trị trĩ C T1 71000
1459 50.08.0121 8,121 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt C T1 71000
1460 50.08.0122 8,122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em C T1 71000
1461 50.08.0123 8,123 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em C T1 71000
1462 50.08.0130 8,13 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C T1 71000
1463 50.08.0132 8,132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C T1 71000
1464 50.08.0133 8,133 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 71000
1465 50.08.0135 8,135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn C T1 71000
1466 50.08.0137 8,137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V C T1 71000
1467 50.08.0138 8,138 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 71000
1468 50.08.0139 8,139 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não C T1 71000
1469 50.08.0140 8,14 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C T1 71000
1470 50.08.0141 8,141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C T1 71000
1471 50.08.0142 8,142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C T1 71000
1472 50.08.0143 8,143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt C T1 71000
1473 50.08.0144 8,144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C T1 71000
1474 50.08.0146 8,146 Điện mãng châm điều trị C   71000
1475 50.08.0152 8,152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa C T1 71000
1476 50.08.0154 8,154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp C T1 71000
1477 50.08.0155 8,155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C T1 71000
1478 50.08.0156 8,156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp C T1 71000
1479 50.08.0157 8,157 Điện mãng châm điều trị đau lưng C T1 71000
1480 50.08.0161 8,161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng C T1 71000
1481 50.08.0278 8,278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 71000
1482 50.08.0279 8,279 Điện châm điều trị huyết áp thấp D T2 71000
1483 50.08.0280 8,28 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 71000
1484 50.08.0281 8,281 Điện châm điều trị  hội chứng stress D T2 71000
1485 50.08.0282 8,282 Điện châm điều trị cảm mạo D T2 71000
1486 50.08.0287 8,287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em D T2 71000
1487 50.08.0289 8,289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D T2 71000
1488 50.08.0290 8,29 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 71000
1489 50.08.0291 8,291 Điện châm điều trị viêm bàng quang D T2 71000
1490 50.08.0293 8,293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D T2 71000
1491 50.08.0296 8,296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 71000
1492 50.08.0297 8,297 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não D T2 71000
1493 50.08.0299 8,299 Điện châm điều trị khàn tiếng D T2 71000
1494 50.08.0300 8,3 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 71000
1495 50.08.0301 8,301 Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 71000
1496 50.08.0302 8,302 Điện châm điều trị chắp lẹo D T2 71000
1497 50.08.0304 8,304 Điện châm điều trị viêm kết mạc D T2 71000
1498 50.08.0306 8,306 Điện châm điều trị lác cơ năng D T2 71000
1499 50.08.0307 8,307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 71000
1500 50.08.0311 8,311 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa D T2 71000
1501 50.08.0313 8,313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 71000
1502 50.08.0316 8,316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh D T2 71000
1503 50.08.0317 8,317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 71000
1504 50.08.0319 8,319 Điện châm điều trị giảm đau do zona D T2 71000
1505 50.08.0320 8,32 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh D T2 71000
1506 50.17.0011 17,11 Điều trị bằng tia hồng ngoại D   38200
1507 50.17.0134 17,134 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống D T3 175000
1508 50.17.0133 17,133 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống D   118000
1509 50.03.0276 3,276 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C T2 10000
1510 50.03.0284 3,284 Sắc thuốc thang D T3 10000
1511 50.08.0015 8,15 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C   10000
1512 50.08.0022 8,22 Sắc thuốc thang D   10000
1513 50.17.0102 17,102 Tập tri giác và nhận thức D T3 25000
1514 50.08.0028 8,28 Luyện tập dưỡng sinh D   7000
1515 50.17.0108 17,108 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) D   28100
1516 50.17.0070 17,7 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi D   5000
1517 50.17.0091 17,91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) D T3 274000
1518 50.17.0104 17,104 Tập nuốt D T3 131000
1519 50.17.0104 17,104 Tập nuốt D T3 100000
1520 50.17.0109 17,109 Tập cho người thất ngôn D T3 74400
1521 50.17.0111 17,111 Tập sửa lỗi phát âm D   74400
1522 50.17.0033 17,33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người D T3 30200
1523 50.17.0034 17,34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người D T3 30200
1524 50.17.0037 17,37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động D T3 30200
1525 50.17.0039 17,39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động D T3 30200
1526 50.17.0052 17,52 Tập vận động thụ động D T3 30200
1527 50.17.0053 17,53 Tập vận động có trợ giúp D T3 30200
1528 50.17.0056 17,56 Tập vận động có kháng trở D T3 30200
1529 50.17.0090 17,9 Tập điều hợp vận động D   30200
1530 50.17.0042 17,42 Tập đi với khung tập đi D   21400
1531 50.17.0043 17,43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) D   21400
1532 50.17.0044 17,44 Tập đi với gậy D   21400
1533 50.17.0047 17,47 Tập lên, xuống cầu thang D T3 21400
1534 50.17.0048 17,48 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) D T3 21400
1535 50.17.0058 17,58 Tập vận động trên bóng C   21400
1536 50.17.0063 17,63 Tập với thang tường D   21400
1537 50.17.0064 17,64 Tập với giàn treo các chi C   21400
1538 50.17.0066 17,66 Tập với dụng cụ quay khớp vai D   21400
1539 50.17.0067 17,67 Tập với dụng cụ chèo thuyền D   21400
1540 50.17.0068 17,68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh D T3 21400
1541 50.17.0069 17,69 Tập với máy tập thăng bằng D T3 21400
1542 50.17.0072 17,72 Tập với bàn nghiêng D   21400
1543 50.17.0092 17,92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn D   21400
1544 50.17.0065 17,65 Tập với ròng rọc D   5000
1545 50.17.0071 17,71 Tập với xe đạp tập D   5000
1546 50.03.0532 3,532 Thuỷ châm điều trị liệt D T2 47000
1547 50.03.0533 3,533 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 47000
1548 50.03.0534 3,534 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D T2 47000
1549 50.03.0535 3,535 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D T2 47000
1550 50.03.0554 3,554 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 47000
1551 50.03.0555 3,555 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 47000
1552 50.03.0566 3,566 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D T2 47000
1553 50.03.0567 3,567 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp D T2 47000
1554 50.03.0568 3,568 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D T2 47000
1555 50.03.0570 3,57 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 47000
1556 50.03.0575 3,575 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc D T2 47000
1557 50.03.0577 3,577 Thuỷ châm điều trị dị ứng D T2 47000
1558 50.03.0578 3,578 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 47000
1559 50.03.0579 3,579 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp D T2 47000
1560 50.03.0580 3,58 Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 47000
1561 50.03.0581 3,581 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D T2 47000
1562 50.03.0582 3,582 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 47000
1563 50.03.0583 3,583 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 47000
1564 50.03.0585 3,585 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 47000
1565 50.08.0006 8,6 Thủy châm D T2 47000
1566 50.08.0322 8,322 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 47000
1567 50.08.0323 8,323 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T2 47000
1568 50.08.0324 8,324 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D T2 47000
1569 50.08.0325 8,325 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C T2 47000
1570 50.08.0326 8,326 Thuỷ châm điều trị nấc D T2 47000
1571 50.08.0327 8,327 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm D T2 47000
1572 50.08.0330 8,33 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 47000
1573 50.08.0338 8,338 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em D T2 47000
1574 50.08.0340 8,34 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em D T2 47000
1575 50.08.0342 8,342 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C T2 47000
1576 50.08.0347 8,347 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 47000
1577 50.08.0348 8,348 Thuỷ châm điều trị thống kinh D T2 47000
1578 50.08.0352 8,352 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D T2 47000
1579 50.08.0353 8,353 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D T2 47000
1580 50.08.0354 8,354 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D T2 47000
1581 50.08.0355 8,355 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 47000
1582 50.08.0356 8,356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 47000
1583 50.08.0359 8,359 Thuỷ châm điều trị đau dây V C T2 47000
1584 50.08.0360 8,36 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T2 47000
1585 50.08.0363 8,363 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng C T2 47000
1586 50.08.0364 8,364 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C T2 47000
1587 50.08.0365 8,365 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 47000
1588 50.08.0366 8,366 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D T2 47000
1589 50.08.0371 8,371 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang D T2 47000
1590 50.08.0372 8,372 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa D T2 47000
1591 50.08.0373 8,373 Thuỷ châm điều trị đau răng D T2 47000
1592 50.08.0374 8,374 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài D T2 47000
1593 50.08.0375 8,375 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 47000
1594 50.08.0376 8,376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 47000
1595 50.08.0377 8,377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 47000
1596 50.08.0378 8,378 Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 47000
1597 50.08.0382 8,382 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng C T2 47000
1598 50.08.0388 8,388 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng D T2 47000
1599 50.02.0068 2,68 Vận động trị liệu hô hấp D T3 25200
1600 50.17.0073 17,73 Tập các kiểu thở D T3 25200
1601 50.17.0075 17,75 Tập ho có trợ giúp D T3 25200
1602 50.03.0603 3,603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D T2 47000
1603 50.03.0604 3,604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 47000
1604 50.03.0605 3,605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 47000
1605 50.03.0606 3,606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D T2 47000
1606 50.03.0607 3,607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D T2 47000
1607 50.03.0610 3,61 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 47000
1608 50.03.0611 3,611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D T2 47000
1609 50.03.0616 3,616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 47000
1610 50.03.0617 3,617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh D T2 47000
1611 50.03.0624 3,624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 47000
1612 50.03.0628 3,628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 47000
1613 50.03.0630 3,63 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 47000
1614 50.03.0646 3,646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 47000
1615 50.03.0647 3,647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D T2 47000
1616 50.03.0648 3,648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 47000
1617 50.03.0649 3,649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D T2 47000
1618 50.03.0650 3,65 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 47000
1619 50.03.0651 3,651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 47000
1620 50.08.0389 8,389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 47000
1621 50.08.0390 8,39 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 47000
1622 50.08.0391 8,391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 47000
1623 50.08.0392 8,392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 47000
1624 50.08.0396 8,396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 47000
1625 50.08.0397 8,397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D T2 47000
1626 50.08.0398 8,398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D T2 47000
1627 50.08.0402 8,402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 47000
1628 50.08.0406 8,406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 47000
1629 50.08.0408 8,408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 47000
1630 50.08.0409 8,409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 47000
1631 50.08.0410 8,41 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress D T2 47000
1632 50.08.0411 8,411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 47000
1633 50.08.0412 8,412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh D T2 47000
1634 50.08.0413 8,413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 47000
1635 50.08.0414 8,414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 47000
1636 50.08.0417 8,417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng D T2 47000
1637 50.08.0419 8,419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D T2 47000
1638 50.08.0421 8,421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 47000
1639 50.08.0422 8,422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D T2 47000
1640 50.08.0423 8,423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp D T2 47000
1641 50.08.0424 8,424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D T2 47000
1642 50.08.0425 8,425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 47000
1643 50.08.0427 8,427 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc D T2 47000
1644 50.08.0428 8,428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 47000
1645 50.08.0429 8,429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D T2 47000
1646 50.08.0430 8,43 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 47000
1647 50.08.0431 8,431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 47000
1648 50.08.0432 8,432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 47000
1649 50.08.0434 8,434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 47000
1650 50.08.0441 8,441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 47000
1651 50.08.0442 8,442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng D T2 47000
1652 50.08.0443 8,443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T2 47000
1653 50.08.0446 8,446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 47000
1654 50.17.0085 17,85 Kỹ thuật xoa bóp vùng D T3 45200
1655 50.02.0166 2,166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) C   65200
1656 50.17.0086 17,86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân C T3 65200
1657 50.03.0092 3,92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín C T2 331000
1658 50.03.0131 3,131 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 331000
1659 50.03.0164 3,164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu C T2 331000
1660 50.03.0165 3,165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2 331000
1661 50.03.0108 3,108 Thở oxy gọng kính D T3 219000
1662 50.03.0110 3,11 Thở oxy qua mặt nạ có túi D T2 219000
1663 50.03.0130 3,13 Vận động trị liệu bàng quang C T3 219000
1664 50.03.0167 3,167 Đặt ống thông dạ dày C T3 219000
1665 50.03.2384 3,2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc D T1 477000
1666 50.03.2382 3,2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc D T1 346000
1667 50.03.2383 3,2383 Test nội bì D T1 443000
1668 50.03.2383 3,2383 Test nội bì D T1 358000
1669 50.03.2386 3,2386 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng C T3 124000
1670 50.03.3035 3,3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T3 218000
1671 50.03.3036 3,3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T3 218000
1672 50.03.3037 3,3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ D T2 218000
1673 50.03.3038 3,3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1674 50.03.3039 3,3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1675 50.03.3040 3,304 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1676 50.03.3041 3,3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1677 50.03.3042 3,3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1678 50.03.3043 3,3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1679 50.03.3044 3,3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1680 50.03.3045 3,3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1681 50.03.3046 3,3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1682 50.03.3047 3,3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1683 50.03.3048 3,3048 Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 218000
1684 50.13.0155 13,155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn C T2 320000
1685 50.03.3034 3,3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương C P2 513000
1686 50.03.3033 3,3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương C P3 365000
1687 50.03.2967 3,2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản C P3 615000
1688 50.03.3031 3,3031 Chích rạch áp xe nhỏ C TDB 564000
1689 50.03.3032 3,3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu C TDB 564000
1690 50.03.3925 3,3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp C T2 174000
1691 50.07.0233 7,233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường C T3 200000
1692 50.03.3531 3,3531 Mổ lấy sỏi bàng quang C P2 3273000
1693 50.10.0355 10,355 Lấy sỏi bàng quang C P2 3273000
1694 50.03.3605 3,3605 Mở rộng lỗ sáo C P2 3327000
1695 50.03.3607 3,3607 Cắt bỏ tinh hoàn C P1 2025000
1696 50.10.0406 10,406 Cắt bỏ tinh hoàn C P3 2025000
1697 50.10.0407 10,407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P2 2025000
1698 50.10.0481 10,481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột C P2 2136000
1699 50.03.3327 3,3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa C P2 2116000
1700 50.10.0506 10,506 Cắt ruột thừa đơn thuần D P2 2116000
1701 50.10.0507 10,507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C P2 2116000
1702 50.10.0508 10,508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C P2 2116000
1703 50.03.3489 3,3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P2 2220000
1704 50.03.3549 3,3549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu C P1 2220000
1705 50.03.3298 3,3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần C P2 2854000
1706 50.10.0463 10,463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C P2 2854000
1707 50.10.0480 10,48 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C P2 2854000
1708 50.10.0484 10,484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng C P2 2854000
1709 50.10.0485 10,485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) C P1 2854000
1710 50.10.0621 10,621 Cắt túi mật C P1 3699000
1711 50.27.0273 27,273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật C P1 2500000
1712 50.10.0497 10,497 Cắt bỏ u mạc nối lớn C P2 3845000
1713 50.03.3297 3,3297 Mở thông dạ dày C P3 2218000
1714 50.10.0451 10,451 Mở bụng thăm dò C P3 2218000
1715 50.10.0452 10,452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết C P3 2218000
1716 50.03.3599 3,3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên C P2 2813000
1717 50.10.0679 10,679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C P2 2813000
1718 50.10.0680 10,68 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice C P2 2813000
1719 50.10.0681 10,681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C P2 2813000
1720 50.10.0682 10,682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein C P2 2813000
1721 50.10.0684 10,684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C P1 2813000
1722 50.10.0685 10,685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C P2 2813000
1723 50.10.0687 10,687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C P1 2813000
1724 50.03.3330 3,333 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng C P1 2290000
1725 50.03.3332 3,3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P3 2290000
1726 50.03.3534 3,3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2 2290000
1727 50.10.0509 10,509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P2 2290000
1728 50.03.3377 3,3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản C P2 2117000
1729 50.03.3378 3,3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ C P2 2117000
1730 50.03.3379 3,3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ C P2 2117000
1731 50.10.0549 10,549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) C P2 2117000
1732 50.10.0550 10,55 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ C P2 2117000
1733 50.10.0555 10,555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản C P2 2117000
1734 50.10.0561 10,561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) C P2 2117000
1735 50.03.3380 3,338 Cắt polype trực tràng C P2 915000
1736 50.03.3604 3,3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) C P2 180000
1737 50.03.2356 3,2356 Chọc hút áp xe thành bụng C T3 129000
1738 50.03.3608 3,3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn C P2 129000
1739 50.03.3817 3,3817 Chích áp xe phần mềm lớn C T2 129000
1740 50.03.3909 3,3909 Chích rạch áp xe nhỏ D TDB 129000
1741 50.03.3910 3,391 Chích hạch viêm mủ D TDB 129000
1742 50.14.0215 14,215 Rạch áp xe mi C T1 129000
1743 50.14.0216 14,216 Rạch áp xe túi lệ C T1 129000
1744 50.01.0157 1,157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D T2 35000
1745 50.03.0112 3,112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D T2 35000
1746 50.03.3855 3,3855 Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 604000
1747 50.03.3860 3,386 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C T1 604000
1748 50.03.3855 3,3855 Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 234000
1749 50.03.3860 3,386 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C T1 234000
1750 50.03.3856 3,3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 219000
1751 50.03.3863 3,3863 Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 219000
1752 50.03.3875 3,3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 219000
1753 50.03.3856 3,3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 119000
1754 50.03.3863 3,3863 Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 119000
1755 50.03.3875 3,3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 119000
1756 50.03.3844 3,3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 339000
1757 50.03.3845 3,3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 339000
1758 50.03.3846 3,3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 339000
1759 50.03.3873 3,3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 339000
1760 50.03.3874 3,3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 339000
1761 50.03.3844 3,3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 161000
1762 50.03.3845 3,3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 161000
1763 50.03.3846 3,3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 161000
1764 50.03.3873 3,3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 161000
1765 50.03.3874 3,3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 161000
1766 50.03.3839 3,3839 Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 279000
1767 50.03.3839 3,3839 Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 124000
1768 50.03.3854 3,3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 194000
1769 50.03.3870 3,387 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 194000
1770 50.03.3872 3,3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 194000
1771 50.03.3854 3,3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 109000
1772 50.03.3870 3,387 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 109000
1773 50.03.3872 3,3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 109000
1774 50.03.3849 3,3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 269000
1775 50.03.3850 3,385 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C T1 269000
1776 50.03.3851 3,3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 269000
1777 50.03.3852 3,3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 269000
1778 50.03.3853 3,3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 269000
1779 50.03.3869 3,3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 269000
1780 50.03.3849 3,3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 159000
1781 50.03.3850 3,385 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C T1 159000
1782 50.03.3851 3,3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 159000
1783 50.03.3852 3,3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 159000
1784 50.03.3853 3,3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 159000
1785 50.03.3869 3,3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 159000
1786 50.03.3857 3,3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 269000
1787 50.03.3864 3,3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 269000
1788 50.03.3865 3,3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 269000
1789 50.03.3866 3,3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 269000
1790 50.03.3867 3,3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 269000
1791 50.03.3868 3,3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 269000
1792 50.03.3857 3,3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 174000
1793 50.03.3864 3,3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 174000
1794 50.03.3865 3,3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 174000
1795 50.03.3866 3,3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 174000
1796 50.03.3867 3,3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 174000
1797 50.03.3868 3,3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 174000
1798 50.03.3841 3,3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 269000
1799 50.03.3842 3,3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 269000
1800 50.03.3843 3,3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 269000
1801 50.03.3847 3,3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 269000
1802 50.03.3848 3,3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 269000
1803 50.03.3841 3,3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 174000
1804 50.03.3842 3,3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 174000
1805 50.03.3843 3,3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 174000
1806 50.03.3847 3,3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 174000
1807 50.03.3848 3,3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 174000
1808 50.03.3838 3,3838 Nắn, bó bột cột sống C T1 564000
1809 50.03.3858 3,3858 Nắn, bó bột  gãy xương chậu C T1 564000
1810 50.03.3859 3,3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 564000
1811 50.03.3861 3,3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 564000
1812 50.03.3838 3,3838 Nắn, bó bột cột sống C T1 284000
1813 50.03.3858 3,3858 Nắn, bó bột  gãy xương chậu C T1 284000
1814 50.03.3859 3,3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 284000
1815 50.03.3861 3,3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 284000
1816 50.03.3871 3,3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót C T1 104000
1817 50.03.3862 3,3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C T2 104000
1818 50.03.3649 3,3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn C P1 3132000
1819 50.03.3684 3,3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay C P2 3132000
1820 50.03.3688 3,3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay C P2 3132000
1821 50.03.3689 3,3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay C P2 3132000
1822 50.03.3690 3,369 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay C P2 3132000
1823 50.03.3712 3,3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít C P2 3132000
1824 50.03.3754 3,3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè C P2 3132000
1825 50.03.3819 3,3819 Nối gân duỗi C P2 2369000
1826 50.28.0337 28,337 Nối gân gấp C P2 2369000
1827 50.28.0340 28,34 Nối gân duỗi C P1 2369000
1828 50.03.3900 3,39 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C P2 1510000
1829 50.03.3901 3,3901 Rút đinh các loại C P3 1510000
1830 50.03.3905 3,3905 Rút chỉ thép xương ức C P2 1510000
1831 50.03.3710 3,371 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa C P3 2293000
1832 50.03.3711 3,3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay C P2 2293000
1833 50.10.0862 10,862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C P2 2293000
1834 50.03.3820 3,382 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản C P1 2632000
1835 50.03.3824 3,3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² C P2 2345000
1836 50.03.3083 3,3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu C P3 2302000
1837 50.28.0161 28,161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D P3 2302000
1838 50.28.0162 28,162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D P3 2302000
1839 50.10.0954 10,954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu C P2 2302000
1840 50.10.0807 10,807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C P2 3585000
1841 50.03.2437 3,2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C P2 1210000
1842 50.03.2438 3,2438 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C P2 1210000
1843 50.03.2439 3,2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C P2 1210000
1844 50.03.2968 3,2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản C P2 775000
1845 50.03.3924 3,3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử C P3 775000
1846 50.03.2966 3,2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản C T2 254000
1847 50.03.2734 3,2734 Bóc nang tuyến Bartholin C P2 1109000
1848 50.12.0309 12,309 Bóc nang tuyến Bartholin C P2 1109000
1849 50.13.0152 13,152 Bóc nang tuyến Bartholin C T1 1109000
1850 50.03.2736 3,2736 Mổ bóc nhân xơ vú C P2 819000
1851 50.12.0268 12,268 Mổ bóc nhân xơ vú C P3 819000
1852 50.13.0175 13,175 Bóc nhân xơ vú C T1 819000
1853 50.12.0305 12,305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C P1 2392000
1854 50.13.0177 13,177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C P2 2392000
1855 50.03.1703 3,1703 Cắt chỉ khâu da D T3 80000
1856 50.13.0053 13,53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung C   80000
1857 50.03.2733 3,2733 Cắt u thành âm đạo C P2 1662000
1858 50.12.0306 12,306 Cắt u thành âm đạo C P2 1662000
1859 50.13.0147 13,147 Cắt u thành âm đạo C P3 1662000
1860 50.03.3406 3,3406 Chích áp xe tầng sinh môn C P3 692000
1861 50.13.0054 13,54 Chích áp xe tầng sinh môn C T2 692000
1862 50.03.2258 3,2258 Chích áp xe tuyến Bartholin C T3 620000
1863 50.13.0151 13,151 Chích áp xe tuyến Bartholin C T2 620000
1864 50.13.0163 13,163 Chích áp xe vú C T2 162000
1865 50.13.0153 13,153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh C T1 625000
1866 50.13.0162 13,162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng C T1 549000
1867 50.03.2260 3,226 Chọc dò túi cùng Douglas C T2 223000
1868 50.03.3405 3,3405 Chọc dò túi cùng Douglas C T1 223000
1869 50.13.0160 13,16 Chọc dò túi cùng Douglas C   223000
1870 50.03.2259 3,2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 671000
1871 50.13.0159 13,159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 671000
1872 50.13.0024 13,24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C T1 671000
1873 50.13.0033 13,33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D T2 567000
1874 50.13.0027 13,27 Forceps C T1 621000
1875 50.13.0028 13,28 Giác hút C T1 621000
1876 50.13.0157 13,157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C T2 147000
1877 50.13.0030 13,3 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo C T1 1391000
1878 50.03.2263 3,2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 1511000
1879 50.13.0149 13,149 Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 1511000
1880 50.13.0018 13,18 Khâu tử cung do nạo thủng C P2 2304000
1881 50.13.0052 13,52 Khâu vòng cổ tử cung C T1 491000
1882 50.13.0136 13,136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa C P3 2225000
1883 50.13.0040 13,4 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn D   70000
1884 50.03.2262 3,2262 Lấy dị vật âm đạo C T1 432000
1885 50.13.0148 13,148 Lấy dị vật âm đạo C T2 432000
1886 50.13.0222 13,222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ C P2 2280000
1887 50.13.0224 13,224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ C P2 2280000
1888 50.13.0032 13,32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C P2 1804000
1889 50.13.0158 13,158 Nạo hút thai trứng C T1 524000
1890 50.13.0049 13,49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C T2 287000
1891 50.13.0156 13,156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính C T1 499000
1892 50.13.0048 13,48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch C T3 224000
1893 50.13.0241 13,241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không D T3 269000
1894 50.13.0239 13,239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần C   155000
1895 50.13.0238 13,238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không C T2 338000
1896 50.03.2735 3,2735 Cắt u vú lành tính C P2 2383000
1897 50.12.0267 12,267 Cắt u vú lành  tính C P2 2383000
1898 50.28.0264 28,264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú C P3 2383000
1899 50.28.0265 28,265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ C P3 2383000
1900 50.28.0266 28,266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa C P2 2383000
1901 50.13.0174 13,174 Cắt u vú lành tính C P2 2383000
1902 50.12.0278 12,278 Cắt polyp cổ tử cung C P3 1639000
1903 50.13.0143 13,143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung C P3 1639000
1904 50.13.0093 13,93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang C P1 3011000
1905 50.03.2264 3,2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 2366000
1906 50.13.0008 13,8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) C P1 3559000
1907 50.13.0007 13,7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C P2 1854000
1908 50.13.0001 13,1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A PDB 6682000
1909 50.13.0071 13,71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C P2 2876000
1910 50.13.0070 13,7 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C P1 3120000
1911 50.03.2729 3,2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 2465000
1912 50.03.2730 3,273 Cắt u nang buồng trứng C P2 2465000
1913 50.03.2731 3,2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 2465000
1914 50.03.2732 3,2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 2465000
1915 50.12.0280 12,28 Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 2465000
1916 50.12.0281 12,281 Cắt u nang buồng trứng C P2 2465000
1917 50.12.0283 12,283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ C P2 2465000
1918 50.13.0072 13,72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 2465000
1919 50.13.0092 13,92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C P2 2465000
1920 50.03.3328 3,3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa C P1 3533000
1921 50.13.0090 13,9 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ C P1 4315000
1922 50.13.0166 13,166 Soi cổ tử cung D   50000
1923 50.13.0144 13,144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C T1 306000
1924 50.03.1692 3,1692 Bơm rửa lệ đạo C T2 29000
1925 50.14.0206 14,206 Bơm rửa lệ đạo D T2 29000
1926 50.03.1656 3,1656 Cắt bỏ túi lệ C P2 682000
1927 50.03.1693 3,1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C T2 66000
1928 50.14.0207 14,207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc D T2 66000
1929 50.21.0084 21,84 Đo khúc xạ máy C   5000
1930 50.14.0255 14,255 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C   16000
1931 50.21.0092 21,92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) D   16000
1932 50.03.1707 3,1707 Khám mắt D   40000
1933 50.14.0254 14,254 Đo thị trường chu biên C T1 25000
1934 50.21.0080 21,8 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm C   25000
1935 50.03.1691 3,1691 Đốt lông xiêu C T2 38000
1936 50.03.1660 3,166 Khâu cò mi, tháo cò C P3 310000
1937 50.14.0168 14,168 Khâu cò mi, tháo cò C P3 310000
1938 50.14.0177 14,177 Khâu củng mạc C P1 752000
1939 50.14.0177 14,177 Khâu củng mạc C P1 882000
1940 50.14.0178 14,178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc C P1 882000
1941 50.03.1663 3,1663 Khâu da mi C P3 1170000
1942 50.03.1663 3,1663 Khâu da mi C P3 655000
1943 50.14.0171 14,171 Khâu da mi đơn giản C P3 655000
1944 50.14.0201 14,201 Khâu kết mạc D P3 655000
1945 50.14.0176 14,176 Khâu  giác mạc C P1 702000
1946 50.14.0176 14,176 Khâu  giác mạc C P1 882000
1947 50.03.1664 3,1664 Khâu phục hồi bờ mi C P2 482000
1948 50.03.1665 3,1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 720000
1949 50.14.0174 14,174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 720000
1950 50.03.1658 3,1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 555000
1951 50.14.0166 14,166 Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 555000
1952 50.03.1658 3,1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 52000
1953 50.14.0166 14,166 Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 52000
1954 50.03.1658 3,1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 715000
1955 50.03.1658 3,1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 270000
1956 50.14.0166 14,166 Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 270000
1957 50.03.1706 3,1706 Lấy dị vật kết mạc D T2 52000
1958 50.14.0200 14,2 Lấy dị vật kết mạc D T2 52000
1959 50.03.1686 3,1686 Lấy máu làm huyết thanh C   30000
1960 50.03.1689 3,1689 Lấy calci đông dưới kết mạc C T3 25300
1961 50.14.0202 14,202 Lấy calci kết mạc D T3 25300
1962 50.03.1655 3,1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) C P2 582000
1963 50.03.1694 3,1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi C T3 25300
1964 50.14.0210 14,21 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi D T3 25300
1965 50.14.0252 14,252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm C T2 66000
1966 50.21.0079 21,79 Nghiệm pháp phát hiện glocom C T3 66000
1967 50.03.1657 3,1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 712000
1968 50.14.0165 14,165 Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 712000
1969 50.03.1666 3,1666 Khâu phủ kết mạc C P2 532000
1970 50.14.0175 14,175 Khâu phủ kết mạc C P2 532000
1971 50.03.1695 3,1695 Rửa cùng đồ C T2 30000
1972 50.14.0211 14,211 Rửa cùng đồ D T2 30000
1973 50.14.0256 14,256 Đo sắc giác C T2 40000
1974 50.14.0257 14,257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) C T2 23300
1975 50.03.0152 3,152 Soi đáy mắt cấp cứu C T3 39500
1976 50.03.1699 3,1699 Soi đáy mắt trực tiếp C T2 39500
1977 50.03.1702 3,1702 Soi góc tiền phòng C T2 39500
1978 50.14.0218 14,218 Soi đáy mắt trực tiếp D T2 39500
1979 50.14.0221 14,221 Soi góc tiền phòng C T2 39500
1980 50.03.1685 3,1685 Bơm thông lệ đạo C T1 74500
1981 50.14.0197 14,197 Bơm thông lệ đạo C T1 74500
1982 50.14.0197 14,197 Bơm thông lệ đạo C T1 49500
1983 50.03.1682 3,1682 Tiêm dưới kết mạc C T2 34500
1984 50.14.0193 14,193 Tiêm dưới kết mạc C T2 34500
1985 50.03.1683 3,1683 Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 34500
1986 50.03.1684 3,1684 Tiêm hậu nhãn cầu C T2 34500
1987 50.14.0194 14,194 Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 34500
1988 50.14.0195 14,195 Tiêm hậu nhãn cầu C T2 34500
1989 50.03.2152 3,2152 Bẻ cuốn dưới C T1 76000
1990 50.15.0142 15,142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 186000
1991 50.03.2155 3,2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) D T2 256000
1992 50.15.0142 15,142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 256000
1993 50.03.2241 3,2241 Cắt Amidan bằng Coblator C P1 2125000
1994 50.15.0046 15,46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P3 322000
1995 50.03.2613 3,2613 Cắt polyp ống tai C P2 1760000
1996 50.12.0161 12,161 Cắt polyp ống tai C P2 1760000
1997 50.03.2613 3,2613 Cắt polyp ống tai C P2 545000
1998 50.12.0161 12,161 Cắt polyp ống tai C P2 545000
1999 50.15.0207 15,207 Chích áp xe quanh Amidan C T1 206000
2000 50.15.0223 15,223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 206000
2001 50.03.2118 3,2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai C P3 32000
2002 50.03.2182 3,2182 Đốt nhiệt họng hạt C T2 61000
2003 50.15.0215 15,215 Đốt họng hạt bằng nhiệt D T2 61000
2004 50.03.2154 3,2154 Làm Proetz C T3 37000
2005 50.01.0086 1,86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D T3 8000
2006 50.01.0087 1,87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C T2 8000
2007 50.03.0089 3,89 Khí dung thuốc cấp cứu C   8000
2008 50.03.0090 3,9 Khí dung thuốc thở máy C T2 8000
2009 50.03.2191 3,2191 Khí dung mũi họng D T1 8000
2010 50.15.0222 15,222 Khí dung mũi họng D   8000
2011 50.03.2120 3,212 Làm thuốc tai C T3 18000
2012 50.03.2184 3,2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản C T1 18000
2013 50.03.2186 3,2186 Bơm thuốc thanh quản C T3 18000
2014 50.15.0058 15,58 Làm thuốc tai D T3 18000
2015 50.15.0218 15,218 Bơm thuốc thanh quản C T3 18000
2016 50.03.2178 3,2178 Lấy dị vật hạ họng C T2 37000
2017 50.03.2190 3,219 Lấy dị vật họng miệng D T3 37000
2018 50.15.0213 15,213 Lấy dị vật hạ họng C T2 37000
2019 50.03.2117 3,2117 Lấy dị vật tai C T1 486000
2020 50.15.0054 15,54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 486000
2021 50.15.0054 15,54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 130000
2022 50.15.0143 15,143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 616000
2023 50.15.0143 15,143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 161000
2024 50.03.2125 3,2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) D T2 50000
2025 50.15.0059 15,59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D T2 50000
2026 50.15.0045 15,45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 1245000
2027 50.15.0045 15,45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 765000
2028 50.03.2148 3,2148 Nắn sống mũi sau chấn thương C P3 2442000
2029 50.15.0134 15,134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C P3 2442000
2030 50.15.0134 15,134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C P3 1192000
2031 50.03.2240 3,224 Phẫu thuật nạo VA gây mê C P2 680000
2032 50.15.0154 15,154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản C P2 680000
2033 50.15.0141 15,141 Nhét bấc mũi trước C T2 76000
2034 50.03.2153 3,2153 Chọc rửa xoang hàm C T2 221000
2035 50.03.2151 3,2151 Đốt cuốn mũi C P3 616000
2036 50.03.2146 3,2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí C P1 1427000
2037 50.03.2242 3,2242 Nạo VA bằng Coblator C P1 1427000
2038 50.03.2179 3,2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 3365000
2039 50.03.2180 3,218 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P2 2744000
2040 50.15.0046 15,46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P3 2744000
2041 50.15.0049 15,49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ C P3 2744000
2042 50.15.0152 15,152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) C P2 2409000
2043 50.03.2116 3,2116 Thông vòi nhĩ C T3 66000
2044 50.15.0050 15,5 Chích rạch màng nhĩ C T3 47000
2045 50.03.2181 3,2181 Chích áp xe quanh Amidan C T1 656000
2046 50.15.0207 15,207 Chích áp xe quanh Amidan C T1 656000
2047 50.03.2175 3,2175 Chích áp xe thành sau họng C P2 656000
2048 50.15.0223 15,223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 656000
2049 50.03.2244 3,2244 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt C P2 1010000
2050 50.03.2114 3,2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C P3 742000
2051 50.03.2115 3,2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương C P3 742000
2052 50.03.2147 3,2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới C P3 742000
2053 50.03.2243 3,2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ C P3 742000
2054 50.03.2189 3,2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp C T2 728000
2055 50.03.2245 3,2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 436000
2056 50.03.2119 3,2119 Chích nhọt ống tai ngoài C P2 236000
2057 50.03.2149 3,2149 Nhét bấc mũi sau C T2 236000
2058 50.03.2150 3,215 Nhét bấc mũi trước C T2 236000
2059 50.03.2185 3,2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản C P2 236000
2060 50.03.2187 3,2187 Rửa vòm họng C T3 117000
2061 50.03.1918 3,1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C T1 124000
2062 50.16.0214 16,214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C P3 124000
2063 50.03.2072 3,2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TDB 274000
2064 50.03.2076 3,2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt C TDB 274000
2065 50.16.0298 16,298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TDB 274000
2066 50.03.1942 3,1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C TDB 254000
2067 50.16.0230 16,23 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C T1 254000
2068 50.03.1944 3,1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 227000
2069 50.16.0232 16,232 Điều trị tuỷ răng sữa C P3 227000
2070 50.03.1944 3,1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 324000
2071 50.16.0232 16,232 Điều trị tuỷ răng sữa C P3 324000
2072 50.03.1930 3,193 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) C T1 280000
2073 50.16.0071 16,71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement C T2 280000
2074 50.16.0072 16,72 Phục hồi cổ răng bằng Composite C T2 280000
2075 50.03.1951 3,1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D P3 70000
2076 50.03.1954 3,1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) D T1 70000
2077 50.16.0235 16,235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D T1 70000
2078 50.16.0236 16,236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T1 70000
2079 50.03.1974 3,1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) D T3 90000
2080 50.03.2069 3,2069 Nắn sai khớp thái dương hàm C P2 89500
2081 50.16.0335 16,335 Nắn sai khớp thái dương hàm C T1 89500
2082 50.03.1955 3,1955 Nhổ răng sữa D T1 21000
2083 50.03.1956 3,1956 Nhổ chân răng sữa D T1 21000
2084 50.03.1922 3,1922 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) C T2 189000
2085 50.03.1924 3,1924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt C T3 189000
2086 50.03.1929 3,1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite C T1 189000
2087 50.03.1952 3,1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite D P3 189000
2088 50.03.1970 3,197 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate D T2 189000
2089 50.03.1971 3,1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D T2 189000
2090 50.03.1972 3,1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) D T2 189000
2091 50.16.0068 16,68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T2 189000
2092 50.16.0069 16,69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D T2 189000
2093 50.16.0070 16,7 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T2 189000
2094 50.03.1933 3,1933 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } C T1 190000
2095 50.03.1957 3,1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em D T3 25000
2096 50.03.1937 3,1937 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp C T1 154000
2097 50.03.1939 3,1939 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C T1 154000
2098 50.03.1953 3,1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) D T1 154000
2099 50.16.0222 16,222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp C T1 154000
2100 50.16.0223 16,223 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C T1 154000
2101 50.16.0224 16,224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C T1 154000
2102 50.16.0226 16,226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement D T1 154000
2103 50.15.0205 15,205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng C P3 950000
2104 50.03.2456 3,2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm C P2 590000
2105 50.12.0002 12,2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm C P2 590000
2106 50.03.2457 3,2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm C P1 2100000
2107 50.03.2458 3,2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm C P3 2100000
2108 50.12.0010 12,1 Cắt các u lành vùng cổ C P2 2100000
2109 50.16.0337 16,337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê C T1 1364000
2110 50.03.2765 3,2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm C P2 2400000
2111 50.03.2070 3,207 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt C P2 1590000
2112 50.03.2068 3,2068 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức C P1 2132000
2113 50.28.0176 28,176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt C P1 2132000
2114 50.03.2174 3,2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi C P2 1530000
2115 50.28.0352 28,352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C P3 1993000
2116 50.10.0984 10,984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C P2 1993000
2117 50.03.2074 3,2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt C P2 1005000
2118 50.03.1917 3,1917 Nhổ răng vĩnh viễn C P3 730000
2119 50.03.1943 3,1943 Lấy tuỷ buồng răng sữa C P3 730000
2120 50.03.1945 3,1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 C P3 730000
2121 50.03.2075 3,2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp C P3 730000
2122 50.03.2077 3,2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt D P3 730000
2123 50.03.1914 3,1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 414000
2124 50.03.1915 3,1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 414000
2125 50.03.1916 3,1916 Nhổ răng thừa C T1 414000
2126 50.03.1919 3,1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 414000
2127 50.03.1920 3,192 Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 414000
2128 50.03.1921 3,1921 Nhổ răng thừa C T1 414000
2129 50.03.1935 3,1935 Mài chỉnh khớp cắn C T1 414000
2130 50.03.1950 3,195 Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) D T1 414000
2131 50.03.1958 3,1958 Chích Apxe lợi trẻ em D T1 414000
2132 50.03.1959 3,1959 Điều trị viêm lợi trẻ em D T1 414000
2133 50.03.1960 3,196 Chích áp xe lợi D T1 414000
2134 50.03.2073 3,2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên C T1 414000
2135 50.03.1936 3,1936 Tháo chụp răng giả C T2 230000
2136 50.03.2071 3,2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt C T2 230000
2137 50.03.1926 3,1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng C T3 117000
2138 50.03.1927 3,1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp C T3 117000
2139 50.03.1928 3,1928 Điều trị viêm quanh răng C T3 117000
2140 50.03.1961 3,1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng D T3 117000
2141 50.11.0019 11,19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 1749000
2142 50.11.0022 11,22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 1749000
2143 50.11.0025 11,25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 1778000
2144 50.11.0028 11,28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 1778000
2145 50.11.0103 11,103 Cắt sẹo khâu kín C P2 2595000
2146 50.11.0031 11,31 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 2384000
2147 50.11.0034 11,34 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 2384000
2148 50.03.1510 3,151 Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. C T2 208000
2149 50.11.0005 11,5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 208000
2150 50.11.0010 11,1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C T3 208000
2151 50.11.0004 11,4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn C T2 328000
2152 50.11.0009 11,9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em C T2 328000
2153 50.03.1512 3,1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong C T1 402000
2154 50.03.1514 3,1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi C T2 243000
2155 50.03.1515 3,1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. D T2 243000
2156 50.03.1513 3,1513 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện C T3 128000
2157 50.01.0284 1,284 Định nhóm máu tại giường D   34000
2158 50.22.0280 22,28 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C   34000
2159 50.22.0292 22,292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) C   27000
2160 50.22.0142 22,142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C   20000
2161 50.22.0020 22,2 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy D T3 42000
2162 50.22.0019 22,19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke D T3 11000
2163 50.01.0285 1,285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường D   11000
2164 50.22.0140 22,14 Tìm giun chỉ trong máu D   30000
2165 50.22.0137 22,137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ C   15000
2166 50.22.0138 22,138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) D   32000
2167 50.22.0136 22,136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu C   15000
2168 50.22.0119 22,119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) D   32000
2169 50.22.0120 22,12 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) C   35000
2170 50.22.0163 22,163 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) C   30000
2171 50.23.0058 23,58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] C   27000
2172 50.23.0019 23,19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C   20000
2173 50.23.0020 23,2 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C   20000
2174 50.23.0025 23,25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C   20000
2175 50.23.0026 23,26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C   20000
2176 50.23.0003 23,3 Định lượng Acid Uric [Máu] C   20000
2177 50.23.0007 23,7 Định lượng Albumin [Máu] C   20000
2178 50.23.0010 23,1 Đo hoạt độ Amylase [Máu] C   20000
2179 50.23.0051 23,51 Định lượng Creatinin (máu) C   20000
2180 50.23.0075 23,75 Định lượng Glucose [Máu] C   20000
2181 50.23.0133 23,133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] C   20000
2182 50.23.0166 23,166 Định lượng Urê máu [Máu] C   20000
2183 50.23.0041 23,41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C   25000
2184 50.23.0084 23,84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C   25000
2185 50.23.0112 23,112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C   25000
2186 50.01.0281 1,281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D   22000
2187 50.03.0191 3,191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C   22000
2188 50.23.0172 23,172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) C   27000
2189 50.23.0201 23,201 Định lượng Protein (niệu) C   13000
2190 50.23.0206 23,206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D   35000
2191 50.24.0130 24,13 HBeAg test nhanh D   50000
2192 50.24.0117 24,117 HBsAg test nhanh D   45000
2193 50.02.0336 2,336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D   55000
2194 50.24.0263 24,263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D   32000
2195 50.24.0319 24,319 Vi nấm soi tươi D   35000
2196 50.24.0289 24,289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính D   27000
2197 50.24.0016 24,16 Vi hệ đường ruột D   25000
2198 50.24.0001 24,1 Vi khuẩn nhuộm soi D   57000
2199 50.24.0049 24,49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi D   57000
2200 50.24.0003 24,3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường C   200000
2201 50.01.0002 1,2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 35000
2202 50.03.0044 3,44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 35000
2203 50.02.0085 2,85 Điện tim thường D   35000
2204 50.01.0066 1,66 Đặt ống nội khí quản C T1 511000
2205 50.03.0077 3,77 Đặt ống nội khí quản C T1 511000
2206 50.15.0219 15,219 Đặt nội khí quản C T1 511000

 

Xem tin theo ngày  

Tin xem nhiều
Từ ngày 15/5 đến 17/5, Đoàn kiểm tra liên ngành An toàn vệ sinh lao động thị xã Hương Trà tổ chức kiểm tra kiểm tra về An toàn vệ sinh lao...
Tăng huyết áp là khi huyết áp tâm thu ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg. Tăng huyết áp không được điều trị và...
Người tham gia bảo hiểm y tế khi khám bệnh, chữa bệnh phải xuất trình thẻ bảo hiểm y tế có ảnh hoặc căn cước công dân
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 2.576.175
Truy cập hiện tại 21
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện Huong Tra

Chung nhan Tin Nhiem Mang