Tìm kiếm

Bảng giá KCB
Ngày cập nhật 23/11/2016
Mã DVKT GĐ
Chuẩn
Tên DVKT chuẩn Đơn giá chuẩn
   
K20.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh 180800
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49000
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49000
08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61800
08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61800
03.2117.0901 Lấy dị vật tai 60000
03.2117.0901 Lấy dị vật tai ( đơn giản) 60000
03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống 331000
01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000
01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000
K23.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 180800
02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900
16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900
03.0567.0271 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 61800
K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 180800
K02.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 112900
08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61800
08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61800
03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658000
03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658000
02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 86400
02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 86400
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000
10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000
15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135000
15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135000
03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3609000
03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3609000
02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 86400
02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 86400
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 69000
K36.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Huyết học 112900
03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3167000
03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3167000
02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66000
18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 tư thế) 66000
03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 899000
08.0115.0230 Điện mãng châm điều trị béo phì 75800
08.0115.0230 Điện mãng châm điều trị béo phì 75800
10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2531000
10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2531000
03.1974.0000 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 90000
10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 208000
03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2460000
03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2460000
10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 331000
K18.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi 180800
12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429000
12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429000
03.1920.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn 414000
10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 155000
03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000
03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000
03.0299.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 75800
16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 276000
16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 276000
03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1681000
03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1681000
18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 53000
18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 tư thế) 53000
13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458000
13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458000
02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 109000
02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 109000
K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình 133800
02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 86400
02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 86400
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12300
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12300
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21200
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21200
11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 825000
11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 825000
13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000
13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158000
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158000
03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61800
10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3157000
10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3157000
01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 38000
01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường ( hệ ABO phương pháp ống nghiệm) 38000
K30.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Mắt 245700
02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208000
16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000
16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000
03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3157000
03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3157000
10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000
10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000
05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314000
05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314000
01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227000
01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227000
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49000
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49000
17.0052.0267 Tập vận động thụ động 44500
17.0052.0267 Tập vận động thụ động 44500
08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61800
08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61800
02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 78000
02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 78000
10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2447000
10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2447000
03.0328.0230 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75800
03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75800
03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173000
03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173000
16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 409000
16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) 409000
10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1684000
10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1684000
03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 75800
03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 49200
01.0000.1349 Thời gian máu đông 11000
10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2828000
10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2828000
03.2380.0302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 848000
03.2380.0302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 848000
K31.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 245700
K08.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết 149800
03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61800
14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học ( gây tê) 915000
14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 915000
03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174000
18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 47000
18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế) 47000
01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360000
01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360000
03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800
17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 27300
03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611000
03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611000
18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98000
18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98000
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500
13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2673000
13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2673000
03.0334.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12000
08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12000
13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100
13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100
03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 200000
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39200
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39200
08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61300
08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 61300
03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 44600
03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 44600
03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145000
03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145000
10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000
10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000
10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236000
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12300
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12300
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 65500
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 65500
07.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200000
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 94000
03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4072000
03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4072000
03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường ( Doppler màu) 211000
03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000
03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000
01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533000
01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533000
03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000
03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000
03.0307.0230 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75800
10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2828000
10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2828000
05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307000
05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307000
K15.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tâm thần 112900
16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000
16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000
16.1898 Khám Răng hàm mặt 31000
03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 541000
03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 541000
14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28400
14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28400
10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 611000
10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 611000
11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2719000
11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2719000
03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 173000
03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 173000
15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2973000
15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2973000
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900
03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61300
10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 2657000
10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 2657000
13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3881000
13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3881000
02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278000
02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278000
08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300
08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300
K18.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi 245700
01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174000
01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) 174000
03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300
13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4056000
13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4056000
08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 75800
08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 75800
08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61800
08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61800
08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75800
08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75800
10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000
10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000
12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61300
08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61300
08.0161.0230 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75800
08.0161.0230 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75800
03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000
03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000
08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61300
08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61300
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49000
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49000
10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 250000
10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 250000
01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295000
01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295000
18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66000
18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 tư thế) 66000
10.1898 Khám Ngoại 31000
03.1859.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 769000
13.0028.0617 Giác hút 877000
13.0028.0617 Giác hút 877000
08.0119.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75800
08.0119.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75800
12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200000
03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 769000
03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 704000
03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 704000
18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 53000
18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 tư thế) 53000
10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 135000
10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 135000
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500
08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75800
08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75800
03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61300
03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 85400
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 69000
K33.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu 149800
03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3609000
03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3609000
17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87000
17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87000
03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320000
03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320000
17.0065.0269 Tập với ròng rọc 9800
03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000
03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21200
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21200
10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 701000
10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 701000
K12.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao 180800
10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm 208000
K14.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh 149800
03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 265000
03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 81900
03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 81900
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55100
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55100
10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1136000
10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1136000
17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 27300
17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 27300
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49000
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49000
K06.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp 112900
17.0104.0264 Tập nuốt 122000
17.0104.0264 Tập nuốt ( không sử dụng máy) 122000
08.0116.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75800
08.0116.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75800
K23.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 133800
03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 208000
18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 47000
18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau (1 tư thế) 47000
K15.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần 133800
13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640000
13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640000
14.0211.0842 Rửa cùng đồ 39000
14.0211.0842 Rửa cùng đồ 39000
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200
13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109000
13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109000
14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 845000
14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 845000
03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 203000
03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 203000
18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 66000
18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (2 tư thế) 66000
10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1684000
10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1684000
08.0121.0230 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75800
08.0121.0230 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75800
03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 17600
03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 236000
13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2753000
13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2753000
03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000
03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000
03.0330.0230 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 75800
10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000
10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000
15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 201000
15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) 201000
K33.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu 133800
15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906000
15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906000
15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3679000
15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3679000
16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234000
16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234000
08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 61800
08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 61800
03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 539000
10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208000
03.1853.1011 Điều trị tủy lại 941000
03.1853.1011 Điều trị tủy lại 941000
K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 133800
10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611000
10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611000
K18.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi 133800
15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40000
15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40000
08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61800
08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61800
03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 75800
13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1868000
13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1868000
12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
K20.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh 133800
03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 30000
03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 30000
03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2461000
03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2461000
13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78000
13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78000
03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 236000
15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 107000
15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 107000
K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 133800
13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 541000
13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 541000
10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 236000
K27.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản 245700
10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1684000
10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1684000
17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 27300
13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3704000
13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3704000
18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 69000
02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179000
02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179000
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69000
03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131000
03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131000
17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 98800
17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 98800
12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000
03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000
08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61800
08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61800
03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75800
17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 44500
17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 44500
02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172000
02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172000
03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 133800
K18.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi 159800
18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 66000
18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 tư thế) 66000
08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61800
08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61800
14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1060000
14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1060000
08.0007.0227 Cấy chỉ 174000
08.0007.0227 Cấy chỉ 174000
03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 236000
11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235000
11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235000
03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40000
03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234000
03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234000
03.1691.0759 Đốt lông xiêu 45700
03.1691.0759 Đốt lông xiêu 45700
16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1594000
16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1594000
16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9800
10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2461000
10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2461000
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44800
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44800
03.0323.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75800
K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 159800
03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3609000
03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3609000
03.2383.0314 Test nội bì 468000
03.2383.0314 Test nội bì (chậm) 468000
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69000
18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers 47000
18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers (1 tư thế) 47000
03.2383.0315 Test nội bì 382000
03.2383.0315 Test nội bì ( nhanh) 382000
03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 75800
02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49600
02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49600
03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3167000
03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3167000
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59500
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59500
17.0073.0277 Tập các kiểu thở 29000
17.0073.0277 Tập các kiểu thở 29000
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69000
14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75600
14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75600
03.0568.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61800
03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75800
08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75800
08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75800
K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 133800
02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000
02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000
03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3609000
03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3609000
03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 276000
03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 276000
03.0179.0211 Thụt tháo phân 78000
18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66000
18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000
03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000
12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000
12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000
16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 539000
16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) 539000
K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 149800
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200
K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 133800
03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000
03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000
03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75800
15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000
15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000
03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000
03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000
27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1793000
27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1793000
16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90900
16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90900
10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 236000
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200
27.0189.0459 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2460000
27.0189.0459 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2460000
14.1898 Khám Mắt 31000
03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75800
08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61300
08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61300
K20.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh 159800
17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27300
17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27300
18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 47000
18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) 47000
03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3609000
03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3609000
03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174000
03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 174000
03.0300.0230 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75800
13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000
13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000
08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61300
08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61300
03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 107000
03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 331000
14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 380000
14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 380000
03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2461000
03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2461000
15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 58000
15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 58000
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94000
03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 409000
03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây tê] 314000
03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 314000
14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 614000
14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 614000
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21200
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21200
08.0156.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75800
08.0156.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75800
03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61800
03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) 61600
03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 61600
08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174000
08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174000
10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 53000
18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế) 53000
16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 899000
16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) 899000
10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3157000
10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3157000
03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611000
03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611000
03.3819.0559 Nối gân duỗi 2828000
03.3819.0559 Nối gân duỗi 2828000
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61300
08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 61300
10.0453.0464 Nối vị tràng 2563000
03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199000
03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199000
14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 28000
14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 28000
K20.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh 133800
08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61300
08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61300
10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2416000
10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2416000
14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97900
14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97900
27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1793000
27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1793000
10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 331000
01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640000
01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640000
08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61800
08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61800
10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000
10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000
03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135000
03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135000
10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000
10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000
03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000
03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000
03.0346.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75800
01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30000
01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30000
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33600
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33600
10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 150000
16.0043.0000 Lấy cao răng ( 1 hàm) 40000
10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611000
10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611000
10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611000
08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75800
08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75800
K11.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 245700
03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000
03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000
12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 1938000
12.0161.0874 Cắt polyp ống tai gây mê 1938000
K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 180800
11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2719000
11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2719000
K25.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng 159800
03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 173000
03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 173000
08.0120.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ 75800
08.0120.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ 75800
10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1136000
10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1136000
03.0577.0271 Thuỷ châm điều trị dị ứng 61800
03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300
10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000
10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000
K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp 133800
03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800
03.2388.0212 Tiêm dưới da 10000
03.2388.0212 Tiêm dưới da 10000
03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 769000
16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) 769000
08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61800
08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61800
02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410000
02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410000
02.0233.0158 Rửa bàng quang 185000
02.0233.0158 Rửa bàng quang 185000
K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 112900
05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307000
05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307000
08.0138.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
08.0138.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 66000
18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199000
16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199000
17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27300
K04.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch 149800
03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75800
03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 33600
03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 33600
15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng 713000
15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng 713000
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49000
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49000
K13.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Da liễu 112900
K50.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp 112900
03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 10000
03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 10000
02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 86400
02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 86400
01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17600
01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17600
15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1314000
15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây mê) 1314000
03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75800
10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 331000
03.2154.0897 Làm Proetz 52900
03.2154.0897 Làm Proetz 52900
10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2460000
10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2460000
03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4117000
03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4117000
08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61800
08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61800
18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69000
03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55000
03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài  ≤ 15cm) 55000
03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 131000
03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 131000
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 94000
K18.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi 112900
03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2807000
03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2807000
08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800
08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800
08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75800
08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75800
K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 112900
10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2619000
10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2619000
17.0104.0263 Tập nuốt 152000
17.0104.0263 Tập nuốt ( có sử dụng máy) 152000
01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
03.2120.0899 Làm thuốc tai 20000
K29.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 159800
02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231000
02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231000
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 40200
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 40200
01.0221.0211 Thụt tháo 78000
01.0221.0211 Thụt tháo 78000
K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800
18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119000
03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20000
03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20000
03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2461000
17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 44500
17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 44500
K05.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa 133800
03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000
03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000
03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 89900
03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 89900
12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1107000
12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1107000
10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000
10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000
K09.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Dị ứng 245700
01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500
01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500
08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75800
08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75800
03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61300
14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 314000
01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29000
01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29000
K12.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Lao 133800
K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 133800
16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324000
16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324000
15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765000
15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765000
13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2835000
13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2835000
14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 58600
14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 58600
28.0340.0559 Nối gân duỗi 2828000
28.0340.0559 Nối gân duỗi 2828000
01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583000
01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583000
03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 131000
03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 131000
17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140000
12.0283.0683 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 2835000
12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2835000
14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 640000
14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây mê) 640000
08.0144.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75800
08.0144.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75800
03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000
03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000
03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61800
12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000
12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000
18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69000
12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 2753000
12.0267.0653 Cắt u vú lành  tính 2753000
K33.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ung bướu 245700
02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 109000
02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 109000
08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61800
08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61800
18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 94000
15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000
15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000
11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172000
11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172000
13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000
13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000
03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ 804000
03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ 804000
15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 265000
15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 265000
16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234000
16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234000
03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 61800
15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1323000
15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1323000
15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150000
15.0054.0903 Lấy dị vật tai ( gây tê) 150000
01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 583000
01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 583000
02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187000
15.0143.0907 Lấy dị vật mũi ( không gây mê) 187000
13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927000
13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927000
03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000
03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000
02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 179000
02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 179000
08.0132.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75800
08.0132.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75800
15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới 431000
15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê) 431000
03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 234000
14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 49600
14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 49600
16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100000
16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100000
10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200000
17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27300
22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35800
22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35800
03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968000
03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968000
K36.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Huyết học 133800
03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150000
17.0044.0268 Tập đi với gậy 27300
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 94000
27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2416000
27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2416000
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49000
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49000
08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174000
08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174000
08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174000
14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000
14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20100
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20100
10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1136000
10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1136000
18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 53000
18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng (1 tư thế) 53000
03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3043000
03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm 3043000
10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3157000
10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3157000
03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2447000
03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2447000
12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1868000
12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1868000
12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2835000
12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2835000
28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2753000
28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2753000
K50.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp 133800
18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1793000
10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1793000
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42400
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42400
01.0222.0211 Thụt giữ 78000
01.0222.0211 Thụt giữ 78000
11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20000
11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20000
K07.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu 112900
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230000
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230000
15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 107000
15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 107000
03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276000
03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276000
10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310000
10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310000
03.0133.0210 Thông tiểu 85400
03.0133.0210 Thông tiểu 85400
03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2709000
03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2709000
02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69000
15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 20000
15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 20000
12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1200000
12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1200000
03.2117.0902 Lấy dị vật tai 508000
03.2117.0902 Lấy dị vật tai ( gây mê) 508000
03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75800
15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi 713000
15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi 713000
10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3157000
10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3157000
08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800
08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800
05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307000
05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307000
K48.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực 245700
12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 589000
12.0161.0875 Cắt polyp ống tai gây tê 589000
27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2958000
27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2958000
15.0058.0899 Làm thuốc tai 20000
15.0058.0899 Làm thuốc tai 20000
08.0008.0224 Ôn châm 81800
08.0008.0224 Ôn châm 81800
08.0145.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75800
08.0145.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75800
02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng 306000
03.0294.0230 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75800
13.0166.0715 Soi cổ tử cung 58900
13.0166.0715 Soi cổ tử cung 58900
08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61300
08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61300
K21.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực 133800
14.0215.0505 Rạch áp xe mi 173000
14.0215.0505 Rạch áp xe mi 173000
18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53000
18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 tư thế) 53000
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94000
11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233000
11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233000
18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69000
03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611000
03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611000
18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119000
03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 250000
11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704000
11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704000
10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 150000
03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 75800
08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97900
21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97900
K05.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa 245700
03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300
03.3798.0571 Tháo đốt bàn 2752000
03.3798.0571 Tháo đốt bàn 2752000
14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 35000
14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 35000
17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27300
08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75800
08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75800
01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61800
08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61800
K13.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Da liễu 149800
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 33600
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 33600
08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174000
08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174000
03.0310.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 75800
10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185000
10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185000
K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149800
13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600000
13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600000
K12.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Lao 159800
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38000
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38000
K22.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa 133800
K04.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tim mạch 133800
08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300
08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300
16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000
16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000
08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174000
08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174000
03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 100000
03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 100000
K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 245700
03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679000
03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm 679000
01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183000
01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183000
18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 173000
03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 173000
03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000
03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000
03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174000
K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800
02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực 86400
02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực 86400
14.0256.0843 Đo sắc giác 60000
14.0256.0843 Đo sắc giác 60000
08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300
08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300
03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611000
03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611000
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 94000
18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66000
18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75800
10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) 250000
10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250000
27.0191.0459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2460000
27.0191.0459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2460000
03.1917.0000 Nhổ răng vĩnh viễn 730000
16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 409000
16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) 409000
08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800
08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800
03.1955.1029 Nhổ răng sữa 33600
03.1955.1029 Nhổ răng sữa 33600
14.0177.0765 Khâu củng mạc đơn thuần 800000
14.0177.0765 Khâu củng mạc 800000
10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000
10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000
08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300
08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300
K33.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu 112900
14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 845000
14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 845000
10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 236000
01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2173000
01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2173000
K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 159800
03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 3910000
03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 3910000
08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 61800
08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 61800
05.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200000
K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 180800
03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2543000
03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2543000
03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3679000
03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3679000
03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174000
08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2709000
03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2709000
03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 75000
03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 75000
10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2950000
10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2950000
03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4899000
03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4899000
08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61800
08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61800
01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533000
01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533000
K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 149800
02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410000
02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410000
18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66000
18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 tư thế) 66000
K12.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao 149800
03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75800
03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3609000
03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3609000
13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000
13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53000
18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 tư thế) 53000
08.0005.0230 Điện châm 75800
08.0005.0230 Điện châm 75800
03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 200000
10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2524000
10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2524000
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3609000
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3609000
15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250000
15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng ( gây tê) 250000
13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358000
13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358000
18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 66000
18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (2 tư thế) 66000
03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236000
K49.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chống độc 159800
10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000
10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000
03.4140.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4899000
03.4140.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4899000
03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250000
03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250000
03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174000
01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183000
01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183000
15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2722000
15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2722000
17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 98800
03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150000
05.0002.0076 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 150000
10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 386000
10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 386000
10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000
10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000
K08.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết 133800
03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 380000
03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 380000
K50.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp 149800
08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174000
08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174000
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 65500
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 65500
03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2531000
03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2531000
16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000
16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000
02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 109000
02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 109000
10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000
10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000
03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100000
03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100000
13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331000
13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331000
08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300
08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300
03.2117.0903 Lấy dị vật tai 150000
03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4072000
03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4072000
10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386000
10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386000
04.1898 Khám Lao 31000
15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819000
15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây tê) 819000
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69000
18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53000
18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế) 53000
08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75800
08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75800
03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000
03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000
04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2752000
K18.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi 133800
10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236000
10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150000
27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2679000
27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2679000
03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61800
02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 241000
02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 241000
18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 47000
18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 tư thế) 47000
01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704000
01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704000
03.3858.0529 Nắn, bó bột  gãy xương chậu 611000
02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968000
02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968000
08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61800
08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61800
03.0333.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000
03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000
K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 133800
11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519000
11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519000
11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235000
11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235000
18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 69000
03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1094000
03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên 1094000
02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 704000
01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 704000
K21.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực 133800
10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000
10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000
03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635000
03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635000
10.0405.0156 Nong niệu đạo 228000
10.0405.0156 Nong niệu đạo 228000
10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 265000
10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 265000
K14.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Thần kinh 245700
17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27300
03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174000
03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000
03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000
03.0284.0252 Sắc thuốc thang 12000
18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 47000
18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( 1 tư thế) 47000
12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 947000
12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 947000
04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2752000
10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000
10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000
03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000
03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000
01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 241000
01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 241000
03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3609000
03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3609000
03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236000
K16.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 133800
05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307000
05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307000
15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi 276000
15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi ( không gây mê) 276000
03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 236000
18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 69000
02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000
14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000
03.3804.0559 Gỡ dính gân 2828000
03.3804.0559 Gỡ dính gân 2828000
03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 261000
03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa ( 1 chân) 261000
16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000
16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000
10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2752000
10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2752000
K08.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết 159800
03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 200000
03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 539000
10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2153000
10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2153000
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69000
13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2147000
13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2147000
16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000
16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000
10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000
10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000
K28.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 245700
03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 640000
03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây mê] 640000
03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 331000
14.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200000
K06.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp 245700
03.0329.0230 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75800
11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3130000
11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3130000
02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131000
02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131000
10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2461000
10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2461000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49000
03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324000
03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324000
01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 85400
01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 85400
21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23700
21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23700
18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 47000
18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 tư thế) 47000
08.0131.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75800
08.0131.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75800
03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174000
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 94000
16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 899000
16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) 899000
06.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200000
18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47000
18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 tư thế) 47000
18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 47000
18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) 47000
14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 30000
14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 30000
13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4899000
13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4899000
03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 409000
03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61300
03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 40200
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 40200
08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61300
08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61300
07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245400
07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245400
03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 75300
03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây tê] 75300
07.1898 Khám Nội tiết 31000
13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1373000
13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1373000
08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61300
08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61300
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49000
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49000
02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 213000
02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 213000
13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000
13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000
03.3901.0563 Rút đinh các loại 1681000
03.3901.0563 Rút đinh các loại 1681000
08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75800
08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75800
02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86400
02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86400
18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller 47000
18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller (1 tư thế) 47000
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49000
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49000
03.0305.0230 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75800
03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150000
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21200
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21200
10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 331000
10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 331000
16.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt 200000
K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 149800
03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300
10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236000
13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177000
13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177000
03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174000
14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000
14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000
03.0347.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
17.1898 Khám Phục hồi chức năng 31000
03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000
03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000
16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324000
16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324000
03.1663.0768 Khâu da mi ( gây mê) 1379000
03.1663.0768 Khâu da mi 1379000
15.0220.0206 Thay canuyn 241000
15.0220.0206 Thay canuyn 241000
03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 58000
10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150000
K02.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 133800
03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3609000
03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3609000
K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình 133800
03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174000
03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2461000
03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2461000
28.0337.0559 Nối gân gấp 2828000
28.0337.0559 Nối gân gấp 2828000
16.0061.1011 Điều trị tủy lại 941000
16.0061.1011 Điều trị tủy lại 941000
03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2689000
03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2689000
K22.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa 245700
15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 150000
15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] 150000
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49000
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49000
03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2973000
03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234000
03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234000
03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69000
03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2507000
03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2507000
03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61800
03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509000
03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509000
15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449000
15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449000
03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307000
03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307000
03.1663.0769 Khâu da mi ( gây tê) 774000
03.1663.0769 Khâu da mi 774000
03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61800
03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174000
03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 320000
03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 320000
16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 369000
16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa ( nhiều chân) 369000
16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369000
14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000
14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000
03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61300
10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2461000
10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2461000
08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174000
08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174000
03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 75800
14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 44600
14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 44600
01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10000
01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10000
03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2461000
03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2461000
15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới 660000
03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 250000
03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 78000
03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 78000
10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4381000
10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4381000
13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2773000
13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2773000
12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1314000
12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) 1314000
11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2151000
11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2151000
21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 8800
21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 8800
08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61800
08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61800
18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119000
13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85400
13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85400
15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2620000
15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê) 2620000
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22400
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22400
10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000
10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000
03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 49600
03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 49600
03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533000
03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533000
K09.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng 133800
13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370000
13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370000
10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150000
K03.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 112900
15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906000
15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906000
08.0117.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 75800
08.0117.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 75800
01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17600
01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17600
K08.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nội tiết 133800
03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000
03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000
03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 159800
17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44500
17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44500
03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000
03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000
03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30700
03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30700
14.0177.0767 Khâu củng mạc phức tạp 1060000
14.0177.0767 Khâu củng mạc 1060000
08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61800
08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61800
K22.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa 133800
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 40200
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 40200
28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2528000
28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2528000
18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69000
16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000
16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000
16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000
08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61800
08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61800
10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2461000
10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2461000
12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1200000
12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1200000
02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29000
02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29000
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100
10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3157000
10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3157000
08.0140.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75800
08.0140.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75800
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 94000
02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87000
02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87000
K33.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu 180800
16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 539000
16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) 539000
01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10000
01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10000
02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 44600
03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 44600
03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 331000
08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000
08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000
17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52400
03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236000
04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao1 200000
10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000
10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000
03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000
03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000
01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 555000
01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 555000
13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 536000
13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 536000
K50.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội Hô hấp 245700
01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 555000
01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 555000
28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2531000
28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2531000
10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2153000
10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2153000
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 69000
13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 947000
13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 947000
16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 769000
16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) 769000
10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150000
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16800
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16800
10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3167000
10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3167000
17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 44500
03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 2153000
03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 2153000
03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208000
02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ 86400
02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ 86400
03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 33000
03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 33000
08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61300
08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61300
03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35800
22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35800
10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4482000
10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4482000
K33.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ung bướu 133800
10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2416000
10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2416000
10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4381000
10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4381000
03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75800
03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 539000
03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 107000
10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611000
10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611000
K12.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Lao 245700
03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2461000
03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2461000
03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2752000
03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2752000
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 17600
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 17600
K22.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa 159800
10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2528000
10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2528000
13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 1960000
13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 1960000
11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3112000
11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3112000
10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1136000
10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1136000
18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 69000
08.1898 Khám YHCT 31000
03.1898 Khám Nhi 31000
08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 75800
08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 75800
10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320000
10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320000
07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233000
07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233000
08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61800
08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61800
13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543000
13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543000
03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2461000
03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2461000
10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200000
03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2507000
03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm 2507000
03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75800
03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 296000
03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 296000
02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 10000
02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 10000
01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430000
01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430000
02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 109000
02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 109000
02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287000
02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287000
10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000
10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000
11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2180000
11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2180000
03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 769000
12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819000
12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) 819000
03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000
03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000
03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay 320000
03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583000
03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583000
17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44500
17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44500
02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301000
02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301000
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800
13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1525000
13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1525000
03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172000
03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) 172000
03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61300
03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 131000
03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 131000
17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197000
17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197000
K25.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng 180800
03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2752000
03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2752000
10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) 635000
10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635000
08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61800
08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61800
K19.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 245700
03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500
03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500
K21.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực 159800
13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805000
13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805000
27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4037000
27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4037000
03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61300
08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61300
08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300
08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300
18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53000
18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế) 53000
17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 27300
18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ 69000
02.1898 Khám Nội 31000
03.0311.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75800
15.1898 Khám Tai mũi họng 31000
03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174000
13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2753000
13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2753000
K23.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 245700
18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75800
08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75800
03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174000
08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75800
08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75800
03.4139.0689 Phẫu thuật nội soi điều trị  buồng trứng bị xoắn 4899000
03.4139.0689 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 4899000
03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75800
03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244000
03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) 244000
02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86400
02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86400
03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533000
03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533000
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 31000
03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
K04.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch 245700
02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
14.0176.0770 Khâu  giác mạc đơn thuần 750000
14.0176.0770 Khâu giác mạc 750000
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21200
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21200
03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 555000
03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 555000
08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75800
08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75800
K08.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết 112900
K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 180800
K04.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tim mạch 112900
03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75800
17.0063.0268 Tập với thang tường 27300
17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296000
17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296000
17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 29000
17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 29000
18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
K05.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa 112900
14.0201.0769 Khâu kết mạc 774000
14.0201.0769 Khâu kết mạc 774000
03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000
03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000
02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 131000
02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 131000
K09.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Dị ứng 149800
08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800
08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800
03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61800
10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611000
10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611000
14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 44600
14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 44600
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26500
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26500
03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000
28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2531000
28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2531000
13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2728000
13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2728000
15.0219.1888 Đặt nội khí quản 555000
15.0219.1888 Đặt nội khí quản 555000
03.0332.0230 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75800
10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000
10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000
02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 109000
02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 109000
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37100
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37100
06.1898 Khám tâm thần 31000
03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan 713000
08.0003.0224 Mãng châm 81800
08.0003.0224 Mãng châm 81800
02.0381.0213 Tiêm khớp gối 86400
02.0381.0213 Tiêm khớp gối 86400
03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2752000
03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2752000
10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 236000
02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
03.0078.0120 Mở khí quản 704000
03.0078.0120 Mở khí quản 704000
02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129000
02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129000
03.1916.0000 Nhổ răng thừa 414000
15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 172000
15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 172000
21.0014.1778 Điện tim thường 45900
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 69000
10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 236000
13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66000
18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 261000
16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261000
03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2507000
03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2507000
03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên 370000
05.1898 Khám Da liễu 31000
03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 611000
03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 611000
10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3414000
10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3414000
03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611000
03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611000
03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47900
03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47900
11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2791000
11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2791000
03.3606.0156 Nong niệu đạo 228000
03.3606.0156 Nong niệu đạo 228000
03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 2828000
03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 2828000
03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236000
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 53000
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 tư thế) 53000
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 28700
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 28700
05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307000
05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307000
10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 3910000
10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 3910000
10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320000
10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320000
K21.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực 245700
13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562000
13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562000
18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53000
18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 tư thế) 53000
01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000
01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000
08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61800
08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61800
15.0222.0898 Khí dung mũi họng 17600
15.0222.0898 Khí dung mũi họng 17600
15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1000000
15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1000000
02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78000
02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78000
05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307000
05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307000
03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 331000
03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2735000
03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2735000
08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75800
08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75800
17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44500
17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44500
03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800
14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30000
14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30000
03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 2058000
03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 2058000
03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên ( hô hấp/thức ăn/sữa) 330000
03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên 330000
10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2461000
10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2461000
03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 369000
11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392000
11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392000
01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 100000
01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 100000
08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61300
08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61300
03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129000
03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 129000
03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 150000
13.0163.0602 Chích áp xe vú 206000
13.0163.0602 Chích áp xe vú 206000
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 94000
08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61800
08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61800
03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61800
10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3157000
10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3157000
12.1898 Khám Ung bướu 31000
15.0131.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê) 660000
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49000
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49000
02.0406.0213 Tiêm gân gót 86400
02.0406.0213 Tiêm gân gót 86400
18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 75800
08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 75800
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 85400
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 85400
03.0308.0230 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75800
03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 90900
03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 90900
10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3414000
10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3414000
05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307000
05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307000
03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 49600
03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 49600
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 94000
10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2461000
10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2461000
K11.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 112900
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 94000
K36.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học 149800
12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 1960000
12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 1960000
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47000
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47000
14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 49600
14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 49600
03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224000
03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dài trên 10cm 224000
08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900
03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900
03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000
03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000
02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236000
03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 533000
03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 533000
08.0135.0230 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800
08.0135.0230 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800
18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61300
11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2180000
11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2180000
08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300
08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300
08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75800
08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75800
18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 94000
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 94000
03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 635000
03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 635000
10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1793000
10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1793000
02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1793000
10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1793000
03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300
03.2387.0212 Tiêm trong da 10000
03.2387.0212 Tiêm trong da 10000
03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61800
10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1136000
10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1136000
K15.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tâm thần 245700
03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 200000
08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174000
08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174000
10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 200000
03.2179.0871 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 2303000
03.2179.0871 Phẫu thuật cắt Amidan ( Coblator, gây mê) 2303000
08.0123.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 75800
08.0123.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 75800
K13.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Da liễu 245700
14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 774000
14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 774000
03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000
03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000
03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 713000
03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 713000
03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4105000
03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4105000
03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172000
03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172000
15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng 250000
15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng ( gây tê) 250000
10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3414000
10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3414000
03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2507000
03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2507000
08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61300
08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61300
08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61800
08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61800
08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61300
08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61300
02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 86400
02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 86400
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22400
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22400
03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61800
08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61800
21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28000
21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28000
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16800
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16800
03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61800
08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61800
15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660000
15.0143.0906 Lấy dị vật mũi (gây mê) 660000
02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169000
02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169000
01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812000
01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812000
18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66000
18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23300
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23300
03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234000
03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234000
10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320000
10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320000
01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000
01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000
16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199000
16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199000
03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 331000
03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 899000
08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75800
08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75800
03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2461000
03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2461000
02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 85400
02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 85400
10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150000
03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 120000
03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 120000
08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75800
08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75800
08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61800
08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 61800
03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng 265000
11.0097.1159 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313000
11.0097.1159 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313000
03.0306.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75800
03.0321.0230 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75800
13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 781000
13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 781000
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 69000
10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 236000
28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2753000
28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2753000
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21200
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21200
10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống 331000
10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 225000
10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 225000
10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236000
17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 27300
17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 27300
15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 271000
15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel ( 2 bên) 271000
03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 716000
13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 716000
08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61300
08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61300
08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61300
08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61300
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 94000
01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000
01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000
03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227000
03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 227000
03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320000
03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320000
08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61800
08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61800
03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30000
03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30000
08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61800
08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61800
03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 331000
17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27300
17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27300
12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000
12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000
18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 66000
18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370000
03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370000
03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 44600
03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 44600
18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69000
03.0317.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 200000
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23300
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23300
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 40200
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 40200
03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 614000
03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 614000
13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực 458000
13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực 458000
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35800
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35800
14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 75300
14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) 75300
14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc nông (một mắt, gây tê) 75300
03.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200000
03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3609000
03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3609000
02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86400
02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86400
03.0291.0224 Ôn châm 81800
03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2563000
03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2563000
08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174000
08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174000
08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61300
08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61300
08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174000
08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174000
08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174000
08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 75800
08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 75800
K49.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chống độc 180800
K16.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 149800
28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2753000
28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2753000
10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 331000
03.2613.0875 Cắt polyp ống tai 589000
03.2613.0875 Cắt polyp ống tai ( gây tê) 589000
K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 133800
08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 20000
08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 20000
03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 769000
03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10000
03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10000
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94000
03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150000
04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2752000
03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109000
03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 109000
03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2752000
03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2752000
03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244000
03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) 244000
03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236000
02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000
02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31000
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31000
K08.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết 180800
10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2461000
10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2461000
03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150000
08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61300
08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61300
K49.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chống độc 112900
01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129000
01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm  (một lần) 129000
03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505000
03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505000
03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286000
03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài trên 10cm 286000
17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 38000
17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 38000
K13.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu 133800
18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69000
03.0301.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75800
18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 53000
18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế) 53000
08.0010.0224 Chích lể 81800
08.0010.0224 Chích lể 81800
08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174000
08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174000
03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131000
03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131000
11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523000
11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523000
03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 155000
03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 899000
18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 47000
18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (1 tư thế) 47000
02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385000
02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385000
13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000
13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000
03.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75800
03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 241000
10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611000
10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611000
03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 409000
K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình 180800
14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 173000
14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 173000
03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 20000
03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 20000
16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 276000
16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 276000
03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2303000
03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2303000
10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2447000
10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2447000
15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107000
15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107000
16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199000
16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199000
15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40000
15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40000
03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.0343.0230 Điện móng châm điều trị bí đái 75800
03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000
03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42400
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42400
03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174000
17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng 200000
10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3157000
10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3157000
02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287000
02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287000
K11.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 133800
02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191000
02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191000
03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75800
15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1000000
15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1000000
01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400
01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400
10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000
10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000
13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2223000
13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2223000
10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2752000
10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2752000
18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53000
18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 tư thế) 53000
02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231000
02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231000
08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 75800
08.0281.0230 Điện châm điều trị  hội chứng stress 75800
03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 899000
03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55000
01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430000
01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430000
03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61800
03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 61600
14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 61600
03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000
03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000
15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1258000
15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê) 1258000
03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1681000
03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1681000
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 94000
K25.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng 133800
03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79600
03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm) 79600
13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2835000
13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2835000
03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704000
03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704000
10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2447000
10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2447000
24.0170.1616 HIV Ag/Ab test nhanh 51700
24.0170.1616 HIV Ag/Ab test nhanh 51700
12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000
12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000
K14.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh 133800
12.0162.0918 Cắt polyp mũi 647000
12.0162.0918 Cắt polyp mũi 647000
03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3538000
03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3538000
15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 250000
15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan ( gây tê) 250000
02.0389.0213 Tiêm khớp vai 86400
02.0389.0213 Tiêm khớp vai 86400
18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 66000
18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1810000
10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1810000
11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2151000
11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2151000
03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300
18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 66000
18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000
18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66000
18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602000
03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602000
03.3532.0121 Mở thông bàng quang 360000
03.3532.0121 Mở thông bàng quang 360000
11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392000
11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392000
03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3609000
03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174000
K25.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Bỏng 245700
03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 781000
03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 781000
03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3609000
03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3609000
03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000
03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000
13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191000
13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191000
10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3157000
10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3157000
03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 533000
03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 533000
13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2728000
13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2728000
15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 713000
15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 713000
03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61800
K07.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu 133800
01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55000
01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55000
13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543000
13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543000
K06.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp 149800
27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4899000
27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4899000
15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906000
15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906000
08.0122.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75800
08.0122.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75800
03.2241.0871 Cắt Amidan bằng Coblator 2303000
13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383000
13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383000
10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2461000
10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2461000
K07.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu 149800
18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66000
18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 539000
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49000
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49000
08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800
08.0311.0230 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 75800
03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 35000
03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 35000
14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 804000
14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 804000
02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 100000
02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 100000
K20.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh 245700
08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300
08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300
13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2728000
13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2728000
01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704000
01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704000
15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508000
15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508000
27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4072000
27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4072000
03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000
03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000
03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430000
03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430000
03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 236000
K05.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa 149800
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300
03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300
13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2524000
13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2524000
03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2543000
03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2543000
03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174000
14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (gây mê) 1416000
14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1416000
01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000
08.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200000
08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640000
11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640000
18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 47000
18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz (1 tư thế) 47000
08.0152.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800
08.0152.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800
14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 33000
14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 33000
10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208000
03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174000
15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906000
15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906000
K49.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chống độc 133800
03.0312.0230 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75800
08.0139.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 75800
08.0139.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 75800
03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61300
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 57500
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 57500
03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324000
03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324000
K14.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Thần kinh 112900
13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3538000
13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3538000
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 69000
03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 75800
01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 704000
01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 704000
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69000
03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61800
03.1859.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 899000
10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904000
10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904000
08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174000
08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174000
12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768000
12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768000
02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385000
02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385000
08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61300
08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61300
02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 109000
02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 109000
02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179000
02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179000
03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 276000
03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 276000
10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2828000
10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2828000
17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 27300
03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2461000
03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2461000
12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2507000
12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2507000
08.0118.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75800
08.0118.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75800
02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75800
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28600
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28600
10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1684000
10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1684000
08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61800
08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61800
03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 769000
03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386000
03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386000
11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170000
11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170000
03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136000
03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136000
01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2191000
01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2191000
03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 173000
03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 173000
10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236000
27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5760000
10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3157000
10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3157000
13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268000
13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268000
08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66000
18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế) 66000
K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 159800
08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300
08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300
02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 386000
03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 386000
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 94000
13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3594000
13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3594000
17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 9800
03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3414000
03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3414000
02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 86400
02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 86400
14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 89900
14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 89900
02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 49000
02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 49000
02.0085.1778 Điện tim thường 45900
02.0085.1778 Điện tim thường 45900
14.0176.0771 Khâu  giác mạc phức tạp 1060000
14.0176.0771 Khâu giác mạc 1060000
03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000
03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000
K12.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao 133800
01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 533000
01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 533000
03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 829000
03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây mê] 829000
K08.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tiết 245700
14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 94000
02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172000
02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172000
K15.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần 149800
03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3609000
03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3609000
27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2460000
27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2460000
15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75000
15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75000
02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104000
02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104000
K22.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa 180800
08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61300
08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61300
K24.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình 245700
03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704000
15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704000
03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208000
02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 539000
08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61800
08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61800
08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61300
08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61300
01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000
01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000
10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2416000
10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2416000
15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713000
15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713000
03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300
03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1010000
03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1010000
10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000
10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000
K09.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Dị ứng 112900
01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000
01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000
03.0298.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75800
03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174000
K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình 159800
01.0164.0210 Thông bàng quang 85400
01.0164.0210 Thông bàng quang 85400
K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 133800
50.24.0290 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 27000
02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200000
13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7637000
13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7637000
10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208000
03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244000
03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244000
02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000
02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000
03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61800
03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1033000
03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1033000
03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000
03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000
10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 200000
K12.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Lao 112900
18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 47000
18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (1 tư thế) 47000
03.1695.0842 Rửa cùng đồ 39000
03.1695.0842 Rửa cùng đồ 39000
03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300
01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 78000
01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 78000
02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 86400
02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 86400
18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 69000
18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66000
18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 250000
03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 250000
02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131000
02.0243.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000
02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị ( chọc dò màng bụng hoặc màng phổi) 109000
13.0027.0617 Forceps 877000
13.0027.0617 Forceps 877000
08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174000
08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174000
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30200
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30200
11.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng 200000
18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III 47000
18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III (1 tư thế) 47000
03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình 1200000
03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1200000
08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300
08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300
02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 63200
13.1898 Khám Phụ sản 31000
12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 1793000
12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 1793000
03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 208000
14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30000
14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30000
03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1136000
10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1136000
03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320000
03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320000
10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 331000
03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61800
18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209000
14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo (một mắt) 57200
14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 57200
03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2620000
03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2620000
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21200
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21200
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 69000
03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 173000
03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 173000
K49.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Chống độc 149800
K16.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 245700
K21.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực 180800
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200
18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69000
K31.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 149800
K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 133800
03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800
K36.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Huyết học 245700
13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3246000
13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3246000
03.3803.0559 Nối gân gấp 2828000
03.3803.0559 Nối gân gấp 2828000
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49000
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49000
14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23700
14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23700
K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 180800
12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2835000
12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2835000
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28600
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28600
K49.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chống độc 133800
28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2801000
28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2801000
03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 583000
03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 583000
03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000
03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000
03.2613.0874 Cắt polyp ống tai 1938000
03.2613.0874 Cắt polyp ống tai ( gây mê) 1938000
10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2147000
10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000
10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000
02.0382.0213 Tiêm khớp háng 86400
02.0382.0213 Tiêm khớp háng 86400
08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61300
08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61300
18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 53000
18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) 53000
15.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng 200000
03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150000
10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000
10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000
K23.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 159800
02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1524000
02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1524000
03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172000
03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172000
10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2657000
10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2657000
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500
03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236000
02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86400
02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86400
03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2461000
03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2461000
10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000
10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000
18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 53000
18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 tư thế) 53000
03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 17600
03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 17600
08.0006.0271 Thủy châm 61800
08.0006.0271 Thủy châm 61800
03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
10.0621.0472 Cắt túi mật 4335000
10.0621.0472 Cắt túi mật 4335000
K29.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 245700
K03.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp 245700
03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 409000
15.0195.1002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906000
15.0195.1002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906000
08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75800
08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75800
K23.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 133800
03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224000
03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) 224000
08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 61800
08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 61800
10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1136000
10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1136000
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13700
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13700
08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 75800
08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 75800
18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66000
18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 69000
18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 47000
18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm (1 tư thế) 47000
03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 49600
03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 49600
K07.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu 245700
17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44500
17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44500
02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 136000
02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 136000
03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3609000
03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3609000
03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75800
K33.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu 159800
03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 78000
10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155000
10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2461000
10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2461000
03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1094000
03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1094000
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 94000
14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 44600
14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 44600
K49.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chống độc 245700
03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000
03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 51700
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 51700
08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61300
08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61300
15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508000
15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê) 508000
10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000
10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000
03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286000
03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (  tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 286000
03.1859.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 409000
08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75800
08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75800
08.0133.0230 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800
08.0133.0230 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800
03.2357.0211 Thụt tháo phân 78000
03.2357.0211 Thụt tháo phân 78000
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94000
08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 61800
08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 61800
10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2460000
10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2460000
13.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200000
03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200000
10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000
10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000
10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000
03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174000
03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75800
11.1898 Khám Bỏng 31000
11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519000
11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519000
03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765000
03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765000
10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1793000
10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1793000
02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187000
02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187000
15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60000
15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60000
03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295000
03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295000
08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61800
08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61800
03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3609000
03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3609000
03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000
03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000
03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511000
03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511000
03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 645000
03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 645000
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 86400
02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 86400
02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm 1200000
12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1200000
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65500
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65500
10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2461000
10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2461000
03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000
03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000
03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 10000
03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 10000
03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172000
03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) 172000
03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75600
03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75600
03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2461000
03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2461000
03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4381000
03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4381000
03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 75800
27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2061000
10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 236000
08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 75800
08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 75800

 

Tập tin đính kèm:
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Tin xem nhiều
Từ ngày 15/5 đến 17/5, Đoàn kiểm tra liên ngành An toàn vệ sinh lao động thị xã Hương Trà tổ chức kiểm tra kiểm tra về An toàn vệ sinh lao...
Tăng huyết áp là khi huyết áp tâm thu ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg. Tăng huyết áp không được điều trị và...
Người tham gia bảo hiểm y tế khi khám bệnh, chữa bệnh phải xuất trình thẻ bảo hiểm y tế có ảnh hoặc căn cước công dân
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 2.576.246
Truy cập hiện tại 21
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện Huong Tra

Chung nhan Tin Nhiem Mang