22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
39200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15200 |
23300 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32800 |
45900 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32800 |
45900 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
37100 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43900 |
49000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
23300 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
12300 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
12600 |
12300 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
26500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
26500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238000 |
230000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68000 |
65500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68000 |
65500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68000 |
65500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
29700 |
28700 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32100 |
31000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32100 |
31000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41700 |
40200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41700 |
40200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41700 |
40200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41700 |
40200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38200 |
36800 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
51700 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59700 |
57500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56000 |
55100 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43100 |
42400 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43100 |
42400 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13900 |
13700 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29000 |
28600 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29000 |
28600 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34600 |
33600 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
35800 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17300 |
16800 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
36900 |
35800 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
35800 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
17300 |
16800 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34600 |
33600 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12600 |
12300 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48400 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23100 |
22400 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31100 |
30200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39100 |
38000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường ( hệ ABO phương pháp ống nghiệm) |
39100 |
38000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26500 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
66000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
56200 |
53000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( 1 tư thế) |
50200 |
47000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường ( Doppler màu) |
222000 |
211000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222000 |
211000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160000 |
158000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201000 |
187000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107000 |
97900 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25900 |
23700 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
03C3.1.HS35 |
IgA hoặc IgG hoặc IgM hoặc IgE (1 loại) |
64600 |
63600 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
21200 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
21000 |
20/08/2019 00:00 |
13/2019/TT-BYT |