Tìm kiếm

Bảng giá dịch vụ kỷ thuật theo TT 13/2019/TT-BYT áp dụng 20 tháng 8 năm 2019
Ngày cập nhật 03/10/2019
Tên Giá BH Giá DV Ngày áp dụng Số quyết định
02.1897 Khám Nội 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
03.1897 Khám Nhi 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
04.1897 Khám Lao 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
05.1897 Khám Da liễu 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
06.1897 Khám Tâm thần 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
08.1897 Khám YHCT 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
10.1897 Khám Ngoại 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
11.1897 Khám Bỏng 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
12.1897 Khám Ung Bướu 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
13.1897 Khám Phụ sản 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
14.1897 Khám Mắt 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
15.1897 Khám Tai mũi họng 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
16.1897 Khám Răng hàm mặt 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
17.1897 Khám Phục hồi chức năng 34,500 35000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400 39200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15200 23300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 45900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
02.0085.1778 Điện tim thường 32800 45900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 37100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43900 49000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 23300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 12300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.9000.1349 Thời gian máu đông 12600 12300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 26500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 26500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238000 230000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68000 65500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 68000 65500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68000 65500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29700 28700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32100 31000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32100 31000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41700 40200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 41700 40200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41700 40200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41700 40200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200 36800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600 51700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59700 57500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56000 55100 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43100 42400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43100 42400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13900 13700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29000 28600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 28600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34600 33600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36900 35800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17300 16800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36900 35800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 35800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17300 16800 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 34600 33600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600 12300 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48400 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100 22400 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31100 30200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 38000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường ( hệ ABO phương pháp ống nghiệm) 39100 38000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26500 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 tư thế) 69200 66000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 tư thế) 56200 53000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( 1 tư thế) 50200 47000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường ( Doppler màu) 222000 211000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222000 211000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 160000 158000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201000 187000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107000 97900 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25900 23700 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
03C3.1.HS35 IgA hoặc IgG hoặc IgM hoặc IgE (1 loại) 64600 63600 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21500 21200 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 21000 20/08/2019 00:00 13/2019/TT-BYT

 

Tập tin đính kèm:
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Tin xem nhiều
Ngày 10/11, Đoàn kiểm tra Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế do Đại tá Lê Huy Nghĩa – UVTV ĐUQS, Phó Chỉ huy trưởng, Tham mưu trưởng làm...
Từ ngày 02/11 đến 15/11/2024,  Hội đồng Nghĩa vụ Quân sự thị xã Hương Trà tổ chức khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự và nghĩa vụ công...
Chiều ngày 01/11/2024, tại Hội trường UBND phường Hương Văn, BCĐ VSATTP phường Hương văn phối hợp với Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà đã tiến hành tổ...
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 3.006.797
Truy cập hiện tại 71
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện Huong Tra

Chung nhan Tin Nhiem Mang