STT |
MA_DICH_VU |
TEN_DICH_VU |
DON_GIA BHYT |
DON_GIA DỊCH VỤ |
1 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
34500 |
34500 |
2 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
34500 |
34500 |
3 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
34500 |
34500 |
4 |
14.1897 |
Khám Mắt |
34500 |
34500 |
5 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
34500 |
34500 |
6 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
34500 |
34500 |
7 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
34500 |
34500 |
8 |
8.1897 |
Khám YHCT |
34500 |
34500 |
9 |
7.1897 |
Khám Nội tiết |
34500 |
34500 |
10 |
5.1897 |
Khám Da liễu |
34500 |
34500 |
11 |
4.1897 |
Khám Lao |
34500 |
34500 |
12 |
3.1897 |
Khám Nhi |
34500 |
34500 |
13 |
2.1897 |
Khám Nội |
34500 |
34500 |
14 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107000 |
107000 |
15 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11100 |
11100 |
16 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90100 |
90100 |
17 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82100 |
82100 |
18 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66100 |
66100 |
19 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65500 |
65500 |
20 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65500 |
65500 |
21 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247000 |
247000 |
22 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30100 |
30100 |
23 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114000 |
114000 |
24 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114000 |
114000 |
25 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20400 |
20400 |
26 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
587000 |
587000 |
27 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1482000 |
1482000 |
28 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
653000 |
653000 |
29 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
2860000 |
30 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653000 |
653000 |
31 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568000 |
568000 |
32 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719000 |
719000 |
33 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
719000 |
719000 |
34 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247000 |
247000 |
35 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20400 |
20400 |
36 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97000 |
97000 |
37 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
729000 |
729000 |
38 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317000 |
317000 |
39 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11400 |
11400 |
40 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719000 |
719000 |
41 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559000 |
559000 |
42 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
17300 |
17300 |
43 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589000 |
589000 |
44 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29900 |
29900 |
45 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
46 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94400 |
94400 |
47 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234000 |
234000 |
48 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559000 |
559000 |
49 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110000 |
110000 |
50 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2963000 |
2963000 |
51 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410000 |
410000 |
52 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
53 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65500 |
65500 |
54 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926000 |
926000 |
55 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài trên 10cm |
305000 |
305000 |
56 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176000 |
176000 |
57 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
58 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
42900 |
42900 |
59 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835000 |
835000 |
60 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2562000 |
2562000 |
61 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729000 |
729000 |
62 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
65300 |
65300 |
63 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3579000 |
3579000 |
64 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2761000 |
2761000 |
65 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66100 |
66100 |
66 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
382000 |
382000 |
67 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103000 |
103000 |
68 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1206000 |
1206000 |
69 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
278000 |
278000 |
70 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
67300 |
67300 |
71 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43900 |
43900 |
72 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
56200 |
56200 |
73 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai gây mê |
1990000 |
1990000 |
74 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2561000 |
2561000 |
75 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332000 |
332000 |
76 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
77 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52500 |
52500 |
78 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
79 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3750000 |
3750000 |
80 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
317000 |
317000 |
81 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4098000 |
4098000 |
82 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
302000 |
302000 |
83 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137000 |
137000 |
84 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32900 |
32900 |
85 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46200 |
46200 |
86 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65500 |
65500 |
87 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
88 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
870000 |
89 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176000 |
176000 |
90 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66100 |
66100 |
91 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
305000 |
305000 |
92 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi ( không gây mê) |
194000 |
194000 |
93 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729000 |
729000 |
94 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363000 |
363000 |
95 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137000 |
137000 |
96 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
809000 |
809000 |
97 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33200 |
33200 |
98 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2790000 |
2790000 |
99 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65500 |
65500 |
100 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280000 |
280000 |
101 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66100 |
66100 |
102 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
179000 |
179000 |
103 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678000 |
678000 |
104 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
86600 |
86600 |
105 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43900 |
43900 |
106 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344000 |
344000 |
107 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2514000 |
2514000 |
108 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384000 |
384000 |
109 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2814000 |
2814000 |
110 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
106000 |
106000 |
111 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373000 |
373000 |
112 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807000 |
807000 |
113 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334000 |
334000 |
114 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616000 |
616000 |
115 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
116 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1014000 |
1014000 |
117 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21400 |
21400 |
118 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103000 |
103000 |
119 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
90100 |
120 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66100 |
66100 |
121 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186000 |
186000 |
122 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68000 |
68000 |
123 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
107000 |
107000 |
124 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
125 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
126 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85600 |
85600 |
127 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52500 |
52500 |
128 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
129 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1965000 |
1965000 |
130 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2686000 |
2686000 |
131 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3766000 |
3766000 |
132 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52500 |
52500 |
133 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây tê] |
327000 |
327000 |
134 |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
135 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66100 |
66100 |
136 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33200 |
33200 |
137 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
65400 |
65400 |
138 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66100 |
66100 |
139 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3040000 |
3040000 |
140 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
141 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212000 |
212000 |
142 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479000 |
479000 |
143 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559000 |
559000 |
144 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
67300 |
67300 |
145 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
834000 |
834000 |
146 |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
56200 |
147 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai gây tê |
602000 |
602000 |
148 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259000 |
259000 |
149 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198000 |
198000 |
150 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107000 |
107000 |
151 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
82100 |
82100 |
152 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185000 |
185000 |
153 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
154 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64400 |
64400 |
155 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116000 |
116000 |
156 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
157 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97000 |
97000 |
158 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66100 |
66100 |
159 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
2860000 |
160 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2321000 |
2321000 |
161 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
57600 |
57600 |
162 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28800 |
28800 |
163 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65500 |
65500 |
164 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31100 |
31100 |
165 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2298000 |
2298000 |
166 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) |
257000 |
257000 |
167 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3579000 |
3579000 |
168 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
169 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216000 |
216000 |
170 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1242000 |
1242000 |
171 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67300 |
67300 |
172 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) |
64400 |
64400 |
173 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
514000 |
514000 |
174 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840000 |
840000 |
175 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43900 |
43900 |
176 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
305000 |
305000 |
177 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
186000 |
186000 |
178 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258000 |
258000 |
179 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây mê] |
665000 |
665000 |
180 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2944000 |
2944000 |
181 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34600 |
34600 |
182 |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
50200 |
50200 |
183 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3258000 |
3258000 |
184 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67300 |
67300 |
185 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
186 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281000 |
281000 |
187 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638000 |
638000 |
188 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
143000 |
143000 |
189 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
237000 |
237000 |
190 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
246000 |
246000 |
191 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
27400 |
192 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi ( gây tê) |
809000 |
809000 |
193 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186000 |
186000 |
194 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3258000 |
3258000 |
195 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
196 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi ( gây mê) |
1440000 |
1440000 |
197 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
50200 |
50200 |
198 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai ( gây mê) |
1990000 |
1990000 |
199 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
82100 |
200 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
201 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35200 |
35200 |
202 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137000 |
137000 |
203 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21500 |
21500 |
204 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65400 |
65400 |
205 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
2860000 |
206 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) |
205000 |
205000 |
207 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137000 |
137000 |
208 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589000 |
589000 |
209 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66100 |
66100 |
210 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) |
257000 |
257000 |
211 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2477000 |
2477000 |
212 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
247000 |
247000 |
213 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67300 |
67300 |
214 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65400 |
65400 |
215 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399000 |
399000 |
216 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
217 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259000 |
259000 |
218 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai ( gây tê) |
602000 |
602000 |
219 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117000 |
117000 |
220 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107000 |
107000 |
221 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
186000 |
186000 |
222 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29900 |
29900 |
223 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65500 |
65500 |
224 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2944000 |
2944000 |
225 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm (một lần) |
134000 |
134000 |
226 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2514000 |
2514000 |
227 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82100 |
82100 |
228 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
2048000 |
229 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596000 |
596000 |
230 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66100 |
66100 |
231 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66100 |
66100 |
232 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917000 |
917000 |
233 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2321000 |
2321000 |
234 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
762000 |
762000 |
235 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573000 |
573000 |
236 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
50200 |
50200 |
237 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
238 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247000 |
247000 |
239 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719000 |
719000 |
240 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
241 |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
50200 |
50200 |
242 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66100 |
66100 |
243 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2862000 |
2862000 |
244 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
460000 |
460000 |
245 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2627000 |
2627000 |
246 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2321000 |
2321000 |
247 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559000 |
559000 |
248 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11400 |
11400 |
249 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê) |
673000 |
673000 |
250 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
43100 |
43100 |
251 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
252 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107000 |
107000 |
253 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719000 |
719000 |
254 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30100 |
30100 |
255 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dài trên 10cm |
237000 |
237000 |
256 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
119000 |
257 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616000 |
616000 |
258 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638000 |
638000 |
259 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176000 |
176000 |
260 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2332000 |
2332000 |
261 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377000 |
377000 |
262 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82100 |
82100 |
263 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65500 |
65500 |
264 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57600 |
57600 |
265 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143000 |
143000 |
266 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
267 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
559000 |
559000 |
268 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9900 |
9900 |
269 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624000 |
624000 |
270 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2561000 |
2561000 |
271 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13900 |
13900 |
272 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
273 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101000 |
101000 |
274 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989000 |
989000 |
275 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
276 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2832000 |
2832000 |
277 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
65300 |
65300 |
278 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
2048000 |
279 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43900 |
43900 |
280 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831000 |
831000 |
281 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
36900 |
282 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
283 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
284 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185000 |
185000 |
285 |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
286 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66100 |
66100 |
287 |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
56200 |
288 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34600 |
34600 |
289 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 2 bên) |
275000 |
275000 |
290 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
291 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
373000 |
373000 |
292 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1112000 |
1112000 |
293 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1274000 |
1274000 |
294 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68000 |
68000 |
295 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41700 |
41700 |
296 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363000 |
363000 |
297 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2514000 |
2514000 |
298 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46900 |
46900 |
299 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50700 |
50700 |
300 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43900 |
43900 |
301 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
189000 |
189000 |
302 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
65900 |
65900 |
303 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1112000 |
1112000 |
304 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
305 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78400 |
78400 |
306 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335000 |
335000 |
307 |
03.2383.0314 |
Test nội bì (chậm) |
475000 |
475000 |
308 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
56200 |
56200 |
309 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2612000 |
2612000 |
310 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
311 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40800 |
40800 |
312 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
66100 |
66100 |
313 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954000 |
954000 |
314 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116000 |
116000 |
315 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43900 |
43900 |
316 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
82100 |
317 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66100 |
66100 |
318 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
319 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11100 |
11100 |
320 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
12600 |
321 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35200 |
35200 |
322 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459000 |
459000 |
323 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
333000 |
333000 |
324 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
335000 |
335000 |
325 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259000 |
259000 |
326 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2862000 |
2862000 |
327 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
41600 |
41600 |
328 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337000 |
337000 |
329 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
729000 |
729000 |
330 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568000 |
568000 |
331 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247000 |
247000 |
332 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2832000 |
2832000 |
333 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32100 |
32100 |
334 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222000 |
222000 |
335 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212000 |
212000 |
336 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56000 |
56000 |
337 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
338 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373000 |
373000 |
339 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
67300 |
67300 |
340 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335000 |
335000 |
341 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50700 |
50700 |
342 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32800 |
32800 |
343 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305000 |
305000 |
344 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
345 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35200 |
35200 |
346 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580000 |
580000 |
347 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
348 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559000 |
559000 |
349 |
03.1944.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa ( nhiều chân) |
382000 |
382000 |
350 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi (gây mê) |
673000 |
673000 |
351 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2562000 |
2562000 |
352 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
67300 |
67300 |
353 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11400 |
11400 |
354 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7919000 |
7919000 |
355 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186000 |
186000 |
356 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65500 |
65500 |
357 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
158000 |
358 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
21500 |
359 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137000 |
137000 |
360 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
240000 |
240000 |
361 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2887000 |
2887000 |
362 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137000 |
137000 |
363 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2862000 |
2862000 |
364 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
365 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
762000 |
762000 |
366 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25900 |
25900 |
367 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143000 |
143000 |
368 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65500 |
65500 |
369 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43100 |
43100 |
370 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32900 |
32900 |
371 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1242000 |
1242000 |
372 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê) |
2672000 |
2672000 |
373 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62900 |
62900 |
374 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65500 |
65500 |
375 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337000 |
337000 |
376 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143000 |
143000 |
377 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820000 |
820000 |
378 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
78400 |
379 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2887000 |
2887000 |
380 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68000 |
68000 |
381 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400000 |
400000 |
382 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20400 |
20400 |
383 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42900 |
42900 |
384 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65500 |
65500 |
385 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644000 |
644000 |
386 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954000 |
954000 |
387 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36700 |
36700 |
388 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
67300 |
67300 |
389 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1935000 |
1935000 |
390 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
459000 |
459000 |
391 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2851000 |
2851000 |
392 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455000 |
455000 |
393 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
394 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3040000 |
3040000 |
395 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
396 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2498000 |
2498000 |
397 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê) |
514000 |
514000 |
398 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21500 |
21500 |
399 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1662000 |
1662000 |
400 |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
56200 |
56200 |
401 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
402 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
596000 |
596000 |
403 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
67300 |
67300 |
404 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66100 |
66100 |
405 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1234000 |
1234000 |
406 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3258000 |
3258000 |
407 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67300 |
67300 |
408 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1751000 |
1751000 |
409 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46900 |
46900 |
410 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25900 |
25900 |
411 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3040000 |
3040000 |
412 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
408000 |
408000 |
413 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38200 |
38200 |
414 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
415 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568000 |
568000 |
416 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1731000 |
1731000 |
417 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
418 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
67300 |
67300 |
419 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây mê) |
1334000 |
1334000 |
420 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4670000 |
4670000 |
421 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2612000 |
2612000 |
422 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2598000 |
2598000 |
423 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66100 |
66100 |
424 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790000 |
790000 |
425 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143000 |
143000 |
426 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65500 |
65500 |
427 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549000 |
549000 |
428 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486000 |
486000 |
429 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954000 |
954000 |
430 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
237000 |
237000 |
431 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20500 |
20500 |
432 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
433 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399000 |
399000 |
434 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241000 |
241000 |
435 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66100 |
66100 |
436 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33200 |
33200 |
437 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624000 |
624000 |
438 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê) |
447000 |
447000 |
439 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35200 |
35200 |
440 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
441 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143000 |
143000 |
442 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110000 |
110000 |
443 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392000 |
392000 |
444 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186000 |
186000 |
445 |
13.0027.0617 |
Forceps |
952000 |
952000 |
446 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61200 |
61200 |
447 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
448 |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
56200 |
56200 |
449 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143000 |
143000 |
450 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3144000 |
3144000 |
451 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
452 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79100 |
79100 |
453 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2562000 |
2562000 |
454 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2562000 |
2562000 |
455 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
119000 |
456 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65500 |
65500 |
457 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
240000 |
240000 |
458 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
459 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143000 |
143000 |
460 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152000 |
152000 |
461 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68000 |
68000 |
462 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
463 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47500 |
47500 |
464 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189000 |
189000 |
465 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23100 |
23100 |
466 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143000 |
143000 |
467 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
271000 |
271000 |
468 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1751000 |
1751000 |
469 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682000 |
682000 |
470 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
471 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
143000 |
143000 |
472 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
20400 |
20400 |
473 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12500 |
12500 |
474 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67300 |
67300 |
475 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65500 |
65500 |
476 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32900 |
32900 |
477 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng ( gây tê) |
263000 |
263000 |
478 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46900 |
46900 |
479 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
67300 |
67300 |
480 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
481 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4523000 |
4523000 |
482 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
483 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97000 |
97000 |
484 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1751000 |
1751000 |
485 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3876000 |
3876000 |
486 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
487 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186000 |
186000 |
488 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65500 |
65500 |
489 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107000 |
107000 |
490 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693000 |
693000 |
491 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39100 |
39100 |
492 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29000 |
29000 |
493 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460000 |
460000 |
494 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
495 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
47900 |
47900 |
496 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143000 |
143000 |
497 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
305000 |
305000 |
498 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây tê) |
834000 |
834000 |
499 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334000 |
334000 |
500 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2944000 |
2944000 |
501 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2672000 |
2672000 |
502 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
503 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52500 |
52500 |
504 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65500 |
65500 |
505 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212000 |
212000 |
506 |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
507 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66100 |
66100 |
508 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) |
178000 |
178000 |
509 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29000 |
29000 |
510 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32900 |
32900 |
511 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
512 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2562000 |
2562000 |
513 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144000 |
144000 |
514 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1965000 |
1965000 |
515 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90100 |
90100 |
516 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207000 |
207000 |
517 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1784000 |
1784000 |
518 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302000 |
302000 |
519 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47500 |
47500 |
520 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3750000 |
3750000 |
521 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
29000 |
29000 |
522 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
870000 |
523 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521000 |
521000 |
524 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388000 |
388000 |
525 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
526 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247000 |
247000 |
527 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
719000 |
719000 |
528 |
18.0081.2001 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
13100 |
13100 |
529 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1242000 |
1242000 |
530 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65500 |
65500 |
531 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82100 |
82100 |
532 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247000 |
247000 |
533 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20500 |
20500 |
534 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479000 |
479000 |
535 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719000 |
719000 |
536 |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
50200 |
50200 |
537 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11400 |
11400 |
538 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1751000 |
1751000 |
539 |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
56200 |
56200 |
540 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai ( gây mê) |
514000 |
514000 |
541 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140000 |
140000 |
542 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2782000 |
2782000 |
543 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
764000 |
764000 |
544 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335000 |
335000 |
545 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo (hai mắt) |
94400 |
94400 |
546 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
984000 |
984000 |
547 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
548 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
549 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc nông (một mắt, gây tê) |
82100 |
82100 |
550 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
36900 |
551 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1415000 |
1415000 |
552 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2269000 |
2269000 |
553 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137000 |
137000 |
554 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65400 |
65400 |
555 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
35200 |
556 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1112000 |
1112000 |
557 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66100 |
66100 |
558 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3258000 |
3258000 |
559 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3579000 |
3579000 |
560 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37300 |
37300 |
561 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2598000 |
2598000 |
562 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11100 |
11100 |
563 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
241000 |
241000 |
564 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê) |
1277000 |
1277000 |
565 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
566 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
1334000 |
1334000 |
567 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2498000 |
2498000 |
568 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65500 |
65500 |
569 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257000 |
257000 |
570 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66100 |
66100 |
571 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1014000 |
1014000 |
572 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212000 |
212000 |
573 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
574 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
575 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79100 |
79100 |
576 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2761000 |
2761000 |
577 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66100 |
66100 |
578 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204000 |
204000 |
579 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790000 |
790000 |
580 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11100 |
11100 |
581 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65500 |
65500 |
582 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41700 |
41700 |
583 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78400 |
78400 |
584 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
134000 |
134000 |
585 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319000 |
319000 |
586 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116000 |
116000 |
587 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240000 |
240000 |
588 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
762000 |
762000 |
589 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66100 |
66100 |
590 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
133000 |
133000 |
591 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178000 |
178000 |
592 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32900 |
32900 |
593 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831000 |
831000 |
594 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1965000 |
1965000 |
595 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
399000 |
596 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
234000 |
597 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12600 |
12600 |
598 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32900 |
32900 |
599 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2862000 |
2862000 |
600 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
601 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
602 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
189000 |
189000 |
603 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246000 |
246000 |
604 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5071000 |
5071000 |
605 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
56200 |
56200 |
606 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2963000 |
2963000 |
607 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1898000 |
1898000 |
608 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
772000 |
772000 |
609 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337000 |
337000 |
610 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo (một mắt) |
59400 |
59400 |
611 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280000 |
280000 |
612 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29000 |
29000 |
613 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90100 |
90100 |
614 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559000 |
559000 |
615 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36700 |
36700 |
616 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740000 |
740000 |
617 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52500 |
52500 |
618 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12500 |
12500 |
619 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
620 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1242000 |
1242000 |
621 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90100 |
90100 |
622 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
459000 |
459000 |
623 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
29700 |
29700 |
624 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2212000 |
2212000 |
625 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212000 |
212000 |
626 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46900 |
46900 |
627 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66100 |
66100 |
628 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
729000 |
729000 |
629 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66100 |
66100 |
630 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai ( gây tê) |
155000 |
155000 |
631 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
632 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
633 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
82100 |
634 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2887000 |
2887000 |
635 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32300 |
32300 |
636 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143000 |
143000 |
637 |
03.2383.0315 |
Test nội bì ( nhanh) |
389000 |
389000 |
638 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65500 |
65500 |
639 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2514000 |
2514000 |
640 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2818000 |
2818000 |
641 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97000 |
97000 |
642 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây mê] |
862000 |
862000 |
643 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt ( có sử dụng máy) |
158000 |
158000 |
644 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2944000 |
2944000 |
645 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2844000 |
2844000 |
646 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2862000 |
2862000 |
647 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
67300 |
67300 |
648 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558000 |
558000 |
649 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1965000 |
1965000 |
650 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335000 |
335000 |
651 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3044000 |
3044000 |
652 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
244000 |
244000 |
653 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
112000 |
112000 |
654 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17300 |
17300 |
655 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234000 |
234000 |
656 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
21500 |
657 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2562000 |
2562000 |
658 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3750000 |
3750000 |
659 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134000 |
134000 |
660 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52600 |
52600 |
661 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3579000 |
3579000 |
662 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
216000 |
216000 |
663 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247000 |
247000 |
664 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47500 |
47500 |
665 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
219000 |
219000 |
666 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
667 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198000 |
198000 |
668 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47500 |
47500 |
669 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65500 |
65500 |
670 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
814000 |
814000 |
671 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
672 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47500 |
47500 |
673 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2944000 |
2944000 |
674 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42300 |
42300 |
675 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835000 |
835000 |
676 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) |
327000 |
327000 |
677 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65500 |
65500 |
678 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường ( Doppler màu) |
222000 |
222000 |
679 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40400 |
40400 |
680 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880000 |
880000 |
681 |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
50200 |
50200 |
682 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
546000 |
546000 |
683 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1935000 |
1935000 |
684 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
685 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3325000 |
3325000 |
686 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319000 |
319000 |
687 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
688 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
689 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66100 |
66100 |
690 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339000 |
339000 |
691 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
392000 |
392000 |
692 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1242000 |
1242000 |
693 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178000 |
178000 |
694 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790000 |
790000 |
695 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3288000 |
3288000 |
696 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2562000 |
2562000 |
697 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41700 |
41700 |
698 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2498000 |
2498000 |
699 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
158000 |
700 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628000 |
628000 |
701 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47500 |
47500 |
702 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624000 |
624000 |
703 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20400 |
20400 |
704 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
705 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65500 |
65500 |
706 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178000 |
178000 |
707 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182000 |
182000 |
708 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41800 |
41800 |
709 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
954000 |
954000 |
710 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143000 |
143000 |
711 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
712 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2269000 |
2269000 |
713 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế) |
56200 |
56200 |
714 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335000 |
335000 |
715 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65500 |
65500 |
716 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399000 |
399000 |
717 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3258000 |
3258000 |
718 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
36900 |
36900 |
719 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
720 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459000 |
459000 |
721 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20500 |
20500 |
722 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1898000 |
1898000 |
723 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573000 |
573000 |
724 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây tê] |
82100 |
82100 |
725 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43900 |
43900 |
726 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
727 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198000 |
198000 |
728 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1898000 |
1898000 |
729 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198000 |
198000 |
730 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
644000 |
644000 |
731 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2298000 |
2298000 |
732 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212000 |
212000 |
733 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
49900 |
734 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3355000 |
3355000 |
735 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399000 |
399000 |
736 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
737 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90100 |
90100 |
738 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3258000 |
3258000 |
739 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt ( không sử dụng máy) |
128000 |
128000 |
740 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291000 |
291000 |
741 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4616000 |
4616000 |
742 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) |
237000 |
237000 |
743 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4289000 |
4289000 |
744 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410000 |
410000 |
745 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1002000 |
1002000 |
746 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
176000 |
176000 |
747 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
41600 |
41600 |
748 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65500 |
65500 |
749 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21400 |
21400 |
750 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143000 |
143000 |
751 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65500 |
65500 |
752 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2963000 |
2963000 |
753 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48400 |
48400 |
754 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
61500 |
61500 |
755 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2664000 |
2664000 |
756 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
757 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
758 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng ( gây tê) |
263000 |
263000 |
759 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1965000 |
1965000 |
760 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( 1 tư thế) |
50200 |
50200 |
761 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1242000 |
1242000 |
762 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46900 |
46900 |
763 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32800 |
32800 |
764 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
203000 |
203000 |
765 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3750000 |
3750000 |
766 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65400 |
65400 |
767 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546000 |
546000 |
768 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
769 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66100 |
66100 |
770 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144000 |
144000 |
771 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
772 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32900 |
32900 |
773 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
774 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32900 |
32900 |
775 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
34500 |
34500 |
776 |
04.1897 |
Khám Lao |
34500 |
34500 |
777 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
34500 |
34500 |
778 |
06.1897 |
Khám tâm thần |
34500 |
34500 |
779 |
07.1897 |
Khám Nội tiết |
34500 |
34500 |
780 |
08.1897 |
Khám YHCT |
34500 |
34500 |
781 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
34500 |
34500 |
782 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
34500 |
34500 |
783 |
12.1897 |
Khám Ung bướu |
34500 |
34500 |
784 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
34500 |
34500 |
785 |
14.1897 |
Khám Mắt |
34500 |
34500 |
786 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
34500 |
34500 |
787 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
34500 |
34500 |
788 |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
789 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
728000 |
728000 |
790 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2818000 |
2818000 |
791 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373000 |
373000 |
792 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
663000 |
663000 |
793 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1564000 |
1564000 |
794 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
795 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831000 |
831000 |
796 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66100 |
66100 |
797 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
798 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3579000 |
3579000 |
799 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3258000 |
3258000 |
800 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2598000 |
2598000 |
801 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
802 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807000 |
807000 |
803 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai ( đơn giản) |
62900 |
62900 |
804 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30100 |
30100 |
805 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596000 |
596000 |
806 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32900 |
32900 |
807 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110000 |
110000 |
808 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143000 |
143000 |
809 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143000 |
143000 |
810 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247000 |
247000 |
811 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137000 |
137000 |
812 |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
56200 |
56200 |
813 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46900 |
46900 |
814 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2598000 |
2598000 |
815 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1731000 |
1731000 |
816 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178000 |
178000 |
817 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809000 |
809000 |
818 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67300 |
67300 |
819 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66100 |
66100 |
820 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
821 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
90100 |
822 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984000 |
984000 |
823 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
66100 |
66100 |
824 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65500 |
65500 |
825 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2627000 |
2627000 |
826 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
67300 |
67300 |
827 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
828 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2248000 |
2248000 |
829 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
265000 |
265000 |
830 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43900 |
43900 |
831 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi ( không gây mê) |
295000 |
295000 |
832 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) |
179000 |
179000 |
833 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1274000 |
1274000 |
834 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333000 |
333000 |
835 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65500 |
65500 |
836 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186000 |
186000 |
837 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2963000 |
2963000 |
838 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
21500 |
839 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66100 |
66100 |
840 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
841 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế) |
56200 |
56200 |
842 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65500 |
65500 |
843 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82100 |
82100 |
844 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43900 |
43900 |
845 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335000 |
335000 |
846 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40800 |
40800 |
847 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2561000 |
2561000 |
848 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65500 |
65500 |
849 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926000 |
926000 |
850 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238000 |
238000 |
851 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4098000 |
4098000 |
852 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66100 |
66100 |
853 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
854 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
67300 |
67300 |
855 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] |
155000 |
155000 |
856 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
112000 |
112000 |
857 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
41800 |
41800 |
858 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65500 |
65500 |
859 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20700 |
20700 |
860 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65400 |
65400 |
861 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
49900 |
862 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
186000 |
186000 |
863 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408000 |
408000 |
864 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2814000 |
2814000 |
865 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3258000 |
3258000 |
866 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây mê) |
665000 |
665000 |
867 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65500 |
65500 |
868 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
952000 |
952000 |
869 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52500 |
52500 |
870 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137000 |
137000 |
871 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2832000 |
2832000 |
872 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2561000 |
2561000 |
873 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4202000 |
4202000 |
874 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1242000 |
1242000 |
875 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
876 |
03.1944.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa ( 1 chân) |
271000 |
271000 |
877 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1038000 |
1038000 |
878 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66100 |
66100 |
879 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (1 tư thế) |
50200 |
50200 |
880 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719000 |
719000 |
881 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
882 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65500 |
65500 |
883 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568000 |
568000 |
884 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66100 |
66100 |
885 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400000 |
400000 |
886 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66100 |
66100 |
887 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30100 |
30100 |
888 |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
50200 |
50200 |
889 |
02.1897 |
Khám Nội |
34500 |
34500 |
890 |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
50200 |
50200 |
891 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
257000 |
257000 |
892 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183000 |
183000 |
893 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33200 |
33200 |
894 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246000 |
246000 |
895 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178000 |
178000 |
896 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
78400 |
897 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186000 |
186000 |
898 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
67300 |
67300 |
899 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67300 |
67300 |
900 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường ( hệ ABO phương pháp ống nghiệm) |
39100 |
39100 |
901 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan ( gây tê) |
263000 |
263000 |
902 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21400 |
21400 |
903 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
67300 |
67300 |
904 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41700 |
41700 |
905 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396000 |
396000 |
906 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
67300 |
67300 |
907 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
67300 |
67300 |
908 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) |
57600 |
57600 |
909 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
910 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
67300 |
67300 |
911 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706000 |
706000 |
912 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
179000 |
179000 |
913 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
53600 |
914 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
55000 |
915 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705000 |
705000 |
916 |
24.0108.1720.SC2 |
Virus test nhanh |
238000 |
238000 |
917 |
03.4139.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
4127499 |
4127499 |
918 |
03.4140.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4127499 |
4127499 |
919 |
03.4141.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4127499 |
4127499 |
920 |
13.0240.0631_GT |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
1975981 |
1975981 |
921 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
178000 |
178000 |
922 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67300 |
67300 |
923 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 tư thế) |
69200 |
69200 |
924 |
12.0280.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2265043 |
2265043 |
925 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1255945 |
1255945 |
926 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2072359 |
2072359 |
927 |
12.0299.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2265043 |
2265043 |
928 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1255945 |
1255945 |
929 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
2265043 |
2265043 |
930 |
10.0973.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2067260 |
2067260 |
931 |
12.0283.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2265043 |
2265043 |
932 |
12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
1894511 |
1894511 |
933 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2072359 |
2072359 |
934 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2067260 |
2067260 |
935 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
1961025 |
1961025 |
936 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
1961025 |
1961025 |
937 |
15.0049.0971_GT |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2076340 |
2076340 |
938 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1814685 |
1814685 |
939 |
03.3368.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
1961025 |
1961025 |
940 |
03.3366.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
1961025 |
1961025 |
941 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67300 |
67300 |
942 |
03.3489.0464_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2051800 |
2051800 |
943 |
27.0434.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4127499 |
4127499 |
944 |
10.0621.0472_GT |
Cắt túi mật |
3449852 |
3449852 |
945 |
11.0024.1109_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2037347 |
2037347 |
946 |
03.3531.0421_GT |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
2961869 |
2961869 |
947 |
11.0027.1108_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1824195 |
1824195 |
948 |
03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2072359 |
2072359 |
949 |
11.0022.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1229491 |
1229491 |
950 |
13.0090.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4127499 |
4127499 |
951 |
03.3763.0559_GT |
Phẫu thuật co gân Achille |
2187199 |
2187199 |
952 |
11.0025.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1376342 |
1376342 |
953 |
11.0028.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1376342 |
1376342 |
954 |
11.0103.1114_GT |
Cắt sẹo khâu kín |
1772056 |
1772056 |
955 |
03.3607.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1814685 |
1814685 |
956 |
11.0034.1120_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1855520 |
1855520 |
957 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2265043 |
2265043 |
958 |
13.0093.0664_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
2882611 |
2882611 |
959 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2072359 |
2072359 |
960 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
2484005 |
2484005 |
961 |
28.0352.1091_GT |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1995863 |
1995863 |
962 |
11.0031.1120_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1855520 |
1855520 |
963 |
13.0222.0631_GT |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
1975981 |
1975981 |
964 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
1975981 |
1975981 |
965 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2213991 |
2213991 |
966 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
2484005 |
2484005 |
967 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2484005 |
2484005 |
968 |
10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2484005 |
2484005 |
969 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2484005 |
2484005 |
970 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2484005 |
2484005 |
971 |
13.0177.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
1894511 |
1894511 |
972 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
2884165 |
2884165 |
973 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
2484005 |
2484005 |
974 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2484005 |
2484005 |
975 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2484005 |
2484005 |
976 |
11.0019.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1229491 |
1229491 |
977 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1255473 |
1255473 |
978 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
2213991 |
2213991 |
979 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2484005 |
2484005 |
980 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1745496 |
1745496 |
981 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo |
1390243 |
1390243 |
982 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
2946465 |
2946465 |
983 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2450989 |
2450989 |
984 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2265043 |
2265043 |
985 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1240793 |
1240793 |
986 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
3615298 |
3615298 |
987 |
15.0048.0971_GT |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2076340 |
2076340 |
988 |
10.0974.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2067260 |
2067260 |
989 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
1961025 |
1961025 |
990 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
1961025 |
1961025 |
991 |
12.0162.0918_GT |
Cắt polyp mũi |
454051 |
454051 |
992 |
03.2240.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
494863 |
494863 |
993 |
03.3371.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
1961025 |
1961025 |
994 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
1961025 |
1961025 |
995 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
1961025 |
1961025 |
996 |
15.0046.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2076340 |
2076340 |
997 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1814685 |
1814685 |
998 |
03.2264.0669_GT |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2151009 |
2151009 |
999 |
10.0371.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1255945 |
1255945 |
1000 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
1961025 |
1961025 |
1001 |
15.0045.0909_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây mê) |
989925 |
989925 |
1002 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1240793 |
1240793 |
1003 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
1961025 |
1961025 |
1004 |
10.0452.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2060535 |
2060535 |
1005 |
10.0561.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
1961025 |
1961025 |
1006 |
03.3379.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
1961025 |
1961025 |
1007 |
10.0319.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1255945 |
1255945 |
1008 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò |
2060535 |
2060535 |
1009 |
10.0480.0465_GT |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
2709279 |
2709279 |
1010 |
10.0481.0455_GT |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2065055 |
2065055 |
1011 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
1961025 |
1961025 |
1012 |
03.3378.0494_GT |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
1961025 |
1961025 |
1013 |
03.3297.0491_GT |
Mở thông dạ dày |
2060535 |
2060535 |
1014 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
1910305 |
1910305 |
1015 |
10.0463.0465_GT |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
2709279 |
2709279 |
1016 |
03.3298.0465_GT |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
2709279 |
2709279 |
1017 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
1961025 |
1961025 |
1018 |
12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung |
1255473 |
1255473 |
1019 |
03.2613.0874_GT |
Cắt polyp ống tai ( gây mê) |
1569361 |
1569361 |
1020 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
3615298 |
3615298 |
1021 |
10.0847.0551_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2067260 |
2067260 |
1022 |
03.3803.0559_GT |
Nối gân gấp |
2187199 |
2187199 |
1023 |
03.3804.0559_GT |
Gỡ dính gân |
2187199 |
2187199 |
1024 |
03.3815.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2042920 |
2042920 |
1025 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
1910305 |
1910305 |
1026 |
10.0482.0455_GT |
Tháo xoắn ruột non |
2065055 |
2065055 |
1027 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân |
2072359 |
2072359 |
1028 |
03.3798.0571_GT |
Tháo đốt bàn |
2072359 |
2072359 |
1029 |
03.3816.0571_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2072359 |
2072359 |
1030 |
03.3824.0575_GT |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2277420 |
2277420 |
1031 |
28.0340.0559_GT |
Nối gân duỗi |
2187199 |
2187199 |
1032 |
10.0483.0455_GT |
Tháo lồng ruột non |
2065055 |
2065055 |
1033 |
28.0266.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2213991 |
2213991 |
1034 |
28.0264.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2213991 |
2213991 |
1035 |
28.0162.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
1910305 |
1910305 |
1036 |
12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo |
1390243 |
1390243 |
1037 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
1745496 |
1745496 |
1038 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
1910305 |
1910305 |
1039 |
28.0265.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2213991 |
2213991 |
1040 |
28.0337.0559_GT |
Nối gân gấp |
2187199 |
2187199 |
1041 |
03.3369.0494_GT |
Cắt bỏ trĩ vòng |
1961025 |
1961025 |
1042 |
03.3370.0494_GT |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
1961025 |
1961025 |
1043 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
6244513 |
6244513 |
1044 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2199780 |
2199780 |
1045 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
2583829 |
2583829 |
1046 |
03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi |
2187199 |
2187199 |
1047 |
10.0569.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1240793 |
1240793 |
1048 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3615298 |
3615298 |
1049 |
12.0092.0909_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
989925 |
989925 |
1050 |
27.0178.0455_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2065055 |
2065055 |
1051 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1408368 |
1408368 |
1052 |
15.0112.0970_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
2066167 |
2066167 |
1053 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
2213991 |
2213991 |
1054 |
10.0485.0465_GT |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
2709279 |
2709279 |
1055 |
10.0484.0465_GT |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
2709279 |
2709279 |
1056 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
1884603 |
1884603 |
1057 |
03.2148.0912_GT |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
1655594 |
1655594 |
1058 |
12.0161.0874_GT |
Cắt polyp ống tai gây mê |
1569361 |
1569361 |
1059 |
15.0134.0912_GT |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê) |
1655594 |
1655594 |
1060 |
10.0497.0489_GT |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
3723869 |
3723869 |
1061 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
1961775 |
1961775 |
1062 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
1961775 |
1961775 |
1063 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
1961775 |
1961775 |
1064 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2042920 |
2042920 |
1065 |
15.0152.0988_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
1410927 |
1410927 |
1066 |
15.0154.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
494863 |
494863 |
1067 |
03.3346.0663_GT |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
2884165 |
2884165 |
1068 |
03.3342.0456_GT |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
3243143 |
3243143 |
1069 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2060535 |
2060535 |
1070 |
10.0355.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang |
2961869 |
2961869 |
1071 |
03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
3289567 |
3289567 |
1072 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
1961775 |
1961775 |
1073 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
2572277 |
2572277 |
1074 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1500832 |
1500832 |
1075 |
13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1856164 |
1856164 |
1076 |
03.3349.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
1961025 |
1961025 |
1077 |
03.3365.0494_GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
1961025 |
1961025 |
1078 |
03.3332.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2042920 |
2042920 |
1079 |
03.3330.0493_GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2042920 |
2042920 |
1080 |
28.0342.0559_GT |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2187199 |
2187199 |
1081 |
27.0187.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2005522 |
2005522 |
1082 |
28.0338.0559_GT |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2187199 |
2187199 |
1083 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2187199 |
2187199 |
1084 |
07.0220.1144_GT |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
1537236 |
1537236 |
1085 |
15.0299.0988_GT |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
1410927 |
1410927 |
1086 |
27.0144.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
1672526 |
1672526 |
1087 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3154683 |
3154683 |
1088 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29000 |
29000 |
1089 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
29000 |
29000 |
1090 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29000 |
29000 |
1091 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
29000 |
29000 |
1092 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21500 |
21500 |
1093 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
40000 |
40000 |
1094 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
40000 |
40000 |
1095 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40000 |
40000 |
1096 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52900 |
52900 |
1097 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134000 |
134000 |
1098 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41700 |
41700 |
1099 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1100 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
65400 |
65400 |
1101 |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
50200 |
50200 |
1102 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67300 |
67300 |
1103 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156000 |
156000 |
1104 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513000 |
513000 |
1105 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242000 |
242000 |
1106 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130000 |
130000 |
1107 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1108 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67300 |
67300 |
1109 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1110 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
1111 |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
1112 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37300 |
37300 |
1113 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65400 |
65400 |
1114 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67300 |
67300 |
1115 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1116 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
97200 |
97200 |
1117 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1118 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
1119 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1120 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
114000 |
114000 |
1121 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1648000 |
1648000 |
1122 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1123 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67300 |
67300 |
1124 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
65400 |
65400 |
1125 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1126 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
170000 |
170000 |
1127 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45800 |
45800 |
1128 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
242000 |
1129 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1130 |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
56200 |
1131 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1132 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1133 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67300 |
67300 |
1134 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130000 |
130000 |
1135 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65400 |
65400 |
1136 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1137 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67300 |
67300 |
1138 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67300 |
67300 |
1139 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
12600 |
12600 |
1140 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67300 |
67300 |
1141 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
207000 |
1142 |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
50200 |
50200 |
1143 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
65400 |
65400 |
1144 |
18.0125.0029 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
97200 |
97200 |
1145 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67300 |
67300 |
1146 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
1147 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
1148 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447000 |
447000 |
1149 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1648000 |
1648000 |
1150 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37300 |
37300 |
1151 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1152 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
1153 |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
56200 |
1154 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9900 |
9900 |
1155 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67300 |
67300 |
1156 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67300 |
67300 |
1157 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52600 |
52600 |
1158 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65400 |
65400 |
1159 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65400 |
65400 |
1160 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97200 |
97200 |
1161 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65400 |
65400 |
1162 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65400 |
65400 |
1163 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68000 |
68000 |
1164 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3188000 |
3188000 |
1165 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37300 |
37300 |
1166 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67300 |
67300 |
1167 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41700 |
41700 |
1168 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1731000 |
1731000 |
1169 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67300 |
67300 |
1170 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673000 |
673000 |
1171 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
71600 |
71600 |
1172 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67300 |
67300 |
1173 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65600 |
65600 |
1174 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67300 |
67300 |
1175 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1176 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
238000 |
238000 |
1177 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67300 |
67300 |
1178 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1179 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
65400 |
65400 |
1180 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
65400 |
65400 |
1181 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59700 |
59700 |
1182 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97200 |
97200 |
1183 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
104000 |
104000 |
1184 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
178000 |
178000 |
1185 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
65400 |
65400 |
1186 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
65400 |
65400 |
1187 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65400 |
65400 |
1188 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65400 |
65400 |
1189 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97200 |
97200 |
1190 |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
56200 |
56200 |
1191 |
03.1897 |
Khám Nhi |
34500 |
34500 |
1192 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
67300 |
67300 |
1193 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
67300 |
67300 |
1194 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
1195 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
67300 |
67300 |
1196 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1197 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12900 |
12900 |
1198 |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
50200 |
50200 |
1199 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1200 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67300 |
67300 |
1201 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65400 |
65400 |
1202 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43900 |
43900 |
1203 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178000 |
178000 |
1204 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67300 |
67300 |
1205 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
65400 |
65400 |
1206 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
1207 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82100 |
82100 |
1208 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1209 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1210 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
1211 |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
1212 |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
97200 |
97200 |
1213 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115000 |
115000 |
1214 |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
50200 |
50200 |
1215 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97200 |
97200 |
1216 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1731000 |
1731000 |
1217 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67300 |
67300 |
1218 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130000 |
130000 |
1219 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67300 |
67300 |
1220 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
65400 |
65400 |
1221 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67300 |
67300 |
1222 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1223 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1224 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65400 |
65400 |
1225 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102000 |
102000 |
1226 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65400 |
65400 |
1227 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1228 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
50200 |
50200 |
1229 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97200 |
97200 |
1230 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
53600 |
1231 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
40000 |
40000 |
1232 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
56200 |
56200 |
1233 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194000 |
194000 |
1234 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67300 |
67300 |
1235 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65400 |
65400 |
1236 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
65400 |
65400 |
1237 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
65400 |
65400 |
1238 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1239 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190000 |
190000 |
1240 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1241 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65400 |
65400 |
1242 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1243 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
1244 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97200 |
97200 |
1245 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67300 |
67300 |
1246 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
65400 |
65400 |
1247 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
77000 |
77000 |
1248 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290000 |
290000 |
1249 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
1250 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67300 |
67300 |
1251 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41700 |
41700 |
1252 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
98200 |
98200 |
1253 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97200 |
97200 |
1254 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
67300 |
67300 |
1255 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
238000 |
238000 |
1256 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2564000 |
2564000 |
1257 |
10.0963.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2187199 |
2187199 |
1258 |
10.0964.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2187199 |
2187199 |
1259 |
27.0188.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2005522 |
2005522 |
1260 |
02.1897 |
Khám Nội |
34500 |
34500 |
1261 |
03.1897 |
Khám Nhi |
34500 |
34500 |
1262 |
04.1897 |
Khám Lao |
34500 |
34500 |
1263 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
34500 |
34500 |
1264 |
07.1897 |
Khám Nội tiết |
34500 |
34500 |
1265 |
08.1897 |
Khám YHCT |
34500 |
34500 |
1266 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
34500 |
34500 |
1267 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
34500 |
34500 |
1268 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
34500 |
34500 |
1269 |
14.1897 |
Khám Mắt |
34500 |
34500 |
1270 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
34500 |
34500 |
1271 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
34500 |
34500 |
1272 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
34500 |
34500 |
1273 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) |
422000 |
422000 |
1274 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790000 |
790000 |
1275 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1662000 |
1662000 |
1276 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1277 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2920000 |
2920000 |
1278 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
91500 |
91500 |
1279 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399000 |
399000 |
1280 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2887000 |
2887000 |
1281 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3325000 |
3325000 |
1282 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178000 |
178000 |
1283 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3325000 |
3325000 |
1284 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
274000 |
274000 |
1285 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2562000 |
2562000 |
1286 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319000 |
319000 |
1287 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319000 |
319000 |
1288 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624000 |
624000 |
1289 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
644000 |
644000 |
1290 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
45800 |
45800 |
1291 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201000 |
201000 |
1292 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4241000 |
4241000 |
1293 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4241000 |
4241000 |
1294 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52500 |
52500 |
1295 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
206000 |
206000 |
1296 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
1297 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114000 |
114000 |
1298 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
1299 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3750000 |
3750000 |
1300 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) |
565000 |
565000 |
1301 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2562000 |
2562000 |
1302 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1303 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624000 |
624000 |
1304 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91500 |
91500 |
1305 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1662000 |
1662000 |
1306 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
954000 |
954000 |
1307 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335000 |
335000 |
1308 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114000 |
114000 |
1309 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
1310 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233000 |
233000 |
1311 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587000 |
587000 |
1312 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
1313 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
91500 |
91500 |
1314 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
91500 |
91500 |
1315 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
91500 |
91500 |
1316 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234000 |
234000 |
1317 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2254000 |
2254000 |
1318 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2644000 |
2644000 |
1319 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5071000 |
5071000 |
1320 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
870000 |
870000 |
1321 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893000 |
893000 |
1322 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2254000 |
2254000 |
1323 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4616000 |
4616000 |
1324 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2498000 |
2498000 |
1325 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2758000 |
2758000 |
1326 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2758000 |
2758000 |
1327 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2564000 |
2564000 |
1328 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3985000 |
3985000 |
1329 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1784000 |
1784000 |
1330 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342000 |
342000 |
1331 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38400 |
38400 |
1332 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2963000 |
2963000 |
1333 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2963000 |
2963000 |
1334 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2562000 |
2562000 |
1335 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (gây mê) |
1477000 |
1477000 |
1336 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
247000 |
247000 |
1337 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1234000 |
1234000 |
1338 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2562000 |
2562000 |
1339 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
91500 |
91500 |
1340 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2254000 |
2254000 |
1341 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2998000 |
2998000 |
1342 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2963000 |
2963000 |
1343 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399000 |
399000 |
1344 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399000 |
399000 |
1345 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2562000 |
2562000 |
1346 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) |
565000 |
565000 |
1347 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295000 |
295000 |
1348 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247000 |
247000 |
1349 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1126000 |
1126000 |
1350 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) |
422000 |
422000 |
1351 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
1352 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
1353 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653000 |
653000 |
1354 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144000 |
144000 |
1355 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
1356 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
1357 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624000 |
624000 |
1358 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259000 |
259000 |
1359 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234000 |
234000 |
1360 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624000 |
624000 |
1361 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624000 |
624000 |
1362 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2562000 |
2562000 |
1363 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
399000 |
1364 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3710000 |
3710000 |
1365 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295000 |
295000 |
1366 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559000 |
559000 |
1367 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
795000 |
795000 |
1368 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144000 |
144000 |
1369 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624000 |
624000 |
1370 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335000 |
335000 |
1371 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2887000 |
2887000 |
1372 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
244000 |
244000 |
1373 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2963000 |
2963000 |
1374 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2887000 |
2887000 |
1375 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335000 |
335000 |
1376 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2562000 |
2562000 |
1377 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1126000 |
1126000 |
1378 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178000 |
178000 |
1379 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624000 |
624000 |
1380 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
1381 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
925000 |
925000 |
1382 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2562000 |
2562000 |
1383 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295000 |
295000 |
1384 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535000 |
535000 |
1385 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2562000 |
2562000 |
1386 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2945000 |
2945000 |
1387 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
795000 |
795000 |
1388 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954000 |
954000 |
1389 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337000 |
337000 |
1390 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2562000 |
2562000 |
1391 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
234000 |
1392 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3750000 |
3750000 |
1393 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624000 |
624000 |
1394 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
1395 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234000 |
234000 |
1396 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2963000 |
2963000 |
1397 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
925000 |
925000 |
1398 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624000 |
624000 |
1399 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2963000 |
2963000 |
1400 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335000 |
335000 |
1401 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
1402 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335000 |
335000 |
1403 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1126000 |
1126000 |
1404 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624000 |
624000 |
1405 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714000 |
714000 |
1406 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893000 |
893000 |
1407 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
259000 |
259000 |
1408 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
1409 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
1410 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624000 |
624000 |
1411 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1412 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2562000 |
2562000 |
1413 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
1234000 |
1234000 |
1414 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
91500 |
91500 |
1415 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3750000 |
3750000 |
1416 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4241000 |
4241000 |
1417 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
989000 |
989000 |
1418 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335000 |
335000 |
1419 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3093000 |
3093000 |
1420 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
91500 |
91500 |
1421 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2832000 |
2832000 |
1422 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1423 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2697000 |
2697000 |
1424 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1425 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3750000 |
3750000 |
1426 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158000 |
158000 |
1427 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2562000 |
2562000 |
1428 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3750000 |
3750000 |
1429 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295000 |
295000 |
1430 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295000 |
295000 |
1431 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1432 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2758000 |
2758000 |
1433 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2887000 |
2887000 |
1434 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
91500 |
91500 |
1435 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1436 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5071000 |
5071000 |
1437 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
91500 |
91500 |
1438 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5071000 |
5071000 |
1439 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
1440 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
91500 |
91500 |
1441 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
885000 |
885000 |
1442 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1625000 |
1625000 |
1443 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2963000 |
2963000 |
1444 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1445 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3258000 |
3258000 |
1446 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2896000 |
2896000 |
1447 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4293000 |
4293000 |
1448 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2944000 |
2944000 |
1449 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3710000 |
3710000 |
1450 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
259000 |
259000 |
1451 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
433000 |
433000 |
1452 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91500 |
91500 |
1453 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1126000 |
1126000 |
1454 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4027000 |
4027000 |
1455 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
91500 |
91500 |
1456 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2627000 |
2627000 |
1457 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32900 |
32900 |
1458 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
5071000 |
5071000 |
1459 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91500 |
91500 |
1460 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
91500 |
91500 |
1461 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1234000 |
1234000 |
1462 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2562000 |
2562000 |
1463 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160000 |
160000 |
1464 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2862000 |
2862000 |
1465 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
1466 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
1467 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114000 |
114000 |
1468 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
1469 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114000 |
114000 |
1470 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
1471 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3750000 |
3750000 |
1472 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
63800 |
63800 |
1473 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2644000 |
2644000 |
1474 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
91500 |
91500 |
1475 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4616000 |
4616000 |
1476 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3258000 |
3258000 |
1477 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3750000 |
3750000 |
1478 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91500 |
91500 |
1479 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
91500 |
91500 |
1480 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547000 |
547000 |
1481 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học ( gây tê) |
963000 |
963000 |
1482 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
840000 |
840000 |
1483 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
1484 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399000 |
399000 |
1485 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2758000 |
2758000 |
1486 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
597000 |
597000 |
1487 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422000 |
422000 |
1488 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
26900 |
1489 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26900 |
1490 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
26900 |
1491 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
21500 |
1492 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
21500 |
1493 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
21500 |
1494 |
K11.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
325000 |
325000 |
1495 |
K03.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
325000 |
325000 |
1496 |
K19.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
325000 |
325000 |
1497 |
K19.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
187100 |
187100 |
1498 |
K27.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
325000 |
325000 |
1499 |
K16.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
325000 |
325000 |
1500 |
K29.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
325000 |
325000 |
1501 |
K30.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
325000 |
325000 |
1502 |
K02.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
130600 |
130600 |
1503 |
K48.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
325000 |
325000 |
1504 |
K28.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
325000 |
325000 |
1505 |
K11.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
130600 |
130600 |
1506 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
130600 |
130600 |
1507 |
K03.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
130600 |
130600 |
1508 |
K48.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
130600 |
130600 |
1509 |
K48.1903 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
602000 |
602000 |
1510 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325000 |
325000 |
1511 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
187100 |
187100 |
1512 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
187100 |
187100 |
1513 |
K18.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
325000 |
325000 |
1514 |
K48.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
187100 |
187100 |
1515 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
187100 |
187100 |
1516 |
K48.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
160000 |
160000 |
1517 |
K02.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
160000 |
160000 |
1518 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
160000 |
160000 |
1519 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
160000 |
160000 |
1520 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
160000 |
160000 |
1521 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
160000 |
160000 |
1522 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
160000 |
160000 |
1523 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
256300 |
256300 |
1524 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
223800 |
223800 |
1525 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
160000 |
160000 |
1526 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
256300 |
256300 |
1527 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
256300 |
256300 |
1528 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
256300 |
256300 |
1529 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
256300 |
256300 |
1530 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
223800 |
223800 |
1531 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
223800 |
223800 |
1532 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
223800 |
223800 |
1533 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
187100 |
187100 |
1534 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
223800 |
223800 |
1535 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
199200 |
199200 |
1536 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
199200 |
199200 |
1537 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199200 |
199200 |
1538 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199200 |
199200 |
1539 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
199200 |
199200 |
1540 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
170800 |
170800 |
1541 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
170800 |
170800 |
1542 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
170800 |
170800 |
1543 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
170800 |
170800 |
1544 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
170800 |
170800 |
1545 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
160000 |
160000 |
1546 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21500 |
21500 |
1547 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
1548 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
15200 |
1549 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15200 |
15200 |
1550 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43900 |
43900 |
1551 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43900 |
43900 |
1552 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43900 |
43900 |
1553 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43900 |
43900 |
1554 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp |
43900 |
43900 |
1555 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
1556 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43900 |
43900 |
1557 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21500 |
21500 |
1558 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43900 |
43900 |
1559 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3750000 |
3750000 |
1560 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39100 |
39100 |
1561 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
82400 |
82400 |