|
| |
Gía dịch vụ Ngày cập nhật 01/07/2016
STT |
Mã dùng chung (QĐ5084) |
Mã dịch vụ 43 |
Tên dịch vụ 43 |
Tuyến |
Loại TT50 |
Giá dịch vụ |
1 |
50.01.0001 |
1,1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
C |
T3 |
|
2 |
50.01.0003 |
1,3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
|
3 |
50.01.0005 |
1,5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
D |
T3 |
|
4 |
50.01.0006 |
1,6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
D |
T3 |
|
5 |
50.01.0010 |
1,1 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
C |
|
|
6 |
50.01.0015 |
1,15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
C |
T3 |
|
7 |
50.01.0018 |
1,18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
C |
T1 |
|
8 |
50.01.0028 |
1,28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
D |
T3 |
|
9 |
50.01.0032 |
1,32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
C |
T2 |
|
10 |
50.01.0034 |
1,34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
C |
T1 |
|
11 |
50.01.0035 |
1,35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
C |
T1 |
|
12 |
50.01.0039 |
1,39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
|
13 |
50.01.0045 |
1,45 |
Dùng thuốc chống đông |
C |
T2 |
|
14 |
50.01.0051 |
1,51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
D |
T1 |
|
15 |
50.01.0053 |
1,53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
D |
T3 |
|
16 |
50.01.0054 |
1,54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
D |
T3 |
|
17 |
50.01.0055 |
1,55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
C |
T2 |
|
18 |
50.01.0056 |
1,56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
C |
T3 |
|
19 |
50.01.0057 |
1,57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
D |
T3 |
|
20 |
50.01.0058 |
1,58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
D |
T3 |
|
21 |
50.01.0059 |
1,59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
D |
T2 |
|
22 |
50.01.0060 |
1,6 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
D |
T2 |
|
23 |
50.01.0061 |
1,61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
D |
T2 |
|
24 |
50.01.0062 |
1,62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
D |
T2 |
|
25 |
50.01.0063 |
1,63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
C |
T2 |
|
26 |
50.01.0064 |
1,64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
D |
T1 |
|
27 |
50.01.0065 |
1,65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
D |
T2 |
|
28 |
50.01.0066 |
1,66 |
Đặt ống nội khí quản |
C |
T1 |
|
29 |
50.01.0072 |
1,72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
C |
T1 |
|
30 |
50.01.0074 |
1,74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
C |
T1 |
|
31 |
50.01.0075 |
1,75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
C |
|
|
32 |
50.01.0076 |
1,76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
C |
|
|
33 |
50.01.0077 |
1,77 |
Thay ống nội khí quản |
C |
T1 |
|
34 |
50.01.0078 |
1,78 |
Rút ống nội khí quản |
C |
T3 |
|
35 |
50.01.0079 |
1,79 |
Rút canuyn khí quản |
C |
T3 |
|
36 |
50.01.0081 |
1,81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
D |
T2 |
|
37 |
50.01.0085 |
1,85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
C |
T2 |
|
38 |
50.01.0088 |
1,88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
C |
T2 |
|
39 |
50.01.0094 |
1,94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
|
40 |
50.01.0095 |
1,95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
C |
T1 |
|
41 |
50.01.0096 |
1,96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
C |
T1 |
|
42 |
50.01.0128 |
1,128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
|
43 |
50.01.0129 |
1,129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
|
44 |
50.01.0130 |
1,13 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
|
45 |
50.01.0132 |
1,132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
C |
T1 |
|
46 |
50.01.0144 |
1,144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
C |
T2 |
|
47 |
50.01.0147 |
1,147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
|
48 |
50.01.0151 |
1,151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
C |
T2 |
|
49 |
50.01.0159 |
1,159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
C |
T1 |
|
50 |
50.01.0160 |
1,16 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
D |
T3 |
|
51 |
50.01.0161 |
1,161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
C |
T2 |
|
52 |
50.01.0162 |
1,162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
C |
T1 |
|
53 |
50.01.0166 |
1,166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
C |
T3 |
|
54 |
50.01.0170 |
1,17 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
|
55 |
50.01.0171 |
1,171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
|
56 |
50.01.0213 |
1,213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
C |
|
|
57 |
50.01.0214 |
1,214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
C |
|
|
58 |
50.01.0215 |
1,215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
D |
T2 |
|
59 |
50.01.0220 |
1,22 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
C |
T1 |
|
60 |
50.01.0222 |
1,222 |
Thụt giữ |
D |
T3 |
|
61 |
50.01.0224 |
1,224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
D |
T3 |
|
62 |
50.01.0225 |
1,225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
D |
T3 |
|
63 |
50.01.0227 |
1,227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
C |
T3 |
|
64 |
50.01.0228 |
1,228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
D |
T3 |
|
65 |
50.01.0229 |
1,229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
D |
|
|
66 |
50.01.0230 |
1,23 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
C |
|
|
67 |
50.01.0233 |
1,233 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch |
C |
T1 |
|
68 |
50.01.0234 |
1,234 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
C |
|
|
69 |
50.01.0235 |
1,235 |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
C |
T2 |
|
70 |
50.01.0236 |
1,236 |
Nội soi đại tràng cầm máu |
C |
T1 |
|
71 |
50.01.0239 |
1,239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
C |
T2 |
|
72 |
50.01.0240 |
1,24 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
C |
T2 |
|
73 |
50.01.0241 |
1,241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
|
74 |
50.01.0245 |
1,245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
C |
|
|
75 |
50.01.0247 |
1,247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
C |
T1 |
|
76 |
50.01.0248 |
1,248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
C |
T1 |
|
77 |
50.01.0249 |
1,249 |
Giải stress cho người bệnh |
C |
|
|
78 |
50.01.0250 |
1,25 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
C |
|
|
79 |
50.01.0251 |
1,251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
D |
|
|
80 |
50.01.0252 |
1,252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
D |
|
|
81 |
50.01.0253 |
1,253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
D |
T3 |
|
82 |
50.01.0254 |
1,254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
D |
|
|
83 |
50.01.0255 |
1,255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
C |
|
|
84 |
50.01.0256 |
1,256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
C |
T2 |
|
85 |
50.01.0257 |
1,257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
C |
T2 |
|
86 |
50.01.0258 |
1,258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
C |
|
|
87 |
50.01.0259 |
1,259 |
Rửa mắt tẩy độc |
C |
T1 |
|
88 |
50.01.0260 |
1,26 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
C |
T3 |
|
89 |
50.01.0261 |
1,261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
D |
T3 |
|
90 |
50.01.0262 |
1,262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
91 |
50.01.0263 |
1,263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
D |
T2 |
|
92 |
50.01.0264 |
1,264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
93 |
50.01.0265 |
1,265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
D |
T1 |
|
94 |
50.01.0266 |
1,266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
D |
|
|
95 |
50.01.0267 |
1,267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
C |
T3 |
|
96 |
50.01.0268 |
1,268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ |
C |
T3 |
|
97 |
50.01.0269 |
1,269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
D |
T3 |
|
98 |
50.01.0270 |
1,27 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
D |
T2 |
|
99 |
50.01.0272 |
1,272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
C |
T2 |
|
100 |
50.01.0274 |
1,274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
C |
T1 |
|
101 |
50.01.0275 |
1,275 |
Băng bó vết thương |
D |
|
|
102 |
50.01.0276 |
1,276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
D |
T3 |
|
103 |
50.01.0277 |
1,277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
D |
T2 |
|
104 |
50.01.0278 |
1,278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
D |
|
|
105 |
50.01.0279 |
1,279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
C |
T2 |
|
106 |
50.01.0280 |
1,28 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
C |
T2 |
|
107 |
50.01.0282 |
1,282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
C |
T3 |
|
108 |
50.01.0283 |
1,283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
C |
T3 |
|
109 |
50.01.0303 |
1,303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
C |
T2 |
|
110 |
50.01.0304 |
1,304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
C |
T2 |
|
111 |
50.03.0028 |
3,28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
C |
T3 |
|
112 |
50.03.0034 |
3,34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
C |
T1 |
|
113 |
50.03.0045 |
3,45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
C |
T1 |
|
114 |
50.03.0046 |
3,46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
C |
T2 |
|
115 |
50.03.0047 |
3,47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
C |
T3 |
|
116 |
50.03.0048 |
3,48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
C |
T3 |
|
117 |
50.03.0049 |
3,49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
C |
T3 |
|
118 |
50.03.0051 |
3,51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
D |
T1 |
|
119 |
50.03.0075 |
3,75 |
Cai máy thở |
C |
T2 |
|
120 |
50.03.0077 |
3,77 |
Đặt ống nội khí quản |
C |
T1 |
|
121 |
50.03.0086 |
3,86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
C |
T2 |
|
122 |
50.03.0087 |
3,87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
C |
|
|
123 |
50.03.0093 |
3,93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
C |
T2 |
|
124 |
50.03.0094 |
3,94 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
C |
T2 |
|
125 |
50.03.0095 |
3,95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
C |
T1 |
|
126 |
50.03.0097 |
3,97 |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu |
C |
T1 |
|
127 |
50.03.0100 |
3,1 |
Rút catheter khí quản |
C |
T3 |
|
128 |
50.03.0102 |
3,102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
C |
|
|
129 |
50.03.0103 |
3,103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
C |
T2 |
|
130 |
50.03.0104 |
3,104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
D |
T1 |
|
131 |
50.03.0105 |
3,105 |
Thổi ngạt |
D |
T2 |
|
132 |
50.03.0106 |
3,106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
D |
T2 |
|
133 |
50.03.0107 |
3,107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
D |
T1 |
|
134 |
50.03.0109 |
3,109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
D |
T3 |
|
135 |
50.03.0111 |
3,111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
D |
T2 |
|
136 |
50.03.0128 |
3,128 |
Bài niệu cưỡng bức |
C |
T2 |
|
137 |
50.03.0132 |
3,132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
C |
T3 |
|
138 |
50.03.0134 |
3,134 |
Hồi sức chống sốc |
D |
T1 |
|
139 |
50.03.0137 |
3,137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
C |
T1 |
|
140 |
50.03.0149 |
3,149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
C |
|
|
141 |
50.03.0150 |
3,15 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại |
D |
T2 |
|
142 |
50.03.0151 |
3,151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
C |
|
|
143 |
50.03.0163 |
3,163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
C |
T1 |
|
144 |
50.03.0171 |
3,171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
C |
T3 |
|
145 |
50.03.0172 |
3,172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
C |
T3 |
|
146 |
50.03.0173 |
3,173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
C |
T2 |
|
147 |
50.03.0175 |
3,175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
C |
T3 |
|
148 |
50.03.0176 |
3,176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
C |
T3 |
|
149 |
50.03.0180 |
3,18 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
D |
|
|
150 |
50.03.0181 |
3,181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
D |
T3 |
|
151 |
50.03.0185 |
3,185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
C |
T1 |
|
152 |
50.03.0187 |
3,187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
C |
|
|
153 |
50.03.0188 |
3,188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh |
C |
T2 |
|
154 |
50.03.0189 |
3,189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
C |
T2 |
|
155 |
50.03.0190 |
3,19 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
C |
|
|
156 |
50.03.0192 |
3,192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
C |
T3 |
|
157 |
50.03.0193 |
3,193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
C |
|
|
158 |
50.03.0194 |
3,194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
159 |
50.03.0195 |
3,195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
D |
T1 |
|
160 |
50.03.0196 |
3,196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
161 |
50.03.0197 |
3,197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
D |
T2 |
|
162 |
50.03.0198 |
3,198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
D |
T3 |
|
163 |
50.03.0199 |
3,199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
D |
|
|
164 |
50.03.0200 |
3,2 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
D |
T2 |
|
165 |
50.03.0201 |
3,201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
D |
T3 |
|
166 |
50.03.0202 |
3,202 |
Băng bó vết thương |
D |
|
|
167 |
50.03.0203 |
3,203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
D |
|
|
168 |
50.03.0204 |
3,204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
D |
|
|
169 |
50.03.0205 |
3,205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
D |
T2 |
|
170 |
50.03.0206 |
3,206 |
Định nhóm máu tại giường |
D |
|
|
171 |
50.03.0207 |
3,207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
D |
T3 |
|
172 |
50.03.0208 |
3,208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
D |
T3 |
|
173 |
50.03.0209 |
3,209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
C |
|
|
174 |
50.03.0210 |
3,21 |
Tiêm truyền thuốc |
D |
|
|
175 |
50.03.0242 |
3,242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
C |
|
|
176 |
50.03.0257 |
3,257 |
Xử trí người bệnh kích động |
C |
|
|
177 |
50.03.0259 |
3,259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
C |
|
|
178 |
50.03.0260 |
3,26 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
C |
|
|
179 |
50.03.0261 |
3,261 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
C |
|
|
180 |
50.03.0262 |
3,262 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
C |
|
|
181 |
50.03.0263 |
3,263 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
C |
|
|
182 |
50.03.0264 |
3,264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
C |
|
|
183 |
50.03.0265 |
3,265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
C |
|
|
184 |
50.03.0266 |
3,266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
C |
|
|
185 |
50.03.0267 |
3,267 |
Liệu pháp lao động |
D |
|
|
186 |
50.03.0268 |
3,268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
D |
|
|
187 |
50.03.0269 |
3,269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
D |
|
|
188 |
50.03.0419 |
3,419 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
C |
T1 |
|
189 |
50.03.0774 |
3,774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
C |
|
|
190 |
50.03.0796 |
3,796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
C |
T3 |
|
191 |
50.03.0809 |
3,809 |
Chườm lạnh |
D |
|
|
192 |
50.03.0811 |
3,811 |
Tập vận động có trợ giúp |
D |
T3 |
|
193 |
50.03.0813 |
3,813 |
Xoa bóp |
D |
T3 |
|
194 |
50.03.0816 |
3,816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
D |
|
|
195 |
50.03.0817 |
3,817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
D |
|
|
196 |
50.03.0818 |
3,818 |
Sử dụng xe lăn |
D |
|
|
197 |
50.03.0819 |
3,819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
D |
T3 |
|
198 |
50.03.0820 |
3,82 |
Tập vận động chủ động |
D |
|
|
199 |
50.03.0821 |
3,821 |
Tập vận động có kháng trở |
D |
T3 |
|
200 |
50.03.0822 |
3,822 |
Tập vận động thụ động |
D |
T3 |
|
201 |
50.03.0823 |
3,823 |
Đo tầm vận động khớp |
D |
|
|
202 |
50.03.0824 |
3,824 |
Đắp nóng |
D |
|
|
203 |
50.03.0825 |
3,825 |
Thử cơ bằng tay |
D |
|
|
204 |
50.03.0831 |
3,831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
D |
T3 |
|
205 |
50.03.0832 |
3,832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
D |
T3 |
|
206 |
50.03.0833 |
3,833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
D |
T3 |
|
207 |
50.03.0838 |
3,838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
D |
T3 |
|
208 |
50.03.0846 |
3,846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
D |
|
|
209 |
50.03.0881 |
3,881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
D |
T3 |
|
210 |
50.03.0885 |
3,885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
D |
T3 |
|
211 |
50.03.0886 |
3,886 |
Xoa bóp lưng, chân |
D |
T3 |
|
212 |
50.03.0887 |
3,887 |
Xoa bóp |
D |
T3 |
|
213 |
50.03.0888 |
3,888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
D |
T3 |
|
214 |
50.03.0889 |
3,889 |
Tập do cứng khớp |
D |
T3 |
|
215 |
50.03.0890 |
3,89 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người, liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
D |
T3 |
|
216 |
50.03.0891 |
3,891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
D |
T3 |
|
217 |
50.03.0892 |
3,892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
D |
T3 |
|
218 |
50.03.0893 |
3,893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
D |
T3 |
|
219 |
50.03.0894 |
3,894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
D |
T3 |
|
220 |
50.03.0895 |
3,895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
D |
T3 |
|
221 |
50.03.0896 |
3,896 |
Tập vận động cột sống |
D |
T3 |
|
222 |
50.03.0900 |
3,9 |
Tập vận động tại giường |
D |
T3 |
|
223 |
50.03.0901 |
3,901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
D |
|
|
224 |
50.03.0903 |
3,903 |
Tập với xe đạp tập |
D |
|
|
225 |
50.03.0904 |
3,904 |
Tập với xe lăn |
D |
|
|
226 |
50.03.0977 |
3,977 |
Khung tập đi |
C |
|
|
227 |
50.03.0978 |
3,978 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
C |
|
|
228 |
50.03.0979 |
3,979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
C |
|
|
229 |
50.03.0980 |
3,98 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
C |
|
|
230 |
50.03.0981 |
3,981 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
C |
|
|
231 |
50.03.0982 |
3,982 |
Xe đạp |
C |
|
|
232 |
50.03.0983 |
3,983 |
Nạng nách |
D |
|
|
233 |
50.03.0984 |
3,984 |
Nạng khuỷu |
D |
|
|
234 |
50.03.0985 |
3,985 |
Gậy tập |
D |
|
|
235 |
50.03.0986 |
3,986 |
Nẹp khớp gối |
D |
|
|
236 |
50.03.0987 |
3,987 |
Máng đỡ bàn tay |
D |
|
|
237 |
50.03.0988 |
3,988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
D |
|
|
238 |
50.03.1372 |
3,1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
C |
T2 |
|
239 |
50.03.1373 |
3,1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
C |
|
|
240 |
50.03.1376 |
3,1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
C |
T2 |
|
241 |
50.03.1377 |
3,1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
C |
T2 |
|
242 |
50.03.1378 |
3,1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
C |
T2 |
|
243 |
50.03.1380 |
3,138 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
C |
T2 |
|
244 |
50.03.1384 |
3,1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
C |
|
|
245 |
50.03.1385 |
3,1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
C |
|
|
246 |
50.03.1386 |
3,1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
C |
T2 |
|
247 |
50.03.1387 |
3,1387 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
C |
T2 |
|
248 |
50.03.1388 |
3,1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
C |
TDB |
|
249 |
50.03.1389 |
3,1389 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
C |
T1 |
|
250 |
50.03.1390 |
3,139 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
C |
|
|
251 |
50.03.1391 |
3,1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
C |
T1 |
|
252 |
50.03.1392 |
3,1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
C |
TDB |
|
253 |
50.03.1393 |
3,1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
C |
|
|
254 |
50.03.1394 |
3,1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
C |
T1 |
|
255 |
50.03.1395 |
3,1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
C |
T2 |
|
256 |
50.03.1396 |
3,1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
C |
T1 |
|
257 |
50.03.1397 |
3,1397 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
C |
|
|
258 |
50.03.1398 |
3,1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
C |
T3 |
|
259 |
50.03.1399 |
3,1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
C |
|
|
260 |
50.03.1400 |
3,14 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
C |
T3 |
|
261 |
50.03.1401 |
3,1401 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn |
C |
T2 |
|
262 |
50.03.1402 |
3,1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
C |
T3 |
|
263 |
50.03.1403 |
3,1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
C |
|
|
264 |
50.03.1404 |
3,1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
C |
|
|
265 |
50.03.1405 |
3,1405 |
Truyền dịch thường quy |
C |
|
|
266 |
50.03.1406 |
3,1406 |
Truyền máu thường quy |
C |
|
|
267 |
50.03.1407 |
3,1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
C |
T3 |
|
268 |
50.03.1408 |
3,1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
C |
T3 |
|
269 |
50.03.1409 |
3,1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
C |
|
|
270 |
50.03.1410 |
3,141 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
C |
|
|
271 |
50.03.1411 |
3,1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
C |
T1 |
|
272 |
50.03.1412 |
3,1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
C |
T1 |
|
273 |
50.03.1413 |
3,1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
C |
T1 |
|
274 |
50.03.1414 |
3,1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
C |
T1 |
|
275 |
50.03.1415 |
3,1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
C |
T3 |
|
276 |
50.03.1416 |
3,1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
C |
T3 |
|
277 |
50.03.1417 |
3,1417 |
Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa |
C |
T2 |
|
278 |
50.03.1418 |
3,1418 |
Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên |
C |
T2 |
|
279 |
50.03.1419 |
3,1419 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
C |
T2 |
|
280 |
50.03.1420 |
3,142 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
C |
T2 |
|
281 |
50.03.1421 |
3,1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
C |
T2 |
|
282 |
50.03.1422 |
3,1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
C |
T2 |
|
283 |
50.03.1423 |
3,1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
C |
T2 |
|
284 |
50.03.1424 |
3,1424 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
C |
T2 |
|
285 |
50.03.1425 |
3,1425 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
C |
T2 |
|
286 |
50.03.1426 |
3,1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
C |
T2 |
|
287 |
50.03.1427 |
3,1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
C |
T2 |
|
288 |
50.03.1428 |
3,1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
C |
T2 |
|
289 |
50.03.1429 |
3,1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
C |
T1 |
|
290 |
50.03.1430 |
3,143 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
C |
T1 |
|
291 |
50.03.1431 |
3,1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
C |
T2 |
|
292 |
50.03.1432 |
3,1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
C |
|
|
293 |
50.03.1433 |
3,1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
C |
|
|
294 |
50.03.1434 |
3,1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
C |
|
|
295 |
50.03.1435 |
3,1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
C |
|
|
296 |
50.03.1436 |
3,1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
C |
P2 |
|
297 |
50.03.1437 |
3,1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
C |
|
|
298 |
50.03.1438 |
3,1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
C |
|
|
299 |
50.03.1439 |
3,1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
C |
|
|
300 |
50.03.1440 |
3,144 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
C |
|
|
301 |
50.03.1441 |
3,1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
C |
|
|
302 |
50.03.1442 |
3,1442 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
C |
|
|
303 |
50.03.1443 |
3,1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
C |
P2 |
|
304 |
50.03.1444 |
3,1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
C |
P2 |
|
305 |
50.03.1445 |
3,1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
C |
|
|
306 |
50.03.1446 |
3,1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
C |
|
|
307 |
50.03.1447 |
3,1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
C |
TDB |
|
308 |
50.03.1448 |
3,1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
C |
|
|
309 |
50.03.1449 |
3,1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
C |
T3 |
|
310 |
50.03.1450 |
3,145 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
C |
|
|
311 |
50.03.1451 |
3,1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
C |
|
|
312 |
50.03.1452 |
3,1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
C |
T1 |
|
313 |
50.03.1453 |
3,1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
|
314 |
50.03.1454 |
3,1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
|
315 |
50.03.1455 |
3,1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
C |
T3 |
|
316 |
50.03.1456 |
3,1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
C |
T3 |
|
317 |
50.03.1457 |
3,1457 |
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời |
C |
T1 |
|
318 |
50.03.1458 |
3,1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
C |
|
|
319 |
50.03.1459 |
3,1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
C |
|
|
320 |
50.03.1460 |
3,146 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
C |
TDB |
|
321 |
50.03.1461 |
3,1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
C |
P2 |
|
322 |
50.03.1462 |
3,1462 |
Thở oxy gọng kính |
C |
T3 |
|
323 |
50.03.1463 |
3,1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
C |
T2 |
|
324 |
50.03.1464 |
3,1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
C |
T2 |
|
325 |
50.03.1465 |
3,1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
C |
|
|
326 |
50.03.1466 |
3,1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
C |
|
|
327 |
50.03.1467 |
3,1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
C |
|
|
328 |
50.03.1468 |
3,1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
C |
|
|
329 |
50.03.1469 |
3,1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
C |
|
|
330 |
50.03.1470 |
3,147 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
C |
|
|
331 |
50.03.1659 |
3,1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
|
332 |
50.03.1661 |
3,1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
C |
P3 |
|
333 |
50.03.1696 |
3,1696 |
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) |
C |
T3 |
|
334 |
50.03.1697 |
3,1697 |
Bóc giả mạc |
C |
T3 |
|
335 |
50.03.1698 |
3,1698 |
Rạch áp xe mi |
C |
T2 |
|
336 |
50.03.1704 |
3,1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
D |
T1 |
|
337 |
50.03.1705 |
3,1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
D |
|
|
338 |
50.03.2188 |
3,2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
C |
P2 |
|
339 |
50.03.2261 |
3,2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
C |
|
|
340 |
50.03.2330 |
3,233 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
C |
T1 |
|
341 |
50.03.2353 |
3,2353 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
C |
T1 |
|
342 |
50.03.2359 |
3,2359 |
Nong hậu môn |
C |
T3 |
|
343 |
50.03.2535 |
3,2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
|
344 |
50.03.2536 |
3,2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
C |
P1 |
|
345 |
50.03.2537 |
3,2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
C |
P2 |
|
346 |
50.03.2538 |
3,2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
C |
P1 |
|
347 |
50.03.2614 |
3,2614 |
Cắt polyp mũi |
C |
P2 |
|
348 |
50.03.2766 |
3,2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
C |
P2 |
|
349 |
50.03.2768 |
3,2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
C |
P3 |
|
350 |
50.03.2769 |
3,2769 |
Cắt u bao gân |
C |
P2 |
|
351 |
50.03.2770 |
3,277 |
Cắt u xương sụn lành tính |
C |
P2 |
|
352 |
50.03.3082 |
3,3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
C |
P3 |
|
353 |
50.03.3221 |
3,3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
C |
P1 |
|
354 |
50.03.3265 |
3,3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
D |
T1 |
|
355 |
50.03.3329 |
3,3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
C |
P2 |
|
356 |
50.03.3376 |
3,3376 |
Thắt trĩ độ 1, 2 |
C |
T1 |
|
357 |
50.03.3403 |
3,3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
C |
P2 |
|
358 |
50.03.3404 |
3,3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
C |
P3 |
|
359 |
50.03.3407 |
3,3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
C |
P3 |
|
360 |
50.03.3533 |
3,3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
C |
P2 |
|
361 |
50.03.3550 |
3,355 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
C |
P1 |
|
362 |
50.03.3600 |
3,36 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
C |
P2 |
|
363 |
50.03.3603 |
3,3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
C |
P2 |
|
364 |
50.03.3756 |
3,3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
D |
P3 |
|
365 |
50.03.3822 |
3,3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
C |
P2 |
|
366 |
50.03.3823 |
3,3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
C |
P2 |
|
367 |
50.03.3837 |
3,3837 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
C |
T1 |
|
368 |
50.03.3840 |
3,384 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
C |
T3 |
|
369 |
50.03.3877 |
3,3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
D |
T3 |
|
370 |
50.03.3898 |
3,3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
C |
T2 |
|
371 |
50.03.3899 |
3,3899 |
Mở cửa sổ xương |
C |
P2 |
|
372 |
50.03.3902 |
3,3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
C |
P1 |
|
373 |
50.03.3903 |
3,3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
C |
P2 |
|
374 |
50.03.3904 |
3,3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
C |
P1 |
|
375 |
50.03.3911 |
3,3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
D |
T2 |
|
376 |
50.02.0001 |
2,1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
D |
T2 |
|
377 |
50.02.0004 |
2,4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
D |
|
|
378 |
50.02.0007 |
2,7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
C |
T2 |
|
379 |
50.02.0010 |
2,1 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
D |
T3 |
|
380 |
50.02.0028 |
2,28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
D |
T3 |
|
381 |
50.02.0029 |
2,29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
D |
T3 |
|
382 |
50.02.0030 |
2,3 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
C |
T3 |
|
383 |
50.02.0031 |
2,31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
D |
T3 |
|
384 |
50.02.0033 |
2,33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
C |
|
|
385 |
50.02.0060 |
2,6 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
C |
|
|
386 |
50.02.0097 |
2,97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
C |
|
|
387 |
50.02.0121 |
2,121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
C |
T2 |
|
391 |
50.02.0163 |
2,163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
C |
T2 |
|
399 |
50.02.0177 |
2,177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
C |
T2 |
|
400 |
50.02.0195 |
2,195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
C |
|
|
401 |
50.02.0243 |
2,243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
C |
T3 |
|
402 |
50.02.0254 |
2,254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
C |
T1 |
|
403 |
50.02.0337 |
2,337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
D |
T3 |
|
404 |
50.08.0149 |
8,149 |
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
C |
T1 |
|
405 |
50.08.0259 |
8,259 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy |
C |
T1 |
|
406 |
50.08.0308 |
8,308 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
D |
T2 |
|
407 |
50.08.0309 |
8,309 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
D |
T2 |
|
408 |
50.08.0368 |
8,368 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
D |
T2 |
|
409 |
50.08.0369 |
8,369 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá |
D |
T2 |
|
410 |
50.08.0370 |
8,37 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
D |
T2 |
|
411 |
50.08.0403 |
8,403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
D |
T2 |
|
430 |
50.17.0031 |
17,31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
D |
T3 |
|
431 |
50.17.0032 |
17,32 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
D |
T3 |
|
432 |
50.17.0035 |
17,35 |
Tập lăn trở khi nằm |
D |
|
|
433 |
50.17.0036 |
17,36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
D |
T3 |
|
434 |
50.17.0038 |
17,38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
D |
T3 |
|
435 |
50.17.0040 |
17,4 |
Tập dáng đi |
D |
T3 |
|
438 |
50.17.0057 |
17,57 |
Tập kéo dãn |
D |
T3 |
|
439 |
50.17.0074 |
17,74 |
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) |
D |
|
|
440 |
50.17.0076 |
17,76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
D |
T3 |
|
441 |
50.17.0077 |
17,77 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
D |
T3 |
|
442 |
50.17.0082 |
17,82 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
D |
T3 |
|
443 |
50.17.0083 |
17,83 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
D |
T3 |
|
444 |
50.17.0084 |
17,84 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình |
D |
T3 |
|
445 |
50.17.0089 |
17,89 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
D |
T3 |
|
449 |
50.17.0096 |
17,96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
D |
T3 |
|
453 |
50.17.0100 |
17,1 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
D |
T3 |
|
454 |
50.17.0101 |
17,101 |
Tập điều hòa cảm giác |
D |
T3 |
|
455 |
50.17.0103 |
17,103 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi |
D |
T3 |
|
458 |
50.17.0107 |
17,107 |
Tập phát âm |
D |
T3 |
|
472 |
50.17.0127 |
17,127 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi |
D |
T2 |
|
473 |
50.27.0075 |
27,75 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
C |
P1 |
|
474 |
50.27.0187 |
27,187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
C |
P2 |
|
475 |
50.27.0188 |
27,188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
C |
P2 |
|
476 |
50.27.0190 |
27,19 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
C |
P1 |
|
477 |
50.27.0191 |
27,191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
C |
P1 |
|
478 |
50.27.0274 |
27,274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
C |
P1 |
|
479 |
50.27.0368 |
27,368 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ |
C |
P3 |
|
480 |
50.12.0068 |
12,68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
C |
P1 |
|
481 |
50.12.0070 |
12,7 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
C |
P2 |
|
482 |
50.12.0071 |
12,71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
C |
P2 |
|
483 |
50.12.0092 |
12,92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
|
484 |
50.12.0162 |
12,162 |
Cắt polyp mũi |
C |
P2 |
|
485 |
50.12.0261 |
12,261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
C |
P3 |
|
486 |
50.12.0265 |
12,265 |
Cắt u lành dương vật |
C |
P2 |
|
487 |
50.12.0279 |
12,279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
C |
T1 |
|
488 |
50.12.0282 |
12,282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
C |
P2 |
|
489 |
50.12.0285 |
12,285 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
C |
P1 |
|
490 |
50.15.0047 |
15,47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
C |
P3 |
|
491 |
50.15.0048 |
15,48 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
C |
P3 |
|
492 |
50.15.0051 |
15,51 |
Khâu vết rách vành tai |
C |
T3 |
|
493 |
50.15.0053 |
15,53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
C |
P3 |
|
494 |
50.15.0055 |
15,55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
C |
T1 |
|
495 |
50.15.0057 |
15,57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
D |
T2 |
|
496 |
50.15.0080 |
15,8 |
Cắt Polyp mũi |
C |
P2 |
|
497 |
50.15.0130 |
15,13 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
C |
T2 |
|
498 |
50.15.0138 |
15,138 |
Chọc rửa xoang hàm |
C |
T2 |
|
499 |
50.15.0140 |
15,14 |
Nhét bấc mũi sau |
C |
T2 |
|
500 |
50.15.0145 |
15,145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
D |
T3 |
|
501 |
50.15.0146 |
15,146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
D |
T3 |
|
502 |
50.15.0147 |
15,147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
D |
T3 |
|
503 |
50.15.0149 |
15,149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
C |
P2 |
|
504 |
50.15.0153 |
15,153 |
Nạo VA |
C |
T1 |
|
505 |
50.15.0194 |
15,194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
C |
P2 |
|
506 |
50.15.0195 |
15,195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
C |
P3 |
|
507 |
50.15.0204 |
15,204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
C |
P3 |
|
508 |
50.15.0206 |
15,206 |
Chích áp xe sàn miệng |
C |
T1 |
|
509 |
50.15.0208 |
15,208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
C |
T2 |
|
510 |
50.15.0209 |
15,209 |
Cắt phanh lưỡi |
C |
T2 |
|
511 |
50.15.0214 |
15,214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
C |
P3 |
|
512 |
50.15.0219 |
15,219 |
Đặt nội khí quản |
C |
T1 |
|
513 |
50.15.0221 |
15,221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
D |
TDB |
|
514 |
50.15.0224 |
15,224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
C |
P3 |
|
515 |
50.15.0299 |
15,299 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
C |
P3 |
|
516 |
50.15.0301 |
15,301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
D |
T1 |
|
517 |
50.15.0302 |
15,302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
D |
|
|
518 |
50.15.0303 |
15,303 |
Thay băng vết mổ |
D |
T3 |
|
519 |
50.15.0304 |
15,304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
D |
T3 |
|
520 |
50.16.0041 |
16,41 |
Điều trị viêm quanh răng |
C |
T1 |
|
521 |
50.16.0042 |
16,42 |
Chích áp xe lợi |
D |
T1 |
|
522 |
50.16.0043 |
16,43 |
Lấy cao răng |
D |
T1 |
|
523 |
50.16.0057 |
16,57 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
C |
T3 |
|
524 |
50.16.0083 |
16,83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
C |
T3 |
|
525 |
50.16.0084 |
16,84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
D |
T3 |
|
526 |
50.16.0203 |
16,203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
C |
P3 |
|
527 |
50.16.0204 |
16,204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
C |
T1 |
|
528 |
50.16.0205 |
16,205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
C |
T1 |
|
529 |
50.16.0206 |
16,206 |
Nhổ răng thừa |
C |
T1 |
|
530 |
50.16.0213 |
16,213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
C |
P3 |
|
531 |
50.16.0221 |
16,221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
C |
T1 |
|
532 |
50.16.0227 |
16,227 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
|
533 |
50.16.0228 |
16,228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
C |
T2 |
|
534 |
50.16.0229 |
16,229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
C |
TDB |
|
535 |
50.16.0231 |
16,231 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
C |
P3 |
|
536 |
50.16.0233 |
16,233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
C |
P3 |
|
537 |
50.16.0234 |
16,234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
C |
P3 |
|
538 |
50.16.0238 |
16,238 |
Nhổ răng sữa |
D |
T1 |
|
539 |
50.16.0239 |
16,239 |
Nhổ chân răng sữa |
D |
T1 |
|
540 |
50.16.0240 |
16,24 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
D |
T1 |
|
541 |
50.16.0241 |
16,241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
D |
T1 |
|
542 |
50.16.0299 |
16,299 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
C |
P2 |
|
543 |
50.16.0300 |
16,3 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
C |
TDB |
|
544 |
50.16.0301 |
16,301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
D |
P3 |
|
545 |
50.16.0315 |
16,315 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
C |
T1 |
|
546 |
50.16.0334 |
16,334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
C |
P2 |
|
547 |
50.16.0338 |
16,338 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
C |
T2 |
|
548 |
50.16.0340 |
16,34 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
C |
P3 |
|
549 |
50.14.0167 |
14,167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
|
550 |
50.14.0169 |
14,169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
C |
P3 |
|
551 |
50.14.0170 |
14,17 |
Phẫu thuật lác người lớn |
C |
P3 |
|
552 |
50.14.0208 |
14,208 |
Thay băng vô khuẩn |
D |
T2 |
|
553 |
50.14.0209 |
14,209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
D |
|
|
554 |
50.14.0212 |
14,212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
D |
T1 |
|
555 |
50.14.0214 |
14,214 |
Bóc giả mạc |
C |
T3 |
|
556 |
50.14.0219 |
14,219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
C |
T2 |
|
557 |
50.14.0222 |
14,222 |
Theo dõi nhãnáp 3 ngày |
D |
|
|
558 |
50.14.0223 |
14,223 |
Khám lâm sàng mắt |
D |
|
|
559 |
50.14.0260 |
14,26 |
Đo thị lực |
D |
|
|
560 |
50.14.0261 |
14,261 |
Thử kính |
C |
|
|
561 |
50.11.0011 |
11,11 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
C |
T2 |
|
562 |
50.11.0012 |
11,12 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
C |
T3 |
|
563 |
50.11.0013 |
11,13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
D |
T3 |
|
564 |
50.11.0014 |
11,14 |
Gây mê thay băng bỏng |
C |
|
|
565 |
50.11.0015 |
11,15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
C |
T1 |
|
566 |
50.11.0016 |
11,16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
D |
T3 |
|
567 |
50.11.0077 |
11,77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
D |
T3 |
|
568 |
50.11.0079 |
11,79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
D |
T2 |
|
569 |
50.11.0080 |
11,8 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
D |
T2 |
|
570 |
50.11.0081 |
11,81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
D |
T2 |
|
571 |
50.11.0082 |
11,82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
D |
T2 |
|
572 |
50.11.0083 |
11,83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
D |
T2 |
|
573 |
50.11.0084 |
11,84 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
C |
T1 |
|
574 |
50.11.0085 |
11,85 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
C |
T1 |
|
575 |
50.11.0086 |
11,86 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
C |
T1 |
|
576 |
50.11.0089 |
11,89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
D |
T3 |
|
577 |
50.11.0090 |
11,9 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
C |
T2 |
|
578 |
50.11.0097 |
11,97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
C |
T2 |
|
579 |
50.11.0102 |
11,102 |
Khám di chứng bỏng |
C |
T3 |
|
580 |
50.11.0122 |
11,122 |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng |
C |
T3 |
|
581 |
50.11.0128 |
11,128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
C |
T2 |
|
582 |
50.11.0130 |
11,13 |
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
C |
T2 |
|
583 |
50.11.0131 |
11,131 |
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng |
C |
T3 |
|
584 |
50.04.0039 |
4,39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
C |
P2 |
|
585 |
50.04.0040 |
4,4 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
C |
P2 |
|
586 |
50.04.0041 |
4,41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
C |
P2 |
|
1070 |
50.13.0185 |
13,185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
C |
T2 |
|
1071 |
50.13.0186 |
13,186 |
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy |
C |
T1 |
|
1080 |
50.13.0225 |
13,225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
C |
T2 |
|
1081 |
50.13.0226 |
13,226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
C |
T3 |
|
1082 |
50.13.0227 |
13,227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
C |
T1 |
|
1083 |
50.13.0228 |
13,228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
D |
T3 |
|
1084 |
50.13.0240 |
13,24 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
C |
P2 |
|
1085 |
50.10.0172 |
10,172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
D |
P1 |
|
1086 |
50.10.0278 |
10,278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
C |
P2 |
|
1087 |
50.10.0288 |
10,288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
C |
P2 |
|
1088 |
50.10.0318 |
10,318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
C |
TDB |
|
1089 |
50.10.0319 |
10,319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
C |
P1 |
|
1090 |
50.10.0353 |
10,353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
C |
T1 |
|
1091 |
50.10.0356 |
10,356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
C |
P2 |
|
1092 |
50.10.0357 |
10,357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
C |
P2 |
|
1093 |
50.10.0359 |
10,359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
C |
P3 |
|
1094 |
50.10.0371 |
10,371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
C |
P1 |
|
1095 |
50.10.0408 |
10,408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
C |
P3 |
|
1096 |
50.10.0409 |
10,409 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
C |
P1 |
|
1097 |
50.10.0410 |
10,41 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
C |
P3 |
|
1098 |
50.10.0411 |
10,411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
D |
P3 |
|
1099 |
50.10.0412 |
10,412 |
Mở rộng lỗ sáo |
D |
P3 |
|
1100 |
50.10.0453 |
10,453 |
Nối vị tràng |
C |
P3 |
|
1101 |
50.10.0482 |
10,482 |
Tháo xoắn ruột non |
C |
P2 |
|
1102 |
50.10.0483 |
10,483 |
Tháo lồng ruột non |
C |
P2 |
|
1103 |
50.10.0511 |
10,511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
C |
P2 |
|
1104 |
50.10.0565 |
10,565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
C |
P2 |
|
1105 |
50.10.0566 |
10,566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
C |
P3 |
|
1106 |
50.10.0567 |
10,567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
C |
P2 |
|
1107 |
50.10.0569 |
10,569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
C |
P1 |
|
1108 |
50.10.0573 |
10,573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
C |
P2 |
|
1109 |
50.10.0697 |
10,697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
C |
P1 |
|
1110 |
50.10.0698 |
10,698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
C |
P1 |
|
1111 |
50.10.0699 |
10,699 |
Khâu vết thương thành bụng |
C |
P2 |
|
1112 |
50.10.0860 |
10,86 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
C |
P2 |
|
1113 |
50.02.0063 |
2,63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
C |
|
30000 |
1114 |
50.02.0314 |
2,314 |
Siêu âm ổ bụng |
D |
|
30000 |
1115 |
50.18.0001 |
18,1 |
Siêu âm tuyến giáp |
C |
|
30000 |
1116 |
50.18.0002 |
18,2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
C |
|
30000 |
1117 |
50.18.0030 |
18,3 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
C |
|
30000 |
1118 |
50.18.0034 |
18,34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
C |
|
30000 |
1119 |
50.18.0035 |
18,35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
C |
|
30000 |
1120 |
50.18.0036 |
18,36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
C |
|
30000 |
1121 |
50.03.0041 |
3,41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
C |
T1 |
171000 |
1122 |
50.18.0069 |
18,69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
D |
|
36000 |
1123 |
50.18.0070 |
18,7 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
D |
|
36000 |
1124 |
50.18.0072 |
18,72 |
Chụp Xquang Blondeau |
D |
|
36000 |
1125 |
50.18.0073 |
18,73 |
Chụp Xquang Hirtz |
D |
|
36000 |
1126 |
50.18.0074 |
18,74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
C |
|
36000 |
1127 |
50.18.0075 |
18,75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
C |
|
36000 |
1128 |
50.18.0076 |
18,76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
36000 |
1129 |
50.18.0077 |
18,77 |
Chụp Xquang Chausse III |
C |
|
36000 |
1130 |
50.18.0078 |
18,78 |
Chụp Xquang Schuller |
C |
|
36000 |
1131 |
50.18.0079 |
18,79 |
Chụp Xquang Stenvers |
C |
|
36000 |
1132 |
50.18.0080 |
18,8 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
C |
|
36000 |
1133 |
50.18.0082 |
18,82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
C |
|
36000 |
1134 |
50.18.0085 |
18,85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
C |
|
36000 |
1135 |
50.18.0089 |
18,89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
C |
|
36000 |
1136 |
50.18.0071 |
18,71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
C |
|
42000 |
1137 |
50.18.0117 |
18,117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
D |
|
42000 |
1138 |
50.18.0095 |
18,95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
C |
|
42000 |
1139 |
50.18.0098 |
18,98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
D |
|
42000 |
1140 |
50.18.0099 |
18,99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
D |
|
42000 |
1141 |
50.18.0100 |
18,1 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
D |
|
42000 |
1142 |
50.18.0101 |
18,101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
C |
|
42000 |
1143 |
50.18.0105 |
18,105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
D |
|
42000 |
1144 |
50.18.0109 |
18,109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
D |
|
42000 |
1145 |
50.18.0110 |
18,11 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
C |
|
42000 |
1146 |
50.18.0119 |
18,119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
D |
|
42000 |
1147 |
50.18.0120 |
18,12 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
D |
|
42000 |
1148 |
50.18.0123 |
18,123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
D |
|
42000 |
1149 |
50.18.0125 |
18,125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
42000 |
1150 |
50.18.0067 |
18,67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1151 |
50.18.0068 |
18,68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1152 |
50.18.0086 |
18,86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1153 |
50.18.0087 |
18,87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
C |
|
55000 |
1154 |
50.18.0090 |
18,9 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1155 |
50.18.0091 |
18,91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1156 |
50.18.0092 |
18,92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
55000 |
1157 |
50.18.0093 |
18,93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1158 |
50.18.0094 |
18,94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
C |
|
55000 |
1159 |
50.18.0096 |
18,96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
55000 |
1160 |
50.18.0102 |
18,102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1161 |
50.18.0103 |
18,103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1162 |
50.18.0104 |
18,104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1163 |
50.18.0106 |
18,106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1164 |
50.18.0107 |
18,107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1165 |
50.18.0108 |
18,108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1166 |
50.18.0111 |
18,111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1167 |
50.18.0112 |
18,112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1168 |
50.18.0113 |
18,113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
55000 |
1169 |
50.18.0114 |
18,114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
D |
|
55000 |
1170 |
50.18.0115 |
18,115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1171 |
50.18.0116 |
18,116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
55000 |
1172 |
50.18.0121 |
18,121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
C |
|
55000 |
1173 |
50.18.0122 |
18,122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
C |
|
55000 |
1174 |
50.18.0124 |
18,124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
D |
|
87000 |
1175 |
50.18.0069 |
18,69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
D |
|
58000 |
1176 |
50.18.0070 |
18,7 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
D |
|
58000 |
1177 |
50.18.0072 |
18,72 |
Chụp Xquang Blondeau |
D |
|
58000 |
1178 |
50.18.0073 |
18,73 |
Chụp Xquang Hirtz |
D |
|
58000 |
1179 |
50.18.0074 |
18,74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
C |
|
58000 |
1180 |
50.18.0075 |
18,75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
C |
|
58000 |
1181 |
50.18.0076 |
18,76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
58000 |
1182 |
50.18.0077 |
18,77 |
Chụp Xquang Chausse III |
C |
|
58000 |
1183 |
50.18.0078 |
18,78 |
Chụp Xquang Schuller |
C |
|
58000 |
1184 |
50.18.0079 |
18,79 |
Chụp Xquang Stenvers |
C |
|
58000 |
1185 |
50.18.0080 |
18,8 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
C |
|
58000 |
1186 |
50.18.0081 |
18,81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
D |
|
58000 |
1187 |
50.18.0082 |
18,82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
C |
|
58000 |
1188 |
50.18.0084 |
18,84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
C |
|
58000 |
1189 |
50.18.0085 |
18,85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
C |
|
58000 |
1190 |
50.18.0095 |
18,95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
C |
|
58000 |
1191 |
50.18.0098 |
18,98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
D |
|
58000 |
1192 |
50.18.0099 |
18,99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
D |
|
58000 |
1193 |
50.18.0100 |
18,1 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
D |
|
58000 |
1194 |
50.18.0101 |
18,101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
C |
|
58000 |
1195 |
50.18.0105 |
18,105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
D |
|
58000 |
1196 |
50.18.0109 |
18,109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
D |
|
58000 |
1197 |
50.18.0110 |
18,11 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
C |
|
58000 |
1198 |
50.18.0119 |
18,119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
D |
|
58000 |
1199 |
50.18.0120 |
18,12 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
D |
|
58000 |
1200 |
50.18.0123 |
18,123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
D |
|
58000 |
1201 |
50.18.0125 |
18,125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
D |
|
58000 |
1202 |
50.18.0127 |
18,127 |
Chụp Xquang tại giường |
C |
T3 |
58000 |
1203 |
50.18.0128 |
18,128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
C |
T3 |
58000 |
1204 |
50.18.0067 |
18,67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1205 |
50.18.0068 |
18,68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1206 |
50.18.0071 |
18,71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
C |
|
83000 |
1207 |
50.18.0086 |
18,86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1208 |
50.18.0087 |
18,87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
C |
|
83000 |
1209 |
50.18.0089 |
18,89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
C |
|
83000 |
1210 |
50.18.0090 |
18,9 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1211 |
50.18.0091 |
18,91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1212 |
50.18.0092 |
18,92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
D |
|
83000 |
1213 |
50.18.0093 |
18,93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1214 |
50.18.0094 |
18,94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
C |
|
83000 |
1215 |
50.18.0096 |
18,96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
C |
|
83000 |
1216 |
50.18.0102 |
18,102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1217 |
50.18.0103 |
18,103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1218 |
50.18.0104 |
18,104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1219 |
50.18.0106 |
18,106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1220 |
50.18.0107 |
18,107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1221 |
50.18.0108 |
18,108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1222 |
50.18.0111 |
18,111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1223 |
50.18.0112 |
18,112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1224 |
50.18.0113 |
18,113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
C |
|
83000 |
1225 |
50.18.0114 |
18,114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1226 |
50.18.0115 |
18,115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1227 |
50.18.0116 |
18,116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
D |
|
83000 |
1228 |
50.18.0117 |
18,117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
D |
|
83000 |
1229 |
50.18.0121 |
18,121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
C |
|
83000 |
1230 |
50.18.0122 |
18,122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
C |
|
83000 |
1231 |
50.18.0088 |
18,88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
C |
|
108000 |
1232 |
50.18.0097 |
18,97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
C |
|
108000 |
1233 |
50.18.0124 |
18,124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
D |
|
155000 |
1234 |
50.03.0081 |
3,81 |
Bơm rửa màng phổi |
C |
T2 |
159000 |
1235 |
50.01.0158 |
1,158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
D |
T1 |
386000 |
1236 |
50.03.0113 |
3,113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
D |
TDB |
386000 |
1237 |
50.03.1690 |
3,169 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
C |
T3 |
30000 |
1238 |
50.14.0112 |
14,112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
C |
T2 |
30000 |
1239 |
50.14.0192 |
14,192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
C |
T2 |
30000 |
1240 |
50.14.0203 |
14,203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
D |
T3 |
30000 |
1241 |
50.14.0204 |
14,204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
D |
T3 |
30000 |
1242 |
50.03.0084 |
3,84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
C |
T2 |
109000 |
1243 |
50.03.2354 |
3,2354 |
Chọc dịch màng bụng |
C |
T3 |
109000 |
1244 |
50.03.2355 |
3,2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
C |
T3 |
109000 |
1245 |
50.02.0009 |
2,9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
D |
T3 |
109000 |
1246 |
50.02.0242 |
2,242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
C |
T3 |
109000 |
1247 |
50.03.2332 |
3,2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
C |
T2 |
143000 |
1248 |
50.03.2333 |
3,2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
C |
T2 |
143000 |
1249 |
50.02.0008 |
2,8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
C |
T2 |
143000 |
1250 |
50.01.0093 |
1,93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
C |
T1 |
110000 |
1251 |
50.03.0098 |
3,98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
C |
T2 |
110000 |
1252 |
50.02.0011 |
2,11 |
Chọc hút khí màng phổi |
C |
T3 |
110000 |
1253 |
50.01.0202 |
1,202 |
Chọc dịch tuỷ sống |
C |
T2 |
74000 |
1254 |
50.03.0148 |
3,148 |
Chọc dịch tuỷ sống |
C |
T2 |
74000 |
1255 |
50.02.0129 |
2,129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
C |
T2 |
74000 |
1256 |
50.03.2352 |
3,2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
C |
T1 |
119000 |
1257 |
50.02.0363 |
2,363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
C |
T3 |
119000 |
1258 |
50.03.0079 |
3,79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
C |
T1 |
539000 |
1259 |
50.03.0080 |
3,8 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
C |
T2 |
539000 |
1260 |
50.03.0085 |
3,85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
C |
T2 |
539000 |
1261 |
50.03.2329 |
3,2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
C |
T2 |
589000 |
1262 |
50.03.0033 |
3,33 |
Đặt catheter động mạch |
C |
T1 |
489000 |
1263 |
50.01.0007 |
1,7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
C |
T1 |
596000 |
1264 |
50.01.0216 |
1,216 |
Đặt ống thông dạ dày |
D |
T3 |
69500 |
1265 |
50.02.0244 |
2,244 |
Đặt ống thông dạ dày |
D |
T3 |
69500 |
1266 |
50.13.0192 |
13,192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
C |
|
69500 |
1267 |
50.02.0349 |
2,349 |
Hút dịch khớp gối |
C |
T3 |
89000 |
1268 |
50.02.0361 |
2,361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
C |
T3 |
89000 |
1269 |
50.03.0076 |
3,76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
C |
T2 |
10000 |
1270 |
50.03.0091 |
3,91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
C |
T3 |
10000 |
1271 |
50.02.0150 |
2,15 |
Hút đờm hầu họng |
D |
T3 |
10000 |
1272 |
50.01.0071 |
1,71 |
Mở khí quản cấp cứu |
C |
P1 |
650000 |
1273 |
50.01.0073 |
1,73 |
Mở khí quản thường quy |
C |
P2 |
650000 |
1274 |
50.03.0078 |
3,78 |
Mở khí quản |
C |
P2 |
650000 |
1275 |
50.03.0096 |
3,96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
C |
T1 |
650000 |
1276 |
50.15.0174 |
15,174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
C |
P3 |
650000 |
1277 |
50.11.0087 |
11,87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
C |
T1 |
650000 |
1278 |
50.01.0163 |
1,163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
C |
T1 |
316000 |
1279 |
50.03.0125 |
3,125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
C |
T2 |
316000 |
1280 |
50.03.0129 |
3,129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
C |
T1 |
316000 |
1281 |
50.03.3532 |
3,3532 |
Mở thông bàng quang |
C |
P2 |
316000 |
1282 |
50.03.2188 |
3,2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
C |
P2 |
684000 |
1283 |
50.02.0272 |
2,272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
C |
T2 |
329000 |
1284 |
50.02.0253 |
2,253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
C |
T1 |
187000 |
1285 |
50.02.0262 |
2,262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
C |
T1 |
304000 |
1286 |
50.02.0307 |
2,307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
C |
T2 |
304000 |
1287 |
50.02.0259 |
2,259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
C |
T1 |
224000 |
1288 |
50.02.0306 |
2,306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
C |
T2 |
224000 |
1289 |
50.02.0309 |
2,309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
C |
T3 |
234000 |
1290 |
50.02.0256 |
2,256 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
C |
T3 |
144000 |
1291 |
50.02.0257 |
2,257 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
C |
T3 |
144000 |
1292 |
50.02.0308 |
2,308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
C |
T3 |
144000 |
1293 |
50.01.0232 |
1,232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
C |
T1 |
2096000 |
1294 |
50.03.3606 |
3,3606 |
Nong niệu đạo |
C |
P3 |
184000 |
1295 |
50.10.0405 |
10,405 |
Nong niệu đạo |
C |
T1 |
184000 |
1296 |
50.01.0165 |
1,165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
141000 |
1297 |
50.02.0232 |
2,232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
141000 |
1298 |
50.02.0233 |
2,233 |
Rửa bàng quang |
C |
T3 |
141000 |
1299 |
50.01.0218 |
1,218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
D |
T2 |
61500 |
1300 |
50.02.0313 |
2,313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
D |
T3 |
61500 |
1301 |
50.01.0219 |
1,219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
D |
T2 |
531000 |
1302 |
50.03.0168 |
3,168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
C |
T2 |
531000 |
1303 |
50.03.0169 |
3,169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
C |
T2 |
531000 |
1304 |
50.03.2331 |
3,2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
C |
T1 |
150000 |
1305 |
50.02.0061 |
2,61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
C |
|
150000 |
1306 |
50.03.0029 |
3,29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
C |
T2 |
896000 |
1307 |
50.11.0116 |
11,116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
C |
T3 |
188000 |
1308 |
50.07.0225 |
7,225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
D |
T3 |
188000 |
1309 |
50.03.3826 |
3,3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
55000 |
1310 |
50.03.3826 |
3,3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
70000 |
1311 |
50.03.3826 |
3,3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
100000 |
1312 |
50.03.3826 |
3,3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
110000 |
1313 |
50.03.3826 |
3,3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
155000 |
1314 |
50.03.3826 |
3,3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
D |
T3 |
180000 |
1315 |
50.01.0080 |
1,8 |
Thay canuyn mở khí quản |
C |
T3 |
219000 |
1316 |
50.03.0101 |
3,101 |
Thay canuyn mở khí quản |
C |
T2 |
219000 |
1317 |
50.02.0067 |
2,67 |
Thay canuyn mở khí quản |
D |
T2 |
219000 |
1318 |
50.15.0220 |
15,22 |
Thay canuyn |
C |
T2 |
219000 |
1319 |
50.03.0082 |
3,82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
C |
T1 |
444000 |
1320 |
50.03.0083 |
3,83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
C |
T1 |
444000 |
1321 |
50.01.0164 |
1,164 |
Thông bàng quang |
D |
T3 |
69500 |
1322 |
50.03.0133 |
3,133 |
Thông tiểu |
D |
T3 |
69500 |
1323 |
50.03.3535 |
3,3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
D |
T3 |
69500 |
1324 |
50.02.0188 |
2,188 |
Đặt sonde bàng quang |
C |
T3 |
69500 |
1325 |
50.01.0221 |
1,221 |
Thụt tháo |
D |
T3 |
64000 |
1326 |
50.01.0223 |
1,223 |
Đặt ống thông hậu môn |
D |
T3 |
64000 |
1327 |
50.03.0178 |
3,178 |
Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
64000 |
1328 |
50.03.0179 |
3,179 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
64000 |
1329 |
50.03.2357 |
3,2357 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
64000 |
1330 |
50.03.2358 |
3,2358 |
Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
64000 |
1331 |
50.02.0247 |
2,247 |
Đặt ống thông hậu môn |
D |
T3 |
64000 |
1332 |
50.02.0338 |
2,338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
D |
T3 |
64000 |
1333 |
50.13.0199 |
13,199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
D |
|
64000 |
1334 |
50.03.2387 |
3,2387 |
Tiêm trong da |
D |
T3 |
5000 |
1335 |
50.03.2388 |
3,2388 |
Tiêm dưới da |
D |
T3 |
5000 |
1336 |
50.03.2389 |
3,2389 |
Tiêm bắp thịt |
D |
T3 |
5000 |
1337 |
50.03.2390 |
3,239 |
Tiêm tĩnh mạch |
D |
T3 |
5000 |
1338 |
50.03.2391 |
3,2391 |
Truyền tĩnh mạch |
D |
T3 |
20000 |
1339 |
50.03.3821 |
3,3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
C |
T2 |
150000 |
1340 |
50.03.3827 |
3,3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
D |
T3 |
150000 |
1341 |
50.03.3825 |
3,3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
T2 |
180000 |
1342 |
50.03.3818 |
3,3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
C |
T3 |
200000 |
1343 |
50.03.3827 |
3,3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
D |
T3 |
200000 |
1344 |
50.03.3825 |
3,3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
C |
T2 |
220000 |
1345 |
50.03.0291 |
3,291 |
Ôn châm |
D |
T2 |
67000 |
1346 |
50.08.0003 |
8,3 |
Mãng châm |
C |
T1 |
67000 |
1347 |
50.08.0008 |
8,8 |
Ôn châm |
D |
T2 |
67000 |
1348 |
50.08.0010 |
8,1 |
Chích lể |
D |
T3 |
67000 |
1349 |
50.03.0405 |
3,405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
C |
T1 |
159000 |
1350 |
50.03.0406 |
3,406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
C |
T1 |
159000 |
1351 |
50.03.0407 |
3,407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
C |
T1 |
159000 |
1352 |
50.03.0408 |
3,408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
C |
T1 |
159000 |
1353 |
50.03.0409 |
3,409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
C |
T1 |
159000 |
1354 |
50.03.0410 |
3,41 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
C |
T1 |
159000 |
1355 |
50.03.0411 |
3,411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
C |
T1 |
159000 |
1356 |
50.03.0420 |
3,42 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
C |
T1 |
159000 |
1357 |
50.03.0423 |
3,423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
C |
T1 |
159000 |
1358 |
50.03.0424 |
3,424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
C |
T1 |
159000 |
1359 |
50.03.0426 |
3,426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
C |
T1 |
159000 |
1360 |
50.03.0427 |
3,427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
C |
T1 |
159000 |
1361 |
50.03.0428 |
3,428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
C |
T1 |
159000 |
1362 |
50.03.0435 |
3,435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
C |
T1 |
159000 |
1363 |
50.03.0444 |
3,444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
C |
T1 |
159000 |
1364 |
50.03.0445 |
3,445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
C |
T1 |
159000 |
1365 |
50.03.0446 |
3,446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
C |
T1 |
159000 |
1366 |
50.03.0448 |
3,448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
159000 |
1367 |
50.03.0449 |
3,449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
159000 |
1368 |
50.08.0007 |
8,7 |
Cấy chỉ |
C |
T1 |
159000 |
1369 |
50.08.0241 |
8,241 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
C |
T1 |
159000 |
1370 |
50.08.0243 |
8,243 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
C |
T1 |
159000 |
1371 |
50.08.0246 |
8,246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
159000 |
1372 |
50.08.0247 |
8,247 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
C |
T1 |
159000 |
1373 |
50.08.0249 |
8,249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
C |
T1 |
159000 |
1374 |
50.08.0251 |
8,251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
C |
T1 |
159000 |
1375 |
50.08.0256 |
8,256 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
C |
T1 |
159000 |
1376 |
50.08.0257 |
8,257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
C |
T1 |
159000 |
1377 |
50.08.0258 |
8,258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
C |
T1 |
159000 |
1378 |
50.08.0265 |
8,265 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
C |
T1 |
159000 |
1379 |
50.08.0266 |
8,266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
159000 |
1380 |
50.08.0267 |
8,267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
C |
T1 |
159000 |
1381 |
50.03.0294 |
3,294 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
C |
T1 |
71000 |
1382 |
50.03.0295 |
3,295 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
C |
T1 |
71000 |
1383 |
50.03.0296 |
3,296 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
C |
T1 |
71000 |
1384 |
50.03.0297 |
3,297 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
C |
T1 |
71000 |
1385 |
50.03.0298 |
3,298 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
C |
T1 |
71000 |
1386 |
50.03.0299 |
3,299 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
C |
T1 |
71000 |
1387 |
50.03.0300 |
3,3 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
C |
T1 |
71000 |
1388 |
50.03.0301 |
3,301 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
C |
T1 |
71000 |
1389 |
50.03.0305 |
3,305 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
C |
T1 |
71000 |
1390 |
50.03.0306 |
3,306 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
C |
T1 |
71000 |
1391 |
50.03.0307 |
3,307 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
C |
T1 |
71000 |
1392 |
50.03.0308 |
3,308 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
C |
T1 |
71000 |
1393 |
50.03.0310 |
3,31 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
C |
T1 |
71000 |
1394 |
50.03.0311 |
3,311 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
C |
T1 |
71000 |
1395 |
50.03.0312 |
3,312 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
C |
T1 |
71000 |
1396 |
50.03.0317 |
3,317 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
C |
T1 |
71000 |
1397 |
50.03.0321 |
3,321 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
C |
T1 |
71000 |
1398 |
50.03.0323 |
3,323 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
C |
T1 |
71000 |
1399 |
50.03.0328 |
3,328 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
C |
T1 |
71000 |
1400 |
50.03.0329 |
3,329 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
C |
T1 |
71000 |
1401 |
50.03.0330 |
3,33 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
C |
T1 |
71000 |
1402 |
50.03.0331 |
3,331 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
C |
T1 |
71000 |
1403 |
50.03.0332 |
3,332 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
C |
T1 |
71000 |
1404 |
50.03.0333 |
3,333 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
71000 |
1405 |
50.03.0334 |
3,334 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
71000 |
1406 |
50.03.0342 |
3,342 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
C |
T1 |
71000 |
1407 |
50.03.0343 |
3,343 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
C |
T1 |
71000 |
1408 |
50.03.0346 |
3,346 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
C |
T1 |
71000 |
1409 |
50.03.0347 |
3,347 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T1 |
71000 |
1410 |
50.03.0391 |
3,391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
C |
T2 |
71000 |
1411 |
50.03.0392 |
3,392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
C |
T2 |
71000 |
1412 |
50.03.0393 |
3,393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
C |
T2 |
71000 |
1413 |
50.03.0394 |
3,394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
C |
T2 |
71000 |
1414 |
50.03.0395 |
3,395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T2 |
71000 |
1415 |
50.03.0396 |
3,396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
C |
T2 |
71000 |
1416 |
50.03.0397 |
3,397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
C |
T2 |
71000 |
1417 |
50.03.0398 |
3,398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
C |
T2 |
71000 |
1418 |
50.03.0399 |
3,399 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
C |
T2 |
71000 |
1419 |
50.03.0400 |
3,4 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
C |
T2 |
71000 |
1420 |
50.03.0401 |
3,401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
C |
T2 |
71000 |
1421 |
50.03.0402 |
3,402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
C |
T2 |
71000 |
1422 |
50.03.0403 |
3,403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
C |
T2 |
71000 |
1423 |
50.03.0461 |
3,461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
D |
T2 |
71000 |
1424 |
50.03.0462 |
3,462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
71000 |
1425 |
50.03.0463 |
3,463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
71000 |
1426 |
50.03.0464 |
3,464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
D |
T2 |
71000 |
1427 |
50.03.0465 |
3,465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
D |
T2 |
71000 |
1428 |
50.03.0466 |
3,466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
D |
T2 |
71000 |
1429 |
50.03.0467 |
3,467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
D |
T2 |
71000 |
1430 |
50.03.0472 |
3,472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
D |
T2 |
71000 |
1431 |
50.03.0473 |
3,473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
D |
T2 |
71000 |
1432 |
50.03.0478 |
3,478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
D |
T2 |
71000 |
1433 |
50.03.0479 |
3,479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
D |
T2 |
71000 |
1434 |
50.03.0480 |
3,48 |
Điện châm điều trị stress |
D |
T2 |
71000 |
1435 |
50.03.0482 |
3,482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
D |
T2 |
71000 |
1436 |
50.03.0483 |
3,483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
D |
T2 |
71000 |
1437 |
50.03.0484 |
3,484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
D |
T2 |
71000 |
1438 |
50.03.0485 |
3,485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
D |
T2 |
71000 |
1439 |
50.03.0486 |
3,486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
D |
T2 |
71000 |
1440 |
50.03.0495 |
3,495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
D |
T2 |
71000 |
1441 |
50.03.0497 |
3,497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
D |
T2 |
71000 |
1442 |
50.03.0520 |
3,52 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
D |
T2 |
71000 |
1443 |
50.03.0522 |
3,522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
D |
T2 |
71000 |
1444 |
50.03.0524 |
3,524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
D |
T2 |
71000 |
1445 |
50.03.0525 |
3,525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
71000 |
1446 |
50.03.0526 |
3,526 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
D |
T2 |
71000 |
1447 |
50.03.0527 |
3,527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
D |
T2 |
71000 |
1448 |
50.03.0528 |
3,528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
D |
T2 |
71000 |
1449 |
50.03.0529 |
3,529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
71000 |
1450 |
50.03.0530 |
3,53 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
71000 |
1451 |
50.08.0005 |
8,5 |
Điện châm |
D |
T2 |
71000 |
1452 |
50.08.0114 |
8,114 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
C |
T1 |
71000 |
1453 |
50.08.0115 |
8,115 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
C |
T1 |
71000 |
1454 |
50.08.0116 |
8,116 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
C |
T1 |
71000 |
1455 |
50.08.0117 |
8,117 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
C |
T1 |
71000 |
1456 |
50.08.0118 |
8,118 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
C |
T1 |
71000 |
1457 |
50.08.0119 |
8,119 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
C |
T1 |
71000 |
1458 |
50.08.0120 |
8,12 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
C |
T1 |
71000 |
1459 |
50.08.0121 |
8,121 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
C |
T1 |
71000 |
1460 |
50.08.0122 |
8,122 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
C |
T1 |
71000 |
1461 |
50.08.0123 |
8,123 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
C |
T1 |
71000 |
1462 |
50.08.0130 |
8,13 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
C |
T1 |
71000 |
1463 |
50.08.0132 |
8,132 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
C |
T1 |
71000 |
1464 |
50.08.0133 |
8,133 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
C |
T1 |
71000 |
1465 |
50.08.0135 |
8,135 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
C |
T1 |
71000 |
1466 |
50.08.0137 |
8,137 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
C |
T1 |
71000 |
1467 |
50.08.0138 |
8,138 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T1 |
71000 |
1468 |
50.08.0139 |
8,139 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
C |
T1 |
71000 |
1469 |
50.08.0140 |
8,14 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
C |
T1 |
71000 |
1470 |
50.08.0141 |
8,141 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
C |
T1 |
71000 |
1471 |
50.08.0142 |
8,142 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
C |
T1 |
71000 |
1472 |
50.08.0143 |
8,143 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
C |
T1 |
71000 |
1473 |
50.08.0144 |
8,144 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
C |
T1 |
71000 |
1474 |
50.08.0146 |
8,146 |
Điện mãng châm điều trị |
C |
|
71000 |
1475 |
50.08.0152 |
8,152 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
C |
T1 |
71000 |
1476 |
50.08.0154 |
8,154 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
C |
T1 |
71000 |
1477 |
50.08.0155 |
8,155 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
C |
T1 |
71000 |
1478 |
50.08.0156 |
8,156 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
C |
T1 |
71000 |
1479 |
50.08.0157 |
8,157 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
C |
T1 |
71000 |
1480 |
50.08.0161 |
8,161 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
C |
T1 |
71000 |
1481 |
50.08.0278 |
8,278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
D |
T2 |
71000 |
1482 |
50.08.0279 |
8,279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
D |
T2 |
71000 |
1483 |
50.08.0280 |
8,28 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
D |
T2 |
71000 |
1484 |
50.08.0281 |
8,281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
D |
T2 |
71000 |
1485 |
50.08.0282 |
8,282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
D |
T2 |
71000 |
1486 |
50.08.0287 |
8,287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
D |
T2 |
71000 |
1487 |
50.08.0289 |
8,289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
D |
T2 |
71000 |
1488 |
50.08.0290 |
8,29 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
D |
T2 |
71000 |
1489 |
50.08.0291 |
8,291 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
D |
T2 |
71000 |
1490 |
50.08.0293 |
8,293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
D |
T2 |
71000 |
1491 |
50.08.0296 |
8,296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
D |
T2 |
71000 |
1492 |
50.08.0297 |
8,297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
D |
T2 |
71000 |
1493 |
50.08.0299 |
8,299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
D |
T2 |
71000 |
1494 |
50.08.0300 |
8,3 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
D |
T2 |
71000 |
1495 |
50.08.0301 |
8,301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
71000 |
1496 |
50.08.0302 |
8,302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
D |
T2 |
71000 |
1497 |
50.08.0304 |
8,304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
D |
T2 |
71000 |
1498 |
50.08.0306 |
8,306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
D |
T2 |
71000 |
1499 |
50.08.0307 |
8,307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
D |
T2 |
71000 |
1500 |
50.08.0311 |
8,311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
D |
T2 |
71000 |
1501 |
50.08.0313 |
8,313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
D |
T2 |
71000 |
1502 |
50.08.0316 |
8,316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
D |
T2 |
71000 |
1503 |
50.08.0317 |
8,317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
D |
T2 |
71000 |
1504 |
50.08.0319 |
8,319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
D |
T2 |
71000 |
1505 |
50.08.0320 |
8,32 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
D |
T2 |
71000 |
1506 |
50.17.0011 |
17,11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
D |
|
38200 |
1507 |
50.17.0134 |
17,134 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
D |
T3 |
175000 |
1508 |
50.17.0133 |
17,133 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
D |
|
118000 |
1509 |
50.03.0276 |
3,276 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
C |
T2 |
10000 |
1510 |
50.03.0284 |
3,284 |
Sắc thuốc thang |
D |
T3 |
10000 |
1511 |
50.08.0015 |
8,15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
C |
|
10000 |
1512 |
50.08.0022 |
8,22 |
Sắc thuốc thang |
D |
|
10000 |
1513 |
50.17.0102 |
17,102 |
Tập tri giác và nhận thức |
D |
T3 |
25000 |
1514 |
50.08.0028 |
8,28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
D |
|
7000 |
1515 |
50.17.0108 |
17,108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
D |
|
28100 |
1516 |
50.17.0070 |
17,7 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
D |
|
5000 |
1517 |
50.17.0091 |
17,91 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
D |
T3 |
274000 |
1518 |
50.17.0104 |
17,104 |
Tập nuốt |
D |
T3 |
131000 |
1519 |
50.17.0104 |
17,104 |
Tập nuốt |
D |
T3 |
100000 |
1520 |
50.17.0109 |
17,109 |
Tập cho người thất ngôn |
D |
T3 |
74400 |
1521 |
50.17.0111 |
17,111 |
Tập sửa lỗi phát âm |
D |
|
74400 |
1522 |
50.17.0033 |
17,33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
D |
T3 |
30200 |
1523 |
50.17.0034 |
17,34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
D |
T3 |
30200 |
1524 |
50.17.0037 |
17,37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
D |
T3 |
30200 |
1525 |
50.17.0039 |
17,39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
D |
T3 |
30200 |
1526 |
50.17.0052 |
17,52 |
Tập vận động thụ động |
D |
T3 |
30200 |
1527 |
50.17.0053 |
17,53 |
Tập vận động có trợ giúp |
D |
T3 |
30200 |
1528 |
50.17.0056 |
17,56 |
Tập vận động có kháng trở |
D |
T3 |
30200 |
1529 |
50.17.0090 |
17,9 |
Tập điều hợp vận động |
D |
|
30200 |
1530 |
50.17.0042 |
17,42 |
Tập đi với khung tập đi |
D |
|
21400 |
1531 |
50.17.0043 |
17,43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
D |
|
21400 |
1532 |
50.17.0044 |
17,44 |
Tập đi với gậy |
D |
|
21400 |
1533 |
50.17.0047 |
17,47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
D |
T3 |
21400 |
1534 |
50.17.0048 |
17,48 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
D |
T3 |
21400 |
1535 |
50.17.0058 |
17,58 |
Tập vận động trên bóng |
C |
|
21400 |
1536 |
50.17.0063 |
17,63 |
Tập với thang tường |
D |
|
21400 |
1537 |
50.17.0064 |
17,64 |
Tập với giàn treo các chi |
C |
|
21400 |
1538 |
50.17.0066 |
17,66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
D |
|
21400 |
1539 |
50.17.0067 |
17,67 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
D |
|
21400 |
1540 |
50.17.0068 |
17,68 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
D |
T3 |
21400 |
1541 |
50.17.0069 |
17,69 |
Tập với máy tập thăng bằng |
D |
T3 |
21400 |
1542 |
50.17.0072 |
17,72 |
Tập với bàn nghiêng |
D |
|
21400 |
1543 |
50.17.0092 |
17,92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
D |
|
21400 |
1544 |
50.17.0065 |
17,65 |
Tập với ròng rọc |
D |
|
5000 |
1545 |
50.17.0071 |
17,71 |
Tập với xe đạp tập |
D |
|
5000 |
1546 |
50.03.0532 |
3,532 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
D |
T2 |
47000 |
1547 |
50.03.0533 |
3,533 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
47000 |
1548 |
50.03.0534 |
3,534 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
47000 |
1549 |
50.03.0535 |
3,535 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
D |
T2 |
47000 |
1550 |
50.03.0554 |
3,554 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
D |
T2 |
47000 |
1551 |
50.03.0555 |
3,555 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
D |
T2 |
47000 |
1552 |
50.03.0566 |
3,566 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
D |
T2 |
47000 |
1553 |
50.03.0567 |
3,567 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
D |
T2 |
47000 |
1554 |
50.03.0568 |
3,568 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
D |
T2 |
47000 |
1555 |
50.03.0570 |
3,57 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
D |
T2 |
47000 |
1556 |
50.03.0575 |
3,575 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
D |
T2 |
47000 |
1557 |
50.03.0577 |
3,577 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
D |
T2 |
47000 |
1558 |
50.03.0578 |
3,578 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
47000 |
1559 |
50.03.0579 |
3,579 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
D |
T2 |
47000 |
1560 |
50.03.0580 |
3,58 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
D |
T2 |
47000 |
1561 |
50.03.0581 |
3,581 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
D |
T2 |
47000 |
1562 |
50.03.0582 |
3,582 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
47000 |
1563 |
50.03.0583 |
3,583 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
47000 |
1564 |
50.03.0585 |
3,585 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
D |
T2 |
47000 |
1565 |
50.08.0006 |
8,6 |
Thủy châm |
D |
T2 |
47000 |
1566 |
50.08.0322 |
8,322 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
D |
T2 |
47000 |
1567 |
50.08.0323 |
8,323 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
C |
T2 |
47000 |
1568 |
50.08.0324 |
8,324 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
D |
T2 |
47000 |
1569 |
50.08.0325 |
8,325 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
C |
T2 |
47000 |
1570 |
50.08.0326 |
8,326 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
D |
T2 |
47000 |
1571 |
50.08.0327 |
8,327 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
D |
T2 |
47000 |
1572 |
50.08.0330 |
8,33 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
D |
T2 |
47000 |
1573 |
50.08.0338 |
8,338 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
D |
T2 |
47000 |
1574 |
50.08.0340 |
8,34 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
D |
T2 |
47000 |
1575 |
50.08.0342 |
8,342 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
C |
T2 |
47000 |
1576 |
50.08.0347 |
8,347 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
D |
T2 |
47000 |
1577 |
50.08.0348 |
8,348 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
D |
T2 |
47000 |
1578 |
50.08.0352 |
8,352 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
D |
T2 |
47000 |
1579 |
50.08.0353 |
8,353 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
D |
T2 |
47000 |
1580 |
50.08.0354 |
8,354 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
D |
T2 |
47000 |
1581 |
50.08.0355 |
8,355 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
D |
T2 |
47000 |
1582 |
50.08.0356 |
8,356 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
D |
T2 |
47000 |
1583 |
50.08.0359 |
8,359 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
C |
T2 |
47000 |
1584 |
50.08.0360 |
8,36 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
C |
T2 |
47000 |
1585 |
50.08.0363 |
8,363 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
C |
T2 |
47000 |
1586 |
50.08.0364 |
8,364 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
C |
T2 |
47000 |
1587 |
50.08.0365 |
8,365 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
47000 |
1588 |
50.08.0366 |
8,366 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
D |
T2 |
47000 |
1589 |
50.08.0371 |
8,371 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
D |
T2 |
47000 |
1590 |
50.08.0372 |
8,372 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
D |
T2 |
47000 |
1591 |
50.08.0373 |
8,373 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
D |
T2 |
47000 |
1592 |
50.08.0374 |
8,374 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
D |
T2 |
47000 |
1593 |
50.08.0375 |
8,375 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
47000 |
1594 |
50.08.0376 |
8,376 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
D |
T2 |
47000 |
1595 |
50.08.0377 |
8,377 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
47000 |
1596 |
50.08.0378 |
8,378 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
D |
T2 |
47000 |
1597 |
50.08.0382 |
8,382 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
C |
T2 |
47000 |
1598 |
50.08.0388 |
8,388 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
D |
T2 |
47000 |
1599 |
50.02.0068 |
2,68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
D |
T3 |
25200 |
1600 |
50.17.0073 |
17,73 |
Tập các kiểu thở |
D |
T3 |
25200 |
1601 |
50.17.0075 |
17,75 |
Tập ho có trợ giúp |
D |
T3 |
25200 |
1602 |
50.03.0603 |
3,603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
D |
T2 |
47000 |
1603 |
50.03.0604 |
3,604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
47000 |
1604 |
50.03.0605 |
3,605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
47000 |
1605 |
50.03.0606 |
3,606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
D |
T2 |
47000 |
1606 |
50.03.0607 |
3,607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
D |
T2 |
47000 |
1607 |
50.03.0610 |
3,61 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
D |
T2 |
47000 |
1608 |
50.03.0611 |
3,611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
D |
T2 |
47000 |
1609 |
50.03.0616 |
3,616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
D |
T2 |
47000 |
1610 |
50.03.0617 |
3,617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
D |
T2 |
47000 |
1611 |
50.03.0624 |
3,624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
D |
T2 |
47000 |
1612 |
50.03.0628 |
3,628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
D |
T2 |
47000 |
1613 |
50.03.0630 |
3,63 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
D |
T2 |
47000 |
1614 |
50.03.0646 |
3,646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
47000 |
1615 |
50.03.0647 |
3,647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
D |
T2 |
47000 |
1616 |
50.03.0648 |
3,648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
D |
T2 |
47000 |
1617 |
50.03.0649 |
3,649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
D |
T2 |
47000 |
1618 |
50.03.0650 |
3,65 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
47000 |
1619 |
50.03.0651 |
3,651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
47000 |
1620 |
50.08.0389 |
8,389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
D |
T2 |
47000 |
1621 |
50.08.0390 |
8,39 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
D |
T2 |
47000 |
1622 |
50.08.0391 |
8,391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
D |
T2 |
47000 |
1623 |
50.08.0392 |
8,392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
D |
T2 |
47000 |
1624 |
50.08.0396 |
8,396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
D |
T2 |
47000 |
1625 |
50.08.0397 |
8,397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
D |
T2 |
47000 |
1626 |
50.08.0398 |
8,398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
D |
T2 |
47000 |
1627 |
50.08.0402 |
8,402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
D |
T2 |
47000 |
1628 |
50.08.0406 |
8,406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
D |
T2 |
47000 |
1629 |
50.08.0408 |
8,408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
D |
T2 |
47000 |
1630 |
50.08.0409 |
8,409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
D |
T2 |
47000 |
1631 |
50.08.0410 |
8,41 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
D |
T2 |
47000 |
1632 |
50.08.0411 |
8,411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
D |
T2 |
47000 |
1633 |
50.08.0412 |
8,412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
D |
T2 |
47000 |
1634 |
50.08.0413 |
8,413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
D |
T2 |
47000 |
1635 |
50.08.0414 |
8,414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
D |
T2 |
47000 |
1636 |
50.08.0417 |
8,417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
D |
T2 |
47000 |
1637 |
50.08.0419 |
8,419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
D |
T2 |
47000 |
1638 |
50.08.0421 |
8,421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
D |
T2 |
47000 |
1639 |
50.08.0422 |
8,422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
D |
T2 |
47000 |
1640 |
50.08.0423 |
8,423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
D |
T2 |
47000 |
1641 |
50.08.0424 |
8,424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
D |
T2 |
47000 |
1642 |
50.08.0425 |
8,425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
D |
T2 |
47000 |
1643 |
50.08.0427 |
8,427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
D |
T2 |
47000 |
1644 |
50.08.0428 |
8,428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
D |
T2 |
47000 |
1645 |
50.08.0429 |
8,429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
D |
T2 |
47000 |
1646 |
50.08.0430 |
8,43 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
D |
T2 |
47000 |
1647 |
50.08.0431 |
8,431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
D |
T2 |
47000 |
1648 |
50.08.0432 |
8,432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
D |
T2 |
47000 |
1649 |
50.08.0434 |
8,434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
D |
T2 |
47000 |
1650 |
50.08.0441 |
8,441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
D |
T2 |
47000 |
1651 |
50.08.0442 |
8,442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
D |
T2 |
47000 |
1652 |
50.08.0443 |
8,443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
C |
T2 |
47000 |
1653 |
50.08.0446 |
8,446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
D |
T2 |
47000 |
1654 |
50.17.0085 |
17,85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
D |
T3 |
45200 |
1655 |
50.02.0166 |
2,166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
C |
|
65200 |
1656 |
50.17.0086 |
17,86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
C |
T3 |
65200 |
1657 |
50.03.0092 |
3,92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
C |
T2 |
331000 |
1658 |
50.03.0131 |
3,131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
331000 |
1659 |
50.03.0164 |
3,164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
C |
T2 |
331000 |
1660 |
50.03.0165 |
3,165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
C |
T2 |
331000 |
1661 |
50.03.0108 |
3,108 |
Thở oxy gọng kính |
D |
T3 |
219000 |
1662 |
50.03.0110 |
3,11 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
D |
T2 |
219000 |
1663 |
50.03.0130 |
3,13 |
Vận động trị liệu bàng quang |
C |
T3 |
219000 |
1664 |
50.03.0167 |
3,167 |
Đặt ống thông dạ dày |
C |
T3 |
219000 |
1665 |
50.03.2384 |
3,2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
D |
T1 |
477000 |
1666 |
50.03.2382 |
3,2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
D |
T1 |
346000 |
1667 |
50.03.2383 |
3,2383 |
Test nội bì |
D |
T1 |
443000 |
1668 |
50.03.2383 |
3,2383 |
Test nội bì |
D |
T1 |
358000 |
1669 |
50.03.2386 |
3,2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
C |
T3 |
124000 |
1670 |
50.03.3035 |
3,3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T3 |
218000 |
1671 |
50.03.3036 |
3,3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T3 |
218000 |
1672 |
50.03.3037 |
3,3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
D |
T2 |
218000 |
1673 |
50.03.3038 |
3,3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1674 |
50.03.3039 |
3,3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1675 |
50.03.3040 |
3,304 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1676 |
50.03.3041 |
3,3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1677 |
50.03.3042 |
3,3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1678 |
50.03.3043 |
3,3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1679 |
50.03.3044 |
3,3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1680 |
50.03.3045 |
3,3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1681 |
50.03.3046 |
3,3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1682 |
50.03.3047 |
3,3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1683 |
50.03.3048 |
3,3048 |
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
D |
T2 |
218000 |
1684 |
50.13.0155 |
13,155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
C |
T2 |
320000 |
1685 |
50.03.3034 |
3,3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
C |
P2 |
513000 |
1686 |
50.03.3033 |
3,3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
C |
P3 |
365000 |
1687 |
50.03.2967 |
3,2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
C |
P3 |
615000 |
1688 |
50.03.3031 |
3,3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
C |
TDB |
564000 |
1689 |
50.03.3032 |
3,3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
C |
TDB |
564000 |
1690 |
50.03.3925 |
3,3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
C |
T2 |
174000 |
1691 |
50.07.0233 |
7,233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
C |
T3 |
200000 |
1692 |
50.03.3531 |
3,3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
C |
P2 |
3273000 |
1693 |
50.10.0355 |
10,355 |
Lấy sỏi bàng quang |
C |
P2 |
3273000 |
1694 |
50.03.3605 |
3,3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
C |
P2 |
3327000 |
1695 |
50.03.3607 |
3,3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
C |
P1 |
2025000 |
1696 |
50.10.0406 |
10,406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
C |
P3 |
2025000 |
1697 |
50.10.0407 |
10,407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
C |
P2 |
2025000 |
1698 |
50.10.0481 |
10,481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
C |
P2 |
2136000 |
1699 |
50.03.3327 |
3,3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
C |
P2 |
2116000 |
1700 |
50.10.0506 |
10,506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
D |
P2 |
2116000 |
1701 |
50.10.0507 |
10,507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
C |
P2 |
2116000 |
1702 |
50.10.0508 |
10,508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
C |
P2 |
2116000 |
1703 |
50.03.3489 |
3,3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
C |
P2 |
2220000 |
1704 |
50.03.3549 |
3,3549 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
C |
P1 |
2220000 |
1705 |
50.03.3298 |
3,3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
C |
P2 |
2854000 |
1706 |
50.10.0463 |
10,463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
C |
P2 |
2854000 |
1707 |
50.10.0480 |
10,48 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
C |
P2 |
2854000 |
1708 |
50.10.0484 |
10,484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
C |
P2 |
2854000 |
1709 |
50.10.0485 |
10,485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
C |
P1 |
2854000 |
1710 |
50.10.0621 |
10,621 |
Cắt túi mật |
C |
P1 |
3699000 |
1711 |
50.27.0273 |
27,273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
C |
P1 |
2500000 |
1712 |
50.10.0497 |
10,497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
C |
P2 |
3845000 |
1713 |
50.03.3297 |
3,3297 |
Mở thông dạ dày |
C |
P3 |
2218000 |
1714 |
50.10.0451 |
10,451 |
Mở bụng thăm dò |
C |
P3 |
2218000 |
1715 |
50.10.0452 |
10,452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
C |
P3 |
2218000 |
1716 |
50.03.3599 |
3,3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
C |
P2 |
2813000 |
1717 |
50.10.0679 |
10,679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
C |
P2 |
2813000 |
1718 |
50.10.0680 |
10,68 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
C |
P2 |
2813000 |
1719 |
50.10.0681 |
10,681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
C |
P2 |
2813000 |
1720 |
50.10.0682 |
10,682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
C |
P2 |
2813000 |
1721 |
50.10.0684 |
10,684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
C |
P1 |
2813000 |
1722 |
50.10.0685 |
10,685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
C |
P2 |
2813000 |
1723 |
50.10.0687 |
10,687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
C |
P1 |
2813000 |
1724 |
50.03.3330 |
3,333 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
C |
P1 |
2290000 |
1725 |
50.03.3332 |
3,3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
C |
P3 |
2290000 |
1726 |
50.03.3534 |
3,3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
C |
P2 |
2290000 |
1727 |
50.10.0509 |
10,509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
C |
P2 |
2290000 |
1728 |
50.03.3377 |
3,3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
C |
P2 |
2117000 |
1729 |
50.03.3378 |
3,3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
C |
P2 |
2117000 |
1730 |
50.03.3379 |
3,3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
C |
P2 |
2117000 |
1731 |
50.10.0549 |
10,549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
C |
P2 |
2117000 |
1732 |
50.10.0550 |
10,55 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
C |
P2 |
2117000 |
1733 |
50.10.0555 |
10,555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
C |
P2 |
2117000 |
1734 |
50.10.0561 |
10,561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
C |
P2 |
2117000 |
1735 |
50.03.3380 |
3,338 |
Cắt polype trực tràng |
C |
P2 |
915000 |
1736 |
50.03.3604 |
3,3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
C |
P2 |
180000 |
1737 |
50.03.2356 |
3,2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
C |
T3 |
129000 |
1738 |
50.03.3608 |
3,3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
C |
P2 |
129000 |
1739 |
50.03.3817 |
3,3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
C |
T2 |
129000 |
1740 |
50.03.3909 |
3,3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
D |
TDB |
129000 |
1741 |
50.03.3910 |
3,391 |
Chích hạch viêm mủ |
D |
TDB |
129000 |
1742 |
50.14.0215 |
14,215 |
Rạch áp xe mi |
C |
T1 |
129000 |
1743 |
50.14.0216 |
14,216 |
Rạch áp xe túi lệ |
C |
T1 |
129000 |
1744 |
50.01.0157 |
1,157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
D |
T2 |
35000 |
1745 |
50.03.0112 |
3,112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
D |
T2 |
35000 |
1746 |
50.03.3855 |
3,3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
C |
T1 |
604000 |
1747 |
50.03.3860 |
3,386 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
C |
T1 |
604000 |
1748 |
50.03.3855 |
3,3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
C |
T1 |
234000 |
1749 |
50.03.3860 |
3,386 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
C |
T1 |
234000 |
1750 |
50.03.3856 |
3,3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
C |
T1 |
219000 |
1751 |
50.03.3863 |
3,3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
C |
T2 |
219000 |
1752 |
50.03.3875 |
3,3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
D |
T2 |
219000 |
1753 |
50.03.3856 |
3,3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
C |
T1 |
119000 |
1754 |
50.03.3863 |
3,3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
C |
T2 |
119000 |
1755 |
50.03.3875 |
3,3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
D |
T2 |
119000 |
1756 |
50.03.3844 |
3,3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
C |
T1 |
339000 |
1757 |
50.03.3845 |
3,3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
C |
T1 |
339000 |
1758 |
50.03.3846 |
3,3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
C |
T1 |
339000 |
1759 |
50.03.3873 |
3,3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
D |
T2 |
339000 |
1760 |
50.03.3874 |
3,3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
D |
T1 |
339000 |
1761 |
50.03.3844 |
3,3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
C |
T1 |
161000 |
1762 |
50.03.3845 |
3,3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
C |
T1 |
161000 |
1763 |
50.03.3846 |
3,3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
C |
T1 |
161000 |
1764 |
50.03.3873 |
3,3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
D |
T2 |
161000 |
1765 |
50.03.3874 |
3,3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
D |
T1 |
161000 |
1766 |
50.03.3839 |
3,3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
C |
T1 |
279000 |
1767 |
50.03.3839 |
3,3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
C |
T1 |
124000 |
1768 |
50.03.3854 |
3,3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
C |
T2 |
194000 |
1769 |
50.03.3870 |
3,387 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
C |
T1 |
194000 |
1770 |
50.03.3872 |
3,3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
C |
T2 |
194000 |
1771 |
50.03.3854 |
3,3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
C |
T2 |
109000 |
1772 |
50.03.3870 |
3,387 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
C |
T1 |
109000 |
1773 |
50.03.3872 |
3,3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
C |
T2 |
109000 |
1774 |
50.03.3849 |
3,3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
269000 |
1775 |
50.03.3850 |
3,385 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
269000 |
1776 |
50.03.3851 |
3,3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
269000 |
1777 |
50.03.3852 |
3,3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
C |
T1 |
269000 |
1778 |
50.03.3853 |
3,3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
C |
T1 |
269000 |
1779 |
50.03.3869 |
3,3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
C |
T1 |
269000 |
1780 |
50.03.3849 |
3,3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
159000 |
1781 |
50.03.3850 |
3,385 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
159000 |
1782 |
50.03.3851 |
3,3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
C |
T1 |
159000 |
1783 |
50.03.3852 |
3,3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
C |
T1 |
159000 |
1784 |
50.03.3853 |
3,3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
C |
T1 |
159000 |
1785 |
50.03.3869 |
3,3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
C |
T1 |
159000 |
1786 |
50.03.3857 |
3,3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
C |
T1 |
269000 |
1787 |
50.03.3864 |
3,3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
269000 |
1788 |
50.03.3865 |
3,3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
269000 |
1789 |
50.03.3866 |
3,3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
269000 |
1790 |
50.03.3867 |
3,3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
C |
T1 |
269000 |
1791 |
50.03.3868 |
3,3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
C |
T1 |
269000 |
1792 |
50.03.3857 |
3,3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
C |
T1 |
174000 |
1793 |
50.03.3864 |
3,3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
174000 |
1794 |
50.03.3865 |
3,3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
174000 |
1795 |
50.03.3866 |
3,3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
C |
T1 |
174000 |
1796 |
50.03.3867 |
3,3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
C |
T1 |
174000 |
1797 |
50.03.3868 |
3,3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
C |
T1 |
174000 |
1798 |
50.03.3841 |
3,3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
C |
T1 |
269000 |
1799 |
50.03.3842 |
3,3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
C |
T1 |
269000 |
1800 |
50.03.3843 |
3,3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
C |
T1 |
269000 |
1801 |
50.03.3847 |
3,3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
C |
T1 |
269000 |
1802 |
50.03.3848 |
3,3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
C |
T1 |
269000 |
1803 |
50.03.3841 |
3,3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
C |
T1 |
174000 |
1804 |
50.03.3842 |
3,3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
C |
T1 |
174000 |
1805 |
50.03.3843 |
3,3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
C |
T1 |
174000 |
1806 |
50.03.3847 |
3,3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
C |
T1 |
174000 |
1807 |
50.03.3848 |
3,3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
C |
T1 |
174000 |
1808 |
50.03.3838 |
3,3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
C |
T1 |
564000 |
1809 |
50.03.3858 |
3,3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
C |
T1 |
564000 |
1810 |
50.03.3859 |
3,3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
C |
T1 |
564000 |
1811 |
50.03.3861 |
3,3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
C |
T1 |
564000 |
1812 |
50.03.3838 |
3,3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
C |
T1 |
284000 |
1813 |
50.03.3858 |
3,3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
C |
T1 |
284000 |
1814 |
50.03.3859 |
3,3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
C |
T1 |
284000 |
1815 |
50.03.3861 |
3,3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
C |
T1 |
284000 |
1816 |
50.03.3871 |
3,3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
C |
T1 |
104000 |
1817 |
50.03.3862 |
3,3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
C |
T2 |
104000 |
1818 |
50.03.3649 |
3,3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
C |
P1 |
3132000 |
1819 |
50.03.3684 |
3,3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
C |
P2 |
3132000 |
1820 |
50.03.3688 |
3,3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
C |
P2 |
3132000 |
1821 |
50.03.3689 |
3,3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
C |
P2 |
3132000 |
1822 |
50.03.3690 |
3,369 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
C |
P2 |
3132000 |
1823 |
50.03.3712 |
3,3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
C |
P2 |
3132000 |
1824 |
50.03.3754 |
3,3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
C |
P2 |
3132000 |
1825 |
50.03.3819 |
3,3819 |
Nối gân duỗi |
C |
P2 |
2369000 |
1826 |
50.28.0337 |
28,337 |
Nối gân gấp |
C |
P2 |
2369000 |
1827 |
50.28.0340 |
28,34 |
Nối gân duỗi |
C |
P1 |
2369000 |
1828 |
50.03.3900 |
3,39 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
C |
P2 |
1510000 |
1829 |
50.03.3901 |
3,3901 |
Rút đinh các loại |
C |
P3 |
1510000 |
1830 |
50.03.3905 |
3,3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
C |
P2 |
1510000 |
1831 |
50.03.3710 |
3,371 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
C |
P3 |
2293000 |
1832 |
50.03.3711 |
3,3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
C |
P2 |
2293000 |
1833 |
50.10.0862 |
10,862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
C |
P2 |
2293000 |
1834 |
50.03.3820 |
3,382 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
C |
P1 |
2632000 |
1835 |
50.03.3824 |
3,3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
C |
P2 |
2345000 |
1836 |
50.03.3083 |
3,3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
C |
P3 |
2302000 |
1837 |
50.28.0161 |
28,161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
D |
P3 |
2302000 |
1838 |
50.28.0162 |
28,162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
D |
P3 |
2302000 |
1839 |
50.10.0954 |
10,954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
C |
P2 |
2302000 |
1840 |
50.10.0807 |
10,807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
C |
P2 |
3585000 |
1841 |
50.03.2437 |
3,2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
C |
P2 |
1210000 |
1842 |
50.03.2438 |
3,2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
C |
P2 |
1210000 |
1843 |
50.03.2439 |
3,2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
C |
P2 |
1210000 |
1844 |
50.03.2968 |
3,2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
C |
P2 |
775000 |
1845 |
50.03.3924 |
3,3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
C |
P3 |
775000 |
1846 |
50.03.2966 |
3,2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
C |
T2 |
254000 |
1847 |
50.03.2734 |
3,2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
C |
P2 |
1109000 |
1848 |
50.12.0309 |
12,309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
C |
P2 |
1109000 |
1849 |
50.13.0152 |
13,152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
C |
T1 |
1109000 |
1850 |
50.03.2736 |
3,2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
C |
P2 |
819000 |
1851 |
50.12.0268 |
12,268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
C |
P3 |
819000 |
1852 |
50.13.0175 |
13,175 |
Bóc nhân xơ vú |
C |
T1 |
819000 |
1853 |
50.12.0305 |
12,305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
C |
P1 |
2392000 |
1854 |
50.13.0177 |
13,177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
C |
P2 |
2392000 |
1855 |
50.03.1703 |
3,1703 |
Cắt chỉ khâu da |
D |
T3 |
80000 |
1856 |
50.13.0053 |
13,53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
C |
|
80000 |
1857 |
50.03.2733 |
3,2733 |
Cắt u thành âm đạo |
C |
P2 |
1662000 |
1858 |
50.12.0306 |
12,306 |
Cắt u thành âm đạo |
C |
P2 |
1662000 |
1859 |
50.13.0147 |
13,147 |
Cắt u thành âm đạo |
C |
P3 |
1662000 |
1860 |
50.03.3406 |
3,3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
C |
P3 |
692000 |
1861 |
50.13.0054 |
13,54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
C |
T2 |
692000 |
1862 |
50.03.2258 |
3,2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
C |
T3 |
620000 |
1863 |
50.13.0151 |
13,151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
C |
T2 |
620000 |
1864 |
50.13.0163 |
13,163 |
Chích áp xe vú |
C |
T2 |
162000 |
1865 |
50.13.0153 |
13,153 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
C |
T1 |
625000 |
1866 |
50.13.0162 |
13,162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
C |
T1 |
549000 |
1867 |
50.03.2260 |
3,226 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
C |
T2 |
223000 |
1868 |
50.03.3405 |
3,3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
C |
T1 |
223000 |
1869 |
50.13.0160 |
13,16 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
C |
|
223000 |
1870 |
50.03.2259 |
3,2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
C |
T1 |
671000 |
1871 |
50.13.0159 |
13,159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
C |
T1 |
671000 |
1872 |
50.13.0024 |
13,24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
C |
T1 |
671000 |
1873 |
50.13.0033 |
13,33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
D |
T2 |
567000 |
1874 |
50.13.0027 |
13,27 |
Forceps |
C |
T1 |
621000 |
1875 |
50.13.0028 |
13,28 |
Giác hút |
C |
T1 |
621000 |
1876 |
50.13.0157 |
13,157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
C |
T2 |
147000 |
1877 |
50.13.0030 |
13,3 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
C |
T1 |
1391000 |
1878 |
50.03.2263 |
3,2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
C |
P3 |
1511000 |
1879 |
50.13.0149 |
13,149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
C |
P3 |
1511000 |
1880 |
50.13.0018 |
13,18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
C |
P2 |
2304000 |
1881 |
50.13.0052 |
13,52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
C |
T1 |
491000 |
1882 |
50.13.0136 |
13,136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
C |
P3 |
2225000 |
1883 |
50.13.0040 |
13,4 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
D |
|
70000 |
1884 |
50.03.2262 |
3,2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
C |
T1 |
432000 |
1885 |
50.13.0148 |
13,148 |
Lấy dị vật âm đạo |
C |
T2 |
432000 |
1886 |
50.13.0222 |
13,222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
C |
P2 |
2280000 |
1887 |
50.13.0224 |
13,224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
C |
P2 |
2280000 |
1888 |
50.13.0032 |
13,32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
C |
P2 |
1804000 |
1889 |
50.13.0158 |
13,158 |
Nạo hút thai trứng |
C |
T1 |
524000 |
1890 |
50.13.0049 |
13,49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
C |
T2 |
287000 |
1891 |
50.13.0156 |
13,156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
C |
T1 |
499000 |
1892 |
50.13.0048 |
13,48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
C |
T3 |
224000 |
1893 |
50.13.0241 |
13,241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
D |
T3 |
269000 |
1894 |
50.13.0239 |
13,239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
C |
|
155000 |
1895 |
50.13.0238 |
13,238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
C |
T2 |
338000 |
1896 |
50.03.2735 |
3,2735 |
Cắt u vú lành tính |
C |
P2 |
2383000 |
1897 |
50.12.0267 |
12,267 |
Cắt u vú lành tính |
C |
P2 |
2383000 |
1898 |
50.28.0264 |
28,264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
C |
P3 |
2383000 |
1899 |
50.28.0265 |
28,265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
C |
P3 |
2383000 |
1900 |
50.28.0266 |
28,266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
C |
P2 |
2383000 |
1901 |
50.13.0174 |
13,174 |
Cắt u vú lành tính |
C |
P2 |
2383000 |
1902 |
50.12.0278 |
12,278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
C |
P3 |
1639000 |
1903 |
50.13.0143 |
13,143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
C |
P3 |
1639000 |
1904 |
50.13.0093 |
13,93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
C |
P1 |
3011000 |
1905 |
50.03.2264 |
3,2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
C |
P2 |
2366000 |
1906 |
50.13.0008 |
13,8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
C |
P1 |
3559000 |
1907 |
50.13.0007 |
13,7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
C |
P2 |
1854000 |
1908 |
50.13.0001 |
13,1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
A |
PDB |
6682000 |
1909 |
50.13.0071 |
13,71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
C |
P2 |
2876000 |
1910 |
50.13.0070 |
13,7 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
C |
P1 |
3120000 |
1911 |
50.03.2729 |
3,2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
C |
P2 |
2465000 |
1912 |
50.03.2730 |
3,273 |
Cắt u nang buồng trứng |
C |
P2 |
2465000 |
1913 |
50.03.2731 |
3,2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
C |
P2 |
2465000 |
1914 |
50.03.2732 |
3,2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
C |
P2 |
2465000 |
1915 |
50.12.0280 |
12,28 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
C |
P2 |
2465000 |
1916 |
50.12.0281 |
12,281 |
Cắt u nang buồng trứng |
C |
P2 |
2465000 |
1917 |
50.12.0283 |
12,283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
C |
P2 |
2465000 |
1918 |
50.13.0072 |
13,72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
C |
P2 |
2465000 |
1919 |
50.13.0092 |
13,92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
C |
P2 |
2465000 |
1920 |
50.03.3328 |
3,3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
C |
P1 |
3533000 |
1921 |
50.13.0090 |
13,9 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
C |
P1 |
4315000 |
1922 |
50.13.0166 |
13,166 |
Soi cổ tử cung |
D |
|
50000 |
1923 |
50.13.0144 |
13,144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
C |
T1 |
306000 |
1924 |
50.03.1692 |
3,1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
C |
T2 |
29000 |
1925 |
50.14.0206 |
14,206 |
Bơm rửa lệ đạo |
D |
T2 |
29000 |
1926 |
50.03.1656 |
3,1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
C |
P2 |
682000 |
1927 |
50.03.1693 |
3,1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
C |
T2 |
66000 |
1928 |
50.14.0207 |
14,207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
D |
T2 |
66000 |
1929 |
50.21.0084 |
21,84 |
Đo khúc xạ máy |
C |
|
5000 |
1930 |
50.14.0255 |
14,255 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
C |
|
16000 |
1931 |
50.21.0092 |
21,92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
D |
|
16000 |
1932 |
50.03.1707 |
3,1707 |
Khám mắt |
D |
|
40000 |
1933 |
50.14.0254 |
14,254 |
Đo thị trường chu biên |
C |
T1 |
25000 |
1934 |
50.21.0080 |
21,8 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
C |
|
25000 |
1935 |
50.03.1691 |
3,1691 |
Đốt lông xiêu |
C |
T2 |
38000 |
1936 |
50.03.1660 |
3,166 |
Khâu cò mi, tháo cò |
C |
P3 |
310000 |
1937 |
50.14.0168 |
14,168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
C |
P3 |
310000 |
1938 |
50.14.0177 |
14,177 |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
752000 |
1939 |
50.14.0177 |
14,177 |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
882000 |
1940 |
50.14.0178 |
14,178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
C |
P1 |
882000 |
1941 |
50.03.1663 |
3,1663 |
Khâu da mi |
C |
P3 |
1170000 |
1942 |
50.03.1663 |
3,1663 |
Khâu da mi |
C |
P3 |
655000 |
1943 |
50.14.0171 |
14,171 |
Khâu da mi đơn giản |
C |
P3 |
655000 |
1944 |
50.14.0201 |
14,201 |
Khâu kết mạc |
D |
P3 |
655000 |
1945 |
50.14.0176 |
14,176 |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
702000 |
1946 |
50.14.0176 |
14,176 |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
882000 |
1947 |
50.03.1664 |
3,1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
C |
P2 |
482000 |
1948 |
50.03.1665 |
3,1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
720000 |
1949 |
50.14.0174 |
14,174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
720000 |
1950 |
50.03.1658 |
3,1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
555000 |
1951 |
50.14.0166 |
14,166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
555000 |
1952 |
50.03.1658 |
3,1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
52000 |
1953 |
50.14.0166 |
14,166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
52000 |
1954 |
50.03.1658 |
3,1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
715000 |
1955 |
50.03.1658 |
3,1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
270000 |
1956 |
50.14.0166 |
14,166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
270000 |
1957 |
50.03.1706 |
3,1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
52000 |
1958 |
50.14.0200 |
14,2 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
52000 |
1959 |
50.03.1686 |
3,1686 |
Lấy máu làm huyết thanh |
C |
|
30000 |
1960 |
50.03.1689 |
3,1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
C |
T3 |
25300 |
1961 |
50.14.0202 |
14,202 |
Lấy calci kết mạc |
D |
T3 |
25300 |
1962 |
50.03.1655 |
3,1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
C |
P2 |
582000 |
1963 |
50.03.1694 |
3,1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
C |
T3 |
25300 |
1964 |
50.14.0210 |
14,21 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
D |
T3 |
25300 |
1965 |
50.14.0252 |
14,252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
C |
T2 |
66000 |
1966 |
50.21.0079 |
21,79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
C |
T3 |
66000 |
1967 |
50.03.1657 |
3,1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
712000 |
1968 |
50.14.0165 |
14,165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
712000 |
1969 |
50.03.1666 |
3,1666 |
Khâu phủ kết mạc |
C |
P2 |
532000 |
1970 |
50.14.0175 |
14,175 |
Khâu phủ kết mạc |
C |
P2 |
532000 |
1971 |
50.03.1695 |
3,1695 |
Rửa cùng đồ |
C |
T2 |
30000 |
1972 |
50.14.0211 |
14,211 |
Rửa cùng đồ |
D |
T2 |
30000 |
1973 |
50.14.0256 |
14,256 |
Đo sắc giác |
C |
T2 |
40000 |
1974 |
50.14.0257 |
14,257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
C |
T2 |
23300 |
1975 |
50.03.0152 |
3,152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
C |
T3 |
39500 |
1976 |
50.03.1699 |
3,1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
C |
T2 |
39500 |
1977 |
50.03.1702 |
3,1702 |
Soi góc tiền phòng |
C |
T2 |
39500 |
1978 |
50.14.0218 |
14,218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
D |
T2 |
39500 |
1979 |
50.14.0221 |
14,221 |
Soi góc tiền phòng |
C |
T2 |
39500 |
1980 |
50.03.1685 |
3,1685 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
74500 |
1981 |
50.14.0197 |
14,197 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
74500 |
1982 |
50.14.0197 |
14,197 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
49500 |
1983 |
50.03.1682 |
3,1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
C |
T2 |
34500 |
1984 |
50.14.0193 |
14,193 |
Tiêm dưới kết mạc |
C |
T2 |
34500 |
1985 |
50.03.1683 |
3,1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
C |
T2 |
34500 |
1986 |
50.03.1684 |
3,1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
C |
T2 |
34500 |
1987 |
50.14.0194 |
14,194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
C |
T2 |
34500 |
1988 |
50.14.0195 |
14,195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
C |
T2 |
34500 |
1989 |
50.03.2152 |
3,2152 |
Bẻ cuốn dưới |
C |
T1 |
76000 |
1990 |
50.15.0142 |
15,142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
C |
T2 |
186000 |
1991 |
50.03.2155 |
3,2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
D |
T2 |
256000 |
1992 |
50.15.0142 |
15,142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
C |
T2 |
256000 |
1993 |
50.03.2241 |
3,2241 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
C |
P1 |
2125000 |
1994 |
50.15.0046 |
15,46 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
C |
P3 |
322000 |
1995 |
50.03.2613 |
3,2613 |
Cắt polyp ống tai |
C |
P2 |
1760000 |
1996 |
50.12.0161 |
12,161 |
Cắt polyp ống tai |
C |
P2 |
1760000 |
1997 |
50.03.2613 |
3,2613 |
Cắt polyp ống tai |
C |
P2 |
545000 |
1998 |
50.12.0161 |
12,161 |
Cắt polyp ống tai |
C |
P2 |
545000 |
1999 |
50.15.0207 |
15,207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
C |
T1 |
206000 |
2000 |
50.15.0223 |
15,223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
C |
T1 |
206000 |
2001 |
50.03.2118 |
3,2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
C |
P3 |
32000 |
2002 |
50.03.2182 |
3,2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
C |
T2 |
61000 |
2003 |
50.15.0215 |
15,215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
D |
T2 |
61000 |
2004 |
50.03.2154 |
3,2154 |
Làm Proetz |
C |
T3 |
37000 |
2005 |
50.01.0086 |
1,86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
D |
T3 |
8000 |
2006 |
50.01.0087 |
1,87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
C |
T2 |
8000 |
2007 |
50.03.0089 |
3,89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
C |
|
8000 |
2008 |
50.03.0090 |
3,9 |
Khí dung thuốc thở máy |
C |
T2 |
8000 |
2009 |
50.03.2191 |
3,2191 |
Khí dung mũi họng |
D |
T1 |
8000 |
2010 |
50.15.0222 |
15,222 |
Khí dung mũi họng |
D |
|
8000 |
2011 |
50.03.2120 |
3,212 |
Làm thuốc tai |
C |
T3 |
18000 |
2012 |
50.03.2184 |
3,2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
C |
T1 |
18000 |
2013 |
50.03.2186 |
3,2186 |
Bơm thuốc thanh quản |
C |
T3 |
18000 |
2014 |
50.15.0058 |
15,58 |
Làm thuốc tai |
D |
T3 |
18000 |
2015 |
50.15.0218 |
15,218 |
Bơm thuốc thanh quản |
C |
T3 |
18000 |
2016 |
50.03.2178 |
3,2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
C |
T2 |
37000 |
2017 |
50.03.2190 |
3,219 |
Lấy dị vật họng miệng |
D |
T3 |
37000 |
2018 |
50.15.0213 |
15,213 |
Lấy dị vật hạ họng |
C |
T2 |
37000 |
2019 |
50.03.2117 |
3,2117 |
Lấy dị vật tai |
C |
T1 |
486000 |
2020 |
50.15.0054 |
15,54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
C |
T2 |
486000 |
2021 |
50.15.0054 |
15,54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
C |
T2 |
130000 |
2022 |
50.15.0143 |
15,143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
C |
T2 |
616000 |
2023 |
50.15.0143 |
15,143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
C |
T2 |
161000 |
2024 |
50.03.2125 |
3,2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
D |
T2 |
50000 |
2025 |
50.15.0059 |
15,59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
D |
T2 |
50000 |
2026 |
50.15.0045 |
15,45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
C |
P3 |
1245000 |
2027 |
50.15.0045 |
15,45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
C |
P3 |
765000 |
2028 |
50.03.2148 |
3,2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
C |
P3 |
2442000 |
2029 |
50.15.0134 |
15,134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
C |
P3 |
2442000 |
2030 |
50.15.0134 |
15,134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
C |
P3 |
1192000 |
2031 |
50.03.2240 |
3,224 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
C |
P2 |
680000 |
2032 |
50.15.0154 |
15,154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
C |
P2 |
680000 |
2033 |
50.15.0141 |
15,141 |
Nhét bấc mũi trước |
C |
T2 |
76000 |
2034 |
50.03.2153 |
3,2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
C |
T2 |
221000 |
2035 |
50.03.2151 |
3,2151 |
Đốt cuốn mũi |
C |
P3 |
616000 |
2036 |
50.03.2146 |
3,2146 |
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí |
C |
P1 |
1427000 |
2037 |
50.03.2242 |
3,2242 |
Nạo VA bằng Coblator |
C |
P1 |
1427000 |
2038 |
50.03.2179 |
3,2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
C |
P2 |
3365000 |
2039 |
50.03.2180 |
3,218 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
C |
P2 |
2744000 |
2040 |
50.15.0046 |
15,46 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
C |
P3 |
2744000 |
2041 |
50.15.0049 |
15,49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
C |
P3 |
2744000 |
2042 |
50.15.0152 |
15,152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
C |
P2 |
2409000 |
2043 |
50.03.2116 |
3,2116 |
Thông vòi nhĩ |
C |
T3 |
66000 |
2044 |
50.15.0050 |
15,5 |
Chích rạch màng nhĩ |
C |
T3 |
47000 |
2045 |
50.03.2181 |
3,2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
C |
T1 |
656000 |
2046 |
50.15.0207 |
15,207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
C |
T1 |
656000 |
2047 |
50.03.2175 |
3,2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
C |
P2 |
656000 |
2048 |
50.15.0223 |
15,223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
C |
T1 |
656000 |
2049 |
50.03.2244 |
3,2244 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
C |
P2 |
1010000 |
2050 |
50.03.2114 |
3,2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
C |
P3 |
742000 |
2051 |
50.03.2115 |
3,2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
C |
P3 |
742000 |
2052 |
50.03.2147 |
3,2147 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
C |
P3 |
742000 |
2053 |
50.03.2243 |
3,2243 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
C |
P3 |
742000 |
2054 |
50.03.2189 |
3,2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
C |
T2 |
728000 |
2055 |
50.03.2245 |
3,2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
C |
T1 |
436000 |
2056 |
50.03.2119 |
3,2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
C |
P2 |
236000 |
2057 |
50.03.2149 |
3,2149 |
Nhét bấc mũi sau |
C |
T2 |
236000 |
2058 |
50.03.2150 |
3,215 |
Nhét bấc mũi trước |
C |
T2 |
236000 |
2059 |
50.03.2185 |
3,2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
C |
P2 |
236000 |
2060 |
50.03.2187 |
3,2187 |
Rửa vòm họng |
C |
T3 |
117000 |
2061 |
50.03.1918 |
3,1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
C |
T1 |
124000 |
2062 |
50.16.0214 |
16,214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
C |
P3 |
124000 |
2063 |
50.03.2072 |
3,2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
C |
TDB |
274000 |
2064 |
50.03.2076 |
3,2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
C |
TDB |
274000 |
2065 |
50.16.0298 |
16,298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
C |
TDB |
274000 |
2066 |
50.03.1942 |
3,1942 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
C |
TDB |
254000 |
2067 |
50.16.0230 |
16,23 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
C |
T1 |
254000 |
2068 |
50.03.1944 |
3,1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
T1 |
227000 |
2069 |
50.16.0232 |
16,232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
P3 |
227000 |
2070 |
50.03.1944 |
3,1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
T1 |
324000 |
2071 |
50.16.0232 |
16,232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
C |
P3 |
324000 |
2072 |
50.03.1930 |
3,193 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
C |
T1 |
280000 |
2073 |
50.16.0071 |
16,71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
C |
T2 |
280000 |
2074 |
50.16.0072 |
16,72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
C |
T2 |
280000 |
2075 |
50.03.1951 |
3,1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
D |
P3 |
70000 |
2076 |
50.03.1954 |
3,1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T1 |
70000 |
2077 |
50.16.0235 |
16,235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
D |
T1 |
70000 |
2078 |
50.16.0236 |
16,236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
70000 |
2079 |
50.03.1974 |
3,1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
D |
T3 |
90000 |
2080 |
50.03.2069 |
3,2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
C |
P2 |
89500 |
2081 |
50.16.0335 |
16,335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
C |
T1 |
89500 |
2082 |
50.03.1955 |
3,1955 |
Nhổ răng sữa |
D |
T1 |
21000 |
2083 |
50.03.1956 |
3,1956 |
Nhổ chân răng sữa |
D |
T1 |
21000 |
2084 |
50.03.1922 |
3,1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
C |
T2 |
189000 |
2085 |
50.03.1924 |
3,1924 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
C |
T3 |
189000 |
2086 |
50.03.1929 |
3,1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
C |
T1 |
189000 |
2087 |
50.03.1952 |
3,1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
D |
P3 |
189000 |
2088 |
50.03.1970 |
3,197 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
D |
T2 |
189000 |
2089 |
50.03.1971 |
3,1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
D |
T2 |
189000 |
2090 |
50.03.1972 |
3,1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T2 |
189000 |
2091 |
50.16.0068 |
16,68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
C |
T2 |
189000 |
2092 |
50.16.0069 |
16,69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
D |
T2 |
189000 |
2093 |
50.16.0070 |
16,7 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
D |
T2 |
189000 |
2094 |
50.03.1933 |
3,1933 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
C |
T1 |
190000 |
2095 |
50.03.1957 |
3,1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
D |
T3 |
25000 |
2096 |
50.03.1937 |
3,1937 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp |
C |
T1 |
154000 |
2097 |
50.03.1939 |
3,1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
C |
T1 |
154000 |
2098 |
50.03.1953 |
3,1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T1 |
154000 |
2099 |
50.16.0222 |
16,222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
C |
T1 |
154000 |
2100 |
50.16.0223 |
16,223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
C |
T1 |
154000 |
2101 |
50.16.0224 |
16,224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
C |
T1 |
154000 |
2102 |
50.16.0226 |
16,226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
D |
T1 |
154000 |
2103 |
50.15.0205 |
15,205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
C |
P3 |
950000 |
2104 |
50.03.2456 |
3,2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
590000 |
2105 |
50.12.0002 |
12,2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
590000 |
2106 |
50.03.2457 |
3,2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
C |
P1 |
2100000 |
2107 |
50.03.2458 |
3,2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
C |
P3 |
2100000 |
2108 |
50.12.0010 |
12,1 |
Cắt các u lành vùng cổ |
C |
P2 |
2100000 |
2109 |
50.16.0337 |
16,337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
C |
T1 |
1364000 |
2110 |
50.03.2765 |
3,2765 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
C |
P2 |
2400000 |
2111 |
50.03.2070 |
3,207 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
C |
P2 |
1590000 |
2112 |
50.03.2068 |
3,2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
C |
P1 |
2132000 |
2113 |
50.28.0176 |
28,176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
C |
P1 |
2132000 |
2114 |
50.03.2174 |
3,2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
C |
P2 |
1530000 |
2115 |
50.28.0352 |
28,352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
C |
P3 |
1993000 |
2116 |
50.10.0984 |
10,984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
C |
P2 |
1993000 |
2117 |
50.03.2074 |
3,2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
C |
P2 |
1005000 |
2118 |
50.03.1917 |
3,1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
C |
P3 |
730000 |
2119 |
50.03.1943 |
3,1943 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
C |
P3 |
730000 |
2120 |
50.03.1945 |
3,1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
C |
P3 |
730000 |
2121 |
50.03.2075 |
3,2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
C |
P3 |
730000 |
2122 |
50.03.2077 |
3,2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
D |
P3 |
730000 |
2123 |
50.03.1914 |
3,1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
C |
T1 |
414000 |
2124 |
50.03.1915 |
3,1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
C |
T1 |
414000 |
2125 |
50.03.1916 |
3,1916 |
Nhổ răng thừa |
C |
T1 |
414000 |
2126 |
50.03.1919 |
3,1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
C |
T1 |
414000 |
2127 |
50.03.1920 |
3,192 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
C |
T1 |
414000 |
2128 |
50.03.1921 |
3,1921 |
Nhổ răng thừa |
C |
T1 |
414000 |
2129 |
50.03.1935 |
3,1935 |
Mài chỉnh khớp cắn |
C |
T1 |
414000 |
2130 |
50.03.1950 |
3,195 |
Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) |
D |
T1 |
414000 |
2131 |
50.03.1958 |
3,1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
D |
T1 |
414000 |
2132 |
50.03.1959 |
3,1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
D |
T1 |
414000 |
2133 |
50.03.1960 |
3,196 |
Chích áp xe lợi |
D |
T1 |
414000 |
2134 |
50.03.2073 |
3,2073 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
C |
T1 |
414000 |
2135 |
50.03.1936 |
3,1936 |
Tháo chụp răng giả |
C |
T2 |
230000 |
2136 |
50.03.2071 |
3,2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
C |
T2 |
230000 |
2137 |
50.03.1926 |
3,1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
C |
T3 |
117000 |
2138 |
50.03.1927 |
3,1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
C |
T3 |
117000 |
2139 |
50.03.1928 |
3,1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
C |
T3 |
117000 |
2140 |
50.03.1961 |
3,1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
D |
T3 |
117000 |
2141 |
50.11.0019 |
11,19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
P2 |
1749000 |
2142 |
50.11.0022 |
11,22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
P2 |
1749000 |
2143 |
50.11.0025 |
11,25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
P2 |
1778000 |
2144 |
50.11.0028 |
11,28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
P2 |
1778000 |
2145 |
50.11.0103 |
11,103 |
Cắt sẹo khâu kín |
C |
P2 |
2595000 |
2146 |
50.11.0031 |
11,31 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
P2 |
2384000 |
2147 |
50.11.0034 |
11,34 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
P2 |
2384000 |
2148 |
50.03.1510 |
3,151 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
C |
T2 |
208000 |
2149 |
50.11.0005 |
11,5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
D |
T3 |
208000 |
2150 |
50.11.0010 |
11,1 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
T3 |
208000 |
2151 |
50.11.0004 |
11,4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
C |
T2 |
328000 |
2152 |
50.11.0009 |
11,9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
C |
T2 |
328000 |
2153 |
50.03.1512 |
3,1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
C |
T1 |
402000 |
2154 |
50.03.1514 |
3,1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
C |
T2 |
243000 |
2155 |
50.03.1515 |
3,1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
D |
T2 |
243000 |
2156 |
50.03.1513 |
3,1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
C |
T3 |
128000 |
2157 |
50.01.0284 |
1,284 |
Định nhóm máu tại giường |
D |
|
34000 |
2158 |
50.22.0280 |
22,28 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
C |
|
34000 |
2159 |
50.22.0292 |
22,292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
C |
|
27000 |
2160 |
50.22.0142 |
22,142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
20000 |
2161 |
50.22.0020 |
22,2 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
D |
T3 |
42000 |
2162 |
50.22.0019 |
22,19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
D |
T3 |
11000 |
2163 |
50.01.0285 |
1,285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
D |
|
11000 |
2164 |
50.22.0140 |
22,14 |
Tìm giun chỉ trong máu |
D |
|
30000 |
2165 |
50.22.0137 |
22,137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
C |
|
15000 |
2166 |
50.22.0138 |
22,138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
32000 |
2167 |
50.22.0136 |
22,136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
C |
|
15000 |
2168 |
50.22.0119 |
22,119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
32000 |
2169 |
50.22.0120 |
22,12 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
C |
|
35000 |
2170 |
50.22.0163 |
22,163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
30000 |
2171 |
50.23.0058 |
23,58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
C |
|
27000 |
2172 |
50.23.0019 |
23,19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
C |
|
20000 |
2173 |
50.23.0020 |
23,2 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
C |
|
20000 |
2174 |
50.23.0025 |
23,25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
C |
|
20000 |
2175 |
50.23.0026 |
23,26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
C |
|
20000 |
2176 |
50.23.0003 |
23,3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
C |
|
20000 |
2177 |
50.23.0007 |
23,7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
C |
|
20000 |
2178 |
50.23.0010 |
23,1 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
C |
|
20000 |
2179 |
50.23.0051 |
23,51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
C |
|
20000 |
2180 |
50.23.0075 |
23,75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
C |
|
20000 |
2181 |
50.23.0133 |
23,133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
C |
|
20000 |
2182 |
50.23.0166 |
23,166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
C |
|
20000 |
2183 |
50.23.0041 |
23,41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
C |
|
25000 |
2184 |
50.23.0084 |
23,84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
25000 |
2185 |
50.23.0112 |
23,112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
25000 |
2186 |
50.01.0281 |
1,281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
D |
|
22000 |
2187 |
50.03.0191 |
3,191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
C |
|
22000 |
2188 |
50.23.0172 |
23,172 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
C |
|
27000 |
2189 |
50.23.0201 |
23,201 |
Định lượng Protein (niệu) |
C |
|
13000 |
2190 |
50.23.0206 |
23,206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
D |
|
35000 |
2191 |
50.24.0130 |
24,13 |
HBeAg test nhanh |
D |
|
50000 |
2192 |
50.24.0117 |
24,117 |
HBsAg test nhanh |
D |
|
45000 |
2193 |
50.02.0336 |
2,336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
D |
|
55000 |
2194 |
50.24.0263 |
24,263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
D |
|
32000 |
2195 |
50.24.0319 |
24,319 |
Vi nấm soi tươi |
D |
|
35000 |
2196 |
50.24.0289 |
24,289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
D |
|
27000 |
2197 |
50.24.0016 |
24,16 |
Vi hệ đường ruột |
D |
|
25000 |
2198 |
50.24.0001 |
24,1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
D |
|
57000 |
2199 |
50.24.0049 |
24,49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
D |
|
57000 |
2200 |
50.24.0003 |
24,3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
C |
|
200000 |
2201 |
50.01.0002 |
1,2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
35000 |
2202 |
50.03.0044 |
3,44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
C |
T3 |
35000 |
2203 |
50.02.0085 |
2,85 |
Điện tim thường |
D |
|
35000 |
2204 |
50.01.0066 |
1,66 |
Đặt ống nội khí quản |
C |
T1 |
511000 |
2205 |
50.03.0077 |
3,77 |
Đặt ống nội khí quản |
C |
T1 |
511000 |
2206 |
50.15.0219 |
15,219 |
Đặt nội khí quản |
C |
T1 |
511000 |
|
|
Tin xem nhiều
Ngày 10/11, Đoàn kiểm tra Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế do Đại tá Lê Huy Nghĩa – UVTV ĐUQS, Phó Chỉ huy trưởng, Tham mưu trưởng làm... |
|
Từ ngày 02/11 đến 15/11/2024, Hội đồng Nghĩa vụ Quân sự thị xã Hương Trà tổ chức khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự và nghĩa vụ công... |
|
Chiều ngày 01/11/2024, tại Hội trường UBND phường Hương Văn, BCĐ VSATTP phường Hương văn phối hợp với Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà đã tiến hành tổ... |
|
Thống kê truy cập Truy cập tổng 3.006.927 Truy cập hiện tại 77
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế Sở, Ban, Ngành UBND Huyện Huong Tra
|