Mã DVKT GĐ
Chuẩn |
Tên DVKT chuẩn |
Đơn giá chuẩn |
|
|
K20.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
180800 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
49000 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
49000 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
61800 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
61800 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
60000 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai ( đơn giản) |
60000 |
03.3838.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
331000 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203000 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203000 |
K23.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
180800 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
03.0567.0271 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
61800 |
K29.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
180800 |
K02.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
112900 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
61800 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
61800 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658000 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658000 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
86400 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
86400 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
320000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
320000 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
135000 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
135000 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3609000 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3609000 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
86400 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
86400 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
69000 |
K36.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Huyết học |
112900 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3167000 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3167000 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
66000 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 tư thế) |
66000 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
899000 |
08.0115.0230 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
75800 |
08.0115.0230 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
75800 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2531000 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2531000 |
03.1974.0000 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
90000 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
208000 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2460000 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2460000 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
331000 |
K18.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
180800 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
429000 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
429000 |
03.1920.0000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
414000 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
155000 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386000 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386000 |
03.0299.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
75800 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
276000 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
276000 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1681000 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1681000 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
53000 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 tư thế) |
53000 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
458000 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
458000 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
109000 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
109000 |
K24.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
133800 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
86400 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
86400 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12300 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12300 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21200 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21200 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
825000 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
825000 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
158000 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
158000 |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
61800 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3157000 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3157000 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
38000 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường ( hệ ABO phương pháp ống nghiệm) |
38000 |
K30.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Mắt |
245700 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
208000 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3157000 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3157000 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386000 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386000 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
314000 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
314000 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227000 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227000 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49000 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49000 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
44500 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
44500 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61800 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61800 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2447000 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2447000 |
03.0328.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
75800 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
75800 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
173000 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
173000 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409000 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) |
409000 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1684000 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1684000 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
75800 |
03.1686.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
49200 |
01.0000.1349 |
Thời gian máu đông |
11000 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2828000 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2828000 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
848000 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
848000 |
K31.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
245700 |
K08.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết |
149800 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61800 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học ( gây tê) |
915000 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
915000 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174000 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
47000 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế) |
47000 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
360000 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
360000 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
27300 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
611000 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
611000 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
98000 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
98000 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26500 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26500 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2673000 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2673000 |
03.0334.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12000 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12000 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
82100 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
82100 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
200000 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39200 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39200 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61300 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61300 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
145000 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
145000 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
320000 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
320000 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
236000 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12300 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12300 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
65500 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
65500 |
07.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
200000 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
94000 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4072000 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4072000 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
211000 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường ( Doppler màu) |
211000 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320000 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320000 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
533000 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
533000 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
03.0307.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
75800 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2828000 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2828000 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
307000 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
307000 |
K15.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tâm thần |
112900 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324000 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324000 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
31000 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
28400 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
28400 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
611000 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
611000 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2719000 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2719000 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
173000 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
173000 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2973000 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2973000 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45900 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45900 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
61300 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2657000 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2657000 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3881000 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3881000 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
278000 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
278000 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61300 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61300 |
K18.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
245700 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
174000 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) |
174000 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61300 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4056000 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4056000 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
75800 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
75800 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
61800 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
61800 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
75800 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
75800 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320000 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320000 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61300 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61300 |
08.0161.0230 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
75800 |
08.0161.0230 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
75800 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
320000 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
320000 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61300 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61300 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49000 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49000 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
250000 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
250000 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295000 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295000 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
66000 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 tư thế) |
66000 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
31000 |
03.1859.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
769000 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
877000 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
877000 |
08.0119.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
75800 |
08.0119.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
75800 |
12.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
200000 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769000 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
704000 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
704000 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
53000 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 tư thế) |
53000 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
135000 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
135000 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26500 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26500 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
75800 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
75800 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
61300 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
69000 |
K33.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu |
149800 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3609000 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3609000 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
87000 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
87000 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
320000 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
320000 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
9800 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21200 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21200 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
701000 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
701000 |
K12.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao |
180800 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
208000 |
K14.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh |
149800 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
265000 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
81900 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
81900 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
55100 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
55100 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1136000 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1136000 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
27300 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
27300 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49000 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49000 |
K06.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
112900 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
122000 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt ( không sử dụng máy) |
122000 |
08.0116.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
75800 |
08.0116.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
75800 |
K23.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
133800 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
208000 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
47000 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau (1 tư thế) |
47000 |
K15.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần |
133800 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
640000 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
640000 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21200 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21200 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
109000 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
109000 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
845000 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
845000 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
203000 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
203000 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
66000 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (2 tư thế) |
66000 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1684000 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1684000 |
08.0121.0230 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
75800 |
08.0121.0230 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
75800 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
17600 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
236000 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2753000 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2753000 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386000 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386000 |
03.0330.0230 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
75800 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
320000 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
320000 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
201000 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) |
201000 |
K33.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu |
133800 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
906000 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
906000 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
3679000 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
3679000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
234000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
234000 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
61800 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
61800 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
539000 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
208000 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
K30.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt |
133800 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
611000 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
611000 |
K18.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
133800 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40000 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40000 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
61800 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
61800 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
75800 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1868000 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1868000 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
K20.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
133800 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
30000 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
30000 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2461000 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2461000 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
78000 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
78000 |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
236000 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
107000 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
107000 |
K28.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
133800 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
236000 |
K27.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
245700 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1684000 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1684000 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
27300 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3704000 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3704000 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
69000 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
179000 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
179000 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
69000 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
131000 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
131000 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
98800 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
98800 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61800 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61800 |
03.0331.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
75800 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
44500 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
44500 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
172000 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
172000 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
K31.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
133800 |
K18.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
159800 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66000 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 tư thế) |
66000 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
61800 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
61800 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1060000 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1060000 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
174000 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
174000 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
236000 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235000 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235000 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40000 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
234000 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
234000 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
45700 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
45700 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1594000 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1594000 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
9800 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2461000 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2461000 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44800 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44800 |
03.0323.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
75800 |
K30.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt |
159800 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3609000 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3609000 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
468000 |
03.2383.0314 |
Test nội bì (chậm) |
468000 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
69000 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
47000 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers (1 tư thế) |
47000 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
382000 |
03.2383.0315 |
Test nội bì ( nhanh) |
382000 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
75800 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
49600 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
49600 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3167000 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3167000 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
59500 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
59500 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
29000 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
29000 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
69000 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
03.0568.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61800 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
75800 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
K30.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
133800 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3609000 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3609000 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
276000 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
276000 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
78000 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66000 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539000 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) |
539000 |
K11.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
149800 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21200 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21200 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
133800 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320000 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320000 |
03.0342.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
75800 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
320000 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
320000 |
27.0188.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
1793000 |
27.0188.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
1793000 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
90900 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
90900 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
236000 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21200 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21200 |
27.0189.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2460000 |
27.0189.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2460000 |
14.1898 |
Khám Mắt |
31000 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
75800 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61300 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61300 |
K20.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
159800 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
27300 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
27300 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
47000 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) |
47000 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3609000 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3609000 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
174000 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
174000 |
03.0300.0230 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
75800 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675000 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675000 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61300 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61300 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
107000 |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
331000 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2461000 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2461000 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
58000 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
58000 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
94000 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
409000 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây tê] |
314000 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
314000 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21200 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21200 |
08.0156.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
75800 |
08.0156.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
75800 |
03.0585.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61800 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) |
61600 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
61600 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174000 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
53000 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế) |
53000 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899000 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
899000 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3157000 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3157000 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
611000 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
611000 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
61300 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
61300 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2563000 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
199000 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
199000 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28000 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28000 |
K20.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
133800 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61300 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61300 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2416000 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2416000 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
97900 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
97900 |
27.0187.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
1793000 |
27.0187.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
1793000 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
331000 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
640000 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
640000 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
61800 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
61800 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320000 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
135000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
135000 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
320000 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
320000 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
03.0346.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
75800 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30000 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30000 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
33600 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
33600 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
150000 |
16.0043.0000 |
Lấy cao răng ( 1 hàm) |
40000 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
611000 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
611000 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
611000 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
75800 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
75800 |
K11.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
245700 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
310000 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
310000 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1938000 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai gây mê |
1938000 |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
180800 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2719000 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2719000 |
K25.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng |
159800 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
173000 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
173000 |
08.0120.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
75800 |
08.0120.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
75800 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1136000 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1136000 |
03.0577.0271 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
61800 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61300 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225000 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225000 |
K06.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
133800 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75800 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
10000 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
10000 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769000 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
769000 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
61800 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
61800 |
02.0272.0134 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
410000 |
02.0272.0134 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
410000 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
185000 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
185000 |
K31.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
112900 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
307000 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
307000 |
08.0138.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
08.0138.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
66000 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199000 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199000 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
27300 |
K04.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
149800 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
75800 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
713000 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
713000 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49000 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49000 |
K13.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Da liễu |
112900 |
K50.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
112900 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
10000 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
10000 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
86400 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
86400 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17600 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17600 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1314000 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây mê) |
1314000 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
75800 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
331000 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
52900 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
52900 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2460000 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2460000 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4117000 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4117000 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
61800 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
61800 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
69000 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
55000 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) |
55000 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
131000 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
131000 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
94000 |
K18.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
112900 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2807000 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2807000 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
75800 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
75800 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
112900 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2619000 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2619000 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
152000 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt ( có sử dụng máy) |
152000 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
20000 |
K29.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
159800 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
231000 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
231000 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40200 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40200 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
78000 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
78000 |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
133800 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
119000 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20000 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20000 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2461000 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
44500 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
44500 |
K05.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
133800 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
89900 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
89900 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1107000 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1107000 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225000 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225000 |
K09.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Dị ứng |
245700 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
75800 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
75800 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61300 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
314000 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
K12.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Lao |
133800 |
K29.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
133800 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
324000 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
324000 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
765000 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
765000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2835000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2835000 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
58600 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
58600 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
583000 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
583000 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131000 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131000 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
140000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2835000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2835000 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
640000 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây mê) |
640000 |
08.0144.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
08.0144.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225000 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225000 |
03.0575.0271 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
61800 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
69000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
K33.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ung bướu |
245700 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
109000 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
109000 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61800 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61800 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
94000 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
172000 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
172000 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
804000 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
804000 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
265000 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
265000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
234000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
234000 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
61800 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1323000 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1323000 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
150000 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai ( gây tê) |
150000 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
583000 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
583000 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
187000 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi ( không gây mê) |
187000 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
927000 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
927000 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
179000 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
179000 |
08.0132.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
08.0132.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
431000 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê) |
431000 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
200000 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
27300 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
35800 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
35800 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968000 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968000 |
K36.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Huyết học |
133800 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
150000 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
27300 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
94000 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2416000 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2416000 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49000 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49000 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
174000 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
174000 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
174000 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30000 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30000 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20100 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20100 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1136000 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1136000 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53000 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng (1 tư thế) |
53000 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3043000 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3043000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3157000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3157000 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2447000 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2447000 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1868000 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1868000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2835000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2835000 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2753000 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2753000 |
K50.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
133800 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1793000 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1793000 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42400 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42400 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
78000 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
78000 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
20000 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
20000 |
K07.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu |
112900 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
230000 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
230000 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
107000 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
107000 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
276000 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
276000 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
310000 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
310000 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
85400 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
85400 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2709000 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2709000 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
69000 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20000 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20000 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1200000 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1200000 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
508000 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai ( gây mê) |
508000 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
75800 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
713000 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
713000 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3157000 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3157000 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
75800 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
75800 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
307000 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
307000 |
K48.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực |
245700 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
589000 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai gây tê |
589000 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2958000 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2958000 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20000 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20000 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
81800 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
81800 |
08.0145.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
75800 |
08.0145.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
75800 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
306000 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
75800 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
58900 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
58900 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
61300 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
61300 |
K21.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
133800 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
173000 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
173000 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53000 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 tư thế) |
53000 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
94000 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233000 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233000 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
69000 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
611000 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
611000 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
119000 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
250000 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
704000 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
704000 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
150000 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
75800 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
75800 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
97900 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
97900 |
K05.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
245700 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61300 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2752000 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2752000 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
27300 |
08.0157.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
75800 |
08.0157.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
75800 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61800 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61800 |
K13.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Da liễu |
149800 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
33600 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
33600 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174000 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174000 |
03.0310.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
75800 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
185000 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
185000 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
149800 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
600000 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
600000 |
K12.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Lao |
159800 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38000 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38000 |
K22.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
133800 |
K04.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
133800 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61300 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61300 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174000 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174000 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
245700 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
679000 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
679000 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
183000 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
183000 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
173000 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
173000 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174000 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
133800 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
86400 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
86400 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
60000 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
60000 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61300 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61300 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
611000 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
611000 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
94000 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66000 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
75800 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
250000 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
250000 |
27.0191.0459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2460000 |
27.0191.0459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2460000 |
03.1917.0000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
730000 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409000 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) |
409000 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75800 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75800 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
800000 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
800000 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2254000 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2254000 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61300 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61300 |
K33.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu |
112900 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
845000 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
845000 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
236000 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2173000 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2173000 |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
159800 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
61800 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
61800 |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
200000 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
180800 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2543000 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2543000 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
3679000 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
3679000 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
174000 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2709000 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2709000 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
75000 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
75000 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
2950000 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
2950000 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4899000 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4899000 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
61800 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
61800 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533000 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533000 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
149800 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
410000 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
410000 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
66000 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
K12.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao |
149800 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
75800 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
211000 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
211000 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53000 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 tư thế) |
53000 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
75800 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
75800 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
200000 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2524000 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2524000 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3609000 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3609000 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
250000 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng ( gây tê) |
250000 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
358000 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
358000 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
66000 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (2 tư thế) |
66000 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
236000 |
K49.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chống độc |
159800 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386000 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386000 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4899000 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4899000 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
250000 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
250000 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174000 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
183000 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
183000 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2722000 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2722000 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
98800 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
150000 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
150000 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
386000 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
386000 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250000 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250000 |
K08.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết |
133800 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
K50.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
149800 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174000 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174000 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65500 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65500 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2531000 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2531000 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
109000 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
109000 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320000 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320000 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
331000 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
331000 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61300 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61300 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
150000 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
386000 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
386000 |
04.1898 |
Khám Lao |
31000 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
819000 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây tê) |
819000 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
69000 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53000 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế) |
53000 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
75800 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
75800 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320000 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320000 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2752000 |
K18.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi |
133800 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
236000 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
150000 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2679000 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2679000 |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
61800 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
47000 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 tư thế) |
47000 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704000 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704000 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
611000 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
968000 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
968000 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61800 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61800 |
03.0333.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
320000 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
320000 |
K03.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
133800 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
519000 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
519000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
235000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
235000 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
69000 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1094000 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1094000 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
704000 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
704000 |
K21.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
133800 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386000 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386000 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
635000 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
635000 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
228000 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
228000 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
265000 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
265000 |
K14.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Thần kinh |
245700 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
27300 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
174000 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
320000 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
320000 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
12000 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
47000 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( 1 tư thế) |
47000 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947000 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947000 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2752000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
611000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
611000 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3609000 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3609000 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
236000 |
K16.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
133800 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
307000 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
307000 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
276000 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi ( không gây mê) |
276000 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
236000 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
69000 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2828000 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2828000 |
03.1944.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
261000 |
03.1944.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa ( 1 chân) |
261000 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2752000 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2752000 |
K08.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết |
159800 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
200000 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
539000 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2153000 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2153000 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
69000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2147000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2147000 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
320000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
320000 |
K28.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
245700 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
640000 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây mê] |
640000 |
03.3833.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
331000 |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
200000 |
K06.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
245700 |
03.0329.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
75800 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3130000 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3130000 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
131000 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
131000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2461000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2461000 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49000 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
324000 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
324000 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
23700 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
23700 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
47000 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 tư thế) |
47000 |
08.0131.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
75800 |
08.0131.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
75800 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
174000 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
94000 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899000 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
899000 |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
200000 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
47000 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 tư thế) |
47000 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
47000 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) |
47000 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30000 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30000 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4899000 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4899000 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
409000 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
61300 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
40200 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
40200 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61300 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61300 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
245400 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
245400 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
75300 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây tê] |
75300 |
07.1898 |
Khám Nội tiết |
31000 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1373000 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1373000 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
61300 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
61300 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49000 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49000 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
213000 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
213000 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1681000 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1681000 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
75800 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
75800 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
86400 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
86400 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
47000 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller (1 tư thế) |
47000 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49000 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49000 |
03.0305.0230 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
75800 |
03.3856.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
150000 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21200 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21200 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
331000 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
331000 |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
200000 |
K02.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
149800 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61300 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
236000 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
177000 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
177000 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
174000 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
03.0347.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
17.1898 |
Khám Phục hồi chức năng |
31000 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2507000 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2507000 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi ( gây mê) |
1379000 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
1379000 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
241000 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
241000 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
58000 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
150000 |
K02.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
133800 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3609000 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3609000 |
K24.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
133800 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174000 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2461000 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2461000 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2828000 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2828000 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2689000 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2689000 |
K22.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
245700 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
150000 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] |
150000 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49000 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49000 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2973000 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
234000 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
234000 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
271000 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
69000 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2507000 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2507000 |
03.0556.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
61800 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
509000 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
509000 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
449000 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
449000 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
307000 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
307000 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi ( gây tê) |
774000 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
774000 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
61800 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
174000 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
320000 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
320000 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
369000 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa ( nhiều chân) |
369000 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
369000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834000 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
61300 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2461000 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2461000 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
174000 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
174000 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
75800 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10000 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10000 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2461000 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2461000 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
660000 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
250000 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
78000 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
78000 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4381000 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4381000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2773000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2773000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1314000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
1314000 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2151000 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2151000 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
8800 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
8800 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
61800 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
61800 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
119000 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
85400 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
85400 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2620000 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê) |
2620000 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22400 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22400 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3414000 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3414000 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
533000 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
533000 |
K09.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng |
133800 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370000 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370000 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
150000 |
K03.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
112900 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
906000 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
906000 |
08.0117.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
75800 |
08.0117.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
75800 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17600 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17600 |
K08.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nội tiết |
133800 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
159800 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320000 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320000 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
30700 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
30700 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1060000 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1060000 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61800 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61800 |
K22.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
133800 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
40200 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
40200 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2528000 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2528000 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
69000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
61800 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
61800 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2461000 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2461000 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1200000 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1200000 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
41100 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
41100 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3157000 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3157000 |
08.0140.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
08.0140.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
94000 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87000 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87000 |
K33.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu |
180800 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539000 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) |
539000 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10000 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10000 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
03.3835.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
331000 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12000 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12000 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
52400 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
236000 |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao1 |
200000 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
320000 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
320000 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
320000 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
320000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
555000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
555000 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
536000 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
536000 |
K50.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
245700 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2531000 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2531000 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
69000 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
947000 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
947000 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769000 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
769000 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
150000 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
16800 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
16800 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3167000 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3167000 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
44500 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
208000 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
86400 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
86400 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
33000 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
33000 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61300 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61300 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
35800 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
35800 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4482000 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4482000 |
K33.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ung bướu |
133800 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2416000 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2416000 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4381000 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4381000 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
75800 |
03.1859.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
539000 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
107000 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
611000 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
611000 |
K12.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Lao |
245700 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2461000 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2461000 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2752000 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2752000 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17600 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17600 |
K22.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
159800 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
2528000 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
2528000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3112000 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3112000 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1136000 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1136000 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
69000 |
08.1898 |
Khám YHCT |
31000 |
03.1898 |
Khám Nhi |
31000 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
320000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
320000 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61800 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61800 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
543000 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
543000 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2461000 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2461000 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
200000 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
75800 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
296000 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
296000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
10000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
10000 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
430000 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
430000 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
109000 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
109000 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
287000 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
287000 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225000 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225000 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2180000 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2180000 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
769000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
819000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
819000 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
320000 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583000 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583000 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
301000 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
301000 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
36800 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
36800 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1525000 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1525000 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
172000 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
172000 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61300 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
131000 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
131000 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197000 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197000 |
K25.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng |
180800 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2752000 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2752000 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
635000 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
635000 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
61800 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
61800 |
K19.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
245700 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
K21.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
159800 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
805000 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
805000 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
4037000 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
4037000 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61300 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61300 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61300 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61300 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53000 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế) |
53000 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
27300 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
69000 |
02.1898 |
Khám Nội |
31000 |
03.0311.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
75800 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
31000 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
174000 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
K23.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
245700 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
08.0141.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
08.0141.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174000 |
08.0154.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
75800 |
08.0154.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
75800 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
4899000 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
4899000 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
75800 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
244000 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) |
244000 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
86400 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
86400 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533000 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533000 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
31000 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
K04.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
245700 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
750000 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
750000 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21200 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21200 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
08.0143.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
75800 |
08.0143.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
75800 |
K08.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết |
112900 |
K30.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
180800 |
K04.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
112900 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
27300 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
296000 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
296000 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
29000 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
29000 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
K05.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
112900 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
774000 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
774000 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834000 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131000 |
K09.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Dị ứng |
149800 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
75800 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
75800 |
03.0555.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61800 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
611000 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
611000 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26500 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26500 |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12000 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2531000 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2531000 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
555000 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
555000 |
03.0332.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
75800 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
310000 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
310000 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
109000 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
109000 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37100 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37100 |
06.1898 |
Khám tâm thần |
31000 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
713000 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
81800 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
81800 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
86400 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
86400 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2752000 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2752000 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
236000 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
704000 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
704000 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129000 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129000 |
03.1916.0000 |
Nhổ răng thừa |
414000 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
172000 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
172000 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
45900 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
69000 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
236000 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
66000 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
261000 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
261000 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2507000 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2507000 |
03.2379.0313 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
370000 |
05.1898 |
Khám Da liễu |
31000 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
611000 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
611000 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3414000 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3414000 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
611000 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
611000 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
47900 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
47900 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2791000 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2791000 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
228000 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
228000 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2828000 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2828000 |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
236000 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
53000 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 tư thế) |
53000 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
28700 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
28700 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
307000 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
307000 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
320000 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
320000 |
K21.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
245700 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
562000 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
562000 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53000 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 tư thế) |
53000 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
61800 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
61800 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
17600 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
17600 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1000000 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1000000 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78000 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78000 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
307000 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
307000 |
03.3834.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
331000 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2735000 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2735000 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
75800 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
75800 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75800 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
30000 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
30000 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
2058000 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
2058000 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên ( hô hấp/thức ăn/sữa) |
330000 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
330000 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2461000 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2461000 |
03.1944.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
369000 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
392000 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
392000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
61300 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
61300 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
129000 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
129000 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
150000 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
206000 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
206000 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
94000 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
61800 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
61800 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61800 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3157000 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3157000 |
12.1898 |
Khám Ung bướu |
31000 |
15.0131.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê) |
660000 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49000 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49000 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
86400 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
86400 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
75800 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
75800 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
03.0308.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
75800 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
90900 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
90900 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3414000 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3414000 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
307000 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
307000 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
94000 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2461000 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2461000 |
K11.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
112900 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
94000 |
K36.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học |
149800 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
47000 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
47000 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
224000 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dài trên 10cm |
224000 |
08.0155.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
08.0155.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
320000 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
320000 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
236000 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
533000 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
533000 |
08.0135.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75800 |
08.0135.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75800 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
61300 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2180000 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2180000 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61300 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61300 |
08.0137.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
75800 |
08.0137.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
75800 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
94000 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
94000 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
635000 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
635000 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1793000 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1793000 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1793000 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1793000 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61300 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
10000 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
10000 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61800 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1136000 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1136000 |
K15.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tâm thần |
245700 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
200000 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
174000 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
174000 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
200000 |
03.2179.0871 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
2303000 |
03.2179.0871 |
Phẫu thuật cắt Amidan ( Coblator, gây mê) |
2303000 |
08.0123.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
75800 |
08.0123.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
75800 |
K13.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Da liễu |
245700 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
774000 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
774000 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
713000 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
713000 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4105000 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4105000 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
172000 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
172000 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
250000 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng ( gây tê) |
250000 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3414000 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3414000 |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
61300 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
61300 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61800 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61800 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61300 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61300 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
86400 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
86400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22400 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
61800 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
61800 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
28000 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
28000 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
16800 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
16800 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
61800 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
61800 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
660000 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi (gây mê) |
660000 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169000 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169000 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
812000 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
812000 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
66000 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
23300 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
23300 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
234000 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
234000 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
320000 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
320000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136000 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
199000 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
199000 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
331000 |
03.1849.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899000 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2461000 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2461000 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
85400 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
85400 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
150000 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
120000 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
120000 |
08.0142.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
08.0142.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
61800 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
61800 |
03.3855.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
265000 |
11.0097.1159 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
313000 |
11.0097.1159 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
313000 |
03.0306.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
75800 |
03.0321.0230 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
75800 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
69000 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
236000 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2753000 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2753000 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21200 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21200 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
331000 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
225000 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
225000 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
236000 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
27300 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
27300 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
271000 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 2 bên) |
271000 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
716000 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
716000 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61300 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61300 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61300 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61300 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
94000 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458000 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458000 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
227000 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
227000 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
320000 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
320000 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
61800 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
61800 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30000 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30000 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61800 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61800 |
03.3830.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
331000 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
27300 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
27300 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
66000 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370000 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370000 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
69000 |
03.0317.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
75800 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
200000 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23300 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23300 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
40200 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
40200 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
458000 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
458000 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35800 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35800 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
75300 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) |
75300 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc nông (một mắt, gây tê) |
75300 |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
200000 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
86400 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
86400 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
81800 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2563000 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2563000 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174000 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174000 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61300 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61300 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
174000 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
174000 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
174000 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
75800 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
75800 |
K49.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chống độc |
180800 |
K16.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
149800 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2753000 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2753000 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
331000 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
589000 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai ( gây tê) |
589000 |
K29.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
133800 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20000 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20000 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
769000 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
10000 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
10000 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
94000 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
150000 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2752000 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
109000 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
109000 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2752000 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2752000 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
244000 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) |
244000 |
03.3847.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
236000 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31000 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31000 |
K08.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết |
180800 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2461000 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2461000 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
150000 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61300 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61300 |
K49.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chống độc |
112900 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129000 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm (một lần) |
129000 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
505000 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
505000 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
286000 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài trên 10cm |
286000 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
38000 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
38000 |
K13.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu |
133800 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
69000 |
03.0301.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
75800 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53000 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế) |
53000 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
81800 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
81800 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
174000 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
174000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
131000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
131000 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
523000 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
523000 |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
155000 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
899000 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
47000 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (1 tư thế) |
47000 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
385000 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
385000 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
75800 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
611000 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
611000 |
03.1849.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409000 |
K24.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
180800 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
173000 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
173000 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
20000 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
20000 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
276000 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
276000 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2303000 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2303000 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2447000 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2447000 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
107000 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
107000 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
199000 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
199000 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40000 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40000 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.0343.0230 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
75800 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
320000 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
320000 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
42400 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
42400 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174000 |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
200000 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3157000 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3157000 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
287000 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
287000 |
K11.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
133800 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
191000 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
191000 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1000000 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1000000 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85400 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85400 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
320000 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
320000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2223000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2223000 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2752000 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2752000 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
53000 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 tư thế) |
53000 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
231000 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
231000 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
75800 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
75800 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
899000 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
55000 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
430000 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
430000 |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
61800 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
61600 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
61600 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1258000 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê) |
1258000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1681000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1681000 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
94000 |
K25.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng |
133800 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
79600 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm) |
79600 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2835000 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2835000 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
704000 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
704000 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2447000 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2447000 |
24.0170.1616 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
51700 |
24.0170.1616 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
51700 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2835000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2835000 |
K14.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh |
133800 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
647000 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
647000 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3538000 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3538000 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
250000 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan ( gây tê) |
250000 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
86400 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
86400 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
66000 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1810000 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1810000 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2151000 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2151000 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61300 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
66000 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) |
66000 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66000 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
602000 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
602000 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
360000 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
360000 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
392000 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
392000 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3609000 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
174000 |
K25.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Bỏng |
245700 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3609000 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3609000 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386000 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386000 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
191000 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
191000 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3157000 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3157000 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
533000 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
533000 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
713000 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
713000 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
61800 |
K07.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu |
133800 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55000 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55000 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
543000 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
543000 |
K06.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
149800 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4899000 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4899000 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
906000 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
906000 |
08.0122.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
75800 |
08.0122.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
75800 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2303000 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
383000 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
383000 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2461000 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2461000 |
K07.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu |
149800 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66000 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.1849.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539000 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
49000 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
49000 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75800 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75800 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
804000 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
804000 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
100000 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
100000 |
K20.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
245700 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61300 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61300 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704000 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704000 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
508000 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
508000 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
611000 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
611000 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
430000 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
430000 |
03.3848.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
236000 |
K05.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
149800 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61300 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61300 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2524000 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2524000 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2543000 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2543000 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
174000 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (gây mê) |
1416000 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1416000 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
200000 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75800 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75800 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
640000 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
640000 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
47000 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz (1 tư thế) |
47000 |
08.0152.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75800 |
08.0152.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75800 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
33000 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
33000 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
208000 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
174000 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
906000 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
906000 |
K49.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chống độc |
133800 |
03.0312.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
75800 |
08.0139.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
75800 |
08.0139.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
75800 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
61300 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
57500 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
57500 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
K14.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Thần kinh |
112900 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3538000 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3538000 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
69000 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
75800 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
704000 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
704000 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
69000 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
61800 |
03.1859.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
899000 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
904000 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
904000 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174000 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174000 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
768000 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
768000 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
385000 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
385000 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
61300 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
61300 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109000 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109000 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
179000 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
179000 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
276000 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
276000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2828000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2828000 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
27300 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2461000 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2461000 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2507000 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2507000 |
08.0118.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
75800 |
08.0118.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
75800 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
03.0295.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21200 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21200 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
28600 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
28600 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1684000 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1684000 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
61800 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
61800 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
769000 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
386000 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
386000 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
170000 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
170000 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
136000 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
136000 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
2191000 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
2191000 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173000 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173000 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
236000 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5760000 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3157000 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3157000 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
268000 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
268000 |
08.0130.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
08.0130.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
66000 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế) |
66000 |
K28.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
159800 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61300 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61300 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
386000 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
386000 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
94000 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3594000 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3594000 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
9800 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3414000 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3414000 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
86400 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
86400 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo (hai mắt) |
89900 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
89900 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49000 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49000 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
45900 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
45900 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1060000 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
1060000 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250000 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250000 |
K12.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao |
133800 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
533000 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
533000 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
829000 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây mê] |
829000 |
K08.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tiết |
245700 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
94000 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
172000 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
172000 |
K15.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần |
149800 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3609000 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3609000 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2460000 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2460000 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
75000 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
75000 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
104000 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
104000 |
K22.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
180800 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
61300 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
61300 |
K24.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
245700 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
704000 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
704000 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
208000 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
539000 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
61800 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
61800 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61300 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61300 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2416000 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2416000 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
713000 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
713000 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61300 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1010000 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1010000 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320000 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320000 |
K09.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Dị ứng |
112900 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
03.0298.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
75800 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
174000 |
K24.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
159800 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
85400 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
85400 |
K28.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
133800 |
50.24.0290 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
27000 |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
200000 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7637000 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7637000 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
208000 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
244000 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
244000 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49000 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49000 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
61800 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1033000 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1033000 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225000 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225000 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
200000 |
K12.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Lao |
112900 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
47000 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (1 tư thế) |
47000 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61300 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
86400 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
86400 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
69000 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66000 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
250000 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
250000 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
131000 |
02.0243.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
109000 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị ( chọc dò màng bụng hoặc màng phổi) |
109000 |
13.0027.0617 |
Forceps |
877000 |
13.0027.0617 |
Forceps |
877000 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
174000 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
174000 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
30200 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
30200 |
11.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
200000 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
47000 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III (1 tư thế) |
47000 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
1200000 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1200000 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61300 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61300 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
63200 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
31000 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1793000 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1793000 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
208000 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
30000 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
30000 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1136000 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1136000 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
320000 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
320000 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
331000 |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61800 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
209000 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo (một mắt) |
57200 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
57200 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2620000 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2620000 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21200 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21200 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
69000 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
173000 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
173000 |
K49.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Chống độc |
149800 |
K16.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
245700 |
K21.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
180800 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21200 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21200 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
69000 |
K31.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
149800 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
133800 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75800 |
K36.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Huyết học |
245700 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3246000 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3246000 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2828000 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2828000 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49000 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49000 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
23700 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
23700 |
K28.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
180800 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2835000 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2835000 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28600 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28600 |
K49.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chống độc |
133800 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2801000 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2801000 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
583000 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
583000 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1938000 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai ( gây mê) |
1938000 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2147000 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
86400 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
86400 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
61300 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
61300 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
53000 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) |
53000 |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
200000 |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
150000 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
K23.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
159800 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1524000 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1524000 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2657000 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2657000 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26500 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26500 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
236000 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
86400 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
86400 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2461000 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2461000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2460000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2460000 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
53000 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 tư thế) |
53000 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
17600 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
17600 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
61800 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
61800 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4335000 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4335000 |
K29.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
245700 |
K03.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
245700 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
409000 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
906000 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
906000 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
75800 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
75800 |
K23.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
133800 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
224000 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) |
224000 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
61800 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
61800 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1136000 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1136000 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13700 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13700 |
08.0146.0230 |
Điện mãng châm điều trị |
75800 |
08.0146.0230 |
Điện mãng châm điều trị |
75800 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
66000 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 tư thế) |
66000 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
69000 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
47000 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm (1 tư thế) |
47000 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49600 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49600 |
K07.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu |
245700 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
136000 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
136000 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3609000 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3609000 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
K33.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu |
159800 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
78000 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
155000 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2461000 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2461000 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1094000 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1094000 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
94000 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
K49.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chống độc |
245700 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320000 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320000 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
51700 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
51700 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61300 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61300 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
508000 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê) |
508000 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320000 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320000 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
286000 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
286000 |
03.1859.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
409000 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
08.0133.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75800 |
08.0133.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75800 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
78000 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
78000 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
94000 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
61800 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
61800 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2460000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2460000 |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
200000 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
200000 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
320000 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
320000 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
320000 |
03.0445.0227 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
174000 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
75800 |
11.1898 |
Khám Bỏng |
31000 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
519000 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
519000 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
765000 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
765000 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1793000 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1793000 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
187000 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
187000 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60000 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60000 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
295000 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
295000 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61800 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61800 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3609000 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3609000 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225000 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225000 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
511000 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
511000 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
645000 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
645000 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94000 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
86400 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
86400 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1200000 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1200000 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
65500 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
65500 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2461000 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2461000 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
10000 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
10000 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
172000 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) |
172000 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2461000 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2461000 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4381000 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4381000 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
75800 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2061000 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
236000 |
08.0114.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
75800 |
08.0114.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
75800 |