Bảng giá dịch vụ (41 UBND tỉnh TT Huế) Ngày cập nhật 22/06/2017
STT |
CÁC LOẠI DỊCH VỤ |
Bệnh viện hạng II, hạng III |
PHẦNA: |
KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
A1 |
KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊN KHOA |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
10,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
7,000 |
3 |
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng, các phòng khám đa khu vực |
|
4 |
Trạm y tế xã |
|
A2 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
68,000 |
A3 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
68,000 |
A4 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động |
246,000 |
PHẦNB: |
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
B1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có) |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
75,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
52,000 |
3 |
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng |
|
B2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
B2.1 |
Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
48,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
29,000 |
3 |
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng |
|
B2.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liêu, Dị ứng, Tai- Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mỗ. |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
37,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
26,000 |
3 |
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng |
|
B2.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
26,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
18,000 |
3 |
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng |
|
B3 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng: |
|
B3.1 |
Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
80,000 |
B3.2 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3 - 4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể; |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
60,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
45,000 |
B3.3 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3 - 4 dưới 25% diện tích cơ thể |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
56,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
37,000 |
B3.4 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
36,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
26,000 |
B4 |
Các phòng khám đa khoa khu vực |
|
B5 |
Ngày giường bệnh tại Trạm y tế xã |
|
PHẦNC: |
KHUNG GIA CAC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM: |
|
C1 |
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
1 |
Thông đái |
47,000 |
2 |
Thụt tháo phân |
30,000 |
3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
44,000 |
4 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
54,000 |
5 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
74,000 |
6 |
Chọc rửa màng phổi |
96,000 |
7 |
Chọc hút khí màng phổi |
61,000 |
8 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
41,000 |
9 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) |
84,000 |
10 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
106,000 |
11 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser (tính cho 1-5 thương tổn) |
90,000 |
12 |
Sinh thiết da |
61,000 |
13 |
Sinh thiết hạch, u |
98,000 |
14 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
378,000 |
15 |
Mở khí quản |
404,000 |
16 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
306,000 |
17 |
Đặt nội khí quản |
296,000 |
18 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
217,000 |
19 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
65,000 |
20 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
75,000 |
21 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
158,000 |
22 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm |
60,000 |
23 |
Chọc dò tủy sống |
32,000 |
24 |
Chọc dò màng tim |
73,000 |
25 |
Rửa dạ dày |
27,000 |
26 |
Đốt mụn cóc |
29,000 |
27 |
Cắt sùi mào gà |
54,000 |
28 |
Chấm Nitơ, AT |
10,000 |
29 |
Đốt Hyd radenome |
49,000 |
30 |
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi |
61,000 |
31 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
117,000 |
32 |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
64,000 |
33 |
Cắt đường rò mông |
108,000 |
34 |
Móng quặp |
73,000 |
35 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ông mêm không sinh thiết |
108,000 |
36 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
167,000 |
37 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
134,000 |
38 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
201,000 |
39 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
90,000 |
40 |
Nội soi trực tràng có sinh thiết |
148,000 |
41 |
Soi thực quản dạ dày gắp giun |
214,000 |
42 |
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu |
208,000 |
43 |
Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu |
273,000 |
44 |
Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ |
135,000 |
45 |
Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ |
48,000 |
46 |
Sinh thiết vú |
87,000 |
47 |
Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn |
92,000 |
48 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
92,000 |
49 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
42,000 |
50 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
659,000 |
51 |
Điều trị hạ kali/canxi máu |
156,000 |
52 |
Điều trị thải dộc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
543,000 |
53 |
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp |
175,000 |
54 |
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm |
107,000 |
55 |
Nội soi tai |
60,000 |
56 |
Nội soi mũi xoang |
61,000 |
C2 |
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
C2.1 |
NGOẠI KHOA |
|
1 |
Cắt chỉ |
36,000 |
2 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm |
41,000 |
3 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm đến 30 cm |
60,000 |
4 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm |
79,000 |
5 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
86,000 |
6 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
102,000 |
7 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50 cm nhiễm trùng |
123,000 |
8 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
35,000 |
9 |
Tháo bột khác |
28,000 |
10 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
112,000 |
11 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm |
145,000 |
12 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm |
152,000 |
13 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm |
167,000 |
14 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
130,000 |
15 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
80,000 |
16 |
Cắt phymosis |
145,000 |
17 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
180,000 |
18 |
Năn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
46,000 |
19 |
Năn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
162,000 |
20 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
53,000 |
21 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
170,000 |
22 |
Năn trật khớp khuỷu chân/khớp cô chân/ khớp gôi (bột tự cán) |
49,000 |
23 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
120,000 |
24 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
135,000 |
25 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
393,000 |
26 |
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột tự cán) |
135,000 |
27 |
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền) |
399,000 |
28 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
56,000 |
29 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
130,000 |
30 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
56,000 |
31 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
130,000 |
32 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
50,000 |
33 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
130,000 |
34 |
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột tự cán) |
45,000 |
35 |
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền) |
105,000 |
36 |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
50,000 |
37 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mỗ |
50,000 |
38 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
50,000 |
39 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm |
118,000 |
40 |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch |
118,000 |
41 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít ) |
2.500.000 |
42 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.000.000 |
C2.2 |
SẢN PHỤ KHOA |
|
1 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
78,000 |
2 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
178,000 |
3 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
392,000 |
4 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
432,000 |
5 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
480,000 |
6 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
360,000 |
7 |
Soi cổ tử cung |
38,000 |
8 |
Soi ối |
25,000 |
9 |
Điêu trị tôn thương cô tử cung băng: đôt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
45,000 |
10 |
Chích áp xe tuyến vú |
87,000 |
11 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
160,000 |
12 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1.118.000 |
13 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
1.123.000 |
14 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
142,000 |
15 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
308,000 |
16 |
Làm thuốc âm đạo |
5,000 |
17 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó |
100,000 |
18 |
Hút thai dưới 12 tuần |
80,000 |
19 |
Nạo hút thai trứng |
70,000 |
20 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch |
200,000 |
21 |
Đặt/tháo dụng cụ tử cung |
15,000 |
22 |
Khâu vòng cổ tử cung/tháo vòng khó |
|
22,1 |
Tháo vòng khó |
80,000 |
22,2 |
Khâu vòng co tử cung |
80,000 |
23 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
25,000 |
24 |
Khâu rách cùng đồ |
80,000 |
25 |
Bóc nhân xơ vú |
150,000 |
26 |
Trích áp xe Bartholin |
120,000 |
27 |
Bóc nang Bartholin |
180,000 |
28 |
Triệt sản nam |
100,000 |
29 |
Triệt sản nữ |
150,000 |
30 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
500,000 |
31 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
1.200.000 |
32 |
Phâu thuật căt tử cung thăt động mạch hạ vị trong câp cứu sản khoa |
1.300.000 |
33 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung |
650,000 |
34 |
Đo tim thai bằng Doppler |
35,000 |
35 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring |
70,000 |
C2.3 |
MẮT |
|
1 |
Đo nhãn áp |
12,000 |
2 |
Đo Javal |
11,000 |
3 |
Đo thị trường, ám điểm |
10,000 |
4 |
Thử kính loạn thị |
8,000 |
5 |
Soi đáy mắt |
16,000 |
6 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
13,000 |
7 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
13,000 |
8 |
Thông lệ đạo một mắt |
25,000 |
9 |
Thông lệ đạo hai mắt |
44,000 |
10 |
Chích chắp/ lẹo |
33,000 |
11 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
19,000 |
12 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
19,000 |
13 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
161,000 |
14 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
490,000 |
15 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
273,000 |
16 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
371,000 |
17 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
502,000 |
18 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
593,000 |
19 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
421,000 |
20 |
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê |
871,000 |
21 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
400,000 |
22 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
772,000 |
23 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
449,000 |
24 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
540,000 |
25 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
816,000 |
26 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
653,000 |
27 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
748,000 |
28 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
840,000 |
29 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
940,000 |
30 |
Đo khúc xạ máy |
5,000 |
31 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
22,000 |
32 |
Sắc giác |
16,000 |
33 |
Điện võng mạc |
17,000 |
34 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
14,000 |
35 |
Đo thị lực khách quan |
34,000 |
36 |
Đánh bờ mi |
10,000 |
37 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
9,000 |
38 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
11,000 |
39 |
Điện di điều trị (1 lần) |
8,000 |
40 |
Múc nội nhân (có độn hoặc không độn) |
302,000 |
41 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
307,000 |
42 |
Nặn tuyến bờ mi |
10,000 |
43 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
10,000 |
44 |
Đốt lông Xiêu |
11,000 |
45 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) |
357,000 |
46 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) |
424,000 |
47 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
411,000 |
48 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
419,000 |
49 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
339,000 |
50 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
413,000 |
51 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
545,000 |
52 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
590,000 |
53 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
593,000 |
54 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
397,000 |
55 |
Soi bóng đồng tử |
8,000 |
56 |
Phẫu thuật cắt bè |
404,000 |
57 |
Phẫu thuật đặt IOL lân 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
873,000 |
58 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
183,000 |
59 |
Phâu thuật thủy tinh thê ngoài bao (1 măt, chưa bao gôm ống Silicon) |
500,000 |
60 |
Rạch góc tiền phòng |
227,000 |
61 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
424,000 |
62 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
251,000 |
63 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
704,000 |
64 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
339,000 |
65 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
501,000 |
66 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
486,000 |
67 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
241,000 |
68 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
330,000 |
69 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
294,000 |
70 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
304,000 |
71 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
619,000 |
72 |
Lấy dị vật tiền phòng |
332,000 |
73 |
Lấy dị vật hốc mắt |
354,000 |
74 |
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn |
473,000 |
75 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
219,000 |
76 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
231,000 |
77 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
507,000 |
78 |
Khâu giác mạc phức tạp |
280,000 |
79 |
Khâu củng mạc phức tạp |
286,000 |
80 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
350,000 |
81 |
Khâu phục hồi bờ mi |
232,000 |
82 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
444,000 |
83 |
Chích mủ hốc mắt |
163,000 |
84 |
Cắt bỏ túi lệ |
400,000 |
85 |
Cắt mộng áp Mylomycin |
442,000 |
86 |
Gọt giác mạc |
372,000 |
87 |
Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống Sillicon) |
635,000 |
88 |
Khâu cò mi |
154,000 |
89 |
Phủ kết mạc |
296,000 |
90 |
Cắt u kết mạc không vá |
212,000 |
91 |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
546,000 |
92 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
519,000 |
93 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/thủng giác mạc |
534,000 |
94 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
437,000 |
95 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
83,000 |
96 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
98,000 |
97 |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
109,000 |
98 |
Mở bao sau bằng Laser |
112,000 |
99 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc bơm hơi tiền phòng |
357,000 |
100 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5 FU |
374,000 |
101 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + Cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
648,000 |
102 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
320,000 |
103 |
Diện đông thể mi |
151,000 |
104 |
Siêu âm điều trị (1 ngày) |
11,000 |
105 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) |
20,000 |
106 |
Điện rung mắt quang động |
27,000 |
107 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
26,000 |
108 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
17,000 |
109 |
Cắt chỉ giác mạc |
15,000 |
110 |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia b) |
11,000 |
111 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
373,000 |
112 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
481,000 |
113 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
227,000 |
114 |
Phẫu thuật tháo cò mi |
46,000 |
115 |
U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) |
60,000 |
116 |
U bạch mạch kết mạc |
31,000 |
117 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Pha co (01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
1.600.000 |
118 |
Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo) |
1.555.000 |
119 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu Silicon, đai Silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) |
1.752.000 |
120 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
241,000 |
C2.4 |
TAI - MŨI - HỌNG |
|
1 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
97,000 |
2 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
97,000 |
3 |
Cắt Amiđan (gây tê) |
115,000 |
4 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
138,000 |
5 |
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) |
145,000 |
6 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
55,000 |
7 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
115,000 |
8 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
93,000 |
9 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
396,000 |
10 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
97,000 |
11 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
130,000 |
12 |
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng |
108,000 |
13 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
170,000 |
14 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê |
153,000 |
15 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
288,000 |
16 |
Nạo VA gây mê |
360,000 |
17 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
352,000 |
18 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
365,000 |
19 |
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
350,000 |
20 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
295,000 |
21 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
426,000 |
22 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
426,000 |
23 |
Cắt Amiđan (gây mê) |
493,000 |
24 |
Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) |
1.435.000 |
25 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
350,000 |
26 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
388,000 |
27 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
555,000 |
28 |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
960,000 |
29 |
Làm thuốc thanh quản/tai |
15,000 |
30 |
Lấy dị vật họng |
20,000 |
31 |
Đốt họng bằng Nitơ lỏng |
100,000 |
32 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
75,000 |
33 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
20,000 |
34 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
50,000 |
35 |
Trích màng nhĩ |
30,000 |
36 |
Thông vòi nhĩ |
30,000 |
37 |
Nong vòi nhĩ |
10,000 |
38 |
Chọc hút dịch vành tai |
15,000 |
39 |
Chích rạch vành tai |
25,000 |
40 |
Lấy hút biểu bì ống tai |
25,000 |
41 |
Hút xoang dưới áp lực |
20,000 |
42 |
Nâng, nắn sống mũi |
120,000 |
43 |
Khí dung |
8,000 |
44 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
15,000 |
45 |
Bẻ cuốn mũi |
40,000 |
46 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ |
180,000 |
47 |
Nhét meche mũi |
40,000 |
48 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
40,000 |
49 |
Đốt họng hạt |
25,000 |
50 |
Chọc hút u nang sàn mũi |
25,000 |
51 |
Cắt polyp ống tai |
20,000 |
52 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
25,000 |
53 |
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
125,000 |
54 |
Soi thanh quản cắt papilloma |
125,000 |
55 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
70,000 |
56 |
Soi thực quản bằng ống mềm |
70,000 |
57 |
Đốt Amidan áp lạnh |
100,000 |
58 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) |
150,000 |
59 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
220,000 |
60 |
Thông vòi nhĩ nội soi |
60,000 |
61 |
Nong vòi nhĩ nội soi |
60,000 |
62 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
150,000 |
63 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
250,000 |
64 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng |
180,000 |
65 |
Đo sức cản của mũi |
65,000 |
66 |
Đo thính lực đơn âm |
30,000 |
67 |
Đo trên ngưỡng |
35,000 |
68 |
Đo sức nghe lời |
25,000 |
69 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
15,000 |
70 |
Đo nhĩ lượng |
15,000 |
C2.5 |
RĂNG - HÀM - MẶT |
|
C2.5.1 |
PHẪU THUẬT RĂNG, MIỆNG |
|
1 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
16,000 |
2 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
80,000 |
3 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
140,000 |
4 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
40,000 |
5 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
70,000 |
6 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
24,000 |
7 |
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản |
80,000 |
8 |
Phẫu thuật nhổ răng khó |
100,000 |
9 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm |
60,000 |
10 |
Rạch áp xe trong miệng |
35,000 |
11 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng |
35,000 |
12 |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
130,000 |
13 |
Nhổ chân răng (1 chân) |
40,000 |
14 |
Mổ lấy nang răng (1 nang) |
100,000 |
15 |
Cắt cuống 1 chân |
120,000 |
16 |
Nạo túi lợi 1 sex tant |
30,000 |
17 |
Nắm trật khớp thái dương hàm |
25,000 |
18 |
Lấy u lành dưới 3 cm |
330,000 |
19 |
Lấy u lành trên 3 cm |
380,000 |
20 |
Lấy sỏi ống Wharton |
380,000 |
21 |
Nhổ răng ngầm dưới xương |
300,000 |
22 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
180,000 |
23 |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng |
80,000 |
24 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
98,000 |
25 |
Căt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
115,000 |
26 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
200,000 |
27 |
Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) |
640,000 |
28 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
330,000 |
29 |
Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên |
122,000 |
30 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) |
320,000 |
C2.5.2 |
ĐIÈU TRỊ RĂNG |
|
1 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
70,000 |
2 |
Trám bít hố rãnh |
80,000 |
3 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
100,000 |
4 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
200,000 |
5 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
250,000 |
6 |
Chụp thép làm sẵn |
170,000 |
7 |
Răng sâu ngà |
125,000 |
8 |
Răng viêm tủy hồi phục |
140,000 |
9 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 |
270,000 |
10 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
320,000 |
11 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới |
550,000 |
12 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên |
650,000 |
13 |
Điều trị tủy lại |
700,000 |
14 |
Hàn Composite cổ răng |
200,000 |
15 |
Hàn thẩm mỹ Com posite (veneer) |
319,000 |
16 |
Phục hồi thân răng có chốt |
350,000 |
17 |
Tây răng trăng 1 hàm (có mảng) (đã bao gôm thuôc tây trắng) |
868,000 |
18 |
Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
1.300.000 |
C2.5.3 |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|
1 |
Một răng |
180,000 |
2 |
Hàm khung đúc (chưa tính răng) |
750,000 |
3 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) |
650,000 |
c.2.5.4 |
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH |
|
1 |
Răng chốt đơn giản |
170,000 |
2 |
Mũ chụp nhựa |
220,000 |
3 |
Mũ chụp kim loại |
260,000 |
4 |
Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế) |
4.561.000 |
5 |
Một đơn vị sứ kim loại |
700,000 |
6 |
Một đơn vị sứ toàn phần |
990,000 |
7 |
Một trụ thép |
550,000 |
8 |
Một chụp thép cầu nhựa |
600,000 |
9 |
Cầu nhựa 3 đơn vị |
220,000 |
10 |
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị |
1.743.000 |
C2.5.5 |
NẮN CHỈNH RĂNG |
|
1 |
Hàm dự phòng loại tháo lắp |
500,000 |
2 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt |
750,000 |
3 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear) |
2.400.000 |
4 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask) |
3.000.000 |
5 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản |
900,000 |
6 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp |
1.472.000 |
7 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng |
3.500.000 |
8 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại găn chặt toàn cung răng đơn giản |
5.800.000 |
9 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm...) |
7.000.000 |
10 |
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp |
220,000 |
11 |
Hàm duy trì kết quả loại cố định |
400,000 |
12 |
Lấy khuôn để nghiên cứu chấn đoán (hai hàm) |
70,000 |
C2.5.6 |
SỬA LẠI HÀM CŨ |
|
1 |
Làm lại hàm |
200,000 |
2 |
Sửa hàm |
60,000 |
3 |
Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) |
50,000 |
C2.5.7 |
CÁC PHẪU THUẬT HÀM MẶT |
|
1 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm |
110,000 |
2 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm |
155,000 |
3 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm |
150,000 |
4 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm |
190,000 |
5 |
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) |
1.998.000 |
6 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2.142.000 |
7 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1.200.000 |
8 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2.062.000 |
9 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2.142.000 |
10 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc Titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2.219.000 |
11 |
Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế) |
1.885.000 |
12 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1.800.000 |
13 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1.950.000 |
14 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế) |
1.800.000 |
15 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít) |
1.952.000 |
16 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) |
1.946.000 |
17 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) |
1.950.000 |
18 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
2.000.000 |
19 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
1.772.000 |
20 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1.770.000 |
21 |
Phâu thuật đa chân thương vùng hàm mặt (chưa bao gôm nẹp, vít) |
2.000.000 |
22 |
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2.066.000 |
23 |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) |
2.090.000 |
24 |
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2.200.000 |
25 |
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng băng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) |
2.000.000 |
26 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) |
1.600.000 |
27 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít) |
1.700.000 |
28 |
Phâu thuật điêu trị gãy gò má cung tiêp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) |
1.785.000 |
29 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp vít) |
1.934.000 |
30 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) |
1.946.000 |
31 |
Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế) |
1.850.000 |
32 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
1.200.000 |
33 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
1.300.000 |
34 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
1.200.000 |
35 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
1.200.000 |
36 |
Phẫu thuật căng da mặt |
1.200.000 |
37 |
Cắt u nang giáp mông |
1.600.000 |
38 |
Cắt u nang cạnh cổ |
1.600.000 |
39 |
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
1.796.000 |
40 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
1.950.000 |
41 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch |
1.950.000 |
42 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
1.400.000 |
43 |
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm |
1.500.000 |
44 |
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm |
1.300.000 |
45 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng mặt |
1.400.000 |
46 |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh |
1.500.000 |
47 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt |
1.500.000 |
48 |
Cắt bỏ nang sàn miệng |
1.650.000 |
49 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
1.650.000 |
50 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
1.600.000 |
51 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/phanh má/phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) |
1.400.000 |
52 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1.500.000 |
53 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
761,000 |
54 |
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
1.300.000 |
55 |
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1.500.000 |
56 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
1.650.000 |
C2.6 |
BỎNG |
|
1 |
Thay băng bỏng (1 lần) |
72,000 |
2 |
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng |
100,000 |
C2.7 |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
1 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
85,000 |
2 |
Châm (các phương pháp châm) |
34,000 |
3 |
Điện châm |
37,000 |
4 |
Thuỷ châm (không kể tiền thuốc) |
19,000 |
5 |
Xoa bóp bấm huyệt |
21,000 |
6 |
Hồng ngoại |
17,000 |
7 |
Điện phân |
18,000 |
8 |
Sóng ngắn |
20,000 |
9 |
Laser châm |
46,000 |
10 |
Tử ngoại |
20,000 |
11 |
Điện xung |
19,000 |
12 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
16,000 |
13 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
16,000 |
14 |
Siêu âm điều trị |
30,000 |
15 |
Điện từ trường |
20,000 |
16 |
Bó Farafin |
36,000 |
17 |
Cứu (Ngải cứu /túi chườm) |
13,000 |
18 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
20,000 |
19 |
Giao thoa |
10,000 |
20 |
Bàn kéo |
20,000 |
21 |
Bồn xoáy |
10,000 |
22 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
10,000 |
23 |
Tập do cứng khớp |
12,000 |
24 |
Tập do liệt ngoại biên |
10,000 |
25 |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu |
15,000 |
26 |
Chẩn đoán diện |
10,000 |
27 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
5,000 |
28 |
Tập với xe đạp tập |
5,000 |
29 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
5,000 |
30 |
Thủy trị liệu (cả thuốc) |
50,000 |
31 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
10,000 |
32 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
10,000 |
33 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
10,000 |
34 |
Tập dưỡng sinh |
7,000 |
35 |
Điện vi dòng giảm đau |
10,000 |
36 |
Xoa bóp bằng máy |
10,000 |
37 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
30,000 |
38 |
Xoa bóp toàn thân (60 phút) |
50,000 |
39 |
Xông hơi |
15,000 |
40 |
Giác hơi |
12,000 |
41 |
Bó êm cẳng tay |
7,000 |
42 |
Bó êm cẳng chân |
7,000 |
43 |
Bó êm đùi |
10,000 |
44 |
Chẩn đoán bệnh điện thần kinh cơ |
15,000 |
45 |
Xoa bóp áp lực hơi |
8,000 |
46 |
Laser chiếu ngoài |
10,000 |
47 |
Laser nội mạch |
28,000 |
48 |
Sóng xung kích điều trị |
25,000 |
49 |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
396,000 |
50 |
àng |
581,000 |
51 |
Nẹp cổ tay - bàn tay |
288,000 |
52 |
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng |
889,000 |
53 |
Giày chỉnh hình |
418,000 |
54 |
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân |
819,000 |
55 |
Nẹp đỡ cột sống cổ |
369,000 |
C3 |
XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
C3.1 |
XÉT NGHIỆM HUYÉT HỌC - MIỄN DỊCH |
|
1 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
43,000 |
2 |
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) |
19,000 |
3 |
Tông phân tích tê bào máu ngoại vi (băng phương pháp thủ công) |
24,000 |
4 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
17,000 |
5 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
11,000 |
6 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
15,000 |
7 |
Xét nghiệm sức bền hồng cầu |
24,000 |
8 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
22,000 |
9 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
25,000 |
10 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
20,000 |
11 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
8,000 |
12 |
Co cục máu đông |
10,000 |
13 |
Thời gian Howell |
20,000 |
14 |
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) |
286,000 |
15 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
35,000 |
16 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) băng máy bán tự động, tự động |
41,000 |
17 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
96,000 |
18 |
Xét nghiệm tế bào hạch |
30,000 |
19 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) |
27,000 |
20 |
Định lượng các chât Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,... (mỗi chất) |
18,000 |
21 |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
30,000 |
22 |
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phân hoặc trực tiêp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoăc GOT hoăc GPT ... |
18,000 |
23 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol |
21,000 |
24 |
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt ) |
18,000 |
25 |
Tìm ký sinh trùng sôt rét trong máu băng phương pháp thủ công |
24,000 |
26 |
Định lượng bổ thể trong huyết thanh |
23,000 |
27 |
Tông phân tích tê bào máu ngoại vi (băng hệ thông tự động hoàn toàn) |
60,000 |
28 |
Độ tập trung tiểu cầu |
12,000 |
29 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
30,000 |
30 |
Xét nghiệm hòa hợp (Cross - Match) trong phát máu |
30,000 |
31 |
HbsAg (nhanh) |
44,000 |
32 |
Anti-HCV (nhanh) |
36,000 |
33 |
Anti-HIV (nhanh) |
40,000 |
34 |
HBeAg (định tính) |
55,000 |
C3.2 |
XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
|
1 |
A/G |
26,000 |
2 |
HbAlC |
90,000 |
3 |
Calci |
12,000 |
4 |
Phospho |
15,000 |
5 |
CK-MB |
29,000 |
6 |
LDH |
22,000 |
7 |
Gama GT |
17,000 |
8 |
Lipase |
49,000 |
9 |
RF (Rheumatold Factor) |
23,000 |
10 |
ASLO |
25,000 |
11 |
Transferin |
43,000 |
12 |
Alpha FP (AFP) |
40,000 |
13 |
PSA |
42,000 |
14 |
Ferritin |
45,000 |
15 |
CEA |
40,000 |
16 |
Folate |
64,000 |
17 |
Vitamin B12 |
54,000 |
C3.3 |
XÉT NGHIỆM VI SINH |
|
1 |
Vi khuẩn chí |
20,000 |
2 |
Xét nghiệm tìm BK |
19,000 |
3 |
Phản ứng CRP |
22,000 |
C3.4 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
1 |
Calci niệu |
17,000 |
2 |
Phospho niệu |
16,000 |
3 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu |
32,000 |
4 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu |
10,000 |
5 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
42,000 |
6 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
15,000 |
7 |
Amylase niệu |
27,000 |
8 |
Các chât Xentonic/ săc tô mật/ muôi mật/urobilinogen |
4,000 |
9 |
Porphyrin: Định tính |
32,000 |
10 |
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác |
2,000 |
11 |
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH |
4,000 |
12 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
20,000 |
13 |
Opiate (định tính) |
30,000 |
14 |
Amphetamin (định tính) |
30,000 |
15 |
Marijuana (định tính) |
30,000 |
C3.5 |
XÉT NGHIỆM PHÂN |
|
1 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
24,000 |
2 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
3,000 |
3 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
29,000 |
C3.6 |
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ |
|
C3.7 |
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT |
|
C3.8 |
MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC |
|
1 |
Test Raven/Gille |
13,000 |
2 |
Test tâm lý MMPIAVAISAVICS |
18,000 |
3 |
Test tâm lý BECK/ZUNG |
10,000 |
4 |
Test WAIS/WICS |
15,000 |
5 |
Test trắc nghiệm tâm lý |
19,000 |
C3.9 |
VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG |
|
1 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
25,000 |
2 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) |
43,000 |
3 |
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) |
133,000 |
4 |
Kháng sinh đồ |
125,000 |
5 |
Nuôi cây định danh vi khuân băng phương pháp thông thường |
150,000 |
6 |
Nuôi cây và định danh nâm băng phương pháp thông thường |
149,000 |
7 |
RPR định tính |
24,000 |
8 |
RPR định lượng |
54,000 |
9 |
TPHA định tính |
34,000 |
10 |
TPHA định lượng |
112,000 |
C3.10 |
XÉT NGHIỆM TÉ BÀO: |
|
1 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...) |
42,000 |
2 |
Tê bào dịch màng (phôi, bụng, tim, khớp...) có đêm sô lượng tế bào |
63,000 |
C3.ll |
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ |
|
1 |
Protein dịch |
10,000 |
2 |
Glucose dịch |
12,000 |
3 |
Clodịch |
16,000 |
4 |
Phản ứng Pandy |
7,000 |
5 |
Rivalta |
5,000 |
C3.12 |
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC |
|
1 |
Đường máu mao mạch |
16,000 |
2 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
31,000 |
C.4 |
CÁC THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ |
|
C4.1 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
1 |
Điện tâm đồ |
26,000 |
2 |
Điện não đồ |
40,000 |
3 |
Lưu huyết não |
30,000 |
C5 |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
C5.1 |
SIÊU ÂM |
|
1 |
Siêu âm |
26,000 |
2 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
120,000 |
C5.2 |
CHIẾU, CHỤP X-QUANG |
|
C5.2.1 |
CHỤP X-QUANG CÁC CHI |
|
1 |
Các ngón tay hoặc ngón chân |
27,000 |
2 |
Bàn tay hoặc cô tay hoặc căng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế) |
27,000 |
3 |
Bàn tay hoặc cô tay hoặc căng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) |
37,000 |
4 |
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế) |
27,000 |
5 |
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế) |
37,000 |
6 |
Căng chân hoặc khớp gôi hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế) |
33,000 |
7 |
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế) |
42,000 |
8 |
Khung chậu |
33,000 |
C5.2.2 |
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG |
|
1 |
Các đốt sống cổ |
36,000 |
2 |
Các đốt sống ngực |
33,000 |
3 |
Cột sống thắt lưng-cùng |
33,000 |
4 |
Cột sống cùng-cụt |
33,000 |
5 |
Chụp 2 đoạn liên tục |
40,000 |
6 |
Đánh giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối |
33,000 |
C5.2.3 |
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU |
|
1 |
Xương sọ (một tư thế) |
35,000 |
2 |
Xương chũm, mỏm châm |
27,000 |
3 |
Xương đá (một tư thế) |
27,000 |
4 |
Khớp thái dương-hàm |
27,000 |
5 |
Chụp ổ răng |
27,000 |
6 |
Chụp Blondeau + Hirtz |
37,000 |
C5.2.4 |
CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT |
|
1 |
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
50,000 |
2 |
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số |
100,000 |
C5.2.5 |
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC |
|
1 |
Tim phổi thẳng |
33,000 |
2 |
Tim phổi nghiêng |
33,000 |
3 |
Xương ức hoặc xương sườn |
33,000 |
4 |
Chụp phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) |
25,000 |
C5.2.6 |
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT |
|
1 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị |
40,000 |
2 |
Chụp bụng không chuẩn bị |
40,000 |
C5.2.7 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC |
|
1 |
Chụp ống tai trong |
27,000 |
D |
DANH MỤC BỔ SUNG THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT, NỘI SOI CỦA PHẦN C4 - TT04 |
|
1 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên |
2.530.000 |
2 |
Phâu thuật néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
1.480.000 |
3 |
Phẫu thuật sa niêm mạc trực tràng không cắt ruột |
2.491.000 |
4 |
Phẫu thuật cẳt bỏ trĩ vòng |
2.455.000 |
5 |
Cố định nẹp vít gãy 2 xương cẳng tay (không kể nẹp vít) |
2.607.000 |
6 |
Kết hợp xương bằng đóng đinh nội tủy (không kể đinh) |
2.535.000 |
7 |
Phẫu thuật điều trị cal lệch có kết hợp xương |
2.535.000 |
8 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón kết hợp đóng đinh Kirchner hoặc nẹp vít (không kể đinh, vít) |
1.746.000 |
9 |
Phẫu thuật gãy xương đòn |
2.812.000 |
10 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2.455.000 |
11 |
Bóc nhân tuyến giáp |
1.548.000 |
12 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
1.275.000 |
13 |
Phẫu thuật viêm xương, mở lấy xương chết, dẫn lưu (Xương đùi, cẳng chân, cánh tay, cẳng tay) |
1.474.000 |
14 |
Cắt trĩ 2 bó trở lên |
1.470.000 |
15 |
Phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
1.467.000 |
16 |
U xương lành tính |
1.476.000 |
17 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
1.478.000 |
18 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc do RTV |
1.515.000 |
19 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng |
1.476.000 |
20 |
Phẫu thuật nối vị tràng |
1.478.000 |
21 |
Phẫu thuật dò hậu môn |
1.466.000 |
22 |
Phẫu thuật cắt thoát vị bẹn thường |
1.439.000 |
23 |
Phẫu thuật cắt thoát vị bẹn nghẹt |
1.478.000 |
24 |
Phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.585.000 |
25 |
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
1.478.000 |
26 |
Nối gân duỗi |
1.528.000 |
27 |
Nối gân gấp |
1.528.000 |
28 |
U bao hoạt dịch kheo (có tiền mê) |
1.172.000 |
29 |
U nang thừng tinh |
1.182.000 |
30 |
Cắt lọc da cơ hoại tử do bỏng từ 1-3% diện tích cơ thể |
964,000 |
31 |
Cắt bỏ U phần mền lớn (có gây mê ) |
1.172.000 |
32 |
Chính áp xe phần mềm lớn (Áp xe lớn, sâu) |
862,000 |
33 |
Khâu lại da sau nhiễm khuẩn |
1.065.000 |
34 |
Xẻ dẫn lưu Abcer cơ đáy chậu |
1.108.000 |
35 |
Tháo bỏ cắt cụt ngón tay, ngón chân |
983,000 |
36 |
Phẫu thuật cẳ U lành dương vật |
841,000 |
37 |
Cắt lọc da cơ hoại tử do bỏng dưới 1% diện tích cơ thể |
725,000 |
38 |
Shock điện tâm thần thông thường |
116,000 |
E |
MỤC BỔ SUNG CÁC DỊCH VỤ - KỸ THUẬT ĐÃ THỰC HIỆN NHƯNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CỦA TT03-TT04 |
|
1 |
Xử trí loạn thần cấp |
84,000 |
2 |
Liệu pháp Hành vi nhận thức |
20,000 |
3 |
Liệu pháp Cảm xúc hành vi hợp lý |
20,000 |
4 |
Liệu pháp Âm nhạc trị liệu |
20,000 |
5 |
Liệu pháp Thư giãn |
30,000 |
6 |
Liệu pháp Lao động |
17,000 |
7 |
Tập vận động có trợ giúp |
10,000 |
8 |
Tập vận động chủ động |
10,000 |
9 |
Tập vận động có trở kháng |
10,000 |
10 |
Tập vận động thụ động |
10,000 |
11 |
Chườm ngãi cứu |
10,000 |
12 |
Tiêm sơ chai điều trị trĩ |
152,000 |
13 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
104,000 |
14 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
40,000 |
15 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó nhiều chân |
70,000 |
16 |
Thử thị lực đơn giản |
4,000 |
Tập tin đính kèm: Các tin khác
|