Tìm kiếm

Gía Dịch vụ kỹ thuật theo QĐ 2099
Ngày cập nhật 23/06/2017
STT Mã BV Tên BV Đơn giá chuẩn Quyết định
1 14.0214.0778 Bóc giả mạc 75300 2099/QĐ-BYT
2 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 47000 2099/QĐ-BYT
3 07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 369000 2099/QĐ-BYT
4 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 47000 2099/QĐ-BYT
5 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 244000 2099/QĐ-BYT
6 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713000 2099/QĐ-BYT
7 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575000 2099/QĐ-BYT
8 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
9 16.0043.1020 Lấy cao răng 124000 2099/QĐ-BYT
10 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 75600 2099/QĐ-BYT
11 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 53000 2099/QĐ-BYT
12 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173000 2099/QĐ-BYT
13 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 286000 2099/QĐ-BYT
14 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 47000 2099/QĐ-BYT
15 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 53000 2099/QĐ-BYT
16 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 33600 2099/QĐ-BYT
17 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 2099/QĐ-BYT
18 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248000 2099/QĐ-BYT
19 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 2099/QĐ-BYT
20 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 47000 2099/QĐ-BYT
21 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 47000 2099/QĐ-BYT
22 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 194000 2099/QĐ-BYT
23 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 233000 2099/QĐ-BYT
24 15.0303.0205 Thay băng vết mổ 227000 2099/QĐ-BYT
25 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180000 2099/QĐ-BYT
26 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20000 2099/QĐ-BYT
27 28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2828000 2099/QĐ-BYT
28 15.0303.0201 Thay băng vết mổ 79600 2099/QĐ-BYT
29 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 33600 2099/QĐ-BYT
30 07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575000 2099/QĐ-BYT
31 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 224000 2099/QĐ-BYT
32 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
33 15.0303.0203 Thay băng vết mổ 129000 2099/QĐ-BYT
34 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 47000 2099/QĐ-BYT
35 15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2722000 2099/QĐ-BYT
36 16.0234.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447000 2099/QĐ-BYT
37 28.0342.0559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 2828000 2099/QĐ-BYT
38 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337000 2099/QĐ-BYT
39 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 47000 2099/QĐ-BYT
40 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
41 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 2099/QĐ-BYT
42 15.0303.0202 Thay băng vết mổ 109000 2099/QĐ-BYT
43 18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 47000 2099/QĐ-BYT
44 16.0043.1021 Lấy cao răng 70900 2099/QĐ-BYT
45 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
46 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 47000 2099/QĐ-BYT
47 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30000 2099/QĐ-BYT
48 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 33600 2099/QĐ-BYT
49 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97900 2099/QĐ-BYT
50 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 33600 2099/QĐ-BYT
51 01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng 430000 2099/QĐ-BYT
52 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 53000 2099/QĐ-BYT
53 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 47000 2099/QĐ-BYT
54 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98600 2099/QĐ-BYT
55 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 233000 2099/QĐ-BYT
56 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 75600 2099/QĐ-BYT
57 22.0151.1594 Cặn Addis 42400 2099/QĐ-BYT
58 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
59 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 2099/QĐ-BYT
60 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
61 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49600 2099/QĐ-BYT
62 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 53000 2099/QĐ-BYT
63 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447000 2099/QĐ-BYT
64 07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173000 2099/QĐ-BYT
65 15.0303.0204 Thay băng vết mổ 174000 2099/QĐ-BYT
66 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 194000 2099/QĐ-BYT
67 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 2099/QĐ-BYT
68 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
69 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 47000 2099/QĐ-BYT
70 01.0012.0298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713000 2099/QĐ-BYT
71 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 53000 2099/QĐ-BYT
72 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 47000 2099/QĐ-BYT
73 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
74 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 53000 2099/QĐ-BYT
75 07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2319000 2099/QĐ-BYT
76 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369000 2099/QĐ-BYT
77 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 47000 2099/QĐ-BYT
78 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172000 2099/QĐ-BYT
79 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713000 2099/QĐ-BYT

 

Tập tin đính kèm:
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Tin xem nhiều
Ngày 10/11, Đoàn kiểm tra Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế do Đại tá Lê Huy Nghĩa – UVTV ĐUQS, Phó Chỉ huy trưởng, Tham mưu trưởng làm...
Từ ngày 02/11 đến 15/11/2024,  Hội đồng Nghĩa vụ Quân sự thị xã Hương Trà tổ chức khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự và nghĩa vụ công...
Chiều ngày 01/11/2024, tại Hội trường UBND phường Hương Văn, BCĐ VSATTP phường Hương văn phối hợp với Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà đã tiến hành tổ...
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 3.006.841
Truy cập hiện tại 76
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện Huong Tra

Chung nhan Tin Nhiem Mang