STT |
Mã BV |
Tên BV |
Đơn giá chuẩn |
Quyết định |
1 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
75300 |
2099/QĐ-BYT |
2 |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
3 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
369000 |
2099/QĐ-BYT |
4 |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
5 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
244000 |
2099/QĐ-BYT |
6 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
713000 |
2099/QĐ-BYT |
7 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
575000 |
2099/QĐ-BYT |
8 |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
9 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
124000 |
2099/QĐ-BYT |
10 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
75600 |
2099/QĐ-BYT |
11 |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
12 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
173000 |
2099/QĐ-BYT |
13 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
286000 |
2099/QĐ-BYT |
14 |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
15 |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
16 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
2099/QĐ-BYT |
17 |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
18 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
248000 |
2099/QĐ-BYT |
19 |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
20 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
21 |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
22 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
194000 |
2099/QĐ-BYT |
23 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
2099/QĐ-BYT |
24 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
227000 |
2099/QĐ-BYT |
25 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
180000 |
2099/QĐ-BYT |
26 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
20000 |
2099/QĐ-BYT |
27 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2828000 |
2099/QĐ-BYT |
28 |
15.0303.0201 |
Thay băng vết mổ |
79600 |
2099/QĐ-BYT |
29 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
2099/QĐ-BYT |
30 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
575000 |
2099/QĐ-BYT |
31 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
224000 |
2099/QĐ-BYT |
32 |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
33 |
15.0303.0203 |
Thay băng vết mổ |
129000 |
2099/QĐ-BYT |
34 |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
35 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2722000 |
2099/QĐ-BYT |
36 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
447000 |
2099/QĐ-BYT |
37 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2828000 |
2099/QĐ-BYT |
38 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
337000 |
2099/QĐ-BYT |
39 |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
40 |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
41 |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
42 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
109000 |
2099/QĐ-BYT |
43 |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
44 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
70900 |
2099/QĐ-BYT |
45 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
46 |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
47 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
30000 |
2099/QĐ-BYT |
48 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
2099/QĐ-BYT |
49 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
97900 |
2099/QĐ-BYT |
50 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
2099/QĐ-BYT |
51 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
430000 |
2099/QĐ-BYT |
52 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
53 |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
54 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
98600 |
2099/QĐ-BYT |
55 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
2099/QĐ-BYT |
56 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
75600 |
2099/QĐ-BYT |
57 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
42400 |
2099/QĐ-BYT |
58 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
59 |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
60 |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
61 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
49600 |
2099/QĐ-BYT |
62 |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
63 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
447000 |
2099/QĐ-BYT |
64 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
173000 |
2099/QĐ-BYT |
65 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
174000 |
2099/QĐ-BYT |
66 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
194000 |
2099/QĐ-BYT |
67 |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
68 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
69 |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
70 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
713000 |
2099/QĐ-BYT |
71 |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
72 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
73 |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
74 |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
53000 |
2099/QĐ-BYT |
75 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2319000 |
2099/QĐ-BYT |
76 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
369000 |
2099/QĐ-BYT |
77 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
47000 |
2099/QĐ-BYT |
78 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
172000 |
2099/QĐ-BYT |
79 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
713000 |
2099/QĐ-BYT |