Mã |
Tên |
Giá BH |
Giá DV |
Ngày áp dụng |
321.790.870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
855000 |
855000 |
1/10/2017 |
1.700.330.266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.340.267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.370.267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.390.267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.520.267 |
Tập vận động thụ động |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.530.267 |
Tập vận động có trợ giúp |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.560.267 |
Tập vận động có kháng trở |
44500 |
44500 |
1/10/2017 |
1.700.470.268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
27300 |
27300 |
1/10/2017 |
1.700.480.268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
27300 |
27300 |
1/10/2017 |
1.700.680.268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
27300 |
27300 |
1/10/2017 |
1.700.690.268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
27300 |
27300 |
1/10/2017 |
800.060.271 |
Thủy châm |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.220.271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.230.271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.240.271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.250.271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.260.271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.270.271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.300.271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.380.271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.400.271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.420.271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.470.271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.480.271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.520.271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.530.271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.540.271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.550.271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.560.271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.570.271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.590.271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.600.271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.630.271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.640.271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.650.271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.660.271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.710.271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.720.271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.730.271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.740.271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.750.271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.760.271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.770.271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.780.271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.820.271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
803.880.271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
100.850.277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
29000 |
1/10/2017 |
200.680.277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
29000 |
1/10/2017 |
1.700.730.277 |
Tập các kiểu thở |
29000 |
29000 |
1/10/2017 |
1.700.750.277 |
Tập ho có trợ giúp |
29000 |
29000 |
1/10/2017 |
803.890.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
803.900.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
803.910.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
803.920.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
803.960.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
803.970.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
803.980.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.020.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.060.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.080.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.090.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.100.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.110.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.120.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.130.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.140.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.170.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.190.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.210.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.220.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.230.280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.240.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.250.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.270.280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.280.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.290.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.300.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.310.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.320.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.340.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.410.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.420.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.430.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
804.460.280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61300 |
61300 |
1/10/2017 |
1.700.850.282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
59500 |
59500 |
1/10/2017 |
201.660.283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87000 |
87000 |
1/10/2017 |
1.700.860.283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
87000 |
87000 |
1/10/2017 |
100.320.299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
430000 |
430000 |
1/10/2017 |
100.340.299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
430000 |
430000 |
1/10/2017 |
300.920.299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
430000 |
430000 |
1/10/2017 |
100.560.300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295000 |
295000 |
1/10/2017 |
300.910.300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
295000 |
295000 |
1/10/2017 |
323.800.302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
848000 |
848000 |
1/10/2017 |
323.840.307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
511000 |
511000 |
1/10/2017 |
323.790.312 |
Test lẩy da với các dị nguyên ( hô hấp/thức ăn/sữa) |
330000 |
330000 |
1/10/2017 |
323.820.313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370000 |
370000 |
1/10/2017 |
323.830.314 |
Test nội bì (chậm) |
468000 |
468000 |
1/10/2017 |
323.830.315 |
Test nội bì ( nhanh) |
382000 |
382000 |
1/10/2017 |
201.210.320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
301000 |
301000 |
1/10/2017 |
500.510.324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
314000 |
314000 |
1/10/2017 |
330.350.329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.360.329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.370.329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.380.329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.390.329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.400.329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.410.329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.420.329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.430.329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.440.329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.450.329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.460.329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
330.470.329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.440.329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.450.329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.460.329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.470.329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.480.329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.490.329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
500.500.329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
1/10/2017 |
1.301.550.334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
600000 |
600000 |
1/10/2017 |
702.330.355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
245400 |
245400 |
1/10/2017 |
200.980.391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1524000 |
1524000 |
1/10/2017 |
323.560.505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
338.170.505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
339.100.505 |
Chích hạch viêm mủ |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
1.402.150.505 |
Rạch áp xe mi |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
1.402.160.505 |
Rạch áp xe túi lệ |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
101.570.508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
46500 |
1/10/2017 |
301.120.508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
46500 |
1/10/2017 |
338.550.511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
635000 |
635000 |
1/10/2017 |
338.600.511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
635000 |
635000 |
1/10/2017 |
1.010.150.511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
635000 |
635000 |
1/10/2017 |
1.010.150.512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
265000 |
265000 |
1/10/2017 |
338.560.513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
338.630.513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
338.750.513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
1.010.110.513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
1.010.180.513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
1.010.310.513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
338.440.515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
338.450.515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
338.460.515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
338.730.515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
338.740.515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
1.009.960.515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
1.010.000.515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
1.010.010.515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
1.010.290.515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
1.010.300.515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
386000 |
386000 |
1/10/2017 |
1.010.250.517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
310000 |
310000 |
1/10/2017 |
338.540.519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
338.720.519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
1.010.090.519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
1.010.220.519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
1.010.240.519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
338.530.521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.690.521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.080.521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.270.521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.100.523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
701000 |
701000 |
1/10/2017 |
338.570.525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.670.525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.680.525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.120.525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.260.525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.410.527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.420.527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.430.527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.470.527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.480.527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.009.970.527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.009.980.527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.009.990.527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.020.527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.030.527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.300.529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.330.529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.340.529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.350.529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.380.529 |
Nắn, bó bột cột sống |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.580.529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.590.529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.610.529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.009.860.529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.009.890.529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.009.900.529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.009.940.529 |
Nắn, bó bột cột sống |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.010.130.529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.010.140.529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
1.010.160.529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
611000 |
611000 |
1/10/2017 |
338.710.532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
135000 |
135000 |
1/10/2017 |
1.010.230.532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
135000 |
135000 |
1/10/2017 |
338.620.533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
135000 |
1/10/2017 |
1.010.170.533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
135000 |
1/10/2017 |
1.301.520.589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
1237000 |
1/10/2017 |
1.301.750.591 |
Bóc nhân xơ vú |
947000 |
947000 |
1/10/2017 |
1.300.530.594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
1.300.540.600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
781000 |
1/10/2017 |
322.580.601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
783000 |
1/10/2017 |
1.301.510.601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
783000 |
1/10/2017 |
1.301.630.602 |
Chích áp xe vú |
206000 |
206000 |
1/10/2017 |
322.460.603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
753000 |
1/10/2017 |
1.301.530.603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
753000 |
1/10/2017 |
1.301.620.604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
805000 |
805000 |
1/10/2017 |
334.050.606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
267000 |
1/10/2017 |
1.301.600.606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
267000 |
1/10/2017 |
322.590.609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
798000 |
1/10/2017 |
1.301.590.609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
798000 |
1/10/2017 |
1.300.240.613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
927000 |
927000 |
1/10/2017 |
1.300.270.617 |
Forceps |
877000 |
877000 |
1/10/2017 |
1.300.280.617 |
Giác hút |
877000 |
877000 |
1/10/2017 |
1.301.570.619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
191000 |
191000 |
1/10/2017 |
1.300.300.623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1525000 |
1525000 |
1/10/2017 |
1.300.520.626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
536000 |
536000 |
1/10/2017 |
1.300.400.629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
82100 |
82100 |
1/10/2017 |
322.620.630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
541000 |
1/10/2017 |
1.301.480.630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
541000 |
1/10/2017 |
1.301.580.634 |
Nạo hút thai trứng |
716000 |
716000 |
1/10/2017 |
1.300.490.635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
331000 |
331000 |
1/10/2017 |
1.301.560.639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
562000 |
562000 |
1/10/2017 |
1.300.480.640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
268000 |
268000 |
1/10/2017 |
1.302.410.644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
358000 |
358000 |
1/10/2017 |
1.302.390.645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
177000 |
177000 |
1/10/2017 |
1.301.660.715 |
Soi cổ tử cung |
58900 |
58900 |
1/10/2017 |
1.301.440.721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370000 |
370000 |
1/10/2017 |
1.300.310.727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
543000 |
543000 |
1/10/2017 |
1.302.350.727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
543000 |
543000 |
1/10/2017 |
316.920.730 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
35000 |
1/10/2017 |
1.402.060.730 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
35000 |
1/10/2017 |
1.602.361.019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
90900 |
90900 |
1/10/2017 |
1.603.351.022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
100000 |
1/10/2017 |
318.361.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
319.291.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
319.701.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
319.711.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
319.721.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
1.600.671.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
1.600.681.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
1.600.691.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
1.600.701.031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
234000 |
234000 |
1/10/2017 |
319.571.033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
30700 |
30700 |
1/10/2017 |
319.391.035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
199000 |
1/10/2017 |
319.531.035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
199000 |
199000 |
1/10/2017 |
1.602.221.035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
199000 |
199000 |
1/10/2017 |
1.602.231.035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
199000 |
1/10/2017 |
1.602.241.035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199000 |
199000 |
1/10/2017 |
1.602.261.035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
199000 |
199000 |
1/10/2017 |
1.502.091.041 |
Cắt phanh lưỡi ( không gây mê) |
276000 |
276000 |
1/10/2017 |
320.561.053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
1594000 |
1/10/2017 |
1.603.371.053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
1594000 |
1/10/2017 |
200.181.116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
213000 |
213000 |
1/10/2017 |
1.100.091.149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
392000 |
392000 |
1/10/2017 |
1.100.031.150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
519000 |
519000 |
1/10/2017 |
1.100.081.150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
519000 |
519000 |
1/10/2017 |
1.100.071.151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
825000 |
825000 |
1/10/2017 |
1.100.151.158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
523000 |
523000 |
1/10/2017 |
1.100.971.159 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
313000 |
313000 |
1/10/2017 |
1.100.161.160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
170000 |
170000 |
1/10/2017 |
100.661.888 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
555000 |
1/10/2017 |
100.771.888 |
Thay ống nội khí quản |
555000 |
555000 |
1/10/2017 |
300.771.888 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
555000 |
1/10/2017 |
1.502.191.888 |
Đặt nội khí quản |
555000 |
555000 |
1/10/2017 |
100.710.120 |
Mở khí quản cấp cứu |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
100.730.120 |
Mở khí quản thường quy |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
300.780.120 |
Mở khí quản |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
1.501.740.120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
335.320.121 |
Mở thông bàng quang |
360000 |
360000 |
1/10/2017 |
336.060.156 |
Nong niệu đạo |
228000 |
228000 |
1/10/2017 |
330.340.339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
602000 |
602000 |
1/10/2017 |
330.330.340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
505000 |
505000 |
1/10/2017 |
335.310.421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
3910000 |
1/10/2017 |
1.003.550.421 |
Lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
3910000 |
1/10/2017 |
1.004.090.423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
2950000 |
2950000 |
1/10/2017 |
336.070.435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
2254000 |
1/10/2017 |
1.004.060.435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
2254000 |
1/10/2017 |
1.004.070.435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2254000 |
2254000 |
1/10/2017 |
1.003.190.436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1684000 |
1684000 |
1/10/2017 |
1.003.560.436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1684000 |
1684000 |
1/10/2017 |
1.003.570.436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1684000 |
1684000 |
1/10/2017 |
1.003.710.436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1684000 |
1684000 |
1/10/2017 |
2.701.440.451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
4037000 |
4037000 |
1/10/2017 |
2.701.780.455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2416000 |
2416000 |
1/10/2017 |
1.004.810.455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2416000 |
2416000 |
1/10/2017 |
1.004.820.455 |
Tháo xoắn ruột non |
2416000 |
2416000 |
1/10/2017 |
1.004.830.455 |
Tháo lồng ruột non |
2416000 |
2416000 |
1/10/2017 |
333.420.456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4105000 |
4105000 |
1/10/2017 |
340.770.457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4072000 |
4072000 |
1/10/2017 |
340.790.457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
4072000 |
1/10/2017 |
2.701.840.457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
4072000 |
1/10/2017 |
333.270.459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
2.701.890.459 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
2.701.900.459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
2.701.910.459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
1.005.060.459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
1.005.070.459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
1.005.080.459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2460000 |
2460000 |
1/10/2017 |
334.890.464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2563000 |
2563000 |
1/10/2017 |
332.980.465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3414000 |
3414000 |
1/10/2017 |
1.004.630.465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3414000 |
3414000 |
1/10/2017 |
1.004.800.465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3414000 |
3414000 |
1/10/2017 |
1.004.840.465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3414000 |
3414000 |
1/10/2017 |
1.004.850.465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3414000 |
3414000 |
1/10/2017 |
1.006.210.472 |
Cắt túi mật |
4335000 |
4335000 |
1/10/2017 |
2.702.730.473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2958000 |
2958000 |
1/10/2017 |
1.004.970.489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4482000 |
4482000 |
1/10/2017 |
332.970.491 |
Mở thông dạ dày |
2447000 |
2447000 |
1/10/2017 |
1.004.510.491 |
Mở bụng thăm dò |
2447000 |
2447000 |
1/10/2017 |
1.004.520.491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2447000 |
2447000 |
1/10/2017 |
1.005.110.491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2447000 |
2447000 |
1/10/2017 |
335.990.492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.790.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.800.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.810.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.820.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.830.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.840.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.850.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.970.583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
1.006.990.583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
1.003.590.584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.004.080.584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.004.100.584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.004.110.584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.004.120.584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.005.660.584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.005.670.584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1136000 |
1136000 |
1/10/2017 |
1.203.090.589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
1237000 |
1/10/2017 |
1.202.680.591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947000 |
947000 |
1/10/2017 |
1.203.050.593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
2677000 |
1/10/2017 |
1.301.770.593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
2677000 |
1/10/2017 |
1.203.060.597 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
1960000 |
1/10/2017 |
1.301.470.597 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
1960000 |
1/10/2017 |
334.060.600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
781000 |
1/10/2017 |
322.630.624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
1810000 |
1/10/2017 |
1.301.490.624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
1810000 |
1/10/2017 |
1.005.690.624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1810000 |
1810000 |
1/10/2017 |
1.300.180.625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2673000 |
2673000 |
1/10/2017 |
1.301.360.628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2524000 |
2524000 |
1/10/2017 |
1.006.980.628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2524000 |
2524000 |
1/10/2017 |
1.302.220.631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
2728000 |
1/10/2017 |
1.302.240.631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
2728000 |
1/10/2017 |
1.302.400.631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
2728000 |
1/10/2017 |
1.300.320.632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2147000 |
2147000 |
1/10/2017 |
1.202.670.653 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
2753000 |
1/10/2017 |
2.802.640.653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2753000 |
2753000 |
1/10/2017 |
2.802.650.653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2753000 |
2753000 |
1/10/2017 |
2.802.660.653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2753000 |
2753000 |
1/10/2017 |
1.301.720.653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2753000 |
2753000 |
1/10/2017 |
1.301.740.653 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
2753000 |
1/10/2017 |
1.202.780.655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1868000 |
1868000 |
1/10/2017 |
1.301.430.655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1868000 |
1868000 |
1/10/2017 |
333.460.663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3538000 |
3538000 |
1/10/2017 |
1.301.160.663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3538000 |
3538000 |
1/10/2017 |
1.300.930.664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3594000 |
3594000 |
1/10/2017 |
322.640.669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2735000 |
2735000 |
1/10/2017 |
1.300.080.670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4056000 |
4056000 |
1/10/2017 |
1.300.070.671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2223000 |
2223000 |
1/10/2017 |
1.300.020.672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2773000 |
2773000 |
1/10/2017 |
1.300.030.674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3881000 |
3881000 |
1/10/2017 |
1.300.010.676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7637000 |
7637000 |
1/10/2017 |
1.300.710.679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3246000 |
3246000 |
1/10/2017 |
1.300.700.681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3704000 |
3704000 |
1/10/2017 |
1.202.800.683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2835000 |
2835000 |
1/10/2017 |
1.202.810.683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2835000 |
2835000 |
1/10/2017 |
1.202.830.683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2835000 |
2835000 |
1/10/2017 |
1.202.990.683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2835000 |
2835000 |
1/10/2017 |
1.300.720.683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2835000 |
2835000 |
1/10/2017 |
1.300.920.683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2835000 |
2835000 |
1/10/2017 |
333.280.686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4117000 |
4117000 |
1/10/2017 |
341.390.689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
4899000 |
4899000 |
1/10/2017 |
341.400.689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4899000 |
4899000 |
1/10/2017 |
341.410.689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4899000 |
4899000 |
1/10/2017 |
2.704.340.689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4899000 |
4899000 |
1/10/2017 |
1.300.900.689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4899000 |
4899000 |
1/10/2017 |
1.301.500.724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1373000 |
1373000 |
1/10/2017 |
316.560.732 |
Cắt bỏ túi lệ |
804000 |
804000 |
1/10/2017 |
316.600.764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
380000 |
1/10/2017 |
1.401.680.764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
380000 |
1/10/2017 |
1.401.770.765 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
800000 |
800000 |
1/10/2017 |
1.401.770.767 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1060000 |
1060000 |
1/10/2017 |
1.401.780.767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1060000 |
1060000 |
1/10/2017 |
316.630.768 |
Khâu da mi ( gây mê) |
1379000 |
1379000 |
1/10/2017 |
316.630.769 |
Khâu da mi ( gây tê) |
774000 |
774000 |
1/10/2017 |
1.401.710.769 |
Khâu da mi đơn giản |
774000 |
774000 |
1/10/2017 |
1.402.010.769 |
Khâu kết mạc |
774000 |
774000 |
1/10/2017 |
1.401.760.770 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
750000 |
750000 |
1/10/2017 |
1.401.760.771 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1060000 |
1060000 |
1/10/2017 |
316.640.772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
645000 |
645000 |
1/10/2017 |
316.650.773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
879000 |
1/10/2017 |
1.401.740.773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
879000 |
1/10/2017 |
1.400.710.781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
845000 |
845000 |
1/10/2017 |
1.400.720.781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
845000 |
845000 |
1/10/2017 |
316.550.796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
1.400.660.808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (gây mê) |
1416000 |
1416000 |
1/10/2017 |
1.402.240.751 |
Đo thị giác tương phản |
58600 |
58600 |
1/10/2017 |
1.402.550.755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
23700 |
23700 |
1/10/2017 |
1.402.540.757 |
Đo thị trường chu biên |
28000 |
28000 |
1/10/2017 |
316.910.759 |
Đốt lông xiêu |
45700 |
45700 |
1/10/2017 |
316.580.777 |
Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây mê] |
640000 |
640000 |
1/10/2017 |
1.401.660.777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây mê) |
640000 |
640000 |
1/10/2017 |
316.580.779 |
Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây mê] |
829000 |
829000 |
1/10/2017 |
316.580.780 |
Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây tê] |
314000 |
314000 |
1/10/2017 |
1.401.660.780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) |
314000 |
314000 |
1/10/2017 |
317.060.782 |
Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) |
61600 |
61600 |
1/10/2017 |
1.402.000.782 |
Lấy dị vật kết mạc |
61600 |
61600 |
1/10/2017 |
316.890.785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
33000 |
33000 |
1/10/2017 |
1.402.020.785 |
Lấy calci kết mạc |
33000 |
33000 |
1/10/2017 |
316.940.799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
33000 |
1/10/2017 |
1.402.100.799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
33000 |
1/10/2017 |
1.402.520.801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
97900 |
97900 |
1/10/2017 |
316.950.842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
39000 |
1/10/2017 |
1.402.110.842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
39000 |
1/10/2017 |
1.402.560.843 |
Đo sắc giác |
60000 |
60000 |
1/10/2017 |
1.402.570.848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
28400 |
28400 |
1/10/2017 |
301.520.849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
316.990.849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
317.020.849 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
201.560.849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
1.402.180.849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
1.402.210.849 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
316.850.854 |
Bơm thông lệ đạo |
89900 |
89900 |
1/10/2017 |
1.401.970.854 |
Bơm thông lệ đạo (hai mắt) |
89900 |
89900 |
1/10/2017 |
1.401.970.855 |
Bơm thông lệ đạo (một mắt) |
57200 |
57200 |
1/10/2017 |
316.820.856 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
44600 |
1/10/2017 |
1.401.930.856 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
44600 |
1/10/2017 |
316.830.857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
44600 |
1/10/2017 |
316.840.857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
44600 |
1/10/2017 |
1.401.940.857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
44600 |
1/10/2017 |
1.401.950.857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
44600 |
1/10/2017 |
321.520.867 |
Bẻ cuốn dưới |
120000 |
120000 |
1/10/2017 |
1.501.420.868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) |
201000 |
201000 |
1/10/2017 |
1.501.420.869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel ( 2 bên) |
271000 |
271000 |
1/10/2017 |
1.502.070.878 |
Chích áp xe quanh Amidan ( gây tê) |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
1.502.060.879 |
Chích áp xe sàn miệng ( gây tê) |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
1.502.230.879 |
Chích áp xe thành sau họng ( gây tê) |
250000 |
250000 |
1/10/2017 |
321.820.895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
75000 |
75000 |
1/10/2017 |
1.502.150.895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
75000 |
75000 |
1/10/2017 |
321.540.897 |
Làm Proetz |
52900 |
52900 |
1/10/2017 |
100.860.898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
100.870.898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
300.900.898 |
Khí dung thuốc thở máy |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
1.502.220.898 |
Khí dung mũi họng |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
321.840.899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
1.500.580.899 |
Làm thuốc tai |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
1.502.180.899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
1.502.120.900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40000 |
40000 |
1/10/2017 |
1.502.130.900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40000 |
40000 |
1/10/2017 |
321.170.901 |
Lấy dị vật tai ( đơn giản) |
60000 |
60000 |
1/10/2017 |
321.170.902 |
Lấy dị vật tai ( gây mê) |
508000 |
508000 |
1/10/2017 |
1.500.540.902 |
Lấy dị vật tai (gây mê) |
508000 |
508000 |
1/10/2017 |
1.500.550.902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
508000 |
508000 |
1/10/2017 |
1.500.540.903 |
Lấy dị vật tai ( gây tê) |
150000 |
150000 |
1/10/2017 |
1.500.550.903 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] |
150000 |
150000 |
1/10/2017 |
1.501.430.906 |
Lấy dị vật mũi (gây mê) |
660000 |
660000 |
1/10/2017 |
1.500.590.908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60000 |
60000 |
1/10/2017 |
1.501.400.916 |
Nhét bấc mũi sau |
107000 |
107000 |
1/10/2017 |
1.501.410.916 |
Nhét bấc mũi trước |
107000 |
107000 |
1/10/2017 |
1.502.080.916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
107000 |
107000 |
1/10/2017 |
1.501.380.920 |
Chọc rửa xoang hàm |
265000 |
265000 |
1/10/2017 |
1.501.300.922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê) |
431000 |
431000 |
1/10/2017 |
1.501.300.923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê) |
660000 |
660000 |
1/10/2017 |
321.160.992 |
Thông vòi nhĩ |
81900 |
81900 |
1/10/2017 |
1.500.500.994 |
Chích rạch màng nhĩ |
58000 |
58000 |
1/10/2017 |
1.502.070.995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.502.060.996 |
Chích áp xe sàn miệng |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.502.090.996 |
Cắt phanh lưỡi |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.502.230.996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.501.451.002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
906000 |
906000 |
1/10/2017 |
1.501.471.006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
135000 |
135000 |
1/10/2017 |
319.181.007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
151000 |
1/10/2017 |
320.721.009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
343000 |
1/10/2017 |
1.602.981.009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
343000 |
1/10/2017 |
319.421.010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
316000 |
1/10/2017 |
1.602.301.010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
316000 |
1/10/2017 |
319.441.016 |
Điều trị tuỷ răng sữa ( 1 chân) |
261000 |
261000 |
1/10/2017 |
319.441.017 |
Điều trị tuỷ răng sữa ( nhiều chân) |
369000 |
369000 |
1/10/2017 |
319.301.018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
324000 |
324000 |
1/10/2017 |
1.600.711.018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
324000 |
324000 |
1/10/2017 |
1.600.721.018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324000 |
324000 |
1/10/2017 |
319.541.019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
90900 |
90900 |
1/10/2017 |
1.602.351.019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
90900 |
1/10/2017 |
1.006.860.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
1.006.870.492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3157000 |
3157000 |
1/10/2017 |
333.300.493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2709000 |
2709000 |
1/10/2017 |
333.320.493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
2709000 |
1/10/2017 |
338.150.493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2709000 |
2709000 |
1/10/2017 |
1.005.090.493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
2709000 |
1/10/2017 |
333.490.494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.650.494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.660.494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.680.494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.690.494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.700.494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.710.494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.770.494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.780.494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.790.494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.470.494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.480.494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.490.494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.500.494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.510.494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.540.494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.550.494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.560.494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.570.494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
1.005.610.494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2461000 |
2461000 |
1/10/2017 |
333.410.495 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
2153000 |
1/10/2017 |
1.005.520.495 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
2153000 |
1/10/2017 |
1.005.530.495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2153000 |
2153000 |
1/10/2017 |
333.800.498 |
Cắt polype trực tràng |
1010000 |
1010000 |
1/10/2017 |
2.701.470.502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2679000 |
2679000 |
1/10/2017 |
321.190.505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
336.080.505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
1.008.470.551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2657000 |
2657000 |
1/10/2017 |
1.009.830.551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2657000 |
2657000 |
1/10/2017 |
336.470.556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
336.490.556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
336.840.556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
336.880.556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
336.890.556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
336.900.556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.030.556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.540.556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.780.556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.790.556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.880.556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.890.556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.940.556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
2.803.350.556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
337.630.559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
338.030.559 |
Nối gân gấp |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
338.040.559 |
Gỡ dính gân |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
2.803.370.559 |
Nối gân gấp |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
1.008.850.559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
1.009.630.559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
1.009.640.559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
339.050.563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1681000 |
1681000 |
1/10/2017 |
337.100.571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
337.110.571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
337.970.571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
337.980.571 |
Tháo đốt bàn |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
338.160.571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
1.008.620.571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
1.009.800.571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2752000 |
2752000 |
1/10/2017 |
338.200.573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3167000 |
3167000 |
1/10/2017 |
339.080.573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3167000 |
3167000 |
1/10/2017 |
1.009.590.573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3167000 |
3167000 |
1/10/2017 |
338.240.575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2689000 |
2689000 |
1/10/2017 |
330.830.576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2531000 |
2531000 |
1/10/2017 |
2.801.610.576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2531000 |
2531000 |
1/10/2017 |
2.801.620.576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2531000 |
2531000 |
1/10/2017 |
1.009.540.576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2531000 |
2531000 |
1/10/2017 |
338.000.577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4381000 |
4381000 |
1/10/2017 |
1.005.720.577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4381000 |
4381000 |
1/10/2017 |
1.008.070.577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4381000 |
4381000 |
1/10/2017 |
1.001.720.582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2619000 |
2619000 |
1/10/2017 |
2.701.870.583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
2.701.880.583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
1.202.650.583 |
Cắt u lành dương vật |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
1.002.780.583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
1.002.880.583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1793000 |
1793000 |
1/10/2017 |
100.650.071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203000 |
203000 |
1/10/2017 |
300.810.071 |
Bơm rửa màng phổi |
203000 |
203000 |
1/10/2017 |
101.580.074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458000 |
458000 |
1/10/2017 |
1.301.940.074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
458000 |
458000 |
1/10/2017 |
1.302.000.074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
458000 |
458000 |
1/10/2017 |
100.530.075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
316.900.075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
317.030.075 |
Cắt chỉ khâu da |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
338.260.075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.401.110.075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.401.120.075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.401.920.075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.402.030.075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.402.040.075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
500.020.076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
150000 |
150000 |
1/10/2017 |
102.400.077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
300.790.077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
300.840.077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
301.640.077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
301.650.077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
323.540.077 |
Chọc dịch màng bụng |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
323.550.077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
200.090.077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
202.420.077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
202.430.077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
131000 |
131000 |
1/10/2017 |
323.320.078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
169000 |
1/10/2017 |
323.330.078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
169000 |
1/10/2017 |
200.080.078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
169000 |
1/10/2017 |
202.430.078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169000 |
169000 |
1/10/2017 |
100.930.079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136000 |
136000 |
1/10/2017 |
300.980.079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
136000 |
136000 |
1/10/2017 |
200.110.079 |
Chọc hút khí màng phổi |
136000 |
136000 |
1/10/2017 |
102.020.083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
100000 |
1/10/2017 |
301.480.083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
100000 |
1/10/2017 |
201.290.083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
100000 |
100000 |
1/10/2017 |
301.250.086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
104000 |
1/10/2017 |
201.770.086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
104000 |
1/10/2017 |
203.630.086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
104000 |
104000 |
1/10/2017 |
323.520.087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
145000 |
145000 |
1/10/2017 |
203.640.087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
145000 |
1/10/2017 |
100.950.094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
583000 |
583000 |
1/10/2017 |
100.960.094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
583000 |
583000 |
1/10/2017 |
300.800.094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583000 |
583000 |
1/10/2017 |
300.850.094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
583000 |
583000 |
1/10/2017 |
323.290.095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658000 |
658000 |
1/10/2017 |
300.330.097 |
Đặt catheter động mạch |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
100.070.099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
640000 |
640000 |
1/10/2017 |
1.100.880.099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
640000 |
640000 |
1/10/2017 |
1.301.850.099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
640000 |
640000 |
1/10/2017 |
102.160.103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
202.440.103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
1.301.920.103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
1.003.180.104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
904000 |
904000 |
1/10/2017 |
100.940.111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
183000 |
183000 |
1/10/2017 |
100.970.111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
183000 |
183000 |
1/10/2017 |
203.490.112 |
Hút dịch khớp gối |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
203.530.112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
203.550.112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
203.570.112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
203.590.112 |
Hút dịch khớp vai |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
203.610.112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
203.500.113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
1/10/2017 |
203.540.113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
1/10/2017 |
203.560.113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
1/10/2017 |
203.580.113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
1/10/2017 |
203.600.113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
1/10/2017 |
203.620.113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
1/10/2017 |
100.540.114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
100.550.114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
300.760.114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
201.500.114 |
Hút đờm hầu họng |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
102.470.118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2173000 |
2173000 |
1/10/2017 |
100.720.120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
100.740.120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
300.960.120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
1.100.870.120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
704000 |
704000 |
1/10/2017 |
101.620.121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
360000 |
360000 |
1/10/2017 |
101.630.121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
360000 |
1/10/2017 |
301.290.121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
360000 |
1/10/2017 |
202.720.134 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
410000 |
410000 |
1/10/2017 |
203.040.134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
410000 |
410000 |
1/10/2017 |
202.620.136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
385000 |
385000 |
1/10/2017 |
203.070.136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
385000 |
385000 |
1/10/2017 |
203.060.137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
287000 |
287000 |
1/10/2017 |
203.090.138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
278000 |
278000 |
1/10/2017 |
202.560.139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
179000 |
179000 |
1/10/2017 |
202.570.139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
179000 |
179000 |
1/10/2017 |
203.080.139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
179000 |
179000 |
1/10/2017 |
102.320.140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
2191000 |
2191000 |
1/10/2017 |
1.004.050.156 |
Nong niệu đạo |
228000 |
228000 |
1/10/2017 |
101.650.158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
185000 |
1/10/2017 |
202.320.158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
185000 |
1/10/2017 |
202.330.158 |
Rửa bàng quang |
185000 |
185000 |
1/10/2017 |
1.003.530.158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
185000 |
185000 |
1/10/2017 |
102.180.159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
106000 |
1/10/2017 |
203.130.159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
106000 |
1/10/2017 |
301.690.160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
576000 |
1/10/2017 |
102.200.162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
812000 |
812000 |
1/10/2017 |
323.310.164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
200.610.164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
202.270.164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
202.280.164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
323.370.165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
2058000 |
2058000 |
1/10/2017 |
300.290.192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968000 |
968000 |
1/10/2017 |
201.200.192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
968000 |
968000 |
1/10/2017 |
1.101.160.199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233000 |
233000 |
1/10/2017 |
702.250.199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
233000 |
1/10/2017 |
100.760.200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55000 |
55000 |
1/10/2017 |
338.260.200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) |
55000 |
55000 |
1/10/2017 |
338.260.201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm) |
79600 |
79600 |
1/10/2017 |
338.260.202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
102.670.203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm (một lần) |
129000 |
129000 |
1/10/2017 |
338.260.203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
129000 |
129000 |
1/10/2017 |
201.630.203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129000 |
129000 |
1/10/2017 |
102.670.204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
338.260.204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
102.670.205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227000 |
227000 |
1/10/2017 |
338.260.205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
227000 |
227000 |
1/10/2017 |
100.800.206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
241000 |
1/10/2017 |
200.670.206 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
241000 |
1/10/2017 |
1.502.200.206 |
Thay canuyn |
241000 |
241000 |
1/10/2017 |
101.280.209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
101.290.209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
101.300.209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
101.320.209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
101.440.209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
300.580.209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
300.820.209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
300.830.209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
533000 |
533000 |
1/10/2017 |
101.600.210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
101.640.210 |
Thông bàng quang |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
301.330.210 |
Thông tiểu |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
201.880.210 |
Đặt sonde bàng quang |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
102.210.211 |
Thụt tháo |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
102.220.211 |
Thụt giữ |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
102.230.211 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
301.780.211 |
Đặt sonde hậu môn |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
323.570.211 |
Thụt tháo phân |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
202.470.211 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
203.380.211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
1.301.990.211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
323.870.212 |
Tiêm trong da |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.880.212 |
Tiêm dưới da |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.890.212 |
Tiêm bắp thịt |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.900.212 |
Tiêm tĩnh mạch |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
203.810.213 |
Tiêm khớp gối |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.820.213 |
Tiêm khớp háng |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.830.213 |
Tiêm khớp cổ chân |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.840.213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.850.213 |
Tiêm khớp cổ tay |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.860.213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.870.213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.880.213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
203.890.213 |
Tiêm khớp vai |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.010.213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.020.213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.040.213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.050.213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.060.213 |
Tiêm gân gót |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.070.213 |
Tiêm cân gan chân |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.080.213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.090.213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.100.213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
86400 |
86400 |
1/10/2017 |
204.110.214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.120.214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.130.214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.140.214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.150.214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.160.214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.170.214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.180.214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
204.190.214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
1/10/2017 |
323.910.215 |
Truyền tĩnh mạch |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
1.100.890.215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
322.450.216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
338.210.216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
1.500.510.216 |
Khâu vết rách vành tai |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
1.100.900.216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
322.450.217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) |
224000 |
224000 |
1/10/2017 |
322.450.218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) |
244000 |
244000 |
1/10/2017 |
338.180.218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
244000 |
244000 |
1/10/2017 |
338.270.218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) |
244000 |
244000 |
1/10/2017 |
322.450.219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
286000 |
286000 |
1/10/2017 |
338.250.219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài trên 10cm |
286000 |
286000 |
1/10/2017 |
800.030.224 |
Mãng châm |
81800 |
81800 |
1/10/2017 |
800.080.224 |
Ôn châm |
81800 |
81800 |
1/10/2017 |
800.100.224 |
Chích lể |
81800 |
81800 |
1/10/2017 |
800.070.227 |
Cấy chỉ |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.410.227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.430.227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.460.227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.470.227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.490.227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.510.227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.560.227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.570.227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.580.227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.650.227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.660.227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
802.670.227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
800.050.230 |
Điện châm |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.140.230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.150.230 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.160.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.170.230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.180.230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.190.230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.200.230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.210.230 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.220.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.230.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.300.230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.310.230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.320.230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.330.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.350.230 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.370.230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.380.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.390.230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.400.230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.410.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.420.230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.430.230 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.440.230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.450.230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.460.230 |
Điện mãng châm điều trị |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.520.230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.540.230 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.550.230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.560.230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.570.230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
801.610.230 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.780.230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.790.230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.800.230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.810.230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.820.230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.870.230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.890.230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.900.230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.910.230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.930.230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.960.230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.970.230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.990.230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.000.230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.010.230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.020.230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.040.230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.060.230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.070.230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.110.230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.130.230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.160.230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.170.230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.190.230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.200.230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
1.700.110.237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
41100 |
41100 |
1/10/2017 |
1.701.340.240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197000 |
197000 |
1/10/2017 |
800.150.252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12000 |
12000 |
1/10/2017 |
800.220.252 |
Sắc thuốc thang |
12000 |
12000 |
1/10/2017 |
1.701.020.258 |
Tập tri giác và nhận thức |
38000 |
38000 |
1/10/2017 |
800.280.259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
301.300.262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
296000 |
296000 |
1/10/2017 |
1.700.910.262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
296000 |
296000 |
1/10/2017 |
1.701.040.263 |
Tập nuốt ( có sử dụng máy) |
152000 |
152000 |
1/10/2017 |
1.701.040.264 |
Tập nuốt ( không sử dụng máy) |
122000 |
122000 |
1/10/2017 |
1.400.660.809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học ( gây tê) |
915000 |
915000 |
1/10/2017 |
316.570.823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834000 |
834000 |
1/10/2017 |
1.401.650.823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834000 |
834000 |
1/10/2017 |
1.400.660.824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
804000 |
804000 |
1/10/2017 |
324.490.834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
1200000 |
1200000 |
1/10/2017 |
1.200.040.834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1200000 |
1200000 |
1/10/2017 |
1.200.680.834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1200000 |
1200000 |
1/10/2017 |
1.200.690.834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1200000 |
1200000 |
1/10/2017 |
316.660.839 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
614000 |
1/10/2017 |
1.401.750.839 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
614000 |
1/10/2017 |
321.790.871 |
Phẫu thuật cắt Amidan ( Coblator, gây mê) |
2303000 |
2303000 |
1/10/2017 |
1.500.460.872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
449000 |
449000 |
1/10/2017 |
326.130.874 |
Cắt polyp ống tai ( gây mê) |
1938000 |
1938000 |
1/10/2017 |
1.201.610.874 |
Cắt polyp ống tai gây mê |
1938000 |
1938000 |
1/10/2017 |
326.130.875 |
Cắt polyp ống tai ( gây tê) |
589000 |
589000 |
1/10/2017 |
1.201.610.875 |
Cắt polyp ống tai gây tê |
589000 |
589000 |
1/10/2017 |
321.180.882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
47900 |
47900 |
1/10/2017 |
1.200.920.909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
1314000 |
1314000 |
1/10/2017 |
1.500.450.909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây mê) |
1314000 |
1314000 |
1/10/2017 |
1.200.920.910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
819000 |
819000 |
1/10/2017 |
1.500.450.910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây tê) |
819000 |
819000 |
1/10/2017 |
321.480.912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2620000 |
2620000 |
1/10/2017 |
1.501.340.912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê) |
2620000 |
2620000 |
1/10/2017 |
1.501.340.913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê) |
1258000 |
1258000 |
1/10/2017 |
322.400.914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
765000 |
765000 |
1/10/2017 |
1.501.540.914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
765000 |
765000 |
1/10/2017 |
1.201.620.918 |
Cắt polyp mũi |
647000 |
647000 |
1/10/2017 |
321.790.937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
3679000 |
3679000 |
1/10/2017 |
1.501.490.937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
3679000 |
3679000 |
1/10/2017 |
1.500.460.954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2973000 |
2973000 |
1/10/2017 |
1.500.480.971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
2973000 |
1/10/2017 |
1.500.490.971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
2973000 |
1/10/2017 |
1.501.520.988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2722000 |
2722000 |
1/10/2017 |
321.750.996 |
Chích áp xe thành sau họng |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.501.941.001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1323000 |
1323000 |
1/10/2017 |
1.500.531.002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
906000 |
906000 |
1/10/2017 |
1.501.951.002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
906000 |
906000 |
1/10/2017 |
1.502.141.002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
906000 |
906000 |
1/10/2017 |
1.502.241.002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
906000 |
906000 |
1/10/2017 |
318.531.011 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
941000 |
1/10/2017 |
1.600.611.011 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
941000 |
1/10/2017 |
1.600.521.012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) |
539000 |
539000 |
1/10/2017 |
1.600.531.012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) |
539000 |
539000 |
1/10/2017 |
1.600.521.013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
769000 |
769000 |
1/10/2017 |
1.600.531.013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
769000 |
769000 |
1/10/2017 |
1.600.521.014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) |
409000 |
409000 |
1/10/2017 |
1.600.531.014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) |
409000 |
409000 |
1/10/2017 |
1.600.521.015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
899000 |
899000 |
1/10/2017 |
1.600.531.015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
899000 |
899000 |
1/10/2017 |
1.602.321.016 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
261000 |
261000 |
1/10/2017 |
1.602.321.017 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
369000 |
369000 |
1/10/2017 |
319.511.019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
90900 |
1/10/2017 |
320.691.022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
100000 |
1/10/2017 |
1.601.971.036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
324000 |
1/10/2017 |
1.200.711.038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
768000 |
768000 |
1/10/2017 |
1.200.701.039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
429000 |
429000 |
1/10/2017 |
318.151.041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
276000 |
276000 |
1/10/2017 |
318.161.041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
276000 |
276000 |
1/10/2017 |
318.171.041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
276000 |
276000 |
1/10/2017 |
1.602.171.041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
276000 |
276000 |
1/10/2017 |
1.602.181.041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
276000 |
276000 |
1/10/2017 |
318.091.042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
509000 |
509000 |
1/10/2017 |
1.502.041.043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1000000 |
1000000 |
1/10/2017 |
1.502.051.043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1000000 |
1000000 |
1/10/2017 |
324.561.044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
679000 |
679000 |
1/10/2017 |
1.200.021.044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
679000 |
1/10/2017 |
1.200.061.044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
679000 |
1/10/2017 |
324.441.045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1094000 |
1094000 |
1/10/2017 |
324.551.045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1094000 |
1094000 |
1/10/2017 |
1.200.031.045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
1094000 |
1/10/2017 |
1.200.071.045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
1094000 |
1/10/2017 |
325.371.047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2807000 |
2807000 |
1/10/2017 |
324.511.049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2507000 |
2507000 |
1/10/2017 |
324.571.049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2507000 |
2507000 |
1/10/2017 |
324.581.049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
2507000 |
1/10/2017 |
325.351.049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
2507000 |
1/10/2017 |
325.361.049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2507000 |
2507000 |
1/10/2017 |
1.200.101.049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2507000 |
2507000 |
1/10/2017 |
1.603.361.053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1594000 |
1594000 |
1/10/2017 |
325.381.060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3043000 |
3043000 |
1/10/2017 |
320.581.068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2543000 |
2543000 |
1/10/2017 |
320.591.068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2543000 |
2543000 |
1/10/2017 |
2.801.761.076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2801000 |
2801000 |
1/10/2017 |
320.641.079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2303000 |
2303000 |
1/10/2017 |
2.803.521.091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2528000 |
2528000 |
1/10/2017 |
1.009.841.091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
2528000 |
2528000 |
1/10/2017 |
1.100.191.102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2151000 |
2151000 |
1/10/2017 |
1.100.221.102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2151000 |
2151000 |
1/10/2017 |
1.100.251.106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2180000 |
2180000 |
1/10/2017 |
1.100.281.106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2180000 |
2180000 |
1/10/2017 |
1.100.271.108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2791000 |
2791000 |
1/10/2017 |
1.100.241.109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3112000 |
3112000 |
1/10/2017 |
1.101.031.114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3130000 |
3130000 |
1/10/2017 |
1.100.311.120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2719000 |
2719000 |
1/10/2017 |
1.100.341.120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2719000 |
2719000 |
1/10/2017 |
1.202.611.191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1107000 |
1107000 |
1/10/2017 |
319.740.000 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
70000 |
70000 |
1/10/2017 |
1.300.490.635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
287000 |
287000 |
1/10/2017 |
203.060.137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
224000 |
224000 |
1/10/2017 |
304.610.230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.620.230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.630.230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.640.230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.650.230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.660.230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.720.230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.730.230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.780.230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.790.230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.820.230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.830.230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.840.230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.850.230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.860.230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.950.230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.970.230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.200.230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.220.230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.240.230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.250.230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.260.230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.270.230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.280.230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.290.230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
305.300.230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
339.000.563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1681000 |
1681000 |
1/10/2017 |
319.600.000 |
Chích áp xe lợi |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
800.060.271 |
Thủy châm |
61800 |
61800 |
1/10/2017 |
100.850.277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
29000 |
1/10/2017 |
339.090.505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
339.100.505 |
Chích hạch viêm mủ |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
101.570.508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
46500 |
1/10/2017 |
1.300.330.614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675000 |
675000 |
1/10/2017 |
1.300.400.629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
82100 |
82100 |
1/10/2017 |
1.301.480.630 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
541000 |
1/10/2017 |
319.551.029 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
33600 |
1/10/2017 |
319.561.029 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
33600 |
1/10/2017 |
319.571.033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
30700 |
30700 |
1/10/2017 |
1.100.051.148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235000 |
235000 |
1/10/2017 |
1.402.010.769 |
Khâu kết mạc |
774000 |
774000 |
1/10/2017 |
1.402.070.738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
75600 |
1/10/2017 |
317.060.782 |
Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) |
61600 |
61600 |
1/10/2017 |
1.402.000.782 |
Lấy dị vật kết mạc |
61600 |
61600 |
1/10/2017 |
1.402.100.799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
33000 |
1/10/2017 |
1.402.110.842 |
Rửa cùng đồ |
39000 |
39000 |
1/10/2017 |
100.860.898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
200.320.898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
1.502.220.898 |
Khí dung mũi họng |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
1.500.580.899 |
Làm thuốc tai |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
321.170.901 |
Lấy dị vật tai ( đơn giản) |
60000 |
60000 |
1/10/2017 |
321.170.902 |
Lấy dị vật tai ( gây mê) |
508000 |
508000 |
1/10/2017 |
1.500.590.908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60000 |
60000 |
1/10/2017 |
1.602.981.009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
343000 |
1/10/2017 |
1.009.540.576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2531000 |
2531000 |
1/10/2017 |
100.650.071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203000 |
203000 |
1/10/2017 |
101.580.074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458000 |
458000 |
1/10/2017 |
1.301.940.074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
458000 |
458000 |
1/10/2017 |
1.302.000.074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
458000 |
458000 |
1/10/2017 |
317.030.075 |
Cắt chỉ khâu da |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
338.260.075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.402.030.075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
102.160.103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
202.440.103 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
102.180.159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
106000 |
1/10/2017 |
203.130.159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
106000 |
1/10/2017 |
200.610.164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
1.101.160.199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233000 |
233000 |
1/10/2017 |
338.260.201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm) |
79600 |
79600 |
1/10/2017 |
338.260.202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
102.670.203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm (một lần) |
129000 |
129000 |
1/10/2017 |
338.260.203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
129000 |
129000 |
1/10/2017 |
102.670.204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
338.260.204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
102.670.205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227000 |
227000 |
1/10/2017 |
338.260.205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
227000 |
227000 |
1/10/2017 |
101.600.210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
201.880.210 |
Đặt sonde bàng quang |
85400 |
85400 |
1/10/2017 |
102.210.211 |
Thụt tháo |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
1.301.990.211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
78000 |
78000 |
1/10/2017 |
323.870.212 |
Tiêm trong da |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.880.212 |
Tiêm dưới da |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.890.212 |
Tiêm bắp thịt |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.900.212 |
Tiêm tĩnh mạch |
10000 |
10000 |
1/10/2017 |
323.910.215 |
Truyền tĩnh mạch |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
1.100.890.215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
322.450.216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
338.210.216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
338.270.216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
1.500.510.216 |
Khâu vết rách vành tai |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
322.450.217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) |
224000 |
224000 |
1/10/2017 |
322.450.218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) |
244000 |
244000 |
1/10/2017 |
338.270.218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) |
244000 |
244000 |
1/10/2017 |
322.450.219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
286000 |
286000 |
1/10/2017 |
800.070.227 |
Cấy chỉ |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
800.050.230 |
Điện châm |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.780.230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.800.230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.820.230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.870.230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
802.890.230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.010.230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.130.230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.160.230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.170.230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.190.230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
803.200.230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
800.220.252 |
Sắc thuốc thang |
12000 |
12000 |
1/10/2017 |
304.610.230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
304.620.230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
338.260.200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) |
55000 |
55000 |
1/10/2017 |
338.190.559 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
1.401.670.738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
75600 |
75600 |
1/10/2017 |
702.310.505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
1.503.030.204 |
Thay băng vết mổ |
174000 |
174000 |
1/10/2017 |
1.503.010.216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
2.803.380.559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
1.402.190.849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
49600 |
49600 |
1/10/2017 |
100.060.215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
20000 |
20000 |
1/10/2017 |
1.302.380.648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
383000 |
383000 |
1/10/2017 |
1.100.101.148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
235000 |
235000 |
1/10/2017 |
804.790.235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
31800 |
31800 |
1/10/2017 |
339.010.563 |
Rút đinh các loại |
1681000 |
1681000 |
1/10/2017 |
1.600.571.032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
248000 |
248000 |
1/10/2017 |
702.320.367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
369000 |
369000 |
1/10/2017 |
100.120.298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.503.040.505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
102.380.299 |
Đo áp lực ổ bụng |
430000 |
430000 |
1/10/2017 |
1.602.061.026 |
Nhổ răng thừa |
194000 |
194000 |
1/10/2017 |
1.010.060.527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.510.521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.501.430.907 |
Lấy dị vật mũi ( không gây mê) |
187000 |
187000 |
1/10/2017 |
202.530.135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
231000 |
231000 |
1/10/2017 |
316.930.738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
75600 |
1/10/2017 |
800.200.284 |
Xông hơi thuốc |
40000 |
40000 |
1/10/2017 |
804.820.235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
31800 |
31800 |
1/10/2017 |
804.810.235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
31800 |
31800 |
1/10/2017 |
1.402.140.778 |
Bóc giả mạc |
75300 |
75300 |
1/10/2017 |
200.320.898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17600 |
17600 |
1/10/2017 |
1.602.031.026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
194000 |
194000 |
1/10/2017 |
1.602.051.024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
180000 |
180000 |
1/10/2017 |
1.602.341.050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
447000 |
447000 |
1/10/2017 |
1.401.690.738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
75600 |
75600 |
1/10/2017 |
1.010.070.521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.520.521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.502.990.988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2722000 |
2722000 |
1/10/2017 |
338.250.217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dài trên 10cm |
224000 |
224000 |
1/10/2017 |
202.590.137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
287000 |
287000 |
1/10/2017 |
1.503.010.218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
244000 |
244000 |
1/10/2017 |
338.650.525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.270.216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
172000 |
172000 |
1/10/2017 |
304.670.230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
75800 |
75800 |
1/10/2017 |
338.640.525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.190.525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.402.070.738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
75600 |
1/10/2017 |
2.803.400.559 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
339.090.505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173000 |
173000 |
1/10/2017 |
702.300.199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
233000 |
1/10/2017 |
1.100.041.149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
392000 |
392000 |
1/10/2017 |
702.270.367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
369000 |
369000 |
1/10/2017 |
1.503.030.201 |
Thay băng vết mổ |
79600 |
79600 |
1/10/2017 |
2.803.420.559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2828000 |
2828000 |
1/10/2017 |
1.100.051.148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235000 |
235000 |
1/10/2017 |
804.800.235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
31800 |
31800 |
1/10/2017 |
338.700.519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
100.680.298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
203.050.135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
231000 |
231000 |
1/10/2017 |
100.690.298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
713000 |
713000 |
1/10/2017 |
1.503.020.075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
30000 |
30000 |
1/10/2017 |
1.402.220.801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
97900 |
97900 |
1/10/2017 |
1.602.141.007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
151000 |
1/10/2017 |
102.190.160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
576000 |
1/10/2017 |
1.300.330.614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675000 |
675000 |
1/10/2017 |
702.280.366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
575000 |
575000 |
1/10/2017 |
1.010.210.525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.200.525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.503.030.205 |
Thay băng vết mổ |
227000 |
227000 |
1/10/2017 |
1.402.120.864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
337000 |
337000 |
1/10/2017 |
1.503.030.202 |
Thay băng vết mổ |
109000 |
109000 |
1/10/2017 |
1.007.190.556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3609000 |
3609000 |
1/10/2017 |
800.190.286 |
Xông thuốc bằng máy |
40000 |
40000 |
1/10/2017 |
319.551.029 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
33600 |
1/10/2017 |
338.660.525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.010.040.527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
2.201.511.594 |
Cặn Addis |
42400 |
42400 |
1/10/2017 |
702.201.144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2319000 |
2319000 |
1/10/2017 |
1.602.041.025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
98600 |
98600 |
1/10/2017 |
1.010.050.527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.500.521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
338.490.521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.401.660.778 |
Lấy dị vật giác mạc nông (một mắt, gây tê) |
75300 |
75300 |
1/10/2017 |
1.009.950.517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
310000 |
310000 |
1/10/2017 |
338.390.517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
310000 |
310000 |
1/10/2017 |
316.580.778 |
Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây tê] |
75300 |
75300 |
1/10/2017 |
1.010.280.519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225000 |
225000 |
1/10/2017 |
1.602.011.028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
320000 |
320000 |
1/10/2017 |
1.602.331.050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
447000 |
447000 |
1/10/2017 |
702.290.366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
575000 |
575000 |
1/10/2017 |
1.503.010.219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
286000 |
286000 |
1/10/2017 |
1.503.030.203 |
Thay băng vết mổ |
129000 |
129000 |
1/10/2017 |
1.602.391.029 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
33600 |
1/10/2017 |
702.260.199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
233000 |
1/10/2017 |