Tìm kiếm

Bảng giá dịch vụ đối với bệnh nhân không có thẻ BHYT theo QĐ 74 áp dụng ngày 01/10/2017
Ngày cập nhật 29/09/2017
Tên Giá BH Giá DV Ngày áp dụng
07.1897 Khám Nội tiết 35000 35000 1/10/2017
04.1897 Khám Lao 35000 35000 1/10/2017
13.1897 Khám Phụ sản 35000 35000 1/10/2017
06.1897 Khám Tâm thần 35000 35000 1/10/2017
12.1897 Khám Ung Bướu 35000 35000 1/10/2017
08.1897 Khám YHCT 35000 35000 1/10/2017
05.1897 Khám Da liễu 35000 35000 1/10/2017
16.1897 Khám Răng hàm mặt 35000 35000 1/10/2017
03.1897 Khám Nhi 35000 35000 1/10/2017
14.1897 Khám Mắt 35000 35000 1/10/2017
15.1897 Khám Tai mũi họng 35000 35000 1/10/2017
11.1897 Khám Bỏng 35000 35000 1/10/2017
10.1897 Khám Ngoại 35000 35000 1/10/2017
02.1897 Khám Nội 35000 35000 1/10/2017
         
         
  Ở TRẠM Y TẾ    
Tên Giá BH Giá DV Ngày áp dụng
07.1897 Khám Nội tiết 29000 29000 1/10/2017
04.1897 Khám Lao 29000 29000 1/10/2017
13.1897 Khám Phụ sản 29000 29000 1/10/2017
06.1897 Khám Tâm thần 29000 29000 1/10/2017
12.1897 Khám Ung Bướu 29000 29000 1/10/2017
08.1897 Khám YHCT 29000 29000 1/10/2017
05.1897 Khám Da liễu 29000 29000 1/10/2017
16.1897 Khám Răng hàm mặt 29000 29000 1/10/2017
03.1897 Khám Nhi 29000 29000 1/10/2017
14.1897 Khám Mắt 29000 29000 1/10/2017
15.1897 Khám Tai mũi họng 29000 29000 1/10/2017
11.1897 Khám Bỏng 29000 29000 1/10/2017
10.1897 Khám Ngoại 29000 29000 1/10/2017
02.1897 Khám Nội 29000 29000 1/10/2017
Tên Giá BH Giá DV Ngày áp dụng
K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152500 152500 1/10/2017
K11.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 126600 126600 1/10/2017
K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126600 126600 1/10/2017
K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 255400 255400 1/10/2017
K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255400 255400 1/10/2017
K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204400 204400 1/10/2017
K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 188500 188500 1/10/2017
K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188500 188500 1/10/2017
K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152500 152500 1/10/2017
K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152500 152500 1/10/2017
K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 204400 204400 1/10/2017
K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178500 178500 1/10/2017
K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 152500 152500 1/10/2017
K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 126600 126600 1/10/2017
K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800 133800 1/10/2017
K29.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 279100 279100 1/10/2017
K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 255400 255400 1/10/2017
K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 178500 178500 1/10/2017
K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 188500 188500 1/10/2017
K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 204400 204400 1/10/2017
K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 204400 204400 1/10/2017
K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 152500 152500 1/10/2017
K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279100 279100 1/10/2017
K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178500 178500 1/10/2017
K16.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 178500 178500 1/10/2017
K11.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 152500 152500 1/10/2017
K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 178500 178500 1/10/2017
K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 152500 152500 1/10/2017
K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152500 152500 1/10/2017
K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152500 152500 1/10/2017
K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 126600 126600 1/10/2017
K11.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 279100 279100 1/10/2017
K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp 279100 279100 1/10/2017
K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 279100 279100 1/10/2017
K19.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 178500 178500 1/10/2017
K16.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 279100 279100 1/10/2017
K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 279100 279100 1/10/2017
K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255400 255400 1/10/2017
K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204400 204400 1/10/2017
K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188500 188500 1/10/2017
K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 255400 255400 1/10/2017
K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152500 152500 1/10/2017
K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279100 279100 1/10/2017
K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152500 152500 1/10/2017
K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152500 152500 1/10/2017
K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178500 178500 1/10/2017
Tên Giá BH Giá DV Ngày áp dụng
18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 47000 47000 1/10/2017
18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 47000 47000 1/10/2017
18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12300 12300 1/10/2017
18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 53000 1/10/2017
18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 47000 47000 1/10/2017
18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 53000 53000 1/10/2017
18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 47000 47000 1/10/2017
18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 47000 47000 1/10/2017
18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 53000 1/10/2017
18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 53000 1/10/2017
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49000 49000 1/10/2017
18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 47000 47000 1/10/2017
22.9000.1349 Thời gian máu đông 12300 12300 1/10/2017
18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 53000 53000 1/10/2017
22.9000.1349 Thời gian máu đông 12300 12300 1/10/2017
18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200 21200 1/10/2017
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23300 23300 1/10/2017
18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 47000 47000 1/10/2017
18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 47000 47000 1/10/2017
18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 53000 1/10/2017
18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 53000 53000 1/10/2017
18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 53000 53000 1/10/2017
18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 53000 53000 1/10/2017
18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
02.0085.1778 Điện tim thường 45900 45900 1/10/2017
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26500 26500 1/10/2017
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37100 37100 1/10/2017
18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 53000 53000 1/10/2017
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500 26500 1/10/2017
18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23300 23300 1/10/2017
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21200 21200 1/10/2017
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200 21200 1/10/2017
18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 47000 47000 1/10/2017
18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 47000 47000 1/10/2017
18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 47000 47000 1/10/2017
18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 53000 53000 1/10/2017
18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 47000 47000 1/10/2017
18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 53000 53000 1/10/2017
18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 47000 47000 1/10/2017
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158000 158000 1/10/2017
02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187000 187000 1/10/2017
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900 45900 1/10/2017
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230000 230000 1/10/2017
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65500 65500 1/10/2017
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 65500 65500 1/10/2017
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 65500 65500 1/10/2017
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 28700 28700 1/10/2017
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 31000 31000 1/10/2017
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31000 31000 1/10/2017
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 40200 40200 1/10/2017
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 40200 40200 1/10/2017
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 40200 40200 1/10/2017
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 40200 40200 1/10/2017
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800 36800 1/10/2017
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 51700 51700 1/10/2017
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 57500 57500 1/10/2017
24.0170.1616 HIV Ag/Ab test nhanh 51700 51700 1/10/2017
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55100 55100 1/10/2017
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42400 42400 1/10/2017
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42400 42400 1/10/2017
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13700 13700 1/10/2017
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28600 28600 1/10/2017
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200 21200 1/10/2017
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28600 28600 1/10/2017
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33600 33600 1/10/2017
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44800 44800 1/10/2017
22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35800 35800 1/10/2017
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16800 16800 1/10/2017
22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35800 35800 1/10/2017
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35800 35800 1/10/2017
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16800 16800 1/10/2017
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 33600 33600 1/10/2017
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12300 12300 1/10/2017
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47000 47000 1/10/2017
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22400 22400 1/10/2017
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30200 30200 1/10/2017
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38000 38000 1/10/2017
01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường ( hệ ABO phương pháp ống nghiệm) 38000 38000 1/10/2017
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20100 20100 1/10/2017
21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97900 97900 1/10/2017
21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23700 23700 1/10/2017
21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 8800 8800 1/10/2017
02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191000 191000 1/10/2017
18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98000 98000 1/10/2017
18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 tư thế) 66000 66000 1/10/2017
18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 tư thế) 53000 53000 1/10/2017
18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( 1 tư thế) 47000 47000 1/10/2017
03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường ( Doppler màu) 211000 211000 1/10/2017
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000 211000 1/10/2017
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49000 49000 1/10/2017
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49000 49000 1/10/2017
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49000 49000 1/10/2017
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49000 49000 1/10/2017
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49000 49000 1/10/2017
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49000 49000 1/10/2017
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49000 49000 1/10/2017
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49000 49000 1/10/2017
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49000 49000 1/10/2017
02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 49000 49000 1/10/2017
02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000 49000 1/10/2017
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49000 49000 1/10/2017
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49000 49000 1/10/2017
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500 26500 1/10/2017
21.0014.1778 Điện tim thường 45900 45900 1/10/2017
18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49000 49000 1/10/2017
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 49000 49000 1/10/2017
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49000 49000 1/10/2017
18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49000 49000 1/10/2017
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49000 49000 1/10/2017
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35800 35800 1/10/2017
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23300 23300 1/10/2017
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23300 23300 1/10/2017
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37100 37100 1/10/2017
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31000 31000 1/10/2017
Tên Giá BH Giá DV Ngày áp dụng
321.790.870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 855000 855000 1/10/2017
1.700.330.266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44500 44500 1/10/2017
1.700.340.267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44500 44500 1/10/2017
1.700.370.267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44500 44500 1/10/2017
1.700.390.267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44500 44500 1/10/2017
1.700.520.267 Tập vận động thụ động 44500 44500 1/10/2017
1.700.530.267 Tập vận động có trợ giúp 44500 44500 1/10/2017
1.700.560.267 Tập vận động có kháng trở 44500 44500 1/10/2017
1.700.470.268 Tập lên, xuống cầu thang 27300 27300 1/10/2017
1.700.480.268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27300 27300 1/10/2017
1.700.680.268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27300 27300 1/10/2017
1.700.690.268 Tập với máy tập thăng bằng 27300 27300 1/10/2017
800.060.271 Thủy châm 61800 61800 1/10/2017
803.220.271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61800 61800 1/10/2017
803.230.271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61800 61800 1/10/2017
803.240.271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61800 61800 1/10/2017
803.250.271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61800 61800 1/10/2017
803.260.271 Thuỷ châm điều trị nấc 61800 61800 1/10/2017
803.270.271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61800 61800 1/10/2017
803.300.271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61800 61800 1/10/2017
803.380.271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61800 61800 1/10/2017
803.400.271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61800 61800 1/10/2017
803.420.271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61800 61800 1/10/2017
803.470.271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61800 61800 1/10/2017
803.480.271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 61800 61800 1/10/2017
803.520.271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61800 61800 1/10/2017
803.530.271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61800 61800 1/10/2017
803.540.271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61800 61800 1/10/2017
803.550.271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61800 61800 1/10/2017
803.560.271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61800 61800 1/10/2017
803.570.271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61800 61800 1/10/2017
803.590.271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61800 61800 1/10/2017
803.600.271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61800 61800 1/10/2017
803.630.271 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 61800 61800 1/10/2017
803.640.271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61800 61800 1/10/2017
803.650.271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61800 61800 1/10/2017
803.660.271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61800 61800 1/10/2017
803.710.271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61800 61800 1/10/2017
803.720.271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61800 61800 1/10/2017
803.730.271 Thuỷ châm điều trị đau răng 61800 61800 1/10/2017
803.740.271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 61800 61800 1/10/2017
803.750.271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61800 61800 1/10/2017
803.760.271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61800 61800 1/10/2017
803.770.271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61800 61800 1/10/2017
803.780.271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61800 61800 1/10/2017
803.820.271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61800 61800 1/10/2017
803.880.271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61800 61800 1/10/2017
100.850.277 Vận động trị liệu hô hấp 29000 29000 1/10/2017
200.680.277 Vận động trị liệu hô hấp 29000 29000 1/10/2017
1.700.730.277 Tập các kiểu thở 29000 29000 1/10/2017
1.700.750.277 Tập ho có trợ giúp 29000 29000 1/10/2017
803.890.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300 61300 1/10/2017
803.900.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300 61300 1/10/2017
803.910.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61300 61300 1/10/2017
803.920.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61300 61300 1/10/2017
803.960.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300 61300 1/10/2017
803.970.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300 61300 1/10/2017
803.980.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61300 61300 1/10/2017
804.020.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300 61300 1/10/2017
804.060.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61300 61300 1/10/2017
804.080.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300 61300 1/10/2017
804.090.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61300 61300 1/10/2017
804.100.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61300 61300 1/10/2017
804.110.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61300 61300 1/10/2017
804.120.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 61300 61300 1/10/2017
804.130.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61300 61300 1/10/2017
804.140.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61300 61300 1/10/2017
804.170.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61300 61300 1/10/2017
804.190.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61300 61300 1/10/2017
804.210.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61300 61300 1/10/2017
804.220.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61300 61300 1/10/2017
804.230.280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61300 61300 1/10/2017
804.240.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61300 61300 1/10/2017
804.250.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61300 61300 1/10/2017
804.270.280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 61300 61300 1/10/2017
804.280.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300 61300 1/10/2017
804.290.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61300 61300 1/10/2017
804.300.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300 61300 1/10/2017
804.310.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300 61300 1/10/2017
804.320.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300 61300 1/10/2017
804.340.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61300 61300 1/10/2017
804.410.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61300 61300 1/10/2017
804.420.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61300 61300 1/10/2017
804.430.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61300 61300 1/10/2017
804.460.280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61300 61300 1/10/2017
1.700.850.282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59500 59500 1/10/2017
201.660.283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87000 87000 1/10/2017
1.700.860.283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87000 87000 1/10/2017
100.320.299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430000 430000 1/10/2017
100.340.299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430000 430000 1/10/2017
300.920.299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430000 430000 1/10/2017
100.560.300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295000 295000 1/10/2017
300.910.300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295000 295000 1/10/2017
323.800.302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 848000 848000 1/10/2017
323.840.307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511000 511000 1/10/2017
323.790.312 Test lẩy da với các dị nguyên ( hô hấp/thức ăn/sữa) 330000 330000 1/10/2017
323.820.313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370000 370000 1/10/2017
323.830.314 Test nội bì (chậm) 468000 468000 1/10/2017
323.830.315 Test nội bì ( nhanh) 382000 382000 1/10/2017
201.210.320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301000 301000 1/10/2017
500.510.324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314000 314000 1/10/2017
330.350.329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.360.329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.370.329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307000 307000 1/10/2017
330.380.329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.390.329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.400.329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.410.329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.420.329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.430.329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.440.329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.450.329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.460.329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
330.470.329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000 307000 1/10/2017
500.440.329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
500.450.329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
500.460.329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
500.470.329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
500.480.329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
500.490.329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
500.500.329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307000 307000 1/10/2017
1.301.550.334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600000 600000 1/10/2017
702.330.355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245400 245400 1/10/2017
200.980.391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1524000 1524000 1/10/2017
323.560.505 Chọc hút áp xe thành bụng 173000 173000 1/10/2017
338.170.505 Chích áp xe phần mềm lớn 173000 173000 1/10/2017
339.100.505 Chích hạch viêm mủ 173000 173000 1/10/2017
1.402.150.505 Rạch áp xe mi 173000 173000 1/10/2017
1.402.160.505 Rạch áp xe túi lệ 173000 173000 1/10/2017
101.570.508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500 46500 1/10/2017
301.120.508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500 46500 1/10/2017
338.550.511 Nắn, bó bột trật khớp háng 635000 635000 1/10/2017
338.600.511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635000 635000 1/10/2017
1.010.150.511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) 635000 635000 1/10/2017
1.010.150.512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 265000 265000 1/10/2017
338.560.513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250000 250000 1/10/2017
338.630.513 Nắn, bó bột trật khớp gối 250000 250000 1/10/2017
338.750.513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000 250000 1/10/2017
1.010.110.513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) 250000 250000 1/10/2017
1.010.180.513 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 250000 250000 1/10/2017
1.010.310.513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000 250000 1/10/2017
338.440.515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000 386000 1/10/2017
338.450.515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386000 386000 1/10/2017
338.460.515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000 386000 1/10/2017
338.730.515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000 386000 1/10/2017
338.740.515 Nắn, cố định trật khớp hàm 386000 386000 1/10/2017
1.009.960.515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386000 386000 1/10/2017
1.010.000.515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000 386000 1/10/2017
1.010.010.515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000 386000 1/10/2017
1.010.290.515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000 386000 1/10/2017
1.010.300.515 Nắm, cố định trật khớp hàm 386000 386000 1/10/2017
1.010.250.517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310000 310000 1/10/2017
338.540.519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000 225000 1/10/2017
338.720.519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000 225000 1/10/2017
1.010.090.519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000 225000 1/10/2017
1.010.220.519 Nắn, bó bột gãy xương chày 225000 225000 1/10/2017
1.010.240.519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000 225000 1/10/2017
338.530.521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320000 320000 1/10/2017
338.690.521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000 320000 1/10/2017
1.010.080.521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320000 320000 1/10/2017
1.010.270.521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000 320000 1/10/2017
1.010.100.523 Nắn, bó bột trật khớp háng 701000 701000 1/10/2017
338.570.525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000 320000 1/10/2017
338.670.525 Nắn, bó bột gãy xương chày 320000 320000 1/10/2017
338.680.525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320000 320000 1/10/2017
1.010.120.525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000 320000 1/10/2017
1.010.260.525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320000 320000 1/10/2017
338.410.527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
338.420.527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
338.430.527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
338.470.527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
338.480.527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320000 320000 1/10/2017
1.009.970.527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
1.009.980.527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
1.009.990.527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
1.010.020.527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000 320000 1/10/2017
1.010.030.527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320000 320000 1/10/2017
338.300.529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611000 611000 1/10/2017
338.330.529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611000 611000 1/10/2017
338.340.529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611000 611000 1/10/2017
338.350.529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611000 611000 1/10/2017
338.380.529 Nắn, bó bột cột sống 611000 611000 1/10/2017
338.580.529 Nắn, bó bột  gãy xương chậu 611000 611000 1/10/2017
338.590.529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611000 611000 1/10/2017
338.610.529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000 611000 1/10/2017
1.009.860.529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611000 611000 1/10/2017
1.009.890.529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611000 611000 1/10/2017
1.009.900.529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611000 611000 1/10/2017
1.009.940.529 Nắn, bó bột cột sống 611000 611000 1/10/2017
1.010.130.529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611000 611000 1/10/2017
1.010.140.529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611000 611000 1/10/2017
1.010.160.529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000 611000 1/10/2017
338.710.532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135000 135000 1/10/2017
1.010.230.532 Nắn, bó bột gãy xương gót 135000 135000 1/10/2017
338.620.533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000 135000 1/10/2017
1.010.170.533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000 135000 1/10/2017
1.301.520.589 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000 1237000 1/10/2017
1.301.750.591 Bóc nhân xơ vú 947000 947000 1/10/2017
1.300.530.594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109000 109000 1/10/2017
1.300.540.600 Chích áp xe tầng sinh môn 781000 781000 1/10/2017
322.580.601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000 783000 1/10/2017
1.301.510.601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000 783000 1/10/2017
1.301.630.602 Chích áp xe vú 206000 206000 1/10/2017
322.460.603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000 753000 1/10/2017
1.301.530.603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000 753000 1/10/2017
1.301.620.604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805000 805000 1/10/2017
334.050.606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000 267000 1/10/2017
1.301.600.606 Chọc dò túi cùng Douglas 267000 267000 1/10/2017
322.590.609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000 798000 1/10/2017
1.301.590.609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000 798000 1/10/2017
1.300.240.613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927000 927000 1/10/2017
1.300.270.617 Forceps 877000 877000 1/10/2017
1.300.280.617 Giác hút 877000 877000 1/10/2017
1.301.570.619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191000 191000 1/10/2017
1.300.300.623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1525000 1525000 1/10/2017
1.300.520.626 Khâu vòng cổ tử cung 536000 536000 1/10/2017
1.300.400.629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100 82100 1/10/2017
322.620.630 Lấy dị vật âm đạo 541000 541000 1/10/2017
1.301.480.630 Lấy dị vật âm đạo 541000 541000 1/10/2017
1.301.580.634 Nạo hút thai trứng 716000 716000 1/10/2017
1.300.490.635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331000 331000 1/10/2017
1.301.560.639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562000 562000 1/10/2017
1.300.480.640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268000 268000 1/10/2017
1.302.410.644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358000 358000 1/10/2017
1.302.390.645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177000 177000 1/10/2017
1.301.660.715 Soi cổ tử cung 58900 58900 1/10/2017
1.301.440.721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370000 370000 1/10/2017
1.300.310.727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543000 543000 1/10/2017
1.302.350.727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543000 543000 1/10/2017
316.920.730 Bơm rửa lệ đạo 35000 35000 1/10/2017
1.402.060.730 Bơm rửa lệ đạo 35000 35000 1/10/2017
1.602.361.019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90900 90900 1/10/2017
1.603.351.022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100000 100000 1/10/2017
318.361.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234000 234000 1/10/2017
319.291.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 234000 234000 1/10/2017
319.701.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234000 234000 1/10/2017
319.711.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000 234000 1/10/2017
319.721.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234000 234000 1/10/2017
1.600.671.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234000 234000 1/10/2017
1.600.681.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000 234000 1/10/2017
1.600.691.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000 234000 1/10/2017
1.600.701.031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234000 234000 1/10/2017
319.571.033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30700 30700 1/10/2017
319.391.035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000 199000 1/10/2017
319.531.035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199000 199000 1/10/2017
1.602.221.035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199000 199000 1/10/2017
1.602.231.035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000 199000 1/10/2017
1.602.241.035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199000 199000 1/10/2017
1.602.261.035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199000 199000 1/10/2017
1.502.091.041 Cắt phanh lưỡi ( không gây mê) 276000 276000 1/10/2017
320.561.053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000 1594000 1/10/2017
1.603.371.053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000 1594000 1/10/2017
200.181.116 Điều trị bằng oxy cao áp 213000 213000 1/10/2017
1.100.091.149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392000 392000 1/10/2017
1.100.031.150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519000 519000 1/10/2017
1.100.081.150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519000 519000 1/10/2017
1.100.071.151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 825000 825000 1/10/2017
1.100.151.158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523000 523000 1/10/2017
1.100.971.159 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313000 313000 1/10/2017
1.100.161.160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170000 170000 1/10/2017
100.661.888 Đặt ống nội khí quản 555000 555000 1/10/2017
100.771.888 Thay ống nội khí quản 555000 555000 1/10/2017
300.771.888 Đặt ống nội khí quản 555000 555000 1/10/2017
1.502.191.888 Đặt nội khí quản 555000 555000 1/10/2017
100.710.120 Mở khí quản cấp cứu 704000 704000 1/10/2017
100.730.120 Mở khí quản thường quy 704000 704000 1/10/2017
300.780.120 Mở khí quản 704000 704000 1/10/2017
1.501.740.120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704000 704000 1/10/2017
335.320.121 Mở thông bàng quang 360000 360000 1/10/2017
336.060.156 Nong niệu đạo 228000 228000 1/10/2017
330.340.339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602000 602000 1/10/2017
330.330.340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505000 505000 1/10/2017
335.310.421 Mổ lấy sỏi bàng quang 3910000 3910000 1/10/2017
1.003.550.421 Lấy sỏi bàng quang 3910000 3910000 1/10/2017
1.004.090.423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2950000 2950000 1/10/2017
336.070.435 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000 2254000 1/10/2017
1.004.060.435 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000 2254000 1/10/2017
1.004.070.435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000 2254000 1/10/2017
1.003.190.436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1684000 1684000 1/10/2017
1.003.560.436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1684000 1684000 1/10/2017
1.003.570.436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1684000 1684000 1/10/2017
1.003.710.436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1684000 1684000 1/10/2017
2.701.440.451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4037000 4037000 1/10/2017
2.701.780.455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2416000 2416000 1/10/2017
1.004.810.455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2416000 2416000 1/10/2017
1.004.820.455 Tháo xoắn ruột non 2416000 2416000 1/10/2017
1.004.830.455 Tháo lồng ruột non 2416000 2416000 1/10/2017
333.420.456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4105000 4105000 1/10/2017
340.770.457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4072000 4072000 1/10/2017
340.790.457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4072000 4072000 1/10/2017
2.701.840.457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4072000 4072000 1/10/2017
333.270.459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2460000 2460000 1/10/2017
2.701.890.459 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2460000 2460000 1/10/2017
2.701.900.459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2460000 2460000 1/10/2017
2.701.910.459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2460000 2460000 1/10/2017
1.005.060.459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000 2460000 1/10/2017
1.005.070.459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2460000 2460000 1/10/2017
1.005.080.459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2460000 2460000 1/10/2017
334.890.464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2563000 2563000 1/10/2017
332.980.465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3414000 3414000 1/10/2017
1.004.630.465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000 3414000 1/10/2017
1.004.800.465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3414000 3414000 1/10/2017
1.004.840.465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3414000 3414000 1/10/2017
1.004.850.465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3414000 3414000 1/10/2017
1.006.210.472 Cắt túi mật 4335000 4335000 1/10/2017
2.702.730.473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2958000 2958000 1/10/2017
1.004.970.489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4482000 4482000 1/10/2017
332.970.491 Mở thông dạ dày 2447000 2447000 1/10/2017
1.004.510.491 Mở bụng thăm dò 2447000 2447000 1/10/2017
1.004.520.491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2447000 2447000 1/10/2017
1.005.110.491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2447000 2447000 1/10/2017
335.990.492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.790.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.800.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.810.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.820.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.830.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.840.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.850.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.970.583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1793000 1793000 1/10/2017
1.006.990.583 Khâu vết thương thành bụng 1793000 1793000 1/10/2017
1.003.590.584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1136000 1136000 1/10/2017
1.004.080.584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1136000 1136000 1/10/2017
1.004.100.584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1136000 1136000 1/10/2017
1.004.110.584 Cắt hẹp bao quy đầu 1136000 1136000 1/10/2017
1.004.120.584 Mở rộng lỗ sáo 1136000 1136000 1/10/2017
1.005.660.584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1136000 1136000 1/10/2017
1.005.670.584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1136000 1136000 1/10/2017
1.203.090.589 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000 1237000 1/10/2017
1.202.680.591 Mổ bóc nhân xơ vú 947000 947000 1/10/2017
1.203.050.593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000 2677000 1/10/2017
1.301.770.593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000 2677000 1/10/2017
1.203.060.597 Cắt u thành âm đạo 1960000 1960000 1/10/2017
1.301.470.597 Cắt u thành âm đạo 1960000 1960000 1/10/2017
334.060.600 Chích áp xe tầng sinh môn 781000 781000 1/10/2017
322.630.624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000 1810000 1/10/2017
1.301.490.624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000 1810000 1/10/2017
1.005.690.624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1810000 1810000 1/10/2017
1.300.180.625 Khâu tử cung do nạo thủng 2673000 2673000 1/10/2017
1.301.360.628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2524000 2524000 1/10/2017
1.006.980.628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2524000 2524000 1/10/2017
1.302.220.631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2728000 2728000 1/10/2017
1.302.240.631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2728000 2728000 1/10/2017
1.302.400.631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2728000 2728000 1/10/2017
1.300.320.632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2147000 2147000 1/10/2017
1.202.670.653 Cắt u vú lành  tính 2753000 2753000 1/10/2017
2.802.640.653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2753000 2753000 1/10/2017
2.802.650.653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2753000 2753000 1/10/2017
2.802.660.653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2753000 2753000 1/10/2017
1.301.720.653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2753000 2753000 1/10/2017
1.301.740.653 Cắt u vú lành tính 2753000 2753000 1/10/2017
1.202.780.655 Cắt polyp cổ tử cung 1868000 1868000 1/10/2017
1.301.430.655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1868000 1868000 1/10/2017
333.460.663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3538000 3538000 1/10/2017
1.301.160.663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3538000 3538000 1/10/2017
1.300.930.664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3594000 3594000 1/10/2017
322.640.669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2735000 2735000 1/10/2017
1.300.080.670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4056000 4056000 1/10/2017
1.300.070.671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2223000 2223000 1/10/2017
1.300.020.672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2773000 2773000 1/10/2017
1.300.030.674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3881000 3881000 1/10/2017
1.300.010.676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7637000 7637000 1/10/2017
1.300.710.679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3246000 3246000 1/10/2017
1.300.700.681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3704000 3704000 1/10/2017
1.202.800.683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000 2835000 1/10/2017
1.202.810.683 Cắt u nang buồng trứng 2835000 2835000 1/10/2017
1.202.830.683 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 2835000 2835000 1/10/2017
1.202.990.683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2835000 2835000 1/10/2017
1.300.720.683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2835000 2835000 1/10/2017
1.300.920.683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2835000 2835000 1/10/2017
333.280.686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4117000 4117000 1/10/2017
341.390.689 Phẫu thuật nội soi điều trị  buồng trứng bị xoắn 4899000 4899000 1/10/2017
341.400.689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4899000 4899000 1/10/2017
341.410.689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4899000 4899000 1/10/2017
2.704.340.689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4899000 4899000 1/10/2017
1.300.900.689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4899000 4899000 1/10/2017
1.301.500.724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1373000 1373000 1/10/2017
316.560.732 Cắt bỏ túi lệ 804000 804000 1/10/2017
316.600.764 Khâu cò mi, tháo cò 380000 380000 1/10/2017
1.401.680.764 Khâu cò mi, tháo cò 380000 380000 1/10/2017
1.401.770.765 Khâu củng mạc đơn thuần 800000 800000 1/10/2017
1.401.770.767 Khâu củng mạc phức tạp 1060000 1060000 1/10/2017
1.401.780.767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1060000 1060000 1/10/2017
316.630.768 Khâu da mi ( gây mê) 1379000 1379000 1/10/2017
316.630.769 Khâu da mi ( gây tê) 774000 774000 1/10/2017
1.401.710.769 Khâu da mi đơn giản 774000 774000 1/10/2017
1.402.010.769 Khâu kết mạc 774000 774000 1/10/2017
1.401.760.770 Khâu  giác mạc đơn thuần 750000 750000 1/10/2017
1.401.760.771 Khâu  giác mạc phức tạp 1060000 1060000 1/10/2017
316.640.772 Khâu phục hồi bờ mi 645000 645000 1/10/2017
316.650.773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000 879000 1/10/2017
1.401.740.773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000 879000 1/10/2017
1.400.710.781 Lấy dị vật hốc mắt 845000 845000 1/10/2017
1.400.720.781 Lấy dị vật trong củng mạc 845000 845000 1/10/2017
316.550.796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704000 704000 1/10/2017
1.400.660.808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (gây mê) 1416000 1416000 1/10/2017
1.402.240.751 Đo thị giác tương phản 58600 58600 1/10/2017
1.402.550.755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23700 23700 1/10/2017
1.402.540.757 Đo thị trường chu biên 28000 28000 1/10/2017
316.910.759 Đốt lông xiêu 45700 45700 1/10/2017
316.580.777 Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây mê] 640000 640000 1/10/2017
1.401.660.777 Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây mê) 640000 640000 1/10/2017
316.580.779 Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây mê] 829000 829000 1/10/2017
316.580.780 Lấy dị vật giác mạc ( sâu, 1 mắt) [gây tê] 314000 314000 1/10/2017
1.401.660.780 Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) 314000 314000 1/10/2017
317.060.782 Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) 61600 61600 1/10/2017
1.402.000.782 Lấy dị vật kết mạc 61600 61600 1/10/2017
316.890.785 Lấy calci đông dưới kết mạc 33000 33000 1/10/2017
1.402.020.785 Lấy calci kết mạc 33000 33000 1/10/2017
316.940.799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000 33000 1/10/2017
1.402.100.799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000 33000 1/10/2017
1.402.520.801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97900 97900 1/10/2017
316.950.842 Rửa cùng đồ 39000 39000 1/10/2017
1.402.110.842 Rửa cùng đồ 39000 39000 1/10/2017
1.402.560.843 Đo sắc giác 60000 60000 1/10/2017
1.402.570.848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28400 28400 1/10/2017
301.520.849 Soi đáy mắt cấp cứu 49600 49600 1/10/2017
316.990.849 Soi đáy mắt trực tiếp 49600 49600 1/10/2017
317.020.849 Soi góc tiền phòng 49600 49600 1/10/2017
201.560.849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49600 49600 1/10/2017
1.402.180.849 Soi đáy mắt trực tiếp 49600 49600 1/10/2017
1.402.210.849 Soi góc tiền phòng 49600 49600 1/10/2017
316.850.854 Bơm thông lệ đạo 89900 89900 1/10/2017
1.401.970.854 Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 89900 89900 1/10/2017
1.401.970.855 Bơm thông lệ đạo (một mắt) 57200 57200 1/10/2017
316.820.856 Tiêm dưới kết mạc 44600 44600 1/10/2017
1.401.930.856 Tiêm dưới kết mạc 44600 44600 1/10/2017
316.830.857 Tiêm cạnh nhãn cầu 44600 44600 1/10/2017
316.840.857 Tiêm hậu nhãn cầu 44600 44600 1/10/2017
1.401.940.857 Tiêm cạnh nhãn cầu 44600 44600 1/10/2017
1.401.950.857 Tiêm hậu nhãn cầu 44600 44600 1/10/2017
321.520.867 Bẻ cuốn dưới 120000 120000 1/10/2017
1.501.420.868 Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) 201000 201000 1/10/2017
1.501.420.869 Cầm máu mũi bằng Merocel ( 2 bên) 271000 271000 1/10/2017
1.502.070.878 Chích áp xe quanh Amidan ( gây tê) 250000 250000 1/10/2017
1.502.060.879 Chích áp xe sàn miệng ( gây tê) 250000 250000 1/10/2017
1.502.230.879 Chích áp xe thành sau họng ( gây tê) 250000 250000 1/10/2017
321.820.895 Đốt nhiệt họng hạt 75000 75000 1/10/2017
1.502.150.895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75000 75000 1/10/2017
321.540.897 Làm Proetz 52900 52900 1/10/2017
100.860.898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17600 17600 1/10/2017
100.870.898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17600 17600 1/10/2017
300.900.898 Khí dung thuốc thở máy 17600 17600 1/10/2017
1.502.220.898 Khí dung mũi họng 17600 17600 1/10/2017
321.840.899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20000 20000 1/10/2017
1.500.580.899 Làm thuốc tai 20000 20000 1/10/2017
1.502.180.899 Bơm thuốc thanh quản 20000 20000 1/10/2017
1.502.120.900 Lấy dị vật họng miệng 40000 40000 1/10/2017
1.502.130.900 Lấy dị vật hạ họng 40000 40000 1/10/2017
321.170.901 Lấy dị vật tai ( đơn giản) 60000 60000 1/10/2017
321.170.902 Lấy dị vật tai ( gây mê) 508000 508000 1/10/2017
1.500.540.902 Lấy dị vật tai (gây mê) 508000 508000 1/10/2017
1.500.550.902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508000 508000 1/10/2017
1.500.540.903 Lấy dị vật tai ( gây tê) 150000 150000 1/10/2017
1.500.550.903 Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] 150000 150000 1/10/2017
1.501.430.906 Lấy dị vật mũi (gây mê) 660000 660000 1/10/2017
1.500.590.908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60000 60000 1/10/2017
1.501.400.916 Nhét bấc mũi sau 107000 107000 1/10/2017
1.501.410.916 Nhét bấc mũi trước 107000 107000 1/10/2017
1.502.080.916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107000 107000 1/10/2017
1.501.380.920 Chọc rửa xoang hàm 265000 265000 1/10/2017
1.501.300.922 Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê) 431000 431000 1/10/2017
1.501.300.923 Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê) 660000 660000 1/10/2017
321.160.992 Thông vòi nhĩ 81900 81900 1/10/2017
1.500.500.994 Chích rạch màng nhĩ 58000 58000 1/10/2017
1.502.070.995 Chích áp xe quanh Amidan 713000 713000 1/10/2017
1.502.060.996 Chích áp xe sàn miệng 713000 713000 1/10/2017
1.502.090.996 Cắt phanh lưỡi 713000 713000 1/10/2017
1.502.230.996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713000 713000 1/10/2017
1.501.451.002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906000 906000 1/10/2017
1.501.471.006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135000 135000 1/10/2017
319.181.007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000 151000 1/10/2017
320.721.009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000 343000 1/10/2017
1.602.981.009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000 343000 1/10/2017
319.421.010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000 316000 1/10/2017
1.602.301.010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000 316000 1/10/2017
319.441.016 Điều trị tuỷ răng sữa ( 1 chân) 261000 261000 1/10/2017
319.441.017 Điều trị tuỷ răng sữa ( nhiều chân) 369000 369000 1/10/2017
319.301.018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324000 324000 1/10/2017
1.600.711.018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324000 324000 1/10/2017
1.600.721.018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000 324000 1/10/2017
319.541.019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 90900 90900 1/10/2017
1.602.351.019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900 90900 1/10/2017
1.006.860.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3157000 3157000 1/10/2017
1.006.870.492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3157000 3157000 1/10/2017
333.300.493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2709000 2709000 1/10/2017
333.320.493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000 2709000 1/10/2017
338.150.493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2709000 2709000 1/10/2017
1.005.090.493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000 2709000 1/10/2017
333.490.494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2461000 2461000 1/10/2017
333.650.494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2461000 2461000 1/10/2017
333.660.494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2461000 2461000 1/10/2017
333.680.494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2461000 2461000 1/10/2017
333.690.494 Cắt bỏ trĩ vòng 2461000 2461000 1/10/2017
333.700.494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2461000 2461000 1/10/2017
333.710.494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2461000 2461000 1/10/2017
333.770.494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2461000 2461000 1/10/2017
333.780.494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2461000 2461000 1/10/2017
333.790.494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.470.494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.480.494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.490.494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.500.494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.510.494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.540.494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.550.494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.560.494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.570.494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2461000 2461000 1/10/2017
1.005.610.494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2461000 2461000 1/10/2017
333.410.495 Phẫu thuật Longo 2153000 2153000 1/10/2017
1.005.520.495 Phẫu thuật Longo 2153000 2153000 1/10/2017
1.005.530.495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2153000 2153000 1/10/2017
333.800.498 Cắt polype trực tràng 1010000 1010000 1/10/2017
2.701.470.502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2679000 2679000 1/10/2017
321.190.505 Chích nhọt ống tai ngoài 173000 173000 1/10/2017
336.080.505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173000 173000 1/10/2017
1.008.470.551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2657000 2657000 1/10/2017
1.009.830.551 Phẫu thuật vết thương khớp 2657000 2657000 1/10/2017
336.470.556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3609000 3609000 1/10/2017
336.490.556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3609000 3609000 1/10/2017
336.840.556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3609000 3609000 1/10/2017
336.880.556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3609000 3609000 1/10/2017
336.890.556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3609000 3609000 1/10/2017
336.900.556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3609000 3609000 1/10/2017
337.030.556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3609000 3609000 1/10/2017
337.540.556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3609000 3609000 1/10/2017
337.780.556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3609000 3609000 1/10/2017
337.790.556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3609000 3609000 1/10/2017
337.880.556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3609000 3609000 1/10/2017
337.890.556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3609000 3609000 1/10/2017
337.940.556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3609000 3609000 1/10/2017
2.803.350.556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3609000 3609000 1/10/2017
337.630.559 Phẫu thuật co gân Achille 2828000 2828000 1/10/2017
338.030.559 Nối gân gấp 2828000 2828000 1/10/2017
338.040.559 Gỡ dính gân 2828000 2828000 1/10/2017
2.803.370.559 Nối gân gấp 2828000 2828000 1/10/2017
1.008.850.559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2828000 2828000 1/10/2017
1.009.630.559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2828000 2828000 1/10/2017
1.009.640.559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2828000 2828000 1/10/2017
339.050.563 Rút chỉ thép xương ức 1681000 1681000 1/10/2017
337.100.571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2752000 2752000 1/10/2017
337.110.571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2752000 2752000 1/10/2017
337.970.571 Tháo bỏ các ngón chân 2752000 2752000 1/10/2017
337.980.571 Tháo đốt bàn 2752000 2752000 1/10/2017
338.160.571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2752000 2752000 1/10/2017
1.008.620.571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2752000 2752000 1/10/2017
1.009.800.571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2752000 2752000 1/10/2017
338.200.573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3167000 3167000 1/10/2017
339.080.573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3167000 3167000 1/10/2017
1.009.590.573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3167000 3167000 1/10/2017
338.240.575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2689000 2689000 1/10/2017
330.830.576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2531000 2531000 1/10/2017
2.801.610.576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2531000 2531000 1/10/2017
2.801.620.576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2531000 2531000 1/10/2017
1.009.540.576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2531000 2531000 1/10/2017
338.000.577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4381000 4381000 1/10/2017
1.005.720.577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4381000 4381000 1/10/2017
1.008.070.577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4381000 4381000 1/10/2017
1.001.720.582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2619000 2619000 1/10/2017
2.701.870.583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1793000 1793000 1/10/2017
2.701.880.583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1793000 1793000 1/10/2017
1.202.650.583 Cắt u lành dương vật 1793000 1793000 1/10/2017
1.002.780.583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1793000 1793000 1/10/2017
1.002.880.583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1793000 1793000 1/10/2017
100.650.071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000 203000 1/10/2017
300.810.071 Bơm rửa màng phổi 203000 203000 1/10/2017
101.580.074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000 458000 1/10/2017
1.301.940.074 Ép tim ngoài lồng ngực 458000 458000 1/10/2017
1.302.000.074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458000 458000 1/10/2017
100.530.075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30000 30000 1/10/2017
316.900.075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000 30000 1/10/2017
317.030.075 Cắt chỉ khâu da 30000 30000 1/10/2017
338.260.075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30000 30000 1/10/2017
1.401.110.075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30000 30000 1/10/2017
1.401.120.075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30000 30000 1/10/2017
1.401.920.075 Cắt chỉ khâu giác mạc 30000 30000 1/10/2017
1.402.030.075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000 30000 1/10/2017
1.402.040.075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000 30000 1/10/2017
500.020.076 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 150000 150000 1/10/2017
102.400.077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000 131000 1/10/2017
300.790.077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131000 131000 1/10/2017
300.840.077 Chọc thăm dò màng phổi 131000 131000 1/10/2017
301.640.077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131000 131000 1/10/2017
301.650.077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000 131000 1/10/2017
323.540.077 Chọc dịch màng bụng 131000 131000 1/10/2017
323.550.077 Dẫn lưu dịch màng bụng 131000 131000 1/10/2017
200.090.077 Chọc dò dịch màng phổi 131000 131000 1/10/2017
202.420.077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131000 131000 1/10/2017
202.430.077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131000 131000 1/10/2017
323.320.078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000 169000 1/10/2017
323.330.078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000 169000 1/10/2017
200.080.078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000 169000 1/10/2017
202.430.078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169000 169000 1/10/2017
100.930.079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000 136000 1/10/2017
300.980.079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136000 136000 1/10/2017
200.110.079 Chọc hút khí màng phổi 136000 136000 1/10/2017
102.020.083 Chọc dịch tuỷ sống 100000 100000 1/10/2017
301.480.083 Chọc dịch tuỷ sống 100000 100000 1/10/2017
201.290.083 Chọc dò dịch não tuỷ 100000 100000 1/10/2017
301.250.086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000 104000 1/10/2017
201.770.086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000 104000 1/10/2017
203.630.086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104000 104000 1/10/2017
323.520.087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145000 145000 1/10/2017
203.640.087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145000 145000 1/10/2017
100.950.094 Mở màng phổi cấp cứu 583000 583000 1/10/2017
100.960.094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583000 583000 1/10/2017
300.800.094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583000 583000 1/10/2017
300.850.094 Mở màng phổi tối thiểu 583000 583000 1/10/2017
323.290.095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658000 658000 1/10/2017
300.330.097 Đặt catheter động mạch 533000 533000 1/10/2017
100.070.099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640000 640000 1/10/2017
1.100.880.099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640000 640000 1/10/2017
1.301.850.099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640000 640000 1/10/2017
102.160.103 Đặt ống thông dạ dày 85400 85400 1/10/2017
202.440.103 Đặt ống thông dạ dày 85400 85400 1/10/2017
1.301.920.103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85400 85400 1/10/2017
1.003.180.104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904000 904000 1/10/2017
100.940.111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183000 183000 1/10/2017
100.970.111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183000 183000 1/10/2017
203.490.112 Hút dịch khớp gối 109000 109000 1/10/2017
203.530.112 Hút dịch khớp khuỷu 109000 109000 1/10/2017
203.550.112 Hút dịch khớp cổ chân 109000 109000 1/10/2017
203.570.112 Hút dịch khớp cổ tay 109000 109000 1/10/2017
203.590.112 Hút dịch khớp vai 109000 109000 1/10/2017
203.610.112 Hút nang bao hoạt dịch 109000 109000 1/10/2017
203.500.113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118000 118000 1/10/2017
203.540.113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118000 118000 1/10/2017
203.560.113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118000 118000 1/10/2017
203.580.113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118000 118000 1/10/2017
203.600.113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118000 118000 1/10/2017
203.620.113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118000 118000 1/10/2017
100.540.114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10000 10000 1/10/2017
100.550.114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10000 10000 1/10/2017
300.760.114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10000 10000 1/10/2017
201.500.114 Hút đờm hầu họng 10000 10000 1/10/2017
102.470.118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2173000 2173000 1/10/2017
100.720.120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704000 704000 1/10/2017
100.740.120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704000 704000 1/10/2017
300.960.120 Mở khí quản qua da cấp cứu 704000 704000 1/10/2017
1.100.870.120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704000 704000 1/10/2017
101.620.121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360000 360000 1/10/2017
101.630.121 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000 360000 1/10/2017
301.290.121 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000 360000 1/10/2017
202.720.134 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410000 410000 1/10/2017
203.040.134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410000 410000 1/10/2017
202.620.136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385000 385000 1/10/2017
203.070.136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385000 385000 1/10/2017
203.060.137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287000 287000 1/10/2017
203.090.138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278000 278000 1/10/2017
202.560.139 Nội soi trực tràng ống mềm 179000 179000 1/10/2017
202.570.139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179000 179000 1/10/2017
203.080.139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179000 179000 1/10/2017
102.320.140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2191000 2191000 1/10/2017
1.004.050.156 Nong niệu đạo 228000 228000 1/10/2017
101.650.158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000 185000 1/10/2017
202.320.158 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000 185000 1/10/2017
202.330.158 Rửa bàng quang 185000 185000 1/10/2017
1.003.530.158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185000 185000 1/10/2017
102.180.159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000 106000 1/10/2017
203.130.159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000 106000 1/10/2017
301.690.160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000 576000 1/10/2017
102.200.162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812000 812000 1/10/2017
323.310.164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172000 172000 1/10/2017
200.610.164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000 172000 1/10/2017
202.270.164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172000 172000 1/10/2017
202.280.164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172000 172000 1/10/2017
323.370.165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 2058000 2058000 1/10/2017
300.290.192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968000 968000 1/10/2017
201.200.192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968000 968000 1/10/2017
1.101.160.199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233000 233000 1/10/2017
702.250.199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233000 233000 1/10/2017
100.760.200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55000 55000 1/10/2017
338.260.200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài  ≤ 15cm) 55000 55000 1/10/2017
338.260.201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm) 79600 79600 1/10/2017
338.260.202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 109000 109000 1/10/2017
102.670.203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm  (một lần) 129000 129000 1/10/2017
338.260.203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 129000 129000 1/10/2017
201.630.203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129000 129000 1/10/2017
102.670.204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) 174000 174000 1/10/2017
338.260.204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 174000 174000 1/10/2017
102.670.205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227000 227000 1/10/2017
338.260.205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 227000 227000 1/10/2017
100.800.206 Thay canuyn mở khí quản 241000 241000 1/10/2017
200.670.206 Thay canuyn mở khí quản 241000 241000 1/10/2017
1.502.200.206 Thay canuyn 241000 241000 1/10/2017
101.280.209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000 533000 1/10/2017
101.290.209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 533000 533000 1/10/2017
101.300.209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533000 533000 1/10/2017
101.320.209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000 533000 1/10/2017
101.440.209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533000 533000 1/10/2017
300.580.209 Thở máy bằng xâm nhập 533000 533000 1/10/2017
300.820.209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533000 533000 1/10/2017
300.830.209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533000 533000 1/10/2017
101.600.210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400 85400 1/10/2017
101.640.210 Thông bàng quang 85400 85400 1/10/2017
301.330.210 Thông tiểu 85400 85400 1/10/2017
201.880.210 Đặt sonde bàng quang 85400 85400 1/10/2017
102.210.211 Thụt tháo 78000 78000 1/10/2017
102.220.211 Thụt giữ 78000 78000 1/10/2017
102.230.211 Đặt ống thông hậu môn 78000 78000 1/10/2017
301.780.211 Đặt sonde hậu môn 78000 78000 1/10/2017
323.570.211 Thụt tháo phân 78000 78000 1/10/2017
202.470.211 Đặt ống thông hậu môn 78000 78000 1/10/2017
203.380.211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78000 78000 1/10/2017
1.301.990.211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78000 78000 1/10/2017
323.870.212 Tiêm trong da 10000 10000 1/10/2017
323.880.212 Tiêm dưới da 10000 10000 1/10/2017
323.890.212 Tiêm bắp thịt 10000 10000 1/10/2017
323.900.212 Tiêm tĩnh mạch 10000 10000 1/10/2017
203.810.213 Tiêm khớp gối 86400 86400 1/10/2017
203.820.213 Tiêm khớp háng 86400 86400 1/10/2017
203.830.213 Tiêm khớp cổ chân 86400 86400 1/10/2017
203.840.213 Tiêm khớp bàn ngón chân 86400 86400 1/10/2017
203.850.213 Tiêm khớp cổ tay 86400 86400 1/10/2017
203.860.213 Tiêm khớp bàn ngón tay 86400 86400 1/10/2017
203.870.213 Tiêm khớp đốt ngón tay 86400 86400 1/10/2017
203.880.213 Tiêm khớp khuỷu tay 86400 86400 1/10/2017
203.890.213 Tiêm khớp vai 86400 86400 1/10/2017
204.010.213 Tiêm gân gấp ngón tay 86400 86400 1/10/2017
204.020.213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86400 86400 1/10/2017
204.040.213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86400 86400 1/10/2017
204.050.213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86400 86400 1/10/2017
204.060.213 Tiêm gân gót 86400 86400 1/10/2017
204.070.213 Tiêm cân gan chân 86400 86400 1/10/2017
204.080.213 Tiêm cạnh cột sống cổ 86400 86400 1/10/2017
204.090.213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86400 86400 1/10/2017
204.100.213 Tiêm cạnh cột sống ngực 86400 86400 1/10/2017
204.110.214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.120.214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.130.214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.140.214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.150.214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.160.214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.170.214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.180.214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
204.190.214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126000 126000 1/10/2017
323.910.215 Truyền tĩnh mạch 20000 20000 1/10/2017
1.100.890.215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20000 20000 1/10/2017
322.450.216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) 172000 172000 1/10/2017
338.210.216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172000 172000 1/10/2017
1.500.510.216 Khâu vết rách vành tai 172000 172000 1/10/2017
1.100.900.216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172000 172000 1/10/2017
322.450.217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) 224000 224000 1/10/2017
322.450.218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) 244000 244000 1/10/2017
338.180.218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244000 244000 1/10/2017
338.270.218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) 244000 244000 1/10/2017
322.450.219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (  tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 286000 286000 1/10/2017
338.250.219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài trên 10cm 286000 286000 1/10/2017
800.030.224 Mãng châm 81800 81800 1/10/2017
800.080.224 Ôn châm 81800 81800 1/10/2017
800.100.224 Chích lể 81800 81800 1/10/2017
800.070.227 Cấy chỉ 174000 174000 1/10/2017
802.410.227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174000 174000 1/10/2017
802.430.227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174000 174000 1/10/2017
802.460.227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174000 174000 1/10/2017
802.470.227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174000 174000 1/10/2017
802.490.227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174000 174000 1/10/2017
802.510.227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174000 174000 1/10/2017
802.560.227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174000 174000 1/10/2017
802.570.227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174000 174000 1/10/2017
802.580.227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174000 174000 1/10/2017
802.650.227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174000 174000 1/10/2017
802.660.227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174000 174000 1/10/2017
802.670.227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174000 174000 1/10/2017
800.050.230 Điện châm 75800 75800 1/10/2017
801.140.230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 75800 75800 1/10/2017
801.150.230 Điện mãng châm điều trị béo phì 75800 75800 1/10/2017
801.160.230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75800 75800 1/10/2017
801.170.230 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 75800 75800 1/10/2017
801.180.230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75800 75800 1/10/2017
801.190.230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75800 75800 1/10/2017
801.200.230 Điện mãng châm điều trị trĩ 75800 75800 1/10/2017
801.210.230 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75800 75800 1/10/2017
801.220.230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75800 75800 1/10/2017
801.230.230 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 75800 75800 1/10/2017
801.300.230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75800 75800 1/10/2017
801.310.230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75800 75800 1/10/2017
801.320.230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75800 75800 1/10/2017
801.330.230 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800 75800 1/10/2017
801.350.230 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800 75800 1/10/2017
801.370.230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75800 75800 1/10/2017
801.380.230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800 75800 1/10/2017
801.390.230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 75800 75800 1/10/2017
801.400.230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75800 75800 1/10/2017
801.410.230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75800 75800 1/10/2017
801.420.230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75800 75800 1/10/2017
801.430.230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75800 75800 1/10/2017
801.440.230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75800 75800 1/10/2017
801.450.230 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75800 75800 1/10/2017
801.460.230 Điện mãng châm điều trị 75800 75800 1/10/2017
801.520.230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800 75800 1/10/2017
801.540.230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75800 75800 1/10/2017
801.550.230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800 75800 1/10/2017
801.560.230 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75800 75800 1/10/2017
801.570.230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75800 75800 1/10/2017
801.610.230 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75800 75800 1/10/2017
802.780.230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800 75800 1/10/2017
802.790.230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75800 75800 1/10/2017
802.800.230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800 75800 1/10/2017
802.810.230 Điện châm điều trị  hội chứng stress 75800 75800 1/10/2017
802.820.230 Điện châm điều trị cảm mạo 75800 75800 1/10/2017
802.870.230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75800 75800 1/10/2017
802.890.230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75800 75800 1/10/2017
802.900.230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75800 75800 1/10/2017
802.910.230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75800 75800 1/10/2017
802.930.230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75800 75800 1/10/2017
802.960.230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800 75800 1/10/2017
802.970.230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75800 75800 1/10/2017
802.990.230 Điện châm điều trị khàn tiếng 75800 75800 1/10/2017
803.000.230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800 75800 1/10/2017
803.010.230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800 75800 1/10/2017
803.020.230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75800 75800 1/10/2017
803.040.230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75800 75800 1/10/2017
803.060.230 Điện châm điều trị lác cơ năng 75800 75800 1/10/2017
803.070.230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75800 75800 1/10/2017
803.110.230 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 75800 75800 1/10/2017
803.130.230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800 75800 1/10/2017
803.160.230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 75800 75800 1/10/2017
803.170.230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800 75800 1/10/2017
803.190.230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75800 75800 1/10/2017
803.200.230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75800 75800 1/10/2017
1.700.110.237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100 41100 1/10/2017
1.701.340.240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197000 197000 1/10/2017
800.150.252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000 12000 1/10/2017
800.220.252 Sắc thuốc thang 12000 12000 1/10/2017
1.701.020.258 Tập tri giác và nhận thức 38000 38000 1/10/2017
800.280.259 Luyện tập dưỡng sinh 20000 20000 1/10/2017
301.300.262 Vận động trị liệu bàng quang 296000 296000 1/10/2017
1.700.910.262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296000 296000 1/10/2017
1.701.040.263 Tập nuốt ( có sử dụng máy) 152000 152000 1/10/2017
1.701.040.264 Tập nuốt ( không sử dụng máy) 122000 122000 1/10/2017
1.400.660.809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học ( gây tê) 915000 915000 1/10/2017
316.570.823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000 834000 1/10/2017
1.401.650.823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000 834000 1/10/2017
1.400.660.824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 804000 804000 1/10/2017
324.490.834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình 1200000 1200000 1/10/2017
1.200.040.834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1200000 1200000 1/10/2017
1.200.680.834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1200000 1200000 1/10/2017
1.200.690.834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm 1200000 1200000 1/10/2017
316.660.839 Khâu phủ kết mạc 614000 614000 1/10/2017
1.401.750.839 Khâu phủ kết mạc 614000 614000 1/10/2017
321.790.871 Phẫu thuật cắt Amidan ( Coblator, gây mê) 2303000 2303000 1/10/2017
1.500.460.872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449000 449000 1/10/2017
326.130.874 Cắt polyp ống tai ( gây mê) 1938000 1938000 1/10/2017
1.201.610.874 Cắt polyp ống tai gây mê 1938000 1938000 1/10/2017
326.130.875 Cắt polyp ống tai ( gây tê) 589000 589000 1/10/2017
1.201.610.875 Cắt polyp ống tai gây tê 589000 589000 1/10/2017
321.180.882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47900 47900 1/10/2017
1.200.920.909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) 1314000 1314000 1/10/2017
1.500.450.909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây mê) 1314000 1314000 1/10/2017
1.200.920.910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) 819000 819000 1/10/2017
1.500.450.910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai ( gây tê) 819000 819000 1/10/2017
321.480.912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2620000 2620000 1/10/2017
1.501.340.912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê) 2620000 2620000 1/10/2017
1.501.340.913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê) 1258000 1258000 1/10/2017
322.400.914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765000 765000 1/10/2017
1.501.540.914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765000 765000 1/10/2017
1.201.620.918 Cắt polyp mũi 647000 647000 1/10/2017
321.790.937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3679000 3679000 1/10/2017
1.501.490.937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3679000 3679000 1/10/2017
1.500.460.954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2973000 2973000 1/10/2017
1.500.480.971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000 2973000 1/10/2017
1.500.490.971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000 2973000 1/10/2017
1.501.520.988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2722000 2722000 1/10/2017
321.750.996 Chích áp xe thành sau họng 713000 713000 1/10/2017
1.501.941.001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1323000 1323000 1/10/2017
1.500.531.002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906000 906000 1/10/2017
1.501.951.002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906000 906000 1/10/2017
1.502.141.002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906000 906000 1/10/2017
1.502.241.002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906000 906000 1/10/2017
318.531.011 Điều trị tủy lại 941000 941000 1/10/2017
1.600.611.011 Điều trị tủy lại 941000 941000 1/10/2017
1.600.521.012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) 539000 539000 1/10/2017
1.600.531.012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4,5) 539000 539000 1/10/2017
1.600.521.013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) 769000 769000 1/10/2017
1.600.531.013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) 769000 769000 1/10/2017
1.600.521.014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) 409000 409000 1/10/2017
1.600.531.014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1,2,3) 409000 409000 1/10/2017
1.600.521.015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) 899000 899000 1/10/2017
1.600.531.015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) 899000 899000 1/10/2017
1.602.321.016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261000 261000 1/10/2017
1.602.321.017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369000 369000 1/10/2017
319.511.019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900 90900 1/10/2017
320.691.022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100000 100000 1/10/2017
1.601.971.036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324000 324000 1/10/2017
1.200.711.038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768000 768000 1/10/2017
1.200.701.039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429000 429000 1/10/2017
318.151.041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276000 276000 1/10/2017
318.161.041 Phẫu thuật cắt phanh môi 276000 276000 1/10/2017
318.171.041 Phẫu thuật cắt phanh má 276000 276000 1/10/2017
1.602.171.041 Phẫu thuật cắt phanh môi 276000 276000 1/10/2017
1.602.181.041 Phẫu thuật cắt phanh má 276000 276000 1/10/2017
318.091.042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509000 509000 1/10/2017
1.502.041.043 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1000000 1000000 1/10/2017
1.502.051.043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1000000 1000000 1/10/2017
324.561.044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm 679000 679000 1/10/2017
1.200.021.044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000 679000 1/10/2017
1.200.061.044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000 679000 1/10/2017
324.441.045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1094000 1094000 1/10/2017
324.551.045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên 1094000 1094000 1/10/2017
1.200.031.045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1094000 1094000 1/10/2017
1.200.071.045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1094000 1094000 1/10/2017
325.371.047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2807000 2807000 1/10/2017
324.511.049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2507000 2507000 1/10/2017
324.571.049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000 2507000 1/10/2017
324.581.049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2507000 2507000 1/10/2017
325.351.049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm 2507000 2507000 1/10/2017
325.361.049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2507000 2507000 1/10/2017
1.200.101.049 Cắt các u lành vùng cổ 2507000 2507000 1/10/2017
1.603.361.053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1594000 1594000 1/10/2017
325.381.060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm 3043000 3043000 1/10/2017
320.581.068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2543000 2543000 1/10/2017
320.591.068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2543000 2543000 1/10/2017
2.801.761.076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2801000 2801000 1/10/2017
320.641.079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2303000 2303000 1/10/2017
2.803.521.091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2528000 2528000 1/10/2017
1.009.841.091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2528000 2528000 1/10/2017
1.100.191.102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2151000 2151000 1/10/2017
1.100.221.102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2151000 2151000 1/10/2017
1.100.251.106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2180000 2180000 1/10/2017
1.100.281.106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2180000 2180000 1/10/2017
1.100.271.108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2791000 2791000 1/10/2017
1.100.241.109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3112000 3112000 1/10/2017
1.101.031.114 Cắt sẹo khâu kín 3130000 3130000 1/10/2017
1.100.311.120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2719000 2719000 1/10/2017
1.100.341.120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2719000 2719000 1/10/2017
1.202.611.191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1107000 1107000 1/10/2017
319.740.000 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 70000 70000 1/10/2017
1.300.490.635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 287000 287000 1/10/2017
203.060.137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 224000 224000 1/10/2017
304.610.230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75800 75800 1/10/2017
304.620.230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800 75800 1/10/2017
304.630.230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75800 75800 1/10/2017
304.640.230 Điện châm điều trị liệt nửa người 75800 75800 1/10/2017
304.650.230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75800 75800 1/10/2017
304.660.230 Điện châm điều trị teo cơ 75800 75800 1/10/2017
304.720.230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75800 75800 1/10/2017
304.730.230 Điện châm điều trị khàn tiếng 75800 75800 1/10/2017
304.780.230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75800 75800 1/10/2017
304.790.230 Điện châm điều trị mất ngủ 75800 75800 1/10/2017
304.820.230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75800 75800 1/10/2017
304.830.230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75800 75800 1/10/2017
304.840.230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800 75800 1/10/2017
304.850.230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75800 75800 1/10/2017
304.860.230 Điện châm điều trị sụp mi 75800 75800 1/10/2017
304.950.230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800 75800 1/10/2017
304.970.230 Điện châm điều trị nôn nấc 75800 75800 1/10/2017
305.200.230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75800 75800 1/10/2017
305.220.230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800 75800 1/10/2017
305.240.230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75800 75800 1/10/2017
305.250.230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75800 75800 1/10/2017
305.260.230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75800 75800 1/10/2017
305.270.230 Điện châm điều trị đau lưng 75800 75800 1/10/2017
305.280.230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75800 75800 1/10/2017
305.290.230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800 75800 1/10/2017
305.300.230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75800 75800 1/10/2017
339.000.563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1681000 1681000 1/10/2017
319.600.000 Chích áp xe lợi 30000 30000 1/10/2017
800.060.271 Thủy châm 61800 61800 1/10/2017
100.850.277 Vận động trị liệu hô hấp 29000 29000 1/10/2017
339.090.505 Chích rạch áp xe nhỏ 173000 173000 1/10/2017
339.100.505 Chích hạch viêm mủ 173000 173000 1/10/2017
101.570.508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500 46500 1/10/2017
1.300.330.614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000 675000 1/10/2017
1.300.400.629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100 82100 1/10/2017
1.301.480.630 Lấy dị vật âm đạo 541000 541000 1/10/2017
319.551.029 Nhổ răng sữa 33600 33600 1/10/2017
319.561.029 Nhổ chân răng sữa 33600 33600 1/10/2017
319.571.033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30700 30700 1/10/2017
1.100.051.148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235000 235000 1/10/2017
1.402.010.769 Khâu kết mạc 774000 774000 1/10/2017
1.402.070.738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75600 75600 1/10/2017
317.060.782 Lấy dị vật kết mạc ( nông, 1 mắt) 61600 61600 1/10/2017
1.402.000.782 Lấy dị vật kết mạc 61600 61600 1/10/2017
1.402.100.799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000 33000 1/10/2017
1.402.110.842 Rửa cùng đồ 39000 39000 1/10/2017
100.860.898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17600 17600 1/10/2017
200.320.898 Khí dung thuốc giãn phế quản 17600 17600 1/10/2017
1.502.220.898 Khí dung mũi họng 17600 17600 1/10/2017
1.500.580.899 Làm thuốc tai 20000 20000 1/10/2017
321.170.901 Lấy dị vật tai ( đơn giản) 60000 60000 1/10/2017
321.170.902 Lấy dị vật tai ( gây mê) 508000 508000 1/10/2017
1.500.590.908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60000 60000 1/10/2017
1.602.981.009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000 343000 1/10/2017
1.009.540.576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2531000 2531000 1/10/2017
100.650.071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000 203000 1/10/2017
101.580.074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000 458000 1/10/2017
1.301.940.074 Ép tim ngoài lồng ngực 458000 458000 1/10/2017
1.302.000.074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458000 458000 1/10/2017
317.030.075 Cắt chỉ khâu da 30000 30000 1/10/2017
338.260.075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30000 30000 1/10/2017
1.402.030.075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000 30000 1/10/2017
102.160.103 Đặt ống thông dạ dày 85400 85400 1/10/2017
202.440.103 Đặt ống thông dạ dày 85400 85400 1/10/2017
102.180.159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000 106000 1/10/2017
203.130.159 Rửa dạ dày cấp cứu 106000 106000 1/10/2017
200.610.164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000 172000 1/10/2017
1.101.160.199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233000 233000 1/10/2017
338.260.201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm) 79600 79600 1/10/2017
338.260.202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 109000 109000 1/10/2017
102.670.203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30cm  (một lần) 129000 129000 1/10/2017
338.260.203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 129000 129000 1/10/2017
102.670.204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 30 cm-50 cm (một lần) 174000 174000 1/10/2017
338.260.204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 174000 174000 1/10/2017
102.670.205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227000 227000 1/10/2017
338.260.205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 227000 227000 1/10/2017
101.600.210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400 85400 1/10/2017
201.880.210 Đặt sonde bàng quang 85400 85400 1/10/2017
102.210.211 Thụt tháo 78000 78000 1/10/2017
1.301.990.211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78000 78000 1/10/2017
323.870.212 Tiêm trong da 10000 10000 1/10/2017
323.880.212 Tiêm dưới da 10000 10000 1/10/2017
323.890.212 Tiêm bắp thịt 10000 10000 1/10/2017
323.900.212 Tiêm tĩnh mạch 10000 10000 1/10/2017
323.910.215 Truyền tĩnh mạch 20000 20000 1/10/2017
1.100.890.215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20000 20000 1/10/2017
322.450.216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài < 10 cm) 172000 172000 1/10/2017
338.210.216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172000 172000 1/10/2017
338.270.216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) 172000 172000 1/10/2017
1.500.510.216 Khâu vết rách vành tai 172000 172000 1/10/2017
322.450.217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( chiều dài ≥ l0 cm) 224000 224000 1/10/2017
322.450.218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) 244000 244000 1/10/2017
338.270.218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) 244000 244000 1/10/2017
322.450.219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (  tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 286000 286000 1/10/2017
800.070.227 Cấy chỉ 174000 174000 1/10/2017
800.050.230 Điện châm 75800 75800 1/10/2017
802.780.230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800 75800 1/10/2017
802.800.230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800 75800 1/10/2017
802.820.230 Điện châm điều trị cảm mạo 75800 75800 1/10/2017
802.870.230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75800 75800 1/10/2017
802.890.230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75800 75800 1/10/2017
803.010.230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800 75800 1/10/2017
803.130.230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800 75800 1/10/2017
803.160.230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 75800 75800 1/10/2017
803.170.230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800 75800 1/10/2017
803.190.230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75800 75800 1/10/2017
803.200.230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75800 75800 1/10/2017
800.220.252 Sắc thuốc thang 12000 12000 1/10/2017
304.610.230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75800 75800 1/10/2017
304.620.230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800 75800 1/10/2017
338.260.200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài  ≤ 15cm) 55000 55000 1/10/2017
338.190.559 Nối gân duỗi 2828000 2828000 1/10/2017
1.401.670.738 Cắt bỏ chắp có bọc 75600 75600 1/10/2017
702.310.505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173000 173000 1/10/2017
1.503.030.204 Thay băng vết mổ 174000 174000 1/10/2017
1.503.010.216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172000 172000 1/10/2017
2.803.380.559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2828000 2828000 1/10/2017
1.402.190.849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49600 49600 1/10/2017
100.060.215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20000 20000 1/10/2017
1.302.380.648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383000 383000 1/10/2017
1.100.101.148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235000 235000 1/10/2017
804.790.235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31800 31800 1/10/2017
339.010.563 Rút đinh các loại 1681000 1681000 1/10/2017
1.600.571.032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248000 248000 1/10/2017
702.320.367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369000 369000 1/10/2017
100.120.298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713000 713000 1/10/2017
1.503.040.505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173000 173000 1/10/2017
102.380.299 Đo áp lực ổ bụng 430000 430000 1/10/2017
1.602.061.026 Nhổ răng thừa 194000 194000 1/10/2017
1.010.060.527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
338.510.521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
1.501.430.907 Lấy dị vật mũi ( không gây mê) 187000 187000 1/10/2017
202.530.135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231000 231000 1/10/2017
316.930.738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75600 75600 1/10/2017
800.200.284 Xông hơi thuốc 40000 40000 1/10/2017
804.820.235 Giác hơi điều trị cảm cúm 31800 31800 1/10/2017
804.810.235 Giác hơi điều trị các chứng đau 31800 31800 1/10/2017
1.402.140.778 Bóc giả mạc 75300 75300 1/10/2017
200.320.898 Khí dung thuốc giãn phế quản 17600 17600 1/10/2017
1.602.031.026 Nhổ răng vĩnh viễn 194000 194000 1/10/2017
1.602.051.024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180000 180000 1/10/2017
1.602.341.050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447000 447000 1/10/2017
1.401.690.738 Chích dẫn lưu túi lệ 75600 75600 1/10/2017
1.010.070.521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
338.520.521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
1.502.990.988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2722000 2722000 1/10/2017
338.250.217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dài trên 10cm 224000 224000 1/10/2017
202.590.137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287000 287000 1/10/2017
1.503.010.218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 244000 244000 1/10/2017
338.650.525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000 320000 1/10/2017
338.270.216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) 172000 172000 1/10/2017
304.670.230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75800 75800 1/10/2017
338.640.525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000 320000 1/10/2017
1.010.190.525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000 320000 1/10/2017
1.402.070.738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75600 75600 1/10/2017
2.803.400.559 Nối gân duỗi 2828000 2828000 1/10/2017
339.090.505 Chích rạch áp xe nhỏ 173000 173000 1/10/2017
702.300.199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 233000 233000 1/10/2017
1.100.041.149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392000 392000 1/10/2017
702.270.367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 369000 369000 1/10/2017
1.503.030.201 Thay băng vết mổ 79600 79600 1/10/2017
2.803.420.559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 2828000 2828000 1/10/2017
1.100.051.148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235000 235000 1/10/2017
804.800.235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31800 31800 1/10/2017
338.700.519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000 225000 1/10/2017
100.680.298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713000 713000 1/10/2017
203.050.135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231000 231000 1/10/2017
100.690.298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713000 713000 1/10/2017
1.503.020.075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30000 30000 1/10/2017
1.402.220.801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97900 97900 1/10/2017
1.602.141.007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000 151000 1/10/2017
102.190.160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000 576000 1/10/2017
1.300.330.614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000 675000 1/10/2017
702.280.366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575000 575000 1/10/2017
1.010.210.525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000 320000 1/10/2017
1.010.200.525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000 320000 1/10/2017
1.503.030.205 Thay băng vết mổ 227000 227000 1/10/2017
1.402.120.864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337000 337000 1/10/2017
1.503.030.202 Thay băng vết mổ 109000 109000 1/10/2017
1.007.190.556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3609000 3609000 1/10/2017
800.190.286 Xông thuốc bằng máy 40000 40000 1/10/2017
319.551.029 Nhổ răng sữa 33600 33600 1/10/2017
338.660.525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000 320000 1/10/2017
1.010.040.527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
2.201.511.594 Cặn Addis 42400 42400 1/10/2017
702.201.144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2319000 2319000 1/10/2017
1.602.041.025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98600 98600 1/10/2017
1.010.050.527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
338.500.521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
338.490.521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000 320000 1/10/2017
1.401.660.778 Lấy dị vật giác mạc nông (một mắt, gây tê) 75300 75300 1/10/2017
1.009.950.517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000 310000 1/10/2017
338.390.517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000 310000 1/10/2017
316.580.778 Lấy dị vật giác mạc ( nông, 1 mắt)[gây tê] 75300 75300 1/10/2017
1.010.280.519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000 225000 1/10/2017
1.602.011.028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320000 320000 1/10/2017
1.602.331.050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447000 447000 1/10/2017
702.290.366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575000 575000 1/10/2017
1.503.010.219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 286000 286000 1/10/2017
1.503.030.203 Thay băng vết mổ 129000 129000 1/10/2017
1.602.391.029 Nhổ chân răng sữa 33600 33600 1/10/2017
702.260.199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 233000 233000 1/10/2017

 

Tập tin đính kèm:
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Tin xem nhiều
Ngày 10/11, Đoàn kiểm tra Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế do Đại tá Lê Huy Nghĩa – UVTV ĐUQS, Phó Chỉ huy trưởng, Tham mưu trưởng làm...
Từ ngày 02/11 đến 15/11/2024,  Hội đồng Nghĩa vụ Quân sự thị xã Hương Trà tổ chức khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự và nghĩa vụ công...
Chiều ngày 01/11/2024, tại Hội trường UBND phường Hương Văn, BCĐ VSATTP phường Hương văn phối hợp với Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà đã tiến hành tổ...
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 3.006.829
Truy cập hiện tại 83
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện Huong Tra

Chung nhan Tin Nhiem Mang