|
| |
Gía dịch vụ thay đổi theo TT15/2018 Ngày cập nhật 15/11/2018
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
GIÁ THEO TT15/2018 |
DON_GIA BN DỊCH VỤ |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
38.000 |
49.000,00 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
38.000 |
49.000,00 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
38.000 |
49.000,00 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
38.000 |
49.000,00 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
38.000 |
49.000,00 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
38.000 |
49.000,00 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
38.000 |
49.000,00 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
38.000 |
49.000,00 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
38.000 |
49.000,00 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
38.000 |
49.000,00 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
38.000 |
49.000,00 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
38.000 |
49.000,00 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
38.000 |
49.000,00 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
38.000 |
49.000,00 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
700.000 |
2.191.000,00 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
573.000 |
2.058.000,00 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
63.000 |
75.800,00 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
63.000 |
75.800,00 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
63.000 |
75.800,00 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
63.000 |
75.800,00 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
63.000 |
75.800,00 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
63.000 |
75.800,00 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
63.000 |
75.800,00 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
63.000 |
75.800,00 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
63.000 |
75.800,00 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
63.000 |
75.800,00 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
63.000 |
75.800,00 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
63.000 |
75.800,00 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
63.000 |
75.800,00 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
63.000 |
75.800,00 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
63.000 |
75.800,00 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
63.000 |
75.800,00 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
63.000 |
75.800,00 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
63.000 |
75.800,00 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
63.000 |
75.800,00 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
63.000 |
75.800,00 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
63.000 |
75.800,00 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
63.000 |
75.800,00 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
63.000 |
75.800,00 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
63.000 |
75.800,00 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
63.000 |
75.800,00 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
63.000 |
75.800,00 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
63.000 |
75.800,00 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
63.000 |
75.800,00 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
63.000 |
75.800,00 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
63.000 |
75.800,00 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
63.000 |
75.800,00 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
63.000 |
75.800,00 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
63.000 |
75.800,00 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
63.000 |
75.800,00 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
63.000 |
75.800,00 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
63.000 |
75.800,00 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
63.000 |
75.800,00 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
63.000 |
75.800,00 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
63.000 |
75.800,00 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
63.000 |
75.800,00 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
63.000 |
75.800,00 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
63.000 |
75.800,00 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
63.000 |
75.800,00 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
63.000 |
75.800,00 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
63.000 |
75.800,00 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
63.000 |
75.800,00 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
63.000 |
75.800,00 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
63.000 |
75.800,00 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
63.000 |
75.800,00 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
63.000 |
75.800,00 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
63.000 |
75.800,00 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
63.000 |
75.800,00 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
63.000 |
75.800,00 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
33.000,00 |
41.100,00 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
138.000 |
174.000,00 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
138.000 |
174.000,00 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
138.000 |
174.000,00 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
138.000 |
174.000,00 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
138.000 |
174.000,00 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
138.000 |
174.000,00 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
138.000 |
174.000,00 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
138.000 |
174.000,00 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
138.000 |
174.000,00 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
138.000 |
174.000,00 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
138.000 |
174.000,00 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
138.000 |
174.000,00 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
138.000 |
174.000,00 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
42.000 |
44.500,00 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
42.000 |
44.500,00 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
42.000 |
44.500,00 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
45.000,00 |
87.000,00 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
54.000 |
87.000,00 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
38.000 |
59.500,00 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2.800.000 |
4.037.000,00 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.000 |
23.300,00 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15.000 |
23.300,00 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.000 |
37.100,00 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
30.000 |
45.900,00 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
30.000 |
45.900,00 |
02.1897 |
Khám Nội |
29.600 |
35.000,00 |
03.1897 |
Khám Nhi |
29.600 |
35.000,00 |
04.1897 |
Khám Lao |
29.600 |
35.000,00 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
29.600 |
35.000,00 |
06.1897 |
Khám tâm thần |
29.600 |
35.000,00 |
07.1897 |
Khám Nội tiết |
29.600 |
35.000,00 |
08.1897 |
Khám YHCT |
29.600 |
35.000,00 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
29.600 |
35.000,00 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
29.600 |
35.000,00 |
12.1897 |
Khám Ung bướu |
29.600 |
35.000,00 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
29.600 |
35.000,00 |
14.1897 |
Khám Mắt |
29.600 |
35.000,00 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
29.600 |
35.000,00 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
29.600 |
35.000,00 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
29.600 |
35.000,00 |
03.1897 |
Khám Nhi |
29.600 |
35.000,00 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
159.100 |
178.500,00 |
K02.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
135.100 |
152.500,00 |
K02.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
111.900 |
126.600,00 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287.800 |
279.100,00 |
K03.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
111.900 |
126.600,00 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
159.100 |
178.500,00 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
135.100 |
152.500,00 |
K03.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
287.800 |
279.100,00 |
K11.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
287.800 |
279.100,00 |
K11.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
111.900 |
126.600,00 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
159.100 |
178.500,00 |
K16.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
287.800 |
279.100,00 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
135.100 |
152.500,00 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
111.900 |
126.600,00 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
222.100 |
255.400,00 |
K19.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
159.100 |
178.500,00 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
171.200 |
188.500,00 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
147.400 |
152.500,00 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
192.700 |
204.400,00 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
135.100 |
152.500,00 |
K19.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
287.800 |
279.100,00 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
192.700 |
204.400,00 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
171.200 |
188.500,00 |
K27.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
287.800 |
279.100,00 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
222.100 |
255.400,00 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
135.100 |
152.500,00 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
147.400 |
152.500,00 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
222.100 |
255.400,00 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192.700 |
204.400,00 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171.200 |
188.500,00 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147.400 |
152.500,00 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
135.100 |
152.500,00 |
K28.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
287.800 |
279.100,00 |
K29.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
287.800 |
279.100,00 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
147.400 |
152.500,00 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
192.700 |
204.400,00 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
222.100 |
255.400,00 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
135.100 |
152.500,00 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
192.700 |
204.400,00 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
171.200 |
188.500,00 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
147.400 |
152.500,00 |
K30.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
287.800 |
279.100,00 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
222.100 |
255.400,00 |
K48.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
135.100 |
152.500,00 |
K29.1938.1 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171.200 |
188.500,00 |
K29.1917.1 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
135.100 |
152.500,00 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
159.100 |
178.500,00 |
K18.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
287.800 |
279.100,00 |
Tập tin đính kèm: Các tin khác
|
|
Tin xem nhiều
Ngày 10/11, Đoàn kiểm tra Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế do Đại tá Lê Huy Nghĩa – UVTV ĐUQS, Phó Chỉ huy trưởng, Tham mưu trưởng làm... |
|
Từ ngày 02/11 đến 15/11/2024, Hội đồng Nghĩa vụ Quân sự thị xã Hương Trà tổ chức khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự và nghĩa vụ công... |
|
Chiều ngày 01/11/2024, tại Hội trường UBND phường Hương Văn, BCĐ VSATTP phường Hương văn phối hợp với Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà đã tiến hành tổ... |
|
Thống kê truy cập Truy cập tổng 3.006.806 Truy cập hiện tại 79
Liên kết Website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế Sở, Ban, Ngành UBND Huyện Huong Tra
|